DAY 18 TỪ VỰNG TỔNG HỢP-TOEICMCB

DAY 18 TỪ VỰNG TỔNG HỢP-TOEICMCB

Ngày đăng: 24/12/2025 03:21 PM

    1. requirement  /rɪˈkwaɪər.mənt/ (noun) yêu cầu cần thiết

    2. require  /rɪˈkwaɪər/ (verb) cần hoặc đòi hỏi điều gì đó

    3. shortage  /ˈʃɔːr.tɪdʒ/ (noun) tình trạng thiếu hụt

    4. shorten  /ˈʃɔːr.tən/ (verb) làm ngắn lại

    5. short  /ʃɔːrt/ (adj) ngắn

    6. shortly  /ˈʃɔːrt.li/ (adverb) sớm thôi

    7. preparation  /ˌprep.əˈreɪ.ʃən/ (noun) sự chuẩn bị

    8. prepare  /prɪˈper/ (verb) chuẩn bị

    9. malfunction  /ˌmælˈfʌŋk.ʃən/ (noun) sự cố hỏng hóc

    10. malfunctioning  /ˌmælˈfʌŋk.ʃən.ɪŋ/ (adj) bị hỏng, không hoạt động đúng

    11. approval  /əˈpruː.vəl/ (noun) sự chấp thuận

    12. approve  /əˈpruːv/ (verb) chấp thuận

    13. distribution  /ˌdɪs.trəˈbjuː.ʃən/ (noun) sự phân phối hàng hóa hoặc dịch vụ

    14. distribute  /dɪˈstrɪb.juːt/ (verb) phân phát

    15. distributor  /dɪˈstrɪb.jə.t̬ɚ/ (noun) nhà phân phối

    16. arrangement  /əˈreɪndʒ.mənt/ (noun) sự sắp xếp

    17. arrange  /əˈreɪndʒ/ (verb) sắp xếp, tổ chức kế hoạch hoặc chi tiết

    18. instruction  /ɪnˈstrʌk.ʃən/ (noun) hướng dẫn

    19. instruct  /ɪnˈstrʌkt/ (verb) hướng dẫn

    20. instructor  /ɪnˈstrʌk.tɚ/ (noun) giáo viên hoặc người hướng dẫn

    21. instructional  /ɪnˈstrʌk.ʃən.əl/ (adj) liên quan đến giảng dạy hoặc hướng dẫn

    22. manual  /ˈmæn.ju.əl/  (noun) sách hướng dẫn

    23. addition  /əˈdɪʃ.ən/ (noun) sự bổ sung

    24. competitor  /kəmˈpet̬.ə.t̬ɚ/ (noun) đối thủ cạnh tranh

    25. compete  /kəmˈpiːt/ (verb) cạnh tranh

    26. competitiveness  /kəmˈpɛt̬.ə.tɪv.nəs/  (noun) khả năng cạnh tranh

    27. demand  /dɪˈmænd/ (noun) nhu cầu

    28. demanding  /dɪˈmæn.dɪŋ/ (adj) đòi hỏi cao

    29. practice /ˈpræk.tɪs/ (noun) thực hành

    30. practice  /ˈpræk.tɪs/ (verb) thực hành, luyện tập

    31. exposure  /ɪkˈspoʊ.ʒɚ/ (noun) sự tiếp xúc hoặc phơi bày trong môi trường nào đó

    32. expose  /ɪkˈspoʊz/ (verb) phơi bày, tiết lộ điều gì đó

    33. stability  /stəˈbɪl.ə.ti/ (noun) sự ổn định

    34. stable  /ˈsteɪ.bəl/ (adj) ổn định

    35. stabilize /ˈsteɪ.bəl.aɪz/ (verb) làm cho ổn định

    36. efficiency  /ɪˈfɪʃ.ən.si/ (noun) hiệu quả làm việc

    37. efficient  /ɪˈfɪʃ.ənt/ (adj) hiệu quả

    38. efficiently  /ɪˈfɪʃ.ənt.li/ (adverb) một cách hiệu quả

    39. inefficiency  /ɪnˌɪfɪˈʃɛnsi/ (noun) sự không hiệu quả

    40. commitment  /kəˈmɪt.mənt/  (noun) sự cam kết, trách nhiệm với mục tiêu

    41. commit  /kəˈmɪt/ (verb) cam kết làm điều gì đó

    42. committed  /kəˈmɪt.ɪd/ (adj) tận tâm, cam kết với mục tiêu

    43. incentive  /ɪnˈsen.tɪv/ (noun) động lực khuyến khích hành động

    44. contract  /ˈkɑːn.trækt/ (noun) hợp đồng

    45. contractor  /ˈkɑːn.træk.tɚ/ (noun) nhà thầu

    46. contraction  /kənˈtræk.ʃən/ (noun) sự co lại, rút ngắn

    47. absence  /ˈæb.səns/ (noun) sự vắng mặt

    48. absent  /ˈæb.sənt/ (adj) vắng mặt

    49. confirmation  /ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/ (noun) sự xác nhận

    50. confirm  /kənˈfɝːm/ (verb) xác nhận

    51. admission  /ədˈmɪʃ.ən/ (noun) sự cho phép vào

    52. admit  /ədˈmɪt/ (verb) cho phép vào

    53. area  /ˈer.i.ə/ (noun) khu vực

    54. confidence  /ˈkɑːn.fɪ.dəns/ (noun) sự tự tin, niềm tin vào khả năng hoặc tính cách

    55. confident  /ˈkɑːn.fɪ.dənt/ (adj) tự tin

    56. fine  /faɪn/ (noun) tiền phạt

    57. fine  /faɪn/ (adj) tinh tế, chất lượng cao

    58. finely  /ˈfaɪn.li/ (adverb) một cách tinh tế

    59. penalty  /ˈpen.əl.ti/ (noun) hình phạt hoặc tiền phạt khi vi phạm luật

    60. damage  /ˈdæm.ɪdʒ/ (noun) thiệt hại

    61. damaged  /ˈdæm.ɪdʒd/ (adj) bị hư hỏng

    62. strategy   /ˈstræt.ə.dʒi/ (noun) chiến lược

    63. strategic  /strəˈtiː.dʒɪk/ (adj) thuộc về chiến lược

    64. strategically  /strəˈtiː.dʒɪ.kli/ (adverb) một cách có chiến lược

    65. overview  /ˈoʊ.vɚ.vjuː/ (noun) bản tổng quan

    66. method  /ˈmeθ.əd/ (noun) phương pháp

    67. industry  /ˈɪn.də.stri/ (noun) ngành công nghiệp

    68. industrial  /ɪnˈdʌs.tri.əl/ (adj) thuộc công nghiệp

    69. consideration  /kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/ (noun) sự xem xét cẩn thận

    70. consider  /kənˈsɪd.ɚ/ (verb) xem xét, suy nghĩ kỹ trước khi quyết định

    71. term  /tɝːm/ (noun) điều khoản

    72. term  /tɝːm/ (noun) khoảng thời gian hoặc giai đoạn

    73. term  /tɝːm/ (noun) thuật ngữ

    74. term  /tɝːm/ (preposition) xét về mặt

    75. distance  /ˈdɪs.təns/ (noun) khoảng cách

    76. distant  /ˈdɪs.tənt/ (adj) xa xôi

    77. compliance  /kəmˈplaɪ.əns/  (noun) sự tuân thủ quy định

    78. comply  /kəmˈplaɪ/ (verb) tuân thủ

    79. compliant  /kəmˈplaɪ.ənt/ (adj) tuân thủ quy định

    80. objective  /əbˈdʒek.tɪv/ (noun) mục tiêu cụ thể

    81. objective  /əbˈdʒek.tɪv/ (adj) khách quan

    82. purpose  /ˈpɝː.pəs/ (noun) mục đích

    83. alternative  /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/ (noun) phương án thay thế

    84. representative  /ˌrep.rɪˈzen.tə.t̬ɪv/ (noun) người đại diện

    85. attraction  /əˈtræk.ʃən/ (noun) điểm thu hút

    86. attract  /əˈtrækt/ (verb) thu hút

    87. attractive  /əˈtræk.tɪv/ (adj) hấp dẫn, thu hút

    88. assumption  /əˈsʌmp.ʃən/ (noun) giả định

    89. measure  /ˈmeʒ.ɚ/ (noun) biện pháp

    90. measure  /ˈmeʒ.ɚ/ (verb) đo lường kích thước hoặc số lượng

    91. measurement  /ˈmeʒ.ɚ.mənt/ (noun) đo lường

    92. degree  /dɪˈɡriː/ (noun) bằng cấp đại học

    93. degree  /dɪˈɡriː/ (noun) mức độ

    94. code /koʊd/ (noun) mã số nhận dạng

    95. code /koʊd/ (noun) quy định hoặc nguyên tắc của tổ chức

    96. coverage  /ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/ (noun) phạm vi bảo hiểm hoặc đưa tin

    97. cover  /ˈkʌv.ɚ/ (verb) bao gồm hoặc bảo vệ, che phủ

    98. adversity  /ədˈvɝː.sə.t̬i/ (noun) nghịch cảnh

    99. adverse  /ˈæd.vɝːs/ (adj) bất lợi, có hại

    100. nomination /ˌnɑː.məˈneɪ.ʃən/ (noun) sự đề cử

    101. nominee /ˌnɑː.məˈniː/ (noun) người được đề cử

    102. appointment  /əˈpɔɪnt.mənt/ (noun) sự bổ nhiệm vào vị trí chính thức

    103. deliberation /dɪˌlɪb.əˈreɪ.ʃən/ (noun) sự cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định

    104. deliberate  /dɪˈlɪb.ɚ.ət/ (adj) có chủ ý, tính toán trước

    105. discretion  /dɪˈskreʃ.ən/ (noun) quyền tự quyết định

    106. discreet  /dɪˈskriːt/ (adj) kín đáo, thận trọng

    107. inspiration  /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/ (noun) nguồn cảm hứng

    108. inspire /ɪnˈspaɪr/ (verb) truyền cảm hứng

    109. supplement  /ˈsʌp.lə.mənt/ (noun) chất bổ sung

    110. supplement /ˈsʌp.lə.ment/ (verb) bổ sung

    111. liability /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/ (noun) trách nhiệm pháp lý

    112. liable /ˈlaɪ.ə.bəl/ (adj) chịu trách nhiệm

    113. approach /əˈproʊtʃ/ (noun) cách tiếp cận

    114. approach /əˈproʊtʃ/ (verb) tiến gần, tiếp cận

    115. consensus  /kənˈsen.səs/ (noun) sự đồng thuận

    116. reimbursement  /ˌriː.ɪmˈbɝːs.mənt/ (noun) hoàn tiền chi phí đã chi

    117. reimburse  /ˌriː.ɪmˈbɝːs/ (verb) hoàn tiền đã chi