TEST 5 RC 2024 TỪ VỰNG _ TIENGANH MCB

TEST 5 RC 2024 TỪ VỰNG _ TIENGANH MCB

Ngày đăng: 24/09/2025 11:21 AM

    1. approve:  /əˈpruːv/ (verb) chấp thuận, đồng ý

    approve a request: chấp thuận yêu cầu

    2. reach  /riːtʃ/ (verb) đạt được hoặc đến nơi nào đó

    reach a decision: đưa ra quyết định

    3. corporate  /ˈkɔːr.pɚ.ət/ (adj) thuộc về doanh nghiệp

    corporate culture: văn hóa doanh nghiệp

    4. innovative  /ˈɪn.ə.veɪ.tɪv/ (adj) mang tính đổi mới, sáng tạo

    innovative solution: giải pháp sáng tạo

    5. closure  /ˈkloʊ.ʒɚ/ (noun) sự đóng cửa hoặc kết thúc

    store closure: việc đóng cửa cửa hàng

    6. method /ˈmeθ.əd/ (noun) phương pháp hoặc cách thức

    teaching method: phương pháp giảng dạy

    7. final /ˈfaɪ.nəl/ (adj) cuối cùng

    final decision: quyết định cuối cùng

    8. circumstance /ˈsɝː.kəm.stæns/ (noun) hoàn cảnh, tình huống

    under the circumstances: trong hoàn cảnh đó

    9. sale /seɪl/ (noun) việc bán hàng hoặc giảm giá

    on sale: đang giảm giá

    10. further  /ˈfɝː.ðɚ/ (adj) thêm, xa hơn, mức độ cao hơn

    further details: chi tiết thêm

    11. previous  /ˈpriː.vi.əs/ (adj) trước, đã xảy ra trước đây

    previous experience: kinh nghiệm trước đây

    12. average  /ˈæv.ɚ.ɪdʒ/ (adj) trung bình

    on average: trung bình

    13. response  /rɪˈspɑːns/ (noun) câu trả lời hoặc phản ứng

    in response to: để đáp lại

    14. required  /rɪˈkwaɪɚd/ (adj) bắt buộc

    required field: mục bắt buộc

    15. outreach  /ˈaʊt.riːtʃ/ (noun) hoạt động tiếp cận cộng đồng

    community outreach: hoạt động tiếp cận cộng đồng

    16. have yet to  /hæv jet tuː/ (verb) vẫn chưa làm gì đó

    have yet to decide: vẫn chưa quyết định

    17. considerable  /kənˈsɪd.ɚ.ə.bəl/ (adj) đáng kể

    considerable effort: nỗ lực đáng kể

    18. considerate  /kənˈsɪd.ɚ.ət/ (adj) chu đáo, quan tâm đến người khác

    considerate behavior: hành vi chu đáo

    19. equally  /ˈiː.kwə.li/ (adverb) một cách ngang nhau

    equally important: quan trọng như nhau

    20. permanently  /ˈpɝː.mə.nənt.li/ (adverb) một cách vĩnh viễn

    permanently delete: xóa vĩnh viễn

    21. promptly  /ˈprɑːmpt.li/ (adverb) một cách nhanh chóng hoặc đúng giờ

    respond promptly: phản hồi nhanh chóng

    22. gradually  /ˈɡrædʒ.u.ə.li/ (adverb) dần dần

    increase gradually: tăng dần

    23. suitable  /ˈsuː.t̬ə.bəl/ (adj) phù hợp

    suitable candidate: ứng viên phù hợp

    24. acquisition  /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/ (noun) sự mua lại hoặc tiếp nhận

    acquisition deal: thỏa thuận mua lại

    25. offering  /ˈɑː.fɚ.ɪŋ/ (noun) sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp

    product offering: sản phẩm cung cấp

    26. differ  /ˈdɪf.ɚ/ (verb) khác nhau

    differ from: khác với

    27. contain  /kənˈteɪn/ (verb) chứa đựng, bao gồm

    contain information: chứa thông tin

    28. satisfied  /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ (adj) hài lòng, thỏa mãn

    satisfied customer: khách hàng hài lòng

    29. adjusted  /əˈdʒʌs.tɪd/ (adj) được điều chỉnh cho phù hợp

    adjusted plan: kế hoạch đã điều chỉnh

    30. section  /ˈsek.ʃən/ (noun) phần, bộ phận

    section leader: trưởng bộ phận

    31. deals  /diːlz/ (noun) các thỏa thuận, giao dịch, ưu đãi

    business deals: các giao dịch kinh doanh

    32. customs /ˈkʌs.təmz/ (noun) hải quan

    customs officer: nhân viên hải quan

    33. pre-owned  /ˌpriːˈoʊnd/ (adj) đã qua sử dụng

    pre-owned vehicle: xe đã qua sử dụng

    34. nearly  /ˈnɪr.li/ (adverb) gần như

    nearly complete: gần hoàn thành

    35. factor  /ˈfæk.tɚ/ (noun) yếu tố

    key factor: yếu tố then chốt

    36. predict  /prɪˈdɪkt/ (verb) dự đoán

    predict the future: dự đoán tương lai

    37. retain  /rɪˈteɪn/ (verb) giữ lại, duy trì

    retain customers: giữ chân khách hàng

    38. prefabricated  /ˌpriːˈfæb.rɪ.keɪ.tɪd/ (adj) lắp ghép sẵn

    prefabricated building: tòa nhà lắp ghép

    39. familiarize oneself with  /fəˈmɪl.jə.raɪz wɪð/ (verb) làm quen với

    familiarize oneself with regulations: làm quen với quy định

    40. procedure  /prəˈsiː.dʒɚ/ (noun) quy trình hoặc thủ tục

    safety procedure: quy trình an toàn

    41. deposit  /dɪˈpɑː.zɪt/ (noun) khoản tiền đặt cọc hoặc gửi ngân hàng

    bank deposit: khoản gửi ngân hàng

    42. lack  /læk/ (noun) sự thiếu hụt

    lack of experience: thiếu kinh nghiệm

    43. political  /pəˈlɪt̬.ɪ.kəl/ (adj) liên quan đến chính trị

    political party: đảng chính trị

    44. term  /tɝːm/ (noun) nhiệm kỳ hoặc thuật ngữ

    in the long term: về lâu dài

    45. acquire  /əˈkwaɪɚ/ (verb) mua hoặc đạt được thứ gì đó

    acquire knowledge: tiếp thu kiến thức

    46. meet one’s demand  /miːt wʌnz dɪˈmænd/ (verb) đáp ứng nhu cầu của ai đó

    meet market demand: đáp ứng nhu cầu thị trường

    47. generously  /ˈdʒen.ɚ.əs.li/ (adverb) một cách hào phóng

    contribute generously: đóng góp hào phóng

    48. including  /ɪnˈkluː.dɪŋ/ (preposition) bao gồm

    including but not limited to: bao gồm nhưng không giới hạn ở

    49. soothing  /ˈsuː.ðɪŋ/ (adj) làm dịu, dễ chịu

    soothing voice: giọng nói dịu dàng

    50. debate /dɪˈbeɪt/ (noun) cuộc tranh luận

    public debate: cuộc tranh luận công khai

    51. closely /ˈkloʊs.li/ (adverb) sát sao

    work closely with: làm việc chặt chẽ với

    52. tend to:  /tend tuː/ (verb) có xu hướng

    tend to agree: thường đồng ý

    53. proper  /ˈprɑː.pɚ/ (adj) đúng đắn, phù hợp

    proper procedure: quy trình đúng

    54. under construction /ˈʌn.dɚ kənˈstrʌk.ʃən/ (adj) đang xây dựng

    building under construction: tòa nhà đang xây

    55. appointment  /əˈpɔɪnt.mənt/ (noun) cuộc hẹn hoặc sự bổ nhiệm

    make an appointment: đặt cuộc hẹn

    56. manufacturing /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɪŋ/ (noun) quá trình sản xuất hàng hóa

    manufacturing process: quy trình sản xuất

    57. if not  /ɪf nɑːt/ (conjunction) nếu không

    hurry up, if not: nhanh lên, nếu không

    58. competitor /kəmˈpet̬.ə.t̬ɚ/ (noun) đối thủ cạnh tranh

    major competitor: đối thủ lớn

    59. clockwise  /ˈklɑːk.waɪz/ (adverb) theo chiều kim đồng hồ

    rotate clockwise: xoay theo chiều kim đồng hồ

    60. fit  /fɪt/ (verb) vừa vặn, phù hợp

    fit perfectly: vừa hoàn hảo

    61. clog /klɑːɡ/ (verb) làm tắc nghẽn

    clog the pipe: làm tắc ống

    62. consider  /kənˈsɪd.ɚ/ (verb) xem xét, cân nhắc

    consider carefully: xem xét cẩn thận

    63. run  /rʌn/ (verb) quản lý, điều hành hoặc chạy

    run a company: điều hành công ty

    64. tightly  /ˈtaɪt.li/ (adverb) một cách chặt chẽ

    hold tightly: nắm chặt

    65. diminish  /dɪˈmɪn.ɪʃ/ (verb) giảm bớt, làm suy giảm

    diminish in value: giảm giá trị

    66. outstanding  /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ (adj) nổi bật hoặc chưa thanh toán

    outstanding debt: khoản nợ chưa thanh toán

    67. guarantee /ˌɡer.ənˈtiː/ (noun) sự bảo đảm, bảo hành

    money-back guarantee: bảo đảm hoàn tiền

    68. postage  /ˈpoʊ.stɪdʒ/ (noun) cước phí bưu điện

    postage stamp: tem bưu điện

    69. appliance  /əˈplaɪ.əns/ (noun) thiết bị gia dụng

    household appliance: thiết bị gia dụng

    70. plus tax  /plʌs tæks/ (phrase) cộng thuế

    price plus tax: giá cộng thêm thuế

    71. labour cost  /ˈleɪ.bɚ kɑːst/ (noun) chi phí lao động

    reduce labour costs: giảm chi phí lao động

    72. established  /ɪˈstæb.lɪʃt/ (adj) lâu đời, đã được thành lập

    well-established: được thành lập lâu đời

    73. virtual  /ˈvɝː.tʃu.əl/ (adj) ảo hoặc trực tuyến

    virtual reality: thực tế ảo

    74. supplement  /ˈsʌp.lə.mənt/ (noun) phần bổ sung

    dietary supplement: thực phẩm bổ sung

    75. go into effect  /ɡoʊ ˈɪn.tuː ɪˈfekt/ (verb) có hiệu lực

    law go into effect: luật có hiệu lực

    76. restrictive  /rɪˈstrɪk.tɪv/ (adj) hạn chế, giới hạn

    restrictive law: luật hạn chế

    77. reimburse  /ˌriː.ɪmˈbɝːs/ (verb) hoàn tiền hoặc bồi hoàn chi phí

    reimburse costs: hoàn lại chi phí

    78. diverse  /daɪˈvɝːs/ (adj) đa dạng

    culturally diverse: đa dạng về văn hóa

    79. address  /əˈdres/ (verb) giải quyết hoặc đề cập

    address an issue: giải quyết vấn đề

    80. jointly  /ˈdʒɔɪnt.li/ (adverb) cùng nhau hoặc chung

    jointly owned: đồng sở hữu