TỪ VỰNG TEST 3 2024 LC _ TIENGANH MCB

TỪ VỰNG TEST 3 2024 LC _ TIENGANH MCB

Ngày đăng: 17/09/2025 08:03 AM

    1. remove  /rɪˈmuːv/ (verb) loại bỏ, dọn đi, lấy ra khỏi nơi nào đó

    2. spill  /spɪl/ (verb/noun) làm đổ, làm tràn chất lỏng

    3. railing  /ˈreɪ.lɪŋ/ (noun) lan can hoặc hàng rào chắn

    4. arrange  /əˈreɪndʒ/ (verb) sắp xếp

    5. out of stock  /aʊt əv stɒk/ (phrase) hết hàng

    6. be scheduled to  /biː ˈʃed.juːld tuː/ (phrase) được lên lịch làm gì vào thời gian cụ thể

    7.  require  /rɪˈkwaɪər/ (verb) yêu cầu, đòi hỏi

    8. charge /tʃɑːrdʒ/ (verb/noun) tính phí; khoản phí phải trả

    9. supervisor /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ (noun) người giám sát

    10. harvest /ˈhɑː.vɪst/ (verb/noun) thu hoạch mùa màng

    11. demonstration  /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/ (noun) sự trình diễn hoặc biểu tình

    12. prefer  /prɪˈfɜːr/ (verb) thích hơn, ưu tiên hơn

    13. aisle  /aɪl/ (noun) lối đi giữa các hàng

    14. officially  /əˈfɪʃ.əl.i/ (adverb) một cách chính thức

    15. sign a contract  /saɪn ə ˈkɒn.trækt/ (phrase (verb)) ký hợp đồng

    16. donate  /ˈdəʊ.neɪt/ (verb) quyên góp, ủng hộ

    17. foundation  /faʊnˈdeɪ.ʃən/ (noun) nền tảng hoặc tổ chức từ thiện

    18. organization  /ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/ (noun) tổ chức

    19. expand  /ɪkˈspænd/ (verb) mở rộng

    20. create  /kriˈeɪt/ (verb) tạo ra

    21. application  /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ (noun) đơn ứng tuyển hoặc ứng dụng

    22. registration  /ˌredʒ.ɪˈstreɪ.ʃən/ (noun) sự đăng ký

    23. participant  /pɑːˈtɪs.ɪ.pənt/ (noun) người tham gia

    24. impressive  /ɪmˈpres.ɪv/ (adjective) ấn tượng

    25. turnout  /ˈtɜːn.aʊt/ (noun) số người tham dự

    26. certainly /ˈsɜː.tən.li/ (adverb) chắc chắn, dĩ nhiên

    27. variety  /vəˈraɪ.ə.ti/ (noun) sự đa dạng

    28. streamline  /ˈstriːm.laɪn/ (verb) tinh giản, sắp xếp hợp lý

    29. specific  /spəˈsɪf.ɪk/ (adjective) cụ thể, rõ ràng

    30. executive  /ɪɡˈzek.jə.tɪv/  (noun) giám đốc điều hành

    31. administrative  /ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv/ (adjective) thuộc về hành chính

    32. investment  /ɪnˈvest.mənt/ (noun) sự đầu tư

    33. cost estimate /kɒst ˈes.tɪ.meɪt/ (noun) dự toán chi phí

    34. revise  /rɪˈvaɪz/ (verb) xem lại, sửa đổi

    35. unfortunately  /ʌnˈfɔː.tʃən.ət.li/ (adverb) thật không may

    36. appointment  /əˈpɔɪnt.mənt/ (noun) cuộc hẹn

    37. instruction  /ɪnˈstrʌk.ʃən/ (noun) hướng dẫn

    38. rack  /ræk/ (noun) giá đỡ

    39. adjust  /əˈdʒʌst/ (verb) điều chỉnh

    40. determine  /dɪˈtɜː.mɪn/ (verb) xác định

    41. reasonable  /ˈriː.zən.ə.bəl/ (adjective) hợp lý

    42. production  /prəˈdʌk.ʃən/ (noun) sự sản xuất

    43. prototype  /ˈprəʊ.tə.taɪp/ (noun) nguyên mẫu

    44. persuade  /pəˈsweɪd/ (verb) thuyết phục

    45. inexpensive  /ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/ (adjective) rẻ, không đắt

    46. assemble  /əˈsem.bəl/  (verb) lắp ráp, tập hợp

    47. issue  /ˈɪʃ.uː/ (noun/verb) vấn đề / phát hành

    48. evaluate  /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (verb) đánh giá

    49. head over to  /hed ˈəʊ.və tuː/ (phrasal verb) đi đến

    50. accountant /əˈkaʊn.tənt/ (noun) người làm kế toán

    51. take care of:  /teɪk keə əv/ (phrasal verb) chăm sóc, xử lý

    52. retirement  /rɪˈtaɪə.mənt/ (noun) nghỉ hưu

    53. celebrate  /ˈsel.ə.breɪt/ (verb) ăn mừng, tổ chức lễ hội

    54. former /ˈfɔː.mə/ (adjective) trước đây, cũ

    55. colleague /ˈkɒl.iːɡ/ (noun) đồng nghiệp

    56 distribute  /dɪˈstrɪb.juːt/ (verb) phân phát, phân phối

    57. urgent  /ˈɜː.dʒənt/ (adjective) khẩn cấp

    58. fully equipped  /ˈfʊl.i ɪˈkwɪpt/ (adjective phrase) được trang bị đầy đủ

    59. capability  /ˌkeɪ.pəˈbɪl.ə.ti/ (noun) khả năng

    60. novelty  /ˈnɒv.əl.ti/ (noun) sự mới lạ

    61. in time  /ɪn taɪm/ (phrase) kịp lúc

    62. notification /ˌnəʊ.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ (noun) thông báo

    63. qualified /ˈkwɒl.ɪ.faɪd/ (adjective) đủ điều kiện, đủ năng lực

    64. procedure  /prəˈsiː.dʒər/ (noun) thủ tục

    65. investigate:  /ɪnˈves.tɪ.ɡeɪt/ (verb) điều tra

    66. alert /əˈlɜːt/ (noun/verb/adjective) cảnh giác, chú ý

    67. go over  /ɡəʊ ˈəʊ.vər/ (phrasal verb) xem lại, kiểm tra lại

    68. affordable  /əˈfɔː.də.bəl/ (adjective) giá cả phải chăng

    69. dedication  /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/ (noun) sự cống hiến

    70. operate  /ˈɒp.ər.eɪt/ (verb) vận hành, điều hành

    71. obtain  /əbˈteɪn/ (verb) đạt được, lấy được

    72. open house  /ˌəʊ.pən ˈhaʊs/ (noun phrase) ngày mở cửa

    73. frequent  /ˈfriː.kwənt/ (adjective / verb) thường xuyên

    74. commercial  /kəˈmɜː.ʃəl/ (adjective / noun) thuộc về thương mại

    75. landscapin /ˈlænd.skeɪ.pɪŋ/ (noun) cảnh quan, làm vườn

    76. productivity  /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/ (noun) năng suất

    77. vary /ˈveə.ri/ (verb) thay đổi, dao động

    78. grant  /ɡrɑːnt/ (noun / verb) trợ cấp / cấp quyền

    79. concourse /ˈkɒŋ.kɔːs/ (noun) sảnh lớn, quảng trường

    80. nutritional  /njuːˈtrɪʃ.ən.əl/ (adjective) thuộc về dinh dưỡng