DAY 10 TỔNG HỢP- TOEICMCB

DAY 10 TỔNG HỢP- TOEICMCB

Ngày đăng: 14/11/2025 10:43 AM

    1. limited  /ˈlɪm.ə.t̬ɪd/ (adj) có giới hạn

    2. train /treɪn/ (verb) đào tạo

    3. training /ˈtreɪ.nɪŋ/ (noun) đào tạo

    4. recall  /rɪˈkɔːl/ (verb) thu hồi sản phẩm do lỗi hoặc vấn đề an toàn

    5. recall  /ˈriː.kɔːl/ (noun) sự thu hồi sản phẩm lỗi

    6. total  /ˈtoʊ.t̬əl/ (noun) tổng cộng

    7. total  /ˈtoʊ.t̬əl/ (verb) tính tổng

    8. total /ˈtoʊ.t̬əl/ (adj) toàn bộ

    9. totally /ˈtoʊ.t̬əl.i/ (adverb) hoàn toàn

    10. priority  /praɪˈɔːr.ə.t̬i/ (noun) sự ưu tiên

    11. prior  /ˈpraɪ.ɚ/ (adj) trước đó

    12. apprentice  /əˈpren.tɪs/ (noun) người học việc

    13. grateful  /ˈɡreɪt.fəl/ (adj) biết ơn

    14. gratefully  /ˈɡreɪt.fəl.i/ (adverb) một cách biết ơn

    15. leadership  /ˈliː.dɚ.ʃɪp/ (noun) khả năng lãnh đạo

    16. lead  /liːd/ (verb) dẫn dắt, lãnh đạo

    17. leader  /ˈliː.dɚ/ (noun) người lãnh đạo

    18. continue  /kənˈtɪn.juː/ (verb) tiếp tục

    19. continued  /kənˈtɪn.juːd/ (adj) liên tục

    20. discontinue  /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/ (verb) ngừng cung cấp

    21. take place  /teɪk pleɪs/ (verb) diễn ra

    22. familiar  /fəˈmɪl.jɚ/ (adj) quen thuộc

    23. familiarity /fəˌmɪl.iˈer.ə.t̬i/ (noun) sự quen thuộc

    24. familiarize /fəˈmɪl.jə.raɪz/ (verb) làm quen

    25. unfamiliar  /ˌʌn.fəˈmɪl.jɚ/ (adj) không quen thuộc

    26. individual  /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/ (noun) cá nhân

    27. individual  /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/ (adj) riêng lẻ, cá nhân

    28. individually /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.ə.li/ (adverb) một cách riêng biệt

    29. individualized /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.ə.laɪzd/ (adj) thiết kế riêng cho từng người

    30. seating  /ˈsiː.t̬ɪŋ/ (noun) chỗ ngồi

    31. seat /siːt/ (noun) chỗ ngồi

    32. support  /səˈpɔːrt/ (noun) sự giúp đỡ, ủng hộ

    33. support  /səˈpɔːrt/ (verb) ủng hộ, giúp đỡ ai đó hoặc cái gì đó

    34. moment  /ˈmoʊ.mənt/ (noun) khoảnh khắc

    35. momentary  /ˈmoʊ.mən.ter.i/ (adj) tạm thời, chốc lát

    36. figure  /ˈfɪɡ.jɚ/ (noun) con số, số liệu

    37. figure  /ˈfɪɡ.jɚ/ (noun) nhân vật quan trọng

    38. administrative /ədˈmɪn.ə.streɪ.t̬ɪv/ (adj) liên quan đến quản lý, hành chính

    39. administer /ədˈmɪn.ə.stɚ/ (verb) quản lý, điều hành hoặc thực hiện chính thức

    40. administration  /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən/ (noun) quản lý hoặc bộ phận hành chính

    41. spend  /spend/ (verb) dành thời gian hoặc tiêu tiền cho việc gì đó

    42. spending  /ˈspen.dɪŋ/ (noun) chi tiêu

    43. belongings  /bəˈlɔːŋ.ɪŋz/ (noun) đồ đạc cá nhân

    44. belong  /bəˈlɑːŋ/ (verb) thuộc về

    45. possession  /pəˈzeʃ.ən/ (noun) sự sở hữu, tài sản thuộc về ai đó

    46. track /træk/ (verb) theo dõi

    47. track  /træk/ (noun) đường ray hoặc làn đường

    48. research  /ˈriː.sɝːtʃ/ (noun) nghiên cứu

    49. research  /rɪˈsɝːtʃ/ (verb) nghiên cứu thông tin kỹ lưỡng

    50. researcher  /ˈriː.sɝː.tʃɚ/ (noun) nhà nghiên cứu

    51. explore  /ɪkˈsplɔːr/ (verb) tìm hiểu, khám phá

    52. exploration  /ˌeks.pləˈreɪ.ʃən/ (noun) khám phá

    53. pleasure  /ˈpleʒ.ɚ/ (noun) niềm vui thích

    54. please  /pliːz/ (verb) làm hài lòng

    55. pleased  /pliːzd/ (adj) hài lòng

    56. congratulate  /kənˈɡrætʃ.ə.leɪt/ (verb) chúc mừng ai đó vì thành công hoặc sự kiện vui vẻ

    57. congratulation /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/ (noun) lời chúc mừng

    58. congratulations /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃənz/ (noun) lời chúc mừng

    59. merger  /ˈmɝː.dʒɚ/ (noun) sáp nhập công ty

    60. merge  /mɝːdʒ/ (verb) hợp nhất

    61. break  /breɪk/ (noun) khoảng nghỉ ngắn

    62. break  /breɪk/ (noun) vết nứt hoặc sự gián đoạn

    63. competition  /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (noun) cuộc thi cạnh tranh

    64. compete  /kəmˈpiːt/ (verb) cạnh tranh

    65. competitive  /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ (adj) có tính cạnh tranh

    66. inexpensive  /ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/ (adj) không đắt

    67. payroll  /ˈpeɪ.roʊl/ (noun) bảng lương

    68. district /ˈdɪs.trɪkt/ (noun) khu vực hành chính hoặc địa lý

    69. negative /ˈneɡ.ə.t̬ɪv/ (adj) tiêu cực, không tốt

    70. upgrade /ˈʌp.ɡreɪd/ (verb) nâng cấp

    71. upgrade /ˈʌp.ɡreɪd/ (noun) sự nâng cấp

    72. agency /ˈeɪ.dʒən.si/ (noun) cơ quan, tổ chức cung cấp dịch vụ cho người khác

    73. sample /ˈsæm.pəl/ (noun) mẫu thử

    74. sample /ˈsæm.pəl/ (verb) thử nghiệm một phần nhỏ

    75. treat  /triːt/ (noun) món ngon hoặc điều đặc biệt để thưởng thức

    76. treat /triːt/ (verb) đối xử

    77. renovation  /ˌren.əˈveɪ.ʃən/ (noun) cải tạo, nâng cấp tòa nhà hoặc cơ sở vật chất

    78. renovate  /ˈren.ə.veɪt/ (verb) cải tạo, sửa chữa để nâng cấp hoặc làm mới

    79. need  /niːd/ (noun) nhu cầu

    80. historic  /hɪˈstɔːr.ɪk/ (adj) có giá trị lịch sử

    81. warehouse /ˈwer.haʊs/ (noun) kho hàng

    82. resident  /ˈrez.ə.dənt/ (noun) cư dân

    83. successful  /səkˈses.fəl/ (adj) thành công

    84. intact /ɪnˈtækt/ (adj) nguyên vẹn

    85. extraordinary /ɪkˈstrɔːr.dən.er.i/ (adj) phi thường, vượt trội

    86. generous /ˈdʒen.ər.əs/ (adj) hào phóng, rộng lượng

    87. audience /ˈɑː.di.əns/ (noun) khán giả

    88. drop /drɑːp/ (verb) giảm xuống

    89. drop /drɑːp/ (noun) sự giảm sút

    90. carry /ˈker.i/ (verb) bán hàng

    91. carry /ˈker.i/ (verb) mang theo hoặc vận chuyển

    92. various /ˈver.i.əs/ (adj) đa dạng

    93. in advance /ɪn ədˈvæns/ (preposition) trước, từ trước

    94. keep in mind  /kiːp ɪn maɪnd/ (verb) hãy nhớ rằng