1. shovel /ˈʃʌv.əl/ (noun/verb) cái xẻng; xúc bằng xẻng
2. walkway /ˈwɔːk.weɪ/ (noun) lối đi bộ
3. tray /treɪ/ (noun) khay, mâm
4. trolley /ˈtrɒl.i/ (noun) xe đẩy
5. replace /rɪˈpleɪs/ (verb) thay thế
6. outdoor /ˌaʊtˈdɔːr/(adjective) ngoài trời
7. unoccupied /ʌnˈɒk.jʊ.paɪd/ (adjective) trống, chưa có người sử dụng
8. arrange /əˈreɪndʒ/ (verb) sắp xếp, thu xếp
9. entrance /ˈen.trəns/(noun) lối vào
10. pile /paɪl/ (noun/verb) chồng, đống
11. brick /brɪk/ (noun) viên gạch
12. reasonable /ˈriː.zən.ə.bəl/ (adjective) hợp lý, phải chăng
13. sign up for /saɪn ʌp fɔːr/ (phrasal verb) đăng ký tham gia
14. subscription /səbˈskrɪp.ʃən/ (noun) sự đăng ký dịch vụ
15. budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ (noun) ngân sách
16. annual /ˈæn.ju.əl/ (adjective) hàng năm
17. maintenance /ˈmeɪn.tən.əns/ (noun) sự bảo trì
18. certificate /səˈtɪf.ɪ.kət/ (noun) chứng chỉ, giấy chứng nhận
19. issue /ˈɪʃ.uː/ (verb/noun) ban hành, cấp phát
20. in effect /ɪn ɪˈfekt/ (phrase) có hiệu lực
21. renovation /ˌren.əˈveɪ.ʃən/ (noun) cải tạo, tu sửa
22. latest /ˈleɪ.tɪst/ (adjective) mới nhất
23. successful /səkˈses.fəl/ (adjective) thành công
24. selection /sɪˈlek.ʃən/ (noun) sự lựa chọn
25. overseas /ˌəʊ.vəˈsiːz/ (adverb/adjective) ở nước ngoài
26. candidate /ˈkæn.dɪ.dət/ (noun) ứng viên
27. contract /ˈkɒn.trækt/ (noun), /kənˈtrækt/ (verb) (noun/verb) hợp đồng
28. lease /liːs/ (noun/verb) hợp đồng thuê
29. expire /ɪkˈspaɪər/ (verb) hết hạn
30. afford /əˈfɔːd/ (verb) có đủ khả năng chi trả
31. launch /lɔːntʃ/ (verb/noun) ra mắt, khai trương
32. access /ˈæk.ses/ (verb/noun) truy cập, sự truy cập
33. competitor /kəmˈpet.ɪ.tər/ (noun) đối thủ cạnh tranh
34. commute /kəˈmjuːt/ (verb/noun) đi lại giữa nhà và nơi làm việc
35. upcoming /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ (adjective) sắp tới
36. deadline /ˈded.laɪn/ (noun) hạn chót
37. reach /riːtʃ/ (verb) đến, chạm tới
38. appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (noun) cuộc hẹn
39. book /bʊk/ (verb) đặt trước
40. unfortunately /ʌnˈfɔː.tʃən.ət.li/ (adverb) thật không may
41. last /læst/ (verb) kéo dài
42. recharge /ˌriːˈtʃɑːrdʒ/ (verb) sạc lại
43. limited /ˈlɪm.ɪ.tɪd/ (adjective) bị giới hạn
44. payment /ˈpeɪ.mənt/ (noun) khoản thanh toán
45. handle /ˈhæn.dəl/ (verb) xử lý, giải quyết
46. process /ˈprəʊ.ses/ (noun / verb) quá trình / xử lý
47. include /ɪnˈkluːd/ (verb) bao gồm
48. local /ˈləʊ.kəl/ (adjective / noun) địa phương
49. approve /əˈpruːv/ (verb) chấp thuận, phê duyệt
50. cost estimate /kɒst ˈes.tɪ.mət/ (noun) dự toán chi phí
51. improve /ɪmˈpruːv/ (verb) cải thiện
52. expand /ɪkˈspænd/ (verb) mở rộng
53. election /ɪˈlek.ʃən/ (noun) cuộc bầu cử
54. charity /ˈtʃær.ə.ti/ (noun) tổ chức từ thiện, lòng từ thiện
55. branch /brɑːntʃ/ (noun) chi nhánh
56. commercial /kəˈmɜː.ʃəl/ (adjective / noun) thuộc về thương mại
57. license /ˈlaɪ.səns/ (noun) giấy phép
58. application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ (noun) đơn xin, ứng dụng
59. venue: /ˈven.juː/ (noun) địa điểm tổ chức sự kiện
60. registration /ˌredʒ.ɪˈstreɪ.ʃən/ (noun) sự đăng ký
61. investor /ɪnˈves.tər/ (noun) nhà đầu tư
62. assistance /əˈsɪs.təns/ (noun) sự giúp đỡ
63. enroll /ɪnˈrəʊl/ (verb) đăng ký
64. accountant /əˈkaʊn.tənt/ (noun) người làm kế toán
65. store /stɔːr/ (noun; verb) cửa hàng; lưu trữ
66. warehouse /ˈweə.haʊs/ (noun) nhà kho
67. inconvenience /ˌɪn.kənˈviː.ni.əns/ (noun) sự bất tiện
68. inventory /ˈɪn.vən.tər.i/ (noun) hàng tồn kho, kiểm kê hàng hóa
69. initiative /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ (noun) sáng kiến, sự chủ động
70. mayor /ˈmeɪ.ər/ (noun) thị trưởng
71. address /əˈdres/ (noun; verb) địa chỉ; phát biểu; giải quyết
72. conduct /kənˈdʌkt/ (verb; noun) tiến hành; hạnh kiểm
73. resident /ˈrez.ɪ.dənt/ (noun) cư dân
74. diverse /daɪˈvɜːs/ (adjective) đa dạng
75. skilled /skɪld/ (adjective) có kỹ năng, thành thạo
76. recruit /rɪˈkruːt/ (verb; noun) tuyển dụng
77. correct /kəˈrekt/ (verb; adjective) đúng, sửa lại
78. suitable /ˈsuː.tə.bəl/ (adjective) phù hợp
79. complimentary /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ (adjective) miễn phí; ca ngợi
80. unavailable /ˌʌn.əˈveɪ.lə.bəl/ (adjective) không có sẵn