TỪ VỰNG QUẢNG CÁO TIẾP THỊ TIENGANH MCB

TỪ VỰNG QUẢNG CÁO TIẾP THỊ TIENGANH MCB

Ngày đăng: 08/08/2025 03:53 PM

    TỪ VỰNG QUẢNG CÁO VÀ TIẾP THỊ

     

    1 various (adj) kháu nhau hoặc đa dạng
    2 a variety of (phrase) một loạt các loại khác nhau hoặc đa dạng của một thứ gì đó.
    3 additional (adj) nữa, thêm hoặc bổ sung
    4 affordable (adj) có giá cả phải chăng hoặc hợp lý đối với người mua
    5 available (adj) có sẵn hoặc có thể sử dụng.
    6 clearance sale phrase) sự giảm giá lớn cho các mặt hàng còn lại trong kho để làm sạch hàng tồn kho.
    7 free (adj) miễn phí hoặc không phải trả tiền
    8 complimentary (adj) miễn phí hoặc được tặng kèm
    9 consumer (n) người tiêu dùng
    10 eligible (adj) đủ điều kiện hoặc đủ tư cách để tham gia hoặc được hưởng một quyền lợi cụ thể.
    11 exceed (verb) vượt quá hoặc nhiều hơn so với một giới hạn hoặc tiêu chuẩn cụ thể.
    12 at no cost (Phrase) Miễn phí, không phải trả bất kỳ chi phí nào.
    13 free of charge (Phrase) Miễn phí, không phải trả tiền.
    14  in bulk (Phrase) Mua một lượng lớn hoặc số lượng nhiều của một sản phẩm cùng một lúc.
    15 in installments (Phrase) Trả tiền theo từng kỳ trả góp thay vì một lần thanh toán.
    16 including Giới từ Bao gồm hoặc tính cả vào.
    17  inventory (noun) Hàng tồn kho hoặc danh sách các sản phẩm có sẵn trong cửa hàng hoặc kho.
    18 invoice (noun) Hóa đơn hoặc biên lai chi tiêu cho một dịch vụ hoặc sản phẩm đã mua
    19 limited (adj) Có hạn hoặc giới hạn về số lượng hoặc thời gian
    20 markdown (noun) Sự giảm giá hoặc giảm giá của một sản phẩm so với giá ban đầu.
    21 office supplies (noun) Các vật phẩm và tài liệu cần thiết cho việc làm việc trong văn phòng, như giấy, bút, và máy tính.
    22  promotional (adj) Liên quan đến việc quảng cáo hoặc khuyến mãi một sản phẩm hoặc dịch vụ.
    23 redeem (verb) Đổi lấy hoặc sử dụng một phiếu ưu đãi, mã giảm giá hoặc điểm thưởng để nhận một ấn phẩm hoặc dịch vụ.
    24 reduced rate (Phrase) Giá giảm so với giá bình thường hoặc giá gốc.
    25  renew (verb) Gia hạn hoặc làm mới một hợp đồng, giấy phép hoặc thành viên.
    26  retailer (noun) Người bán hàng hoặc cửa hàng bán lẻ bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
    27 souvenir (noun) Một vật phẩm hoặc đồ trang sức nhỏ thường được mua làm kỷ niệm từ một địa điểm du lịch hoặc sự kiện đặc biệt.
    28 special offer (Phrase) Chương trình khuyến mãi hoặc giá giảm đặc biệt cho một thời kỳ cụ thể.
    29 take advantage of (Phrase) Tận dụng hoặc sử dụng một cơ hội hoặc ưu đãi một cách tốt nhất.
    30 vendor (noun) Người hoặc công ty cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho một cơ quan hoặc tổ chức khác.
    31 warranty (noun) Cam kết hoặc bảo hành rằng một sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ hoạt động theo cách mong đợi trong một khoảng thời gian cụ thể.
    32 brochure (noun) Tài liệu hoặc ấn phẩm in để cung cấp thông tin về sản phẩm, dịch vụ hoặc điểm đến cụ thể.
    33 comment (noun) Lời bình luận hoặc ý kiến cá nhân về một chủ đề hoặc sự kiện cụ thể.
    34 complaint (noun) Lời phàn nàn hoặc khiếu nại về một sản phẩm hoặc dịch vụ không đáp ứng mong đợi của khách hàng.
    35 fill out (verb) phrasal Điền thông tin hoặc điểm đến các mục trống trong một biểu mẫu hoặc tài liệu cụ thể
    36 complete (verb) Hoàn thành hoặc kết thúc một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể
    37 content (noun) Nội dung hoặc thông tin trong một tài liệu, trang web, hoặc sản phẩm cụ thể.
    38 coupon (noun) Phiếu giảm giá hoặc chương trình khuyến mãi mà khách hàng có thể sử dụng để nhận giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
    39 evaluation (noun) Quá trình xem xét hoặc đánh giá chất lượng, hiệu suất hoặc giá trị của một sự kiện, dự án hoặc sản phẩm cụ thể
    40 feedback (noun) Ý kiến hoặc thông tin được cung cấp để đánh giá hoặc cải thiện một sự kiện hoặc sản phẩm cụ thể.
    41 leaflet (noun) Tờ rơi hoặc ấn phẩm in để cung cấp thông tin hoặc quảng cáo sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện cụ thể.
    42  flyer (noun) Tờ rơi hoặc ấn phẩm in để quảng cáo, thông báo hoặc cung cấp thông tin về sự kiện, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
    43 form (noun) Biểu mẫu hoặc tài liệu có các mục trống mà người sử dụng cần điền thông tin hoặc thông tin cụ thể
    44  receipt (noun) Biểu mẫu hoặc tài liệu mà người mua nhận được để xác nhận việc mua hàng hoặc thanh toán.
    45 response (noun) Phản hồi hoặc đáp ứng từ người khác sau khi họ nhận thông tin, yêu cầu hoặc thư từ cụ thể.
    46  timetable (noun) Lịch trình hoặc bảng thời gian cho các sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.
    47 schedule (noun) Lịch trình hoặc kế hoạch về thời gian cho các hoạt động hoặc sự kiện cụ thể.
    48 survey Cuộc điều tra hoặc cuộc thăm dò ý kiến để thu thập thông tin từ một nhóm người hoặc cộng đồng cụ thể.
    49 testimonial Lời chứng thực, đánh giá tích cực về một sản phẩm hoặc dịch vụ từ khách hàng đã sử dụng.