TEST 6 LC 2024 TỪ VỰNG_ TIENGANH MCB

TEST 6 LC 2024 TỪ VỰNG_ TIENGANH MCB

Ngày đăng: 03/10/2025 01:13 PM

    1. shovel  /ˈʃʌv.əl/ (noun/verb) cái xẻng; xúc bằng xẻng

    2. walkway  /ˈwɔːk.weɪ/ (noun) lối đi bộ

    3. tray /treɪ/ (noun) khay, mâm

    4. trolley  /ˈtrɒl.i/ (noun) xe đẩy

    5. replace  /rɪˈpleɪs/ (verb) thay thế

    6. outdoor /ˌaʊtˈdɔːr/(adjective) ngoài trời

    7. unoccupied  /ʌnˈɒk.jʊ.paɪd/ (adjective) trống, chưa có người sử dụng

    8. arrange  /əˈreɪndʒ/ (verb) sắp xếp, thu xếp

    9. entrance  /ˈen.trəns/(noun) lối vào

    10. pile  /paɪl/ (noun/verb) chồng, đống

    11. brick  /brɪk/ (noun) viên gạch

    12. reasonable  /ˈriː.zən.ə.bəl/ (adjective) hợp lý, phải chăng

    13. sign up for  /saɪn ʌp fɔːr/ (phrasal verb) đăng ký tham gia

    14. subscription  /səbˈskrɪp.ʃən/ (noun) sự đăng ký dịch vụ

    15. budget  /ˈbʌdʒ.ɪt/  (noun) ngân sách

    16. annual  /ˈæn.ju.əl/ (adjective) hàng năm

    17. maintenance  /ˈmeɪn.tən.əns/ (noun) sự bảo trì

    18. certificate  /səˈtɪf.ɪ.kət/ (noun) chứng chỉ, giấy chứng nhận

    19. issue  /ˈɪʃ.uː/ (verb/noun) ban hành, cấp phát

    20. in effect  /ɪn ɪˈfekt/ (phrase) có hiệu lực

    21. renovation  /ˌren.əˈveɪ.ʃən/ (noun) cải tạo, tu sửa

    22. latest /ˈleɪ.tɪst/ (adjective) mới nhất

    23. successful /səkˈses.fəl/ (adjective) thành công

    24. selection  /sɪˈlek.ʃən/ (noun) sự lựa chọn

    25. overseas  /ˌəʊ.vəˈsiːz/ (adverb/adjective) ở nước ngoài

    26. candidate  /ˈkæn.dɪ.dət/ (noun) ứng viên

    27. contract  /ˈkɒn.trækt/ (noun), /kənˈtrækt/ (verb) (noun/verb) hợp đồng

    28. lease  /liːs/ (noun/verb) hợp đồng thuê

    29. expire /ɪkˈspaɪər/ (verb) hết hạn

    30. afford /əˈfɔːd/ (verb) có đủ khả năng chi trả

    31. launch /lɔːntʃ/ (verb/noun) ra mắt, khai trương

    32. access  /ˈæk.ses/ (verb/noun) truy cập, sự truy cập

    33. competitor /kəmˈpet.ɪ.tər/ (noun) đối thủ cạnh tranh

    34. commute /kəˈmjuːt/ (verb/noun) đi lại giữa nhà và nơi làm việc

    35. upcoming  /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ (adjective) sắp tới

    36. deadline /ˈded.laɪn/ (noun) hạn chót

    37. reach /riːtʃ/ (verb) đến, chạm tới

    38. appointment  /əˈpɔɪnt.mənt/ (noun) cuộc hẹn

    39. book /bʊk/ (verb) đặt trước

    40. unfortunately  /ʌnˈfɔː.tʃən.ət.li/ (adverb) thật không may

    41. last  /læst/ (verb) kéo dài

    42. recharge /ˌriːˈtʃɑːrdʒ/ (verb) sạc lại

    43. limited  /ˈlɪm.ɪ.tɪd/ (adjective) bị giới hạn

    44. payment  /ˈpeɪ.mənt/ (noun) khoản thanh toán

    45. handle  /ˈhæn.dəl/  (verb) xử lý, giải quyết

    46. process  /ˈprəʊ.ses/ (noun / verb) quá trình / xử lý

    47. include  /ɪnˈkluːd/ (verb) bao gồm

    48.  local /ˈləʊ.kəl/ (adjective / noun) địa phương

    49. approve  /əˈpruːv/ (verb) chấp thuận, phê duyệt

    50. cost estimate  /kɒst ˈes.tɪ.mət/ (noun) dự toán chi phí

    51. improve  /ɪmˈpruːv/ (verb) cải thiện

    52. expand /ɪkˈspænd/ (verb) mở rộng

    53. election /ɪˈlek.ʃən/ (noun) cuộc bầu cử

    54. charity /ˈtʃær.ə.ti/ (noun) tổ chức từ thiện, lòng từ thiện

    55. branch  /brɑːntʃ/ (noun) chi nhánh

    56. commercial /kəˈmɜː.ʃəl/ (adjective / noun) thuộc về thương mại

    57. license /ˈlaɪ.səns/ (noun) giấy phép

    58. application  /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ (noun) đơn xin, ứng dụng

    59. venue:  /ˈven.juː/ (noun) địa điểm tổ chức sự kiện

    60. registration  /ˌredʒ.ɪˈstreɪ.ʃən/ (noun) sự đăng ký

    61. investor  /ɪnˈves.tər/ (noun) nhà đầu tư

    62. assistance  /əˈsɪs.təns/ (noun) sự giúp đỡ

    63. enroll  /ɪnˈrəʊl/ (verb) đăng ký

    64. accountant  /əˈkaʊn.tənt/ (noun) người làm kế toán

    65. store  /stɔːr/ (noun; verb) cửa hàng; lưu trữ

    66. warehouse  /ˈweə.haʊs/ (noun) nhà kho

    67. inconvenience  /ˌɪn.kənˈviː.ni.əns/ (noun) sự bất tiện

    68. inventory  /ˈɪn.vən.tər.i/ (noun) hàng tồn kho, kiểm kê hàng hóa

    69. initiative  /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ (noun) sáng kiến, sự chủ động

    70. mayor  /ˈmeɪ.ər/ (noun) thị trưởng

    71. address  /əˈdres/ (noun; verb) địa chỉ; phát biểu; giải quyết

    72. conduct  /kənˈdʌkt/ (verb; noun) tiến hành; hạnh kiểm

    73. resident  /ˈrez.ɪ.dənt/ (noun) cư dân

    74. diverse  /daɪˈvɜːs/ (adjective) đa dạng

    75. skilled  /skɪld/ (adjective) có kỹ năng, thành thạo

    76. recruit  /rɪˈkruːt/ (verb; noun) tuyển dụng

    77. correct  /kəˈrekt/ (verb; adjective) đúng, sửa lại

    78. suitable  /ˈsuː.tə.bəl/ (adjective) phù hợp

    79. complimentary  /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ (adjective) miễn phí; ca ngợi

    80. unavailable  /ˌʌn.əˈveɪ.lə.bəl/ (adjective) không có sẵn