1. account /əˈkaʊnt/ (noun) tài khoản được dùng để quản lý thông tin và giao dịch của khách hàng
2. cancel /ˈkæn.səl/ (verb) chấm dứt một dịch vụ hoặc đặt chỗ trước đó
3. charge /tʃɑːrdʒ/ (noun) khoản phí phải trả cho một sản phẩm hoặc dịch vụ
4. confirm /kənˈfɝːm/ (verb) xác nhận điều gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra
5. fee /fiː/ (noun) khoản tiền phải trả cho một dịch vụ hoặc quyền lợi nào đó
6. no later than /noʊ ˈleɪ.t̬ɚ ðæn/ (preposition) không muộn hơn thời điểm được chỉ định
7. place an order /pleɪs ən ˈɔːr.dɚ/ (verb) thực hiện một yêu cầu mua hàng từ công ty hoặc cửa hàng
8. purchase /ˈpɝː.tʃəs/ (verb) mua một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường là bằng cách trả tiền
9. refund /ˈriː.fʌnd/ (noun) trả lại tiền đã thanh toán nếu khách hàng không hài lòng hoặc hủy dịch vụ
10. reserve /rɪˈzɝːv/ (verb) đặt trước một sản phẩm, chỗ ngồi hoặc dịch vụ để sử dụng trong tương lai
11. return /rɪˈtɝːn/ (verb) trả lại một sản phẩm đã mua vì không phù hợp, không cần hoặc bị lỗi
12. ship /ʃɪp/ (verb) gửi hoặc vận chuyển hàng hóa đến một nơi nào đó
13. submit /səbˈmɪt/ (verb) gửi hoặc nộp thông tin, đơn hàng hoặc biểu mẫu để xử lý hoặc phê duyệt
14. verify /ˈver.ə.faɪ/ (verb) kiểm tra hoặc xác nhận tính chính xác của thông tin, đơn hàng hoặc giao dịch