1. catering /ˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/ (noun) dịch vụ cung cấp đồ ăn và thức uống cho sự kiện hoặc buổi tiệc
*cater
1. catering service
dịch vụ ăn uống
2. full-service catering
dịch vụ ăn uống trọn gói
2. celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ (verb) tổ chức một dịp đặc biệt hoặc vui mừng vì điều gì đó
1. celebrate an anniversary
kỷ niệm một dịp lễ
2. celebrate success
ăn mừng thành công
3. commemorate /kəˈmem.ə.reɪt/ (verb) tưởng niệm hoặc kỷ niệm một người hay sự kiện quan trọng
*commemorates commemorated commemorating
1. commemorate an event
tưởng niệm/kỷ niệm một sự kiện
2. commemorate a figure
tưởng nhớ một nhân vật
4. in honor of /ɪn ˈɑː.nɚ əv/ (preposition) để vinh danh hoặc bày tỏ lòng kính trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó
1. in honor of the founder
để tôn vinh nhà sáng lập
2. in honor of the occasion
nhân dịp đặc biệt
5. on-site /ˌɑːnˈsaɪt/ (adj) tại chỗ, tại địa điểm tổ chức sự kiện hoặc hoạt động
1. on-site event
sự kiện tổ chức tại chỗ
2. on-site staff
nhân viên tại chỗ
3. on-site service
dịch vụ tại chỗ
6. organize /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ (verb) lên kế hoạch và sắp xếp một sự kiện, hoạt động hoặc nhóm người
* organization
1. organize a celebration
tổ chức lễ kỷ niệm
2. organize a conference
tổ chức hội nghị
3. organize an event
tổ chức một sự kiện
7. participant /pɑːrˈtɪs.ə.pənt/ (noun) người tham gia vào một sự kiện, buổi lễ hoặc hoạt động
* participate
1. event participant
người tham dự sự kiện
2. registered participant
người đăng ký tham gia
3. participant list
danh sách người tham gia
8. present /prɪˈzent/ (verb) trao tặng, giới thiệu hoặc trình bày điều gì đó tại một sự kiện
*presentation
1. present an award
trao giải thưởng
2. present a gift
tặng quà
3. present a speech
phát biểu
9. proceedings /prəˈsiː.dɪŋz/ (noun) diễn biến chính thức của một sự kiện hoặc buổi lễ
*proceed
1. open the proceedings
bắt đầu buổi lễ
2. during the proceedings
trong suốt diễn biến sự kiện
10. reception /rɪˈsep.ʃən/ (noun) buổi tiệc chào đón chính thức, thường được tổ chức sau lễ kỷ niệm hoặc lễ trao giải
1. hold a reception
tổ chức tiệc chào đón
2. wedding reception
tiệc cưới
11. register /ˈredʒ.ə.stɚ/ (verb) đăng ký tham gia một sự kiện, hoạt động hoặc chương trình
*registration
1. register for an event
đăng ký tham dự sự kiện
2. register online
đăng ký trực tuyến
12. select /səˈlekt/ (verb) lựa chọn ai đó hoặc điều gì đó từ một nhóm để tham gia hoặc nhận giải
*selection
1. select participants
chọn người tham gia
2. select winners
chọn người chiến thắng
13. take place /teɪk pleɪs/ (verb) diễn ra, xảy ra (dùng cho sự kiện, buổi lễ)
1. take place on [date]
diễn ra vào ngày...
2. take place at [venue]
diễn ra tại...
14. venue /ˈven.juː/ (noun) địa điểm tổ chức sự kiện hoặc buổi lễ
1. event venue
địa điểm tổ chức sự kiện
2. change of venue
thay đổi địa điểm