1. a variety of /ə vəˈraɪ.ə.t̬i əv/ (determiner) nhiều loại khác nhau
a variety of options
nhiều lựa chọn
a wide variety of
rất nhiều loại
2. additional /əˈdɪʃ.ən.əl/ (adj) bổ sung, thêm vào
additional charge
phí bổ sung
additional item
mặt hàng bổ sung
3. affordable /əˈfɔːr.də.bəl/ (adj) có giá cả phải chăng
affordable price
giá cả phải chăng
affordable option
lựa chọn giá rẻ
4. available /əˈveɪ.lə.bəl/ (adj) có sẵn để sử dụng
available for purchase
có sẵn để mua
make available
cung cấp, làm cho có sẵn
5. clearance sale /ˈklɪr.əns seɪl/ (noun) đợt xả hàng giá rẻ
clearance sale event
sự kiện xả hàng
end-of-season clearance
xả hàng cuối mùa
6. complimentary /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ (adj) miễn phí, tặng kèm
complimentary gift
quà tặng miễn phí
complimentary sample
mẫu thử miễn phí
7. consumer /kənˈsuː.mɚ/ (noun) người tiêu dùng
consumer demand
nhu cầu người tiêu dùng
consumer goods
hàng tiêu dùng
8. eligible /ˈel.ə.dʒə.bəl/ (adj) đủ điều kiện
be eligible for
đủ điều kiện để...
eligible customer
khách hàng đủ điều kiện
9. exceed /ɪkˈsiːd/ (verb) vượt quá giới hạn
exceed the limit
vượt quá giới hạn
exceed expectations
vượt kỳ vọng
10. free of charge /friː əv tʃɑːrdʒ/ (adverb) miễn phí
ship free of charge
giao hàng miễn phí
offer free of charge
cung cấp miễn phí
11. in bulk /ɪn bʌlk/ (adverb) mua bán số lượng lớn
buy in bulk
mua số lượng lớn
order in bulk
đặt hàng số lượng lớn
12. in installments /ɪn ɪnˈstɑːl.mənts/ (adverb) trả góp
pay in installments
trả góp
monthly installments
khoản trả hàng tháng
13. including /ɪnˈkluː.dɪŋ/ (preposition) bao gồm
including tax
bao gồm thuế
including shipping
bao gồm phí vận chuyển
14. inventory /ˈɪn.vən.tɔːr.i/ (noun) hàng tồn kho
check inventory
kiểm tra hàng tồn kho
out of inventory
hết hàng
15. invoice /ˈɪn.vɔɪs/ (noun) hóa đơn
issue an invoice
phát hành hóa đơn
invoice number
số hóa đơn
16. limited /ˈlɪm.ɪ.t̬ɪd/ (adj) có giới hạn
limited time offer
ưu đãi có thời hạn
limited quantity
số lượng có hạn
17. markdown /ˈmɑːrk.daʊn/ (noun) giảm giá
price markdown
giảm giá sản phẩm
markdown tag
thẻ giảm giá
18. office supplies /ˈɑː.fɪs səˌplaɪz/ (noun) văn phòng phẩm
order office supplies
đặt mua văn phòng phẩm
office supply store
cửa hàng văn phòng phẩm
19. promotional /prəˈmoʊ.ʃən.əl/ (adj) liên quan đến quảng cáo, khuyến mãi
promotional offer
ưu đãi quảng bá
promotional event
sự kiện khuyến mãi
20. redeem /rɪˈdiːm/ (verb) đổi phiếu, mã để nhận hàng hoặc giảm giá
redeem a coupon
đổi phiếu giảm giá
redeem reward points
đổi điểm thưởng
21. reduced rate /rɪˈduːst reɪt/ (noun) mức giá giảm
redeem a coupon
đổi phiếu giảm giá
redeem reward points
đổi điểm thưởng
22. renew /rɪˈnuː/ (verb) gia hạn hoặc làm mới dịch vụ, đăng ký
reduced rate ticket
vé giá giảm
reduced room rate
giá phòng đã giảm
23. retailer /ˈriː.teɪ.lɚ/ (noun) nhà bán lẻ
online retailer
nhà bán lẻ trực tuyến
major retailer
nhà bán lẻ lớn
24. souvenir /ˌsuː.vəˈnɪr/ (noun) đồ lưu niệm
souvenir shop
cửa hàng quà lưu niệm
personalized souvenir
quà lưu niệm được cá nhân hóa
25. special offer /ˈspeʃ.əl ˈɑː.fɚ/ (noun) ưu đãi đặc biệt
limited-time special offer
ưu đãi đặc biệt có thời hạn
exclusive special offer
ưu đãi đặc biệt dành riêng
26. store credit /stɔːr ˈkred.ɪt/ (noun) tín dụng cửa hàng
receive store credit
nhận tín dụng cửa hàng
apply store credit
sử dụng tín dụng cửa hàng
27. take advantage of /teɪk ədˈvæn.t̬ɪdʒ əv/ (verb) tận dụng cơ hội
receive store credit
nhận tín dụng cửa hàng
apply store credit
sử dụng tín dụng cửa hàng
28. vendor /ˈven.dɚ/ (noun) nhà cung cấp hoặc người bán hàng
receive store credit
nhận tín dụng cửa hàng
apply store credit
sử dụng tín dụng cửa hàng
29. warranty /ˈwɔːr.ən.t̬i/ (noun) bảo hành
limited warranty
bảo hành có giới hạn
under warranty
còn trong thời hạn bảo hành