1. approve: /əˈpruːv/ (verb) chấp thuận, đồng ý
approve a request: chấp thuận yêu cầu
2. reach /riːtʃ/ (verb) đạt được hoặc đến nơi nào đó
reach a decision: đưa ra quyết định
3. corporate /ˈkɔːr.pɚ.ət/ (adj) thuộc về doanh nghiệp
corporate culture: văn hóa doanh nghiệp
4. innovative /ˈɪn.ə.veɪ.tɪv/ (adj) mang tính đổi mới, sáng tạo
innovative solution: giải pháp sáng tạo
5. closure /ˈkloʊ.ʒɚ/ (noun) sự đóng cửa hoặc kết thúc
store closure: việc đóng cửa cửa hàng
6. method /ˈmeθ.əd/ (noun) phương pháp hoặc cách thức
teaching method: phương pháp giảng dạy
7. final /ˈfaɪ.nəl/ (adj) cuối cùng
final decision: quyết định cuối cùng
8. circumstance /ˈsɝː.kəm.stæns/ (noun) hoàn cảnh, tình huống
under the circumstances: trong hoàn cảnh đó
9. sale /seɪl/ (noun) việc bán hàng hoặc giảm giá
on sale: đang giảm giá
10. further /ˈfɝː.ðɚ/ (adj) thêm, xa hơn, mức độ cao hơn
further details: chi tiết thêm
11. previous /ˈpriː.vi.əs/ (adj) trước, đã xảy ra trước đây
previous experience: kinh nghiệm trước đây
12. average /ˈæv.ɚ.ɪdʒ/ (adj) trung bình
on average: trung bình
13. response /rɪˈspɑːns/ (noun) câu trả lời hoặc phản ứng
in response to: để đáp lại
14. required /rɪˈkwaɪɚd/ (adj) bắt buộc
required field: mục bắt buộc
15. outreach /ˈaʊt.riːtʃ/ (noun) hoạt động tiếp cận cộng đồng
community outreach: hoạt động tiếp cận cộng đồng
16. have yet to /hæv jet tuː/ (verb) vẫn chưa làm gì đó
have yet to decide: vẫn chưa quyết định
17. considerable /kənˈsɪd.ɚ.ə.bəl/ (adj) đáng kể
considerable effort: nỗ lực đáng kể
18. considerate /kənˈsɪd.ɚ.ət/ (adj) chu đáo, quan tâm đến người khác
considerate behavior: hành vi chu đáo
19. equally /ˈiː.kwə.li/ (adverb) một cách ngang nhau
equally important: quan trọng như nhau
20. permanently /ˈpɝː.mə.nənt.li/ (adverb) một cách vĩnh viễn
permanently delete: xóa vĩnh viễn
21. promptly /ˈprɑːmpt.li/ (adverb) một cách nhanh chóng hoặc đúng giờ
respond promptly: phản hồi nhanh chóng
22. gradually /ˈɡrædʒ.u.ə.li/ (adverb) dần dần
increase gradually: tăng dần
23. suitable /ˈsuː.t̬ə.bəl/ (adj) phù hợp
suitable candidate: ứng viên phù hợp
24. acquisition /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/ (noun) sự mua lại hoặc tiếp nhận
acquisition deal: thỏa thuận mua lại
25. offering /ˈɑː.fɚ.ɪŋ/ (noun) sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp
product offering: sản phẩm cung cấp
26. differ /ˈdɪf.ɚ/ (verb) khác nhau
differ from: khác với
27. contain /kənˈteɪn/ (verb) chứa đựng, bao gồm
contain information: chứa thông tin
28. satisfied /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ (adj) hài lòng, thỏa mãn
satisfied customer: khách hàng hài lòng
29. adjusted /əˈdʒʌs.tɪd/ (adj) được điều chỉnh cho phù hợp
adjusted plan: kế hoạch đã điều chỉnh
30. section /ˈsek.ʃən/ (noun) phần, bộ phận
section leader: trưởng bộ phận
31. deals /diːlz/ (noun) các thỏa thuận, giao dịch, ưu đãi
business deals: các giao dịch kinh doanh
32. customs /ˈkʌs.təmz/ (noun) hải quan
customs officer: nhân viên hải quan
33. pre-owned /ˌpriːˈoʊnd/ (adj) đã qua sử dụng
pre-owned vehicle: xe đã qua sử dụng
34. nearly /ˈnɪr.li/ (adverb) gần như
nearly complete: gần hoàn thành
35. factor /ˈfæk.tɚ/ (noun) yếu tố
key factor: yếu tố then chốt
36. predict /prɪˈdɪkt/ (verb) dự đoán
predict the future: dự đoán tương lai
37. retain /rɪˈteɪn/ (verb) giữ lại, duy trì
retain customers: giữ chân khách hàng
38. prefabricated /ˌpriːˈfæb.rɪ.keɪ.tɪd/ (adj) lắp ghép sẵn
prefabricated building: tòa nhà lắp ghép
39. familiarize oneself with /fəˈmɪl.jə.raɪz wɪð/ (verb) làm quen với
familiarize oneself with regulations: làm quen với quy định
40. procedure /prəˈsiː.dʒɚ/ (noun) quy trình hoặc thủ tục
safety procedure: quy trình an toàn
41. deposit /dɪˈpɑː.zɪt/ (noun) khoản tiền đặt cọc hoặc gửi ngân hàng
bank deposit: khoản gửi ngân hàng
42. lack /læk/ (noun) sự thiếu hụt
lack of experience: thiếu kinh nghiệm
43. political /pəˈlɪt̬.ɪ.kəl/ (adj) liên quan đến chính trị
political party: đảng chính trị
44. term /tɝːm/ (noun) nhiệm kỳ hoặc thuật ngữ
in the long term: về lâu dài
45. acquire /əˈkwaɪɚ/ (verb) mua hoặc đạt được thứ gì đó
acquire knowledge: tiếp thu kiến thức
46. meet one’s demand /miːt wʌnz dɪˈmænd/ (verb) đáp ứng nhu cầu của ai đó
meet market demand: đáp ứng nhu cầu thị trường
47. generously /ˈdʒen.ɚ.əs.li/ (adverb) một cách hào phóng
contribute generously: đóng góp hào phóng
48. including /ɪnˈkluː.dɪŋ/ (preposition) bao gồm
including but not limited to: bao gồm nhưng không giới hạn ở
49. soothing /ˈsuː.ðɪŋ/ (adj) làm dịu, dễ chịu
soothing voice: giọng nói dịu dàng
50. debate /dɪˈbeɪt/ (noun) cuộc tranh luận
public debate: cuộc tranh luận công khai
51. closely /ˈkloʊs.li/ (adverb) sát sao
work closely with: làm việc chặt chẽ với
52. tend to: /tend tuː/ (verb) có xu hướng
tend to agree: thường đồng ý
53. proper /ˈprɑː.pɚ/ (adj) đúng đắn, phù hợp
proper procedure: quy trình đúng
54. under construction /ˈʌn.dɚ kənˈstrʌk.ʃən/ (adj) đang xây dựng
building under construction: tòa nhà đang xây
55. appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (noun) cuộc hẹn hoặc sự bổ nhiệm
make an appointment: đặt cuộc hẹn
56. manufacturing /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɪŋ/ (noun) quá trình sản xuất hàng hóa
manufacturing process: quy trình sản xuất
57. if not /ɪf nɑːt/ (conjunction) nếu không
hurry up, if not: nhanh lên, nếu không
58. competitor /kəmˈpet̬.ə.t̬ɚ/ (noun) đối thủ cạnh tranh
major competitor: đối thủ lớn
59. clockwise /ˈklɑːk.waɪz/ (adverb) theo chiều kim đồng hồ
rotate clockwise: xoay theo chiều kim đồng hồ
60. fit /fɪt/ (verb) vừa vặn, phù hợp
fit perfectly: vừa hoàn hảo
61. clog /klɑːɡ/ (verb) làm tắc nghẽn
clog the pipe: làm tắc ống
62. consider /kənˈsɪd.ɚ/ (verb) xem xét, cân nhắc
consider carefully: xem xét cẩn thận
63. run /rʌn/ (verb) quản lý, điều hành hoặc chạy
run a company: điều hành công ty
64. tightly /ˈtaɪt.li/ (adverb) một cách chặt chẽ
hold tightly: nắm chặt
65. diminish /dɪˈmɪn.ɪʃ/ (verb) giảm bớt, làm suy giảm
diminish in value: giảm giá trị
66. outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ (adj) nổi bật hoặc chưa thanh toán
outstanding debt: khoản nợ chưa thanh toán
67. guarantee /ˌɡer.ənˈtiː/ (noun) sự bảo đảm, bảo hành
money-back guarantee: bảo đảm hoàn tiền
68. postage /ˈpoʊ.stɪdʒ/ (noun) cước phí bưu điện
postage stamp: tem bưu điện
69. appliance /əˈplaɪ.əns/ (noun) thiết bị gia dụng
household appliance: thiết bị gia dụng
70. plus tax /plʌs tæks/ (phrase) cộng thuế
price plus tax: giá cộng thêm thuế
71. labour cost /ˈleɪ.bɚ kɑːst/ (noun) chi phí lao động
reduce labour costs: giảm chi phí lao động
72. established /ɪˈstæb.lɪʃt/ (adj) lâu đời, đã được thành lập
well-established: được thành lập lâu đời
73. virtual /ˈvɝː.tʃu.əl/ (adj) ảo hoặc trực tuyến
virtual reality: thực tế ảo
74. supplement /ˈsʌp.lə.mənt/ (noun) phần bổ sung
dietary supplement: thực phẩm bổ sung
75. go into effect /ɡoʊ ˈɪn.tuː ɪˈfekt/ (verb) có hiệu lực
law go into effect: luật có hiệu lực
76. restrictive /rɪˈstrɪk.tɪv/ (adj) hạn chế, giới hạn
restrictive law: luật hạn chế
77. reimburse /ˌriː.ɪmˈbɝːs/ (verb) hoàn tiền hoặc bồi hoàn chi phí
reimburse costs: hoàn lại chi phí
78. diverse /daɪˈvɝːs/ (adj) đa dạng
culturally diverse: đa dạng về văn hóa
79. address /əˈdres/ (verb) giải quyết hoặc đề cập
address an issue: giải quyết vấn đề
80. jointly /ˈdʒɔɪnt.li/ (adverb) cùng nhau hoặc chung
jointly owned: đồng sở hữu