1. appropriate /əˈproʊ.pri.ət/ (adj) phù hợp
appropriate action
hành động phù hợp
appropriate solution
giải pháp phù hợp
2. assign /əˈsaɪn/ (verb) phân công nhiệm vụ
assign a task
giao nhiệm vụ
assign responsibility
giao trách nhiệm
3. attentive /əˈten.t̬ɪv/ (adj) chú ý và quan tâm
attentive to detail
chú ý đến chi tiết
be attentive to customer needs
quan tâm đến nhu cầu khách hàng
4. attitude /ˈæt̬.ə.tuːd/ (noun) thái độ hoặc quan điểm về người, việc, tình huống
positive attitude
thái độ tích cực
change in attitude
thay đổi thái độ
5. certificate /sɚˈtɪf.ə.kət/ (noun) chứng chỉ
training certificate
chứng chỉ đào tạo
certificate of completion
giấy chứng nhận hoàn thành
6. considerate /kənˈsɪd.ɚ.ət/ (adj) chu đáo, quan tâm đến người khác
considerate behavior
hành vi chu đáo
be considerate of others
quan tâm đến người khác
7. cooperation /koʊˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/ (noun) sự hợp tác
mutual cooperation
sự hợp tác lẫn nhau
international cooperation
hợp tác quốc tế
8. demonstrate /ˈdem.ən.streɪt/ (verb) chứng minh hoặc thể hiện rõ ràng
demonstrate ability
thể hiện năng lực
demonstrate commitment
thể hiện cam kết
9. endeavor /enˈdev.ɚ/ (noun) nỗ lực, cố gắng
successful endeavor
nỗ lực thành công
professional endeavor
nỗ lực nghề nghiệp
10. exemplary /ɪɡˈzem.plɚ.i/ (adj) gương mẫu, xuất sắc
exemplary behavior
hành vi gương mẫu
exemplary performance
thành tích xuất sắc
11. potential /pəˈten.ʃəl/ (adj) có tiềm năng phát triển
potential candidate
ứng viên tiềm năng
potential growth
sự phát triển tiềm năng
12. promising /ˈprɑː.mɪ.sɪŋ/ (adj) đầy hứa hẹn
promising candidate
ứng viên đầy triển vọng
promising future
tương lai đầy hứa hẹn
13. qualification /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) trình độ chuyên môn hoặc kỹ năng cần có
academic qualification
bằng cấp học thuật
job qualification
trình độ công việc
14. reference /ˈref.ɚ.əns/ (noun) người hoặc tài liệu giới thiệu
reference letter
thư giới thiệu
provide a reference
cung cấp người giới thiệu