TỪ VỰNG PART 7 LỄ KỶ NIỆM_ TIENGANH MCB

TỪ VỰNG PART 7 LỄ KỶ NIỆM_ TIENGANH MCB

Ngày đăng: 11/09/2025 10:50 AM

    1. catering /ˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/ (noun) dịch vụ cung cấp đồ ăn và thức uống cho sự kiện hoặc buổi tiệc

    *cater

    1. catering service

    dịch vụ ăn uống

    2. full-service catering

    dịch vụ ăn uống trọn gói

     

    2. celebrate  /ˈsel.ə.breɪt/ (verb) tổ chức một dịp đặc biệt hoặc vui mừng vì điều gì đó

    1. celebrate an anniversary

    kỷ niệm một dịp lễ

    2. celebrate success

    ăn mừng thành công

     

    3. commemorate  /kəˈmem.ə.reɪt/ (verb) tưởng niệm hoặc kỷ niệm một người hay sự kiện quan trọng

    *commemorates        commemorated            commemorating

    1. commemorate an event

    tưởng niệm/kỷ niệm một sự kiện

    2. commemorate a figure

    tưởng nhớ một nhân vật

     

    4. in honor of  /ɪn ˈɑː.nɚ əv/ (preposition) để vinh danh hoặc bày tỏ lòng kính trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó

    1. in honor of the founder

    để tôn vinh nhà sáng lập

    2. in honor of the occasion

    nhân dịp đặc biệt

     

    5. on-site  /ˌɑːnˈsaɪt/ (adj) tại chỗ, tại địa điểm tổ chức sự kiện hoặc hoạt động

    1. on-site event

    sự kiện tổ chức tại chỗ

    2. on-site staff

    nhân viên tại chỗ

    3. on-site service

    dịch vụ tại chỗ

     

    6. organize  /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ (verb) lên kế hoạch và sắp xếp một sự kiện, hoạt động hoặc nhóm người

    * organization

    1. organize a celebration

    tổ chức lễ kỷ niệm

    2. organize a conference

    tổ chức hội nghị

    3. organize an event

    tổ chức một sự kiện

     

    7. participant  /pɑːrˈtɪs.ə.pənt/ (noun) người tham gia vào một sự kiện, buổi lễ hoặc hoạt động

    * participate

    1. event participant

    người tham dự sự kiện

    2. registered participant

    người đăng ký tham gia

    3. participant list

    danh sách người tham gia

     

    8. present  /prɪˈzent/ (verb) trao tặng, giới thiệu hoặc trình bày điều gì đó tại một sự kiện

     *presentation

    1. present an award

    trao giải thưởng

    2. present a gift

    tặng quà

    3. present a speech

    phát biểu

     

    9. proceedings  /prəˈsiː.dɪŋz/ (noun) diễn biến chính thức của một sự kiện hoặc buổi lễ

    *proceed

    1. open the proceedings

    bắt đầu buổi lễ

    2. during the proceedings

    trong suốt diễn biến sự kiện

     

    10. reception  /rɪˈsep.ʃən/ (noun) buổi tiệc chào đón chính thức, thường được tổ chức sau lễ kỷ niệm hoặc lễ trao giải

    1. hold a reception

    tổ chức tiệc chào đón

    2. wedding reception

    tiệc cưới

     

    11. register  /ˈredʒ.ə.stɚ/ (verb) đăng ký tham gia một sự kiện, hoạt động hoặc chương trình

    *registration

    1. register for an event

    đăng ký tham dự sự kiện

    2. register online

    đăng ký trực tuyến

     

    12. select  /səˈlekt/ (verb) lựa chọn ai đó hoặc điều gì đó từ một nhóm để tham gia hoặc nhận giải

    *selection

    1. select participants

    chọn người tham gia

    2. select winners

    chọn người chiến thắng

     

    13. take place  /teɪk pleɪs/ (verb) diễn ra, xảy ra (dùng cho sự kiện, buổi lễ)

    1. take place on [date]

    diễn ra vào ngày...

    2. take place at [venue]

    diễn ra tại...

     

    14. venue  /ˈven.juː/ (noun) địa điểm tổ chức sự kiện hoặc buổi lễ

    1. event venue

    địa điểm tổ chức sự kiện

    2. change of venue

    thay đổi địa điểm