TỪ VỰNG PART 7 - TIENGANH MCB

TỪ VỰNG PART 7 - TIENGANH MCB

Ngày đăng: 06/10/2025 11:27 AM

    1. allot /əˈlɑːt/ (verb) phân bổ

    1. allot funds

    phân bổ ngân sách

    2. allot time

    phân bổ thời gian

    2. approximately  /əˈprɑːk.sə.mət.li/ (adverb) khoảng, xấp xỉ

    1. approximately equal to

    xấp xỉ bằng

    2. approximately [number]

    khoảng...

    3. asset /ˈæs.et/ (noun) tài sản

    1. valuable asset

    tài sản giá trị

    2. fixed asset

    tài sản cố định

    4. budget  /ˈbʌdʒ.ɪt/ (noun) ngân sách

    1. annual budget

    ngân sách hàng năm

    2. within budget

    trong phạm vi ngân sách

    5. contribution /ˌkɑːn.trɪˈbjuː.ʃən/(noun) sự đóng góp

    1.financial contribution

    đóng góp tài chính

    2.make a contribution

    thực hiện đóng góp

    6. financial /faɪˈnæn.ʃəl/ (adj) liên quan đến tài chính

    1. financial report

    báo cáo tài chính

    2. financial aid

    hỗ trợ tài chính

    7. fundraising /ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ/ (noun) hoạt động gây quỹ

    1. fundraising event

    sự kiện gây quỹ

    2. fundraising campaign

    chiến dịch gây quỹ

    8. immensely /ɪˈmens.li/ (adverb) vô cùng, cực kỳ

    1. immensely valuable

    vô cùng giá trị

    2. immensely popular

    cực kỳ phổ biến

    9. monetary donation /ˈmʌ.nə.ter.i doʊˈneɪ.ʃən/ (noun) khoản đóng góp bằng tiền

    1. make a monetary donation

    thực hiện đóng góp tiền

    2. accept monetary donations

    nhận quyên góp tiền

    10. possess /pəˈzes/ (verb) sở hữu, nắm giữ cái gì đó

    1. possess skills

    có kỹ năng

    2. possess qualifications

    có bằng cấp

    11. proceeds /ˈproʊ.siːdz/ (noun) số tiền thu được

    1. net proceeds

    tiền thu thuần

    2. donate the proceeds

    quyên góp số tiền thu được

    12. project /ˈprɑː.dʒekt/ (noun) dự án

    1. project budget

    ngân sách dự án

    2. launch a project

    khởi động dự án

    13. property /ˈprɑː.pɚ.t̬i/ (noun) tài sản hoặc bất động sản sở hữu

    1. commercial property

    tài sản thương mại

    2. private property

    tài sản cá nhân

    14. reimburse  /ˌriː.ɪmˈbɝːs/ (verb) hoàn tiền đã chi

    1. reimburse expenses

    hoàn trả chi phí

    2. fully reimburse

    hoàn trả toàn bộ