Chapter 14
Advertisement-Related Readings
Các bài đọc liên quan đến quảng cáo
For advertisement-related readings, the first is an advertisement on a product/service/event or a job advertisement; the second is possibly a non-prose reading, an article, an e-mail or a letter which asks for more information about the advertised thing, or an e-mail or a letter applying for the job.
Đối với các bài đọc liên quan đến quảng cáo, đoạn đầu tiên là một quảng cáo về sản phẩm/dịch vụ/sự kiện hoặc một quảng cáo tuyển dụng; đoạn thứ hai có thể là một bài đọc không phải văn xuôi, một bài báo, một email hoặc một bức thư hỏi thêm thông tin về thứ được quảng cáo, hoặc một email hoặc thư xin việc.
Typical Passages and Useful Tips
Các dạng bài đọc điển hình
Advertisement & Non-Prose Reading: Quảng cáo & Bài đọc phi văn xuôi:
An advertisement advertises a product and a leaflet gives instructions on how to use the product.
Một quảng cáo giới thiệu sản phẩm và một tờ rơi hướng dẫn cách sử dụng sản phẩm.
Advertisement & Article: Quảng cáo & Bài báo:
An advertisement advertises a product and an article comments on the product.
Một quảng cáo giới thiệu sản phẩm và một bài báo nhận xét về sản phẩm đó.
Advertisement & E-mail: Quảng cáo & Email:
An advertisement mentions an upcoming event and an e-mail requests necessary materials for participants.
Một quảng cáo đề cập đến một sự kiện sắp tới và một email yêu cầu các tài liệu cần thiết cho người tham gia.
An advertisement mentions a job/position vacancy and an e-mail applies for it.
Một quảng cáo đề cập đến một công việc/vị trí còn trống và một email ứng tuyển.
Mẹo hữu ích
- Step 1: Identify the key words in the questions to decide which reading you should find first.
Xác định các từ khóa trong câu hỏi để quyết định nên tìm đọc đoạn nào trước. - Step 2: Look for the hint related to the key words in either of the readings first, then look for the second hint in the other one and use them both in order to choose the correct answers.
- Tìm gợi ý liên quan đến từ khóa một trong hai đoạn văn trước, sau đó tìm gợi ý thứ hai ở đoạn còn lại và sử dụng cả hai để chọn đáp án đúng.
Example
Reading 1: Advertisement
Grand Opening of Jewel Hotel’s Event Hall!
Khai trương Phòng Sự kiện của Khách sạn Jewel!
Starting on May 1, Jewel Hotel opens its brand new event hall! Catering, floral arrangements, and even entertainment can be arranged for a variety of events. As a special offer to promote our grand opening, we are offering a free three-night stay at the hotel for two guests when reserving the hall from May 5 to June 5.
Bắt đầu từ ngày 1 tháng 5, Khách sạn Jewel khai trương phòng sự kiện hoàn toàn mới! Chúng tôi có thể sắp xếp tiệc, trang trí hoa và thậm chí là cả giải trí cho nhiều loại sự kiện khác nhau. Như một ưu đãi đặc biệt để quảng bá cho lễ khai trương, chúng tôi tặng miễn phí 3 đêm lưu trú tại khách sạn cho 2 khách khi đặt phòng sự kiện từ ngày 5 tháng 5 đến ngày 5 tháng 6.
E-mail us at reserv@jewel.org for an estimate or reservations.
Hãy gửi email cho chúng tôi tại reserv@jewel.org để nhận báo giá hoặc đặt chỗ.
Reading 2: E-mail
To: reserv@jewel.org
From: Margie Nicastro Margnicastro@gmail.com
My daughter is getting married on May 19, and we are looking for a facility to hold her wedding reception. We expect about 120 guests, and would require dinner and floral arrangements as well. We will provide our own entertainment, but would need the sound system set up. Could you please send me a rough estimate? If the cost is within our budget, we would like to make a reservation on that day.
Con gái tôi sẽ kết hôn vào ngày 19 tháng 5 và chúng tôi đang tìm một địa điểm để tổ chức tiệc cưới. Chúng tôi dự kiến có khoảng 120 khách và cũng cần phục vụ tiệc tối cùng với trang trí hoa. Chúng tôi sẽ tự lo phần giải trí nhưng cần hệ thống âm thanh được lắp đặt. Xin vui lòng gửi cho tôi một báo giá sơ bộ? Nếu chi phí phù hợp với ngân sách, chúng tôi muốn đặt chỗ cho ngày hôm đó.
Q: What will Ms. Nicastro probably receive for free if she rents the hall?
Bà Nicastro có thể sẽ nhận được gì miễn phí nếu bà ấy thuê phòng sự kiện?
A: A stay at the hotel
Một kỳ nghỉ tại khách sạn
Reading Practice
1.
Interlingua Electronic Dictionary
Từ điển điện tử Interlingua
- 20 different world languages!
20 ngôn ngữ khác nhau trên thế giới!
- A list of common phrases for world travelers!
Danh sách các cụm từ thông dụng cho người hay đi du lịch quốc tế!
- A database of more than half a million words!
Cơ sở dữ liệu với hơn nửa triệu từ!
- An audio function to listen to pronunciation!
Chức năng âm thanh để nghe phát âm!
Interlingua electronic dictionaries are the number one seller on the market. Our newest model retails for $129.99 and can be purchased at most electronics stores and travel shops. For further information, visit our website at www.interlingua.net.
Từ điển điện tử Interlingua là sản phẩm bán chạy số một trên thị trường. Mẫu mới nhất của chúng tôi có giá bán lẻ là 129,99 đô la và có thể mua tại hầu hết các cửa hàng điện tử và cửa hàng du lịch. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập website www.interlingua.net.
2.
OPERATION INSTRUCTIONS: Interlingua Electronic Dictionary (Model IED45, IED47, IED63, IED69)
Hướng dẫn sử dụng: Từ điển điện tử Interlingua (Mẫu IED45, IED47, IED63, IED69)
1. Plug the charger into your electronic dictionary. Let the battery charge until the green light comes on.
Cắm bộ sạc vào từ điển điện tử của bạn. Để pin sạc cho đến khi đèn xanh bật lên.
2. Press “select” to choose the language you wish to translate.
Nhấn “select” để chọn ngôn ngữ bạn muốn dịch.
3. Type in the word or phrase you wish to translate, and then press “enter.”
Nhập từ hoặc cụm từ bạn muốn dịch, sau đó nhấn “enter.”
4. For a pronunciation guide, press “select” and use the arrow keys to choose “pronunciation.”
*Only for IED69: For audio pronunciation, scroll down and select “audio.”
Để xem hướng dẫn phát âm, nhấn “select” và dùng các phím mũi tên để chọn “pronunciation.”
*Chỉ với mẫu IED69: Để nghe phát âm, kéo xuống và chọn “audio.”
01. Where can the electronic dictionaries be purchased?
Có thể mua từ điển điện tử ở đâu?
(A) At a website – Trên một trang web
(B) At bookstores – Ở các hiệu sách
(C) At travel shops – Ở các cửa hàng du lịch
(D) At gift shops – Ở các cửa hàng quà tặng
Đáp án: (C)
02. What model number is most likely being advertised?
Số hiệu mẫu nào có khả năng được quảng cáo nhất?
(A) IED45
(B) IED63
(C) IED69
(D) IED47
Đáp án: (C)
3.
GRAPHICS ARTIST WANTED: Harlequin Advertising
Tuyển họa sĩ thiết kế đồ họa: Công ty Quảng cáo Harlequin
Harlequin Advertising is seeking an experienced graphics artist. Applicants must have a minimum of three years of experience in graphics design and an applicable university degree. A strong knowledge of the French language is also desirable. Duties will include development of print advertisements for Harlequin’s clients. Only candidates chosen for interviews will be contacted. To apply for the position, please send your résumé, cover letter and list of references to Arlene Sorkin at Arlsork@harlequinads.com.
Công ty Quảng cáo Harlequin đang tìm kiếm một họa sĩ thiết kế đồ họa có kinh nghiệm. Ứng viên phải có ít nhất ba năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và bằng đại học phù hợp. Có kiến thức tốt về tiếng Pháp cũng là một lợi thế. Công việc bao gồm phát triển các mẫu quảng cáo in ấn cho khách hàng của Harlequin. Chỉ những ứng viên được chọn phỏng vấn mới được liên hệ. Để ứng tuyển, vui lòng gửi sơ yếu lý lịch, thư xin việc và danh sách người giới thiệu cho Arlene Sorkin tại Arlsork@harlequinads.com.
4.
To: Arlene Sorkin Arlsork@harlequinads.com
From: Pam Isley Pisley@yeeha.com
Subject: Graphics artist position
Chủ đề: Vị trí họa sĩ thiết kế đồ họa
Dear Ms. Sorkin,
Kính gửi bà Sorkin,
I am writing in response to your company’s advertisement for a graphics artist. I am currently working as a graphics artist for Thurman Publishing, a position I have held for the past four years. I also have excellent computer skills and work well with a team. I am forwarding you a copy of my résumé and the other documents you requested. I do hope to hear from you soon.
Tôi viết thư này để hồi đáp quảng cáo tuyển dụng vị trí họa sĩ thiết kế đồ họa của công ty bà. Hiện tại tôi đang làm việc tại Thurman Publishing với vai trò họa sĩ thiết kế đồ họa và đã đảm nhiệm vị trí này được bốn năm. Tôi cũng có kỹ năng vi tính xuất sắc và làm việc nhóm rất tốt. Tôi gửi kèm cho bà bản sơ yếu lý lịch và các tài liệu khác mà bà yêu cầu. Mong sớm nhận được hồi âm từ bà.
03. What does Harlequin Advertising NOT ask applicants to send?
Công ty Quảng cáo Harlequin KHÔNG yêu cầu ứng viên gửi gì?
(A) A résumé – Một bản sơ yếu lý lịch
(B) A diploma – Một bằng cấp
(C) A reference list – Một danh sách người giới thiệu
(D) A cover letter – Một thư xin việc
Đáp án: (B)
04. According to the e-mail, which qualification for the job does Ms. Isley meet?
Theo email, bà Isley đáp ứng tiêu chuẩn nào cho công việc này?
(A) Fluency in French – Thành thạo tiếng Pháp
(B) A relevant university degree – Bằng đại học phù hợp
(C) Experience in graphics design – Kinh nghiệm thiết kế đồ họa
(D) A reference list – Danh sách người giới thiệu
Đáp án: (C)
Questions 1-5 Advertisement and E-mail
Advertisement
Royal Indian Cruise Lines Recruitment Fair
Hội chợ Tuyển dụng của Royal Indian Cruise Lines
March 11, 9:00 a.m. - 6:30 p.m.
Ngày 11 tháng 3, từ 9:00 sáng đến 6:30 chiều
Raj Hotel and Resort, Bengali Hall
Tại Raj Hotel and Resort, Bengali Hall
Royal Indian Cruise Lines recently added three new ships to its fleet. We will be hosting a recruitment fair to fill job openings created by this expansion. Our managers and directors will be conducting on-site interviews for the following positions in our restaurant and food preparation department:
Royal Indian Cruise Lines gần đây đã bổ sung ba con tàu mới vào đội tàu của mình. Chúng tôi sẽ tổ chức một hội chợ tuyển dụng để lấp đầy các vị trí việc làm được tạo ra từ đợt mở rộng này. Các quản lý và giám đốc của chúng tôi sẽ tiến hành phỏng vấn trực tiếp tại chỗ cho các vị trí sau đây thuộc bộ phận nhà hàng và chế biến thực phẩm:
- wait staff (nhân viên phục vụ)
- event planners (lên kế hoạch sự kiện)
- head chefs (đầu bếp trưởng)
- assistant chefs (phụ bếp trưởng)
- kitchen staff (nhân viên bếp)
Royal Indian Cruise Lines offers all employees full medical coverage, competitive salaries, paid vacations, and generous biannual bonuses. Applicants wishing serious consideration are requested to send us an application package including a résumé, cover letter, current employment status, and a medical history report. Please send these documents to our main office in Mumbai by February 21.
Royal Indian Cruise Lines cung cấp cho tất cả nhân viên chế độ bảo hiểm y tế đầy đủ, mức lương cạnh tranh, kỳ nghỉ có lương và tiền thưởng hai lần mỗi năm hấp dẫn. Những ứng viên muốn được xem xét kỹ lưỡng vui lòng gửi cho chúng tôi một bộ hồ sơ bao gồm: sơ yếu lý lịch, thư xin việc, tình trạng việc làm hiện tại và bản báo cáo tiền sử sức khỏe. Vui lòng gửi các tài liệu này đến văn phòng chính của chúng tôi tại Mumbai trước ngày 21 tháng 2.
Royal Indian Cruise Lines
Personnel Department
153 Besant Road
Shiva Building, Mumbai 400-018
Faxes or e-mails will not be accepted.
Không nhận fax hoặc email.
To: Indira Kurian indkurian@ballyahoo.com
From: Sanjeev Rao sanrao@osn.org
Subject: Recruitment Fair
Tiêu đề: Hội chợ Tuyển dụng
Date: February 18
Ngày: 18 tháng 2
We received the application package you sent us, but unfortunately it is incomplete. We received your résumé, cover letter, and current employment status. We will require the additional documents before we can register you for our recruitment fair and schedule an interview for you.
Chúng tôi đã nhận được bộ hồ sơ bạn gửi đến, nhưng tiếc rằng hồ sơ còn thiếu. Chúng tôi đã nhận được sơ yếu lý lịch, thư xin việc và tình trạng việc làm hiện tại của bạn. Chúng tôi cần các tài liệu bổ sung trước khi có thể đăng ký cho bạn tham dự hội chợ tuyển dụng và xếp lịch phỏng vấn.
Please send us this information as soon as possible. Once we have received it, we will send you an e-mail with a list of available times for interviews. I have attached a list of specific jobs with this e-mail for you to go through and select which positions you might be interested in.
Vui lòng gửi cho chúng tôi những thông tin còn thiếu càng sớm càng tốt. Ngay khi nhận được đầy đủ, chúng tôi sẽ gửi cho bạn một email kèm danh sách các khung giờ phỏng vấn có sẵn. Tôi đã đính kèm theo email này một danh sách các vị trí cụ thể để bạn tham khảo và chọn ra những vị trí bạn quan tâm.
Thank you for your interest in Royal Indian Cruise Lines.
Cảm ơn bạn đã quan tâm đến Royal Indian Cruise Lines.
01. What is being advertised?
Hàng gì đang được quảng cáo?
(A) A recruitment event – Một sự kiện tuyển dụng
(B) A cruise line – Một công ty tàu du lịch (tàu biển)
(C) A travel agency – Một công ty du lịch
(D) A restaurant – Một nhà hàng
✅ Đáp án đúng: (A) A recruitment event
02. What is NOT mentioned about Royal Indian Cruise Lines?
Điều gì KHÔNG được đề cập về Royal Indian Cruise Lines?
(A) It is based in Mumbai. – Nó có trụ sở tại Mumbai.
(B) It is hiring new managers. – Nó đang tuyển dụng các quản lý mới.
(C) It recently expanded its fleet. – Nó vừa mở rộng đội tàu của mình.
(D) It offers a bonus package. – Nó cung cấp gói thưởng.
✅ Đáp án đúng: (B) It is hiring new managers.
(Ghi chú: Công ty đang tuyển nhân viên nhà hàng và bếp, nhưng không nói rõ là "quản lý mới".)
03. In the advertisement, the word "consideration" in paragraph 2, line 2 is closest in meaning to:
Trong quảng cáo, từ "consideration" ở đoạn 2, dòng 2 có nghĩa gần nhất với:
(A) sensitivity – sự nhạy cảm
(B) mention – lời đề cập
(C) notation – ký hiệu, ghi chú
(D) attention – sự chú ý
✅ Đáp án đúng: (D) attention
04. What is Ms. Kurian asked to provide?
Bà Kurian được yêu cầu cung cấp điều gì?
(A) Medical information – Thông tin y tế
(B) Insurance papers – Giấy tờ bảo hiểm
(C) An identification card – Thẻ căn cước
(D) A telephone number – Số điện thoại
✅ Đáp án đúng: (A) Medical information
05. Why did Mr. Rao attach a list of available jobs?
Tại sao ông Rao đính kèm danh sách các công việc có sẵn?
(A) To assist Ms. Kurian in arranging her trip – Để giúp bà Kurian sắp xếp chuyến đi
(B) To help Ms. Kurian select jobs to apply for – Để giúp bà Kurian chọn công việc để ứng tuyển
(C) To inform Ms. Kurian of pay rates – Để thông báo mức lương cho bà Kurian
(D) To review Ms. Kurian's interview schedule – Để xem lại lịch phỏng vấn của bà Kurian
✅ Đáp án đúng: (B) To help Ms. Kurian select jobs to apply for
🔹 Từ liên quan đến công việc / tuyển dụng
recruitment fair |
hội chợ tuyển dụng |
/rɪˈkruːtmənt feər/ |
apply for a job |
nộp đơn xin việc |
/əˈplaɪ fɔːr ə dʒɒb/ |
applicant |
ứng viên |
/ˈæplɪkənt/ |
application package |
bộ hồ sơ xin việc |
/ˌæplɪˈkeɪʃn ˈpækɪdʒ/ |
résumé / CV |
sơ yếu lý lịch |
/reɪˈzuːmeɪ/ or /siːviː/ |
cover letter |
thư xin việc |
/ˈkʌvə ˈletər/ |
employment status |
tình trạng việc làm |
/ɪmˈplɔɪmənt ˈsteɪtəs/ |
interview |
phỏng vấn |
/ˈɪntəvjuː/ |
on-site interview |
phỏng vấn trực tiếp tại chỗ |
/ˌɒn saɪt ˈɪntəvjuː/ |
position |
vị trí công việc |
/pəˈzɪʃn/ |
vacancy |
vị trí trống |
/ˈveɪkənsi/ |
schedule an interview |
xếp lịch phỏng vấn |
/ˈʃedjuːl ən ˈɪntəvjuː/ |
🔹 Từ chuyên ngành nhà hàng – ẩm thực
wait staff |
nhân viên phục vụ |
/weɪt stɑːf/ |
event planner |
người lên kế hoạch sự kiện |
/ɪˈvent ˈplænər/ |
head chef |
đầu bếp trưởng |
/hed ʃef/ |
assistant chef |
phụ bếp trưởng |
/əˈsɪstənt ʃef/ |
kitchen staff |
nhân viên bếp |
/ˈkɪtʃɪn stɑːf/ |
🔹 Từ về phúc lợi và đãi ngộ
full medical coverage |
bảo hiểm y tế đầy đủ |
/fʊl ˈmedɪkəl ˈkʌvərɪdʒ/ |
competitive salary |
mức lương cạnh tranh |
/kəmˈpetɪtɪv ˈsæləri/ |
paid vacation |
kỳ nghỉ có lương |
/peɪd vækˈeɪʃn/ |
biannual bonus |
tiền thưởng 2 lần mỗi năm |
/baɪˈænjuəl ˈbəʊnəs/ |
generous |
hào phóng, hậu hĩnh |
/ˈdʒenərəs/ |
🔹 Từ hành chính – giao tiếp
personnel department |
phòng nhân sự |
/ˌpɜːsəˈnel depɑːtˈment/ |
main office |
văn phòng chính |
/meɪn ˈɒfɪs/ |
fax |
fax |
/fæks/ |
|
thư điện tử |
/iː meɪl/ |
attach |
đính kèm |
/əˈtætʃ/ |
incomplete |
chưa đầy đủ |
/ˌɪnkəmˈpliːt/ |
register |
đăng ký |
/ˈredʒɪstər/ |
available times |
thời gian trống |
/əˈveɪləbl taɪmz/ |
specific jobs |
công việc cụ thể |
/spəˈsɪfɪk dʒɒbz/ |
🔹 Từ vựng học thuật (thường xuất hiện trong đề thi)
consideration |
sự xem xét, cân nhắc |
/kənˌsɪdəˈreɪʃn/ |
fleet |
đội tàu |
/fliːt/ |
expansion |
mở rộng |
/ɪkˈspænʃn/ |
closest in meaning |
gần nghĩa nhất |
/ˌkləʊsɪst ɪn ˈmiːnɪŋ/ |
provide |
cung cấp |
/prəˈvaɪd/ |
inform |
thông báo |
/ɪnˈfɔːm/ |
assist |
hỗ trợ |
/əˈsɪst/ |
Questions 6-10 Advertisement and Memo
Advertisement
Buddha’s Bungalow
45 Sunset Drive, NW
45 Đường Sunset, Tây Bắc
Located in the historic and quiet residential area of Sunnydale, Buddha’s Bungalow has the comforts of home, close to home.
Tọa lạc tại khu dân cư lịch sử và yên tĩnh của Sunnydale, Buddha’s Bungalow mang lại cảm giác thoải mái như ở nhà, ngay gần nhà bạn.
Relax while experiencing the remarkable service, fine dining, and fresh tastes of Asia.
Thư giãn trong khi trải nghiệm dịch vụ tuyệt vời, ẩm thực cao cấp và hương vị tươi mới của châu Á.
We use only the highest quality organic ingredients, along with flavors and spices imported from the East, to ensure you a taste extravaganza you’ll never forget.
Chúng tôi chỉ sử dụng các nguyên liệu hữu cơ chất lượng cao nhất, cùng các gia vị và hương liệu nhập khẩu từ phương Đông, để mang đến cho bạn một bữa tiệc vị giác khó quên.
We’re taking things a step further with our new Daily Deals Lunch Specials!
Chúng tôi còn nâng tầm trải nghiệm với chương trình "Daily Deals Lunch Specials" (Các món đặc biệt theo ngày)" mới nhất!
Pop in for Monday Madness where we offer a delectable selection of appetizers for only $9.99.
Hãy ghé qua "Monday Madness" (Thứ Hai Điên Đảo), nơi chúng tôi mang đến thực đơn khai vị hấp dẫn chỉ với 9,99 USD.
On Tasty Tuesday, our head chef whips up a culinary masterpiece of his own invention, and it’s bound to be superb.
Vào "Tasty Tuesday" (Thứ Ba Thơm Ngon), đầu bếp trưởng của chúng tôi sẽ tạo ra một kiệt tác ẩm thực độc đáo do chính ông sáng tạo, đảm bảo tuyệt hảo.
Mouth-Watering Wednesday leaves you licking your lips because every dish comes with a fresh fruit shake!
Vào "Mouth-Watering Wednesday" (Thứ Tư Thơm Nước Miếng), bạn sẽ phải xuýt xoa vì mỗi món ăn đều đi kèm một ly sinh tố trái cây tươi mát!
Order any entrée off our menu on Terrific Thursday for 60 percent off the regular price!
Vào "Terrific Thursday" (Thứ Năm Tuyệt Vời), chỉ cần gọi bất kỳ món chính nào trên thực đơn, bạn sẽ được giảm 60% giá gốc!
Drop by on Fantastic Friday and finish with a complimentary dessert.
Ghé đến vào "Fantastic Friday" (Thứ Sáu Tuyệt Diệu) và kết thúc bữa ăn với món tráng miệng miễn phí.
Don’t miss out on a chance to awaken your taste buds. Hurry to Buddha’s Bungalow today!
Đừng bỏ lỡ cơ hội đánh thức vị giác của bạn. Hãy đến Buddha’s Bungalow ngay hôm nay!
“Buddha’s Bungalow offers the most abundant lunch specials in town. Choose from a selection of sizzling curries and tempting noodle dishes, all served with a generous bowl of rice, a variety of appetizers and your choice of authentic teas. You are guaranteed to leave full. ”
— Amber Jasperson, Food Critic
“Buddha’s Bungalow mang đến các món ăn trưa đặc biệt phong phú nhất trong thành phố. Bạn có thể chọn từ những món cà ri nóng hổi và các món mì hấp dẫn, tất cả đều được phục vụ cùng một bát cơm lớn, nhiều món khai vị và trà nguyên chất do bạn chọn. Bạn chắc chắn sẽ rời đi với cái bụng no căng.”
— Amber Jasperson, Nhà phê bình ẩm thực
“Filled with authentic smells, cushions, wall ornaments and trinkets from Southeast Asia, walking into Buddha’s Bungalow is like being whisked away to Thailand. ”
— Carrie Dwight, Food Choice Writer
“Tràn ngập hương vị thật sự, gối tựa, đồ trang trí tường và những món lưu niệm từ Đông Nam Á, bước vào Buddha’s Bungalow giống như được đưa thẳng đến Thái Lan.”
— Carrie Dwight, Biên tập viên ẩm thực
Memo
Ghi chú
From: Sorapong Chatree, Manager
Người gửi: Sorapong Chatree, Quản lý
To: All Staff
Gửi: Toàn thể nhân viên
Due to the introduction of our new Daily Deals Lunch Specials promotion, the restaurant will need two extra waiters during our hours of lunch service.
Do chương trình khuyến mãi mới "Daily Deals Lunch Specials" , nhà hàng sẽ cần thêm hai nhân viên phục vụ trong giờ ăn trưa.
We will also need four extra kitchen staff on the day we offer discounted entrées, as it will be particularly crowded.
Chúng tôi cũng cần thêm bốn nhân viên bếp vào ngày chúng tôi áp dụng các món chính giảm giá vì ngày đó sẽ đặc biệt đông khách.
Those of you working the afternoon and night shifts are welcome to sign up for extra hours during the lunch shift from 12 p.m. to 2 p.m.
Những ai làm ca chiều và ca tối có thể đăng ký làm thêm giờ trong ca trưa từ 12:00 đến 14:00.
Please sign up for extra hours by Friday so we can set the schedule for next week.
Vui lòng đăng ký làm thêm giờ trước thứ Sáu để chúng ta có thể lập lịch cho tuần tới.
Also remember that we are also offering an end-of-month bonus to all of those who help out during this promotion. Thanks for your help, and feel free to drop by my office anytime if and when you are available.
Ngoài ra, hãy nhớ rằng chúng tôi cũng sẽ thưởng một khoản tiền cuối tháng cho tất cả những ai hỗ trợ trong chương trình khuyến mãi này. Cảm ơn sự giúp đỡ của các bạn, và nếu có thời gian, xin vui lòng ghé văn phòng tôi bất kỳ lúc nào.
06. What is emphasized about the food in the restaurant?
Điều gì được nhấn mạnh về đồ ăn ở nhà hàng?
(A) It is made hot and spicy.
Nó được chế biến cay và nóng.
(B) It is made in Thailand and flown in.
Nó được làm ở Thái Lan và vận chuyển bằng đường hàng không.
(C) It is made by Asians.
Nó được chế biến bởi người châu Á.
(D) It is made from naturally grown ingredients.
Nó được làm từ các nguyên liệu tự nhiên.
07. What does the critic say about the restaurant?
Nhà phê bình nói gì về nhà hàng?
(A) The décor imitates the Indian environment.
Cách trang trí mô phỏng không gian Ấn Độ.
(B) Its menu is priced reasonably.
Thực đơn có giá cả phải chăng.
(C) They offer a wide variety of lunch items.
Họ cung cấp nhiều món ăn trưa đa dạng.
(D) The location is convenient.
Vị trí của nhà hàng thuận tiện.
08. What is the purpose of the memo?
Mục đích của bản ghi nhớ là gì?
(A) To describe the new lunch menu
Để mô tả thực đơn bữa trưa mới.
(B) To ask for additional help during lunch hours
Để yêu cầu thêm sự hỗ trợ vào giờ ăn trưa.
(C) To inform employees of new operating hours
Để thông báo cho nhân viên về giờ làm việc mới.
(D) To announce a new work schedule
Để thông báo một lịch làm việc mới.
09. In the memo, the word "set" in paragraph 1, line 6 is closest in meaning to
Trong bản ghi nhớ, từ “set” ở đoạn 1, dòng 6 gần nghĩa nhất với:
(A) solidify
Làm vững chắc
(B) establish
Thiết lập
(C) gather
Tập hợp
(D) put
Đặt
10. On what day does the restaurant require four extra kitchen staff?
Vào ngày nào nhà hàng cần thêm bốn nhân viên bếp?
(A) On Monday
Vào thứ Hai
(B) On Tuesday
Vào thứ Ba
(C) On Thursday
Vào thứ Năm
(D) On Friday
Vào thứ Sáu
Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | ||
---|---|---|---|---|
advertisement | /ˌædvərˈtaɪzmənt/ | quảng cáo | ||
recruitment fair | /rɪˈkruːtmənt feə(r)/ | hội chợ tuyển dụng | ||
recently | /ˈriːsntli/ | gần đây | ||
fleet | /fliːt/ | đội tàu | ||
expansion | /ɪkˈspænʃn/ | sự mở rộng | ||
on-site interview | /ˌɒn ˈsaɪt ˈɪntəvjuː/ | phỏng vấn tại chỗ | ||
wait staff | /weɪt stɑːf/ | nhân viên phục vụ | ||
event planners | /ɪˈvent ˈplænəz/ | người lên kế hoạch sự kiện | ||
head chefs | /hed ʃefz/ | đầu bếp trưởng | ||
assistant chefs | /əˈsɪstənt ʃefz/ | phụ bếp trưởng | ||
kitchen staff | /ˈkɪtʃɪn stɑːf/ | nhân viên bếp | ||
medical coverage | /ˈmedɪkl ˈkʌvərɪdʒ/ | bảo hiểm y tế | ||
competitive salary | /kəmˈpetətɪv ˈsæləri/ | mức lương cạnh tranh | ||
paid vacation | /peɪd veɪˈkeɪʃn/ | kỳ nghỉ có lương | ||
bonus | /ˈbəʊnəs/ | tiền thưởng | ||
application package | /ˌæplɪˈkeɪʃn ˈpækɪdʒ/ | bộ hồ sơ xin việc | ||
résumé | /ˈrezjuːmeɪ/ | sơ yếu lý lịch | ||
cover letter | /ˈkʌvər ˈletər/ | thư xin việc | ||
employment status | /ɪmˈplɔɪmənt ˈsteɪtəs/ | tình trạng việc làm hiện tại | ||
medical history report | /ˈmedɪkl ˈhɪstri rɪˈpɔːt/ | báo cáo tiền sử sức khỏe | ||
fax | /fæks/ | fax | ||
schedule | /ˈʃedjuːl/ (UK), /ˈskedʒuːl/ (US) | lịch trình | ||
attach | /əˈtætʃ/ | đính kèm | ||
specific | /spəˈsɪfɪk/ | cụ thể | ||
register | /ˈredʒɪstə(r)/ | đăng ký | ||
available | /əˈveɪləbl/ | có sẵn | ||
interest | /ˈɪntrəst/ | sự quan tâm |