1. requirement /rɪˈkwaɪər.mənt/ (noun) yêu cầu cần thiết
2. require /rɪˈkwaɪər/ (verb) cần hoặc đòi hỏi điều gì đó
3. shortage /ˈʃɔːr.tɪdʒ/ (noun) tình trạng thiếu hụt
4. shorten /ˈʃɔːr.tən/ (verb) làm ngắn lại
5. short /ʃɔːrt/ (adj) ngắn
6. shortly /ˈʃɔːrt.li/ (adverb) sớm thôi
7. preparation /ˌprep.əˈreɪ.ʃən/ (noun) sự chuẩn bị
8. prepare /prɪˈper/ (verb) chuẩn bị
9. malfunction /ˌmælˈfʌŋk.ʃən/ (noun) sự cố hỏng hóc
10. malfunctioning /ˌmælˈfʌŋk.ʃən.ɪŋ/ (adj) bị hỏng, không hoạt động đúng
11. approval /əˈpruː.vəl/ (noun) sự chấp thuận
12. approve /əˈpruːv/ (verb) chấp thuận
13. distribution /ˌdɪs.trəˈbjuː.ʃən/ (noun) sự phân phối hàng hóa hoặc dịch vụ
14. distribute /dɪˈstrɪb.juːt/ (verb) phân phát
15. distributor /dɪˈstrɪb.jə.t̬ɚ/ (noun) nhà phân phối
16. arrangement /əˈreɪndʒ.mənt/ (noun) sự sắp xếp
17. arrange /əˈreɪndʒ/ (verb) sắp xếp, tổ chức kế hoạch hoặc chi tiết
18. instruction /ɪnˈstrʌk.ʃən/ (noun) hướng dẫn
19. instruct /ɪnˈstrʌkt/ (verb) hướng dẫn
20. instructor /ɪnˈstrʌk.tɚ/ (noun) giáo viên hoặc người hướng dẫn
21. instructional /ɪnˈstrʌk.ʃən.əl/ (adj) liên quan đến giảng dạy hoặc hướng dẫn
22. manual /ˈmæn.ju.əl/ (noun) sách hướng dẫn
23. addition /əˈdɪʃ.ən/ (noun) sự bổ sung
24. competitor /kəmˈpet̬.ə.t̬ɚ/ (noun) đối thủ cạnh tranh
25. compete /kəmˈpiːt/ (verb) cạnh tranh
26. competitiveness /kəmˈpɛt̬.ə.tɪv.nəs/ (noun) khả năng cạnh tranh
27. demand /dɪˈmænd/ (noun) nhu cầu
28. demanding /dɪˈmæn.dɪŋ/ (adj) đòi hỏi cao
29. practice /ˈpræk.tɪs/ (noun) thực hành
30. practice /ˈpræk.tɪs/ (verb) thực hành, luyện tập
31. exposure /ɪkˈspoʊ.ʒɚ/ (noun) sự tiếp xúc hoặc phơi bày trong môi trường nào đó
32. expose /ɪkˈspoʊz/ (verb) phơi bày, tiết lộ điều gì đó
33. stability /stəˈbɪl.ə.ti/ (noun) sự ổn định
34. stable /ˈsteɪ.bəl/ (adj) ổn định
35. stabilize /ˈsteɪ.bəl.aɪz/ (verb) làm cho ổn định
36. efficiency /ɪˈfɪʃ.ən.si/ (noun) hiệu quả làm việc
37. efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ (adj) hiệu quả
38. efficiently /ɪˈfɪʃ.ənt.li/ (adverb) một cách hiệu quả
39. inefficiency /ɪnˌɪfɪˈʃɛnsi/ (noun) sự không hiệu quả
40. commitment /kəˈmɪt.mənt/ (noun) sự cam kết, trách nhiệm với mục tiêu
41. commit /kəˈmɪt/ (verb) cam kết làm điều gì đó
42. committed /kəˈmɪt.ɪd/ (adj) tận tâm, cam kết với mục tiêu
43. incentive /ɪnˈsen.tɪv/ (noun) động lực khuyến khích hành động
44. contract /ˈkɑːn.trækt/ (noun) hợp đồng
45. contractor /ˈkɑːn.træk.tɚ/ (noun) nhà thầu
46. contraction /kənˈtræk.ʃən/ (noun) sự co lại, rút ngắn
47. absence /ˈæb.səns/ (noun) sự vắng mặt
48. absent /ˈæb.sənt/ (adj) vắng mặt
49. confirmation /ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/ (noun) sự xác nhận
50. confirm /kənˈfɝːm/ (verb) xác nhận
51. admission /ədˈmɪʃ.ən/ (noun) sự cho phép vào
52. admit /ədˈmɪt/ (verb) cho phép vào
53. area /ˈer.i.ə/ (noun) khu vực
54. confidence /ˈkɑːn.fɪ.dəns/ (noun) sự tự tin, niềm tin vào khả năng hoặc tính cách
55. confident /ˈkɑːn.fɪ.dənt/ (adj) tự tin
56. fine /faɪn/ (noun) tiền phạt
57. fine /faɪn/ (adj) tinh tế, chất lượng cao
58. finely /ˈfaɪn.li/ (adverb) một cách tinh tế
59. penalty /ˈpen.əl.ti/ (noun) hình phạt hoặc tiền phạt khi vi phạm luật
60. damage /ˈdæm.ɪdʒ/ (noun) thiệt hại
61. damaged /ˈdæm.ɪdʒd/ (adj) bị hư hỏng
62. strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ (noun) chiến lược
63. strategic /strəˈtiː.dʒɪk/ (adj) thuộc về chiến lược
64. strategically /strəˈtiː.dʒɪ.kli/ (adverb) một cách có chiến lược
65. overview /ˈoʊ.vɚ.vjuː/ (noun) bản tổng quan
66. method /ˈmeθ.əd/ (noun) phương pháp
67. industry /ˈɪn.də.stri/ (noun) ngành công nghiệp
68. industrial /ɪnˈdʌs.tri.əl/ (adj) thuộc công nghiệp
69. consideration /kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/ (noun) sự xem xét cẩn thận
70. consider /kənˈsɪd.ɚ/ (verb) xem xét, suy nghĩ kỹ trước khi quyết định
71. term /tɝːm/ (noun) điều khoản
72. term /tɝːm/ (noun) khoảng thời gian hoặc giai đoạn
73. term /tɝːm/ (noun) thuật ngữ
74. term /tɝːm/ (preposition) xét về mặt
75. distance /ˈdɪs.təns/ (noun) khoảng cách
76. distant /ˈdɪs.tənt/ (adj) xa xôi
77. compliance /kəmˈplaɪ.əns/ (noun) sự tuân thủ quy định
78. comply /kəmˈplaɪ/ (verb) tuân thủ
79. compliant /kəmˈplaɪ.ənt/ (adj) tuân thủ quy định
80. objective /əbˈdʒek.tɪv/ (noun) mục tiêu cụ thể
81. objective /əbˈdʒek.tɪv/ (adj) khách quan
82. purpose /ˈpɝː.pəs/ (noun) mục đích
83. alternative /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/ (noun) phương án thay thế
84. representative /ˌrep.rɪˈzen.tə.t̬ɪv/ (noun) người đại diện
85. attraction /əˈtræk.ʃən/ (noun) điểm thu hút
86. attract /əˈtrækt/ (verb) thu hút
87. attractive /əˈtræk.tɪv/ (adj) hấp dẫn, thu hút
88. assumption /əˈsʌmp.ʃən/ (noun) giả định
89. measure /ˈmeʒ.ɚ/ (noun) biện pháp
90. measure /ˈmeʒ.ɚ/ (verb) đo lường kích thước hoặc số lượng
91. measurement /ˈmeʒ.ɚ.mənt/ (noun) đo lường
92. degree /dɪˈɡriː/ (noun) bằng cấp đại học
93. degree /dɪˈɡriː/ (noun) mức độ
94. code /koʊd/ (noun) mã số nhận dạng
95. code /koʊd/ (noun) quy định hoặc nguyên tắc của tổ chức
96. coverage /ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/ (noun) phạm vi bảo hiểm hoặc đưa tin
97. cover /ˈkʌv.ɚ/ (verb) bao gồm hoặc bảo vệ, che phủ
98. adversity /ədˈvɝː.sə.t̬i/ (noun) nghịch cảnh
99. adverse /ˈæd.vɝːs/ (adj) bất lợi, có hại
100. nomination /ˌnɑː.məˈneɪ.ʃən/ (noun) sự đề cử
101. nominee /ˌnɑː.məˈniː/ (noun) người được đề cử
102. appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (noun) sự bổ nhiệm vào vị trí chính thức
103. deliberation /dɪˌlɪb.əˈreɪ.ʃən/ (noun) sự cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định
104. deliberate /dɪˈlɪb.ɚ.ət/ (adj) có chủ ý, tính toán trước
105. discretion /dɪˈskreʃ.ən/ (noun) quyền tự quyết định
106. discreet /dɪˈskriːt/ (adj) kín đáo, thận trọng
107. inspiration /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/ (noun) nguồn cảm hứng
108. inspire /ɪnˈspaɪr/ (verb) truyền cảm hứng
109. supplement /ˈsʌp.lə.mənt/ (noun) chất bổ sung
110. supplement /ˈsʌp.lə.ment/ (verb) bổ sung
111. liability /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/ (noun) trách nhiệm pháp lý
112. liable /ˈlaɪ.ə.bəl/ (adj) chịu trách nhiệm
113. approach /əˈproʊtʃ/ (noun) cách tiếp cận
114. approach /əˈproʊtʃ/ (verb) tiến gần, tiếp cận
115. consensus /kənˈsen.səs/ (noun) sự đồng thuận
116. reimbursement /ˌriː.ɪmˈbɝːs.mənt/ (noun) hoàn tiền chi phí đã chi
117. reimburse /ˌriː.ɪmˈbɝːs/ (verb) hoàn tiền đã chi