1. allot /əˈlɑːt/ (verb) phân bổ
1. allot funds
phân bổ ngân sách
2. allot time
phân bổ thời gian
2. approximately /əˈprɑːk.sə.mət.li/ (adverb) khoảng, xấp xỉ
1. approximately equal to
xấp xỉ bằng
2. approximately [number]
khoảng...
3. asset /ˈæs.et/ (noun) tài sản
1. valuable asset
tài sản giá trị
2. fixed asset
tài sản cố định
4. budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ (noun) ngân sách
1. annual budget
ngân sách hàng năm
2. within budget
trong phạm vi ngân sách
5. contribution /ˌkɑːn.trɪˈbjuː.ʃən/(noun) sự đóng góp
1.financial contribution
đóng góp tài chính
2.make a contribution
thực hiện đóng góp
6. financial /faɪˈnæn.ʃəl/ (adj) liên quan đến tài chính
1. financial report
báo cáo tài chính
2. financial aid
hỗ trợ tài chính
7. fundraising /ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ/ (noun) hoạt động gây quỹ
1. fundraising event
sự kiện gây quỹ
2. fundraising campaign
chiến dịch gây quỹ
8. immensely /ɪˈmens.li/ (adverb) vô cùng, cực kỳ
1. immensely valuable
vô cùng giá trị
2. immensely popular
cực kỳ phổ biến
9. monetary donation /ˈmʌ.nə.ter.i doʊˈneɪ.ʃən/ (noun) khoản đóng góp bằng tiền
1. make a monetary donation
thực hiện đóng góp tiền
2. accept monetary donations
nhận quyên góp tiền
10. possess /pəˈzes/ (verb) sở hữu, nắm giữ cái gì đó
1. possess skills
có kỹ năng
2. possess qualifications
có bằng cấp
11. proceeds /ˈproʊ.siːdz/ (noun) số tiền thu được
1. net proceeds
tiền thu thuần
2. donate the proceeds
quyên góp số tiền thu được
12. project /ˈprɑː.dʒekt/ (noun) dự án
1. project budget
ngân sách dự án
2. launch a project
khởi động dự án
13. property /ˈprɑː.pɚ.t̬i/ (noun) tài sản hoặc bất động sản sở hữu
1. commercial property
tài sản thương mại
2. private property
tài sản cá nhân
14. reimburse /ˌriː.ɪmˈbɝːs/ (verb) hoàn tiền đã chi
1. reimburse expenses
hoàn trả chi phí
2. fully reimburse
hoàn trả toàn bộ