TỪ VỰNG PART 7 ĐỀ XUẤT- TIENGANH MCB

TỪ VỰNG PART 7 ĐỀ XUẤT- TIENGANH MCB

Ngày đăng: 18/09/2025 10:16 AM

    1. appropriate  /əˈproʊ.pri.ət/ (adj) phù hợp

    appropriate action

    hành động phù hợp

    appropriate solution

    giải pháp phù hợp

    2. assign  /əˈsaɪn/ (verb) phân công nhiệm vụ

    assign a task

    giao nhiệm vụ

    assign responsibility

    giao trách nhiệm

    3. attentive  /əˈten.t̬ɪv/ (adj) chú ý và quan tâm

    attentive to detail

    chú ý đến chi tiết

    be attentive to customer needs

    quan tâm đến nhu cầu khách hàng

    4. attitude  /ˈæt̬.ə.tuːd/ (noun) thái độ hoặc quan điểm về người, việc, tình huống

    positive attitude

    thái độ tích cực

    change in attitude

    thay đổi thái độ

    5. certificate  /sɚˈtɪf.ə.kət/ (noun) chứng chỉ

    training certificate

    chứng chỉ đào tạo

    certificate of completion

    giấy chứng nhận hoàn thành

    6. considerate  /kənˈsɪd.ɚ.ət/ (adj) chu đáo, quan tâm đến người khác

    considerate behavior

    hành vi chu đáo

    be considerate of others

    quan tâm đến người khác

    7. cooperation  /koʊˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/ (noun) sự hợp tác

    mutual cooperation

    sự hợp tác lẫn nhau

    international cooperation

    hợp tác quốc tế

    8. demonstrate  /ˈdem.ən.streɪt/ (verb) chứng minh hoặc thể hiện rõ ràng

    demonstrate ability

    thể hiện năng lực

    demonstrate commitment

    thể hiện cam kết

    9. endeavor  /enˈdev.ɚ/ (noun) nỗ lực, cố gắng

    successful endeavor

    nỗ lực thành công

    professional endeavor

    nỗ lực nghề nghiệp

    10. exemplary  /ɪɡˈzem.plɚ.i/ (adj) gương mẫu, xuất sắc

    exemplary behavior

    hành vi gương mẫu

    exemplary performance

    thành tích xuất sắc

    11. potential  /pəˈten.ʃəl/ (adj) có tiềm năng phát triển

    potential candidate

    ứng viên tiềm năng

    potential growth

    sự phát triển tiềm năng

    12. promising  /ˈprɑː.mɪ.sɪŋ/ (adj) đầy hứa hẹn

    promising candidate

    ứng viên đầy triển vọng

    promising future

    tương lai đầy hứa hẹn

    13. qualification  /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) trình độ chuyên môn hoặc kỹ năng cần có

    academic qualification

    bằng cấp học thuật

    job qualification

    trình độ công việc

    14. reference  /ˈref.ɚ.əns/ (noun) người hoặc tài liệu giới thiệu

    reference letter

    thư giới thiệu

    provide a reference

    cung cấp người giới thiệu