TỪ VỰNG PART 7 ĐẶT HÀNG HÓA VÀ DỊCH VỤ- TIENGANH MCB

TỪ VỰNG PART 7 ĐẶT HÀNG HÓA VÀ DỊCH VỤ- TIENGANH MCB

Ngày đăng: 09/09/2025 10:14 AM

    1. account  /əˈkaʊnt/ (noun) tài khoản được dùng để quản lý thông tin và giao dịch của khách hàng

    2. cancel  /ˈkæn.səl/ (verb) chấm dứt một dịch vụ hoặc đặt chỗ trước đó

    3. charge  /tʃɑːrdʒ/ (noun) khoản phí phải trả cho một sản phẩm hoặc dịch vụ

    4. confirm /kənˈfɝːm/ (verb) xác nhận điều gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra

    5. fee  /fiː/ (noun) khoản tiền phải trả cho một dịch vụ hoặc quyền lợi nào đó

    6. no later than  /noʊ ˈleɪ.t̬ɚ ðæn/ (preposition) không muộn hơn thời điểm được chỉ định

    7. place an order  /pleɪs ən ˈɔːr.dɚ/ (verb) thực hiện một yêu cầu mua hàng từ công ty hoặc cửa hàng

    8. purchase /ˈpɝː.tʃəs/ (verb) mua một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường là bằng cách trả tiền

    9. refund  /ˈriː.fʌnd/ (noun) trả lại tiền đã thanh toán nếu khách hàng không hài lòng hoặc hủy dịch vụ

    10. reserve  /rɪˈzɝːv/ (verb) đặt trước một sản phẩm, chỗ ngồi hoặc dịch vụ để sử dụng trong tương lai

    11. return  /rɪˈtɝːn/ (verb) trả lại một sản phẩm đã mua vì không phù hợp, không cần hoặc bị lỗi

    12. ship  /ʃɪp/ (verb) gửi hoặc vận chuyển hàng hóa đến một nơi nào đó

    13. submit  /səbˈmɪt/ (verb) gửi hoặc nộp thông tin, đơn hàng hoặc biểu mẫu để xử lý hoặc phê duyệt

    14. verify  /ˈver.ə.faɪ/ (verb) kiểm tra hoặc xác nhận tính chính xác của thông tin, đơn hàng hoặc giao dịch