TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PART 7 MUA GIẢM GIÁ_TIENGANH MCB

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PART 7 MUA GIẢM GIÁ_TIENGANH MCB

Ngày đăng: 15/09/2025 09:49 AM

    1. a variety of  /ə vəˈraɪ.ə.t̬i əv/ (determiner) nhiều loại khác nhau

    a variety of options

    nhiều lựa chọn

    a wide variety of

    rất nhiều loại

    2. additional /əˈdɪʃ.ən.əl/ (adj) bổ sung, thêm vào

     additional charge

    phí bổ sung

    additional item

    mặt hàng bổ sung

    3. affordable  /əˈfɔːr.də.bəl/ (adj) có giá cả phải chăng

    affordable price

    giá cả phải chăng

    affordable option

    lựa chọn giá rẻ

    4. available  /əˈveɪ.lə.bəl/ (adj) có sẵn để sử dụng

    available for purchase

    có sẵn để mua

    make available

    cung cấp, làm cho có sẵn

    5. clearance sale  /ˈklɪr.əns seɪl/ (noun) đợt xả hàng giá rẻ

    clearance sale event

    sự kiện xả hàng

    end-of-season clearance

    xả hàng cuối mùa

    6. complimentary  /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ (adj) miễn phí, tặng kèm

    complimentary gift

    quà tặng miễn phí 

    complimentary sample

    mẫu thử miễn phí

     7. consumer  /kənˈsuː.mɚ/ (noun) người tiêu dùng

    consumer demand

    nhu cầu người tiêu dùng

    consumer goods

    hàng tiêu dùng

    8. eligible  /ˈel.ə.dʒə.bəl/ (adj) đủ điều kiện

    be eligible for

    đủ điều kiện để...

    eligible customer

    khách hàng đủ điều kiện

    9. exceed  /ɪkˈsiːd/ (verb) vượt quá giới hạn

    exceed the limit

    vượt quá giới hạn

    exceed expectations

    vượt kỳ vọng

    10. free of charge  /friː əv tʃɑːrdʒ/ (adverb) miễn phí

    ship free of charge

    giao hàng miễn phí

    offer free of charge

    cung cấp miễn phí

    11. in bulk  /ɪn bʌlk/ (adverb) mua bán số lượng lớn

    buy in bulk

    mua số lượng lớn

    order in bulk

    đặt hàng số lượng lớn

    12. in installments  /ɪn ɪnˈstɑːl.mənts/ (adverb) trả góp

    pay in installments

    trả góp

    monthly installments

    khoản trả hàng tháng

    13. including  /ɪnˈkluː.dɪŋ/ (preposition) bao gồm

    including tax

    bao gồm thuế

    including shipping

    bao gồm phí vận chuyển

    14. inventory /ˈɪn.vən.tɔːr.i/ (noun) hàng tồn kho

    check inventory

    kiểm tra hàng tồn kho

    out of inventory

    hết hàng

    15. invoice  /ˈɪn.vɔɪs/ (noun) hóa đơn

    issue an invoice

    phát hành hóa đơn

    invoice number

    số hóa đơn

    16. limited  /ˈlɪm.ɪ.t̬ɪd/ (adj) có giới hạn

    limited time offer

    ưu đãi có thời hạn

    limited quantity

    số lượng có hạn

    17. markdown  /ˈmɑːrk.daʊn/ (noun) giảm giá

    price markdown

    giảm giá sản phẩm

    markdown tag

    thẻ giảm giá

    18. office supplies  /ˈɑː.fɪs səˌplaɪz/ (noun) văn phòng phẩm

    order office supplies

    đặt mua văn phòng phẩm

    office supply store

    cửa hàng văn phòng phẩm

    19. promotional  /prəˈmoʊ.ʃən.əl/ (adj) liên quan đến quảng cáo, khuyến mãi

    promotional offer

    ưu đãi quảng bá

    promotional event

    sự kiện khuyến mãi

    20. redeem  /rɪˈdiːm/ (verb) đổi phiếu, mã để nhận hàng hoặc giảm giá

    redeem a coupon

    đổi phiếu giảm giá

    redeem reward points

    đổi điểm thưởng

    21. reduced rate  /rɪˈduːst reɪt/ (noun) mức giá giảm

    redeem a coupon

    đổi phiếu giảm giá

    redeem reward points

    đổi điểm thưởng

    22. renew  /rɪˈnuː/ (verb) gia hạn hoặc làm mới dịch vụ, đăng ký

    reduced rate ticket

    vé giá giảm

    reduced room rate

    giá phòng đã giảm

    23. retailer  /ˈriː.teɪ.lɚ/ (noun) nhà bán lẻ

    online retailer

    nhà bán lẻ trực tuyến

    major retailer

    nhà bán lẻ lớn

    24. souvenir  /ˌsuː.vəˈnɪr/ (noun) đồ lưu niệm

    souvenir shop

    cửa hàng quà lưu niệm

    personalized souvenir

    quà lưu niệm được cá nhân hóa

    25. special offer  /ˈspeʃ.əl ˈɑː.fɚ/ (noun) ưu đãi đặc biệt

    limited-time special offer

    ưu đãi đặc biệt có thời hạn

    exclusive special offer

    ưu đãi đặc biệt dành riêng

    26. store credit  /stɔːr ˈkred.ɪt/ (noun) tín dụng cửa hàng

    receive store credit

    nhận tín dụng cửa hàng

    apply store credit

    sử dụng tín dụng cửa hàng

    27. take advantage of  /teɪk ədˈvæn.t̬ɪdʒ əv/ (verb) tận dụng cơ hội

    receive store credit

    nhận tín dụng cửa hàng

    apply store credit

    sử dụng tín dụng cửa hàng

    28. vendor  /ˈven.dɚ/ (noun) nhà cung cấp hoặc người bán hàng

    receive store credit

    nhận tín dụng cửa hàng

    apply store credit

    sử dụng tín dụng cửa hàng

    29. warranty  /ˈwɔːr.ən.t̬i/ (noun) bảo hành

    limited warranty

    bảo hành có giới hạn

    under warranty

    còn trong thời hạn bảo hành