INFORMATION
📌 Typical Questions and Useful Tips - Các câu hỏi thường gặp và mẹo hữu ích
Các câu hỏi thường gặp
- Where would this information most likely be found?
→ Thông tin này rất có thể được tìm thấy ở đâu? - For whom is this document intended?
→ Tài liệu này dành cho ai? - What is stated about training courses?
→ Có điều gì được nêu về các khóa đào tạo? - What is NOT available at the ticket office?
→ Điều gì không có tại quầy vé? - According to the information, what are membership owners instructed to do?
→ Theo thông tin, những người sở hữu thẻ thành viên được hướng dẫn làm gì?
Useful Tips
Mẹo hữu ích
You have to infer the setting where the piece of information is given.
→ Bạn phải suy luận bối cảnh nơi thông tin này được đưa ra. WHERE
Also, details of the targeted audience and specific content should be read carefully.
→ Ngoài ra, cần đọc kỹ các chi tiết về đối tượng hướng đến và nội dung cụ thể.
Importantly, the audience and the setting are generally not clearly stated.
→ Điều quan trọng là, đối tượng và bối cảnh thường không được nêu rõ ràng.
You, hence, need to read every detail so as to be able to select the correct answers.
→ Do đó, bạn cần đọc kỹ từng chi tiết để có thể chọn được đáp án đúng.
📌 Example | Ví dụ
Thank you for purchasing the Cellular Microphone.
→ Cảm ơn bạn đã mua sản phẩm Microphone dùng cho điện thoại di động.
The Cellular Microphone is a state-of-the-art communications device designed for people on the go.
→ Microphone dùng cho điện thoại là một thiết bị liên lạc hiện đại, được thiết kế cho những người thường xuyên di chuyển.
In order to assure the quality and performance of your new microphone, follow the guidelines below:
→ Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của microphone mới, vui lòng làm theo các hướng dẫn dưới đây:
📌 Instructions | Hướng dẫn
- Put two AAA batteries into the machine.
→ Lắp hai pin AAA vào thiết bị. - When the red light comes on, insert the microphone cord into the appropriate slot on the side of the box (indicated by a picture of headsets) and attach the other end of the cord to your cellular phone.
→ Khi đèn đỏ bật sáng, cắm dây micro vào khe thích hợp ở bên cạnh hộp (được đánh dấu bằng hình tai nghe), và nối đầu còn lại vào điện thoại của bạn. - Turn both the cellular phone and the microphone box to ‘on’ and begin using your new microphone.
→ Bật cả điện thoại di động và hộp micro sang chế độ "bật", và bắt đầu sử dụng microphone mới của bạn.
⚠️ DO NOT KHÔNG ĐƯỢC
- ... place the microphone box in or around water (or other liquids).
→ ... đặt hộp microphone trong hoặc gần nước (hoặc các chất lỏng khác). - ... attempt to use another company’s cord in this machine.
→ ... cố gắng sử dụng dây micro của công ty khác với thiết bị này.
Q: Whom is this document intended for?
→ Câu hỏi: Tài liệu này dành cho ai?
A: Purchasers of the Cellular Microphone
→ Trả lời: Những người mua microphone dùng cho điện thoại.
📌 Từ vựng thường gặp trong các bài đọc thông tin
🚗 1. Transportation – Giao thông
- bypass /ˈbaɪpæs/ – đường vòng
- car maintenance – bảo dưỡng xe
- commute /kəˈmjuːt/ – đi lại
- fare /feə(r)/ – tiền xe
- fuel /ˈfjuːəl/ – nhiên liệu
- highway /ˈhaɪweɪ/ – quốc lộ
- intersection /ˌɪntəˈsekʃn/ – ngã ba/ngã tư
- launch /lɔːntʃ/ – khai trương
- limousine /ˈlɪməziːn/ – xe limousine
- mechanic /məˈkænɪk/ – công nhân cơ khí, thợ máy
- passenger /ˈpæsɪndʒər/ – hành khách
- pedestrian /pəˈdestriən/ – người đi bộ
- public transportation – phương tiện giao thông công cộng
- pull over – tấp xe vào lề
- route /ruːt/ – tuyến đường
- shortcut /ˈʃɔːtkʌt/ – đường tắt, phím tắt
- shuttle /ˈʃʌtl/ – xe đưa đón
- sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ – vỉa hè
- toll /təʊl/ – lệ phí đường bộ
- traffic congestion – tình trạng kẹt xe
- traffic jam – tắc nghẽn giao thông
- transfer /ˈtrænsfɜːr/ – chuyển
- vehicle /ˈviːəkl/ – phương tiện
- vessel /ˈvesl/ – tàu (lớn)
2. Tourism – Du lịch
- accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ – chỗ ăn ở
- book /bʊk/ – đặt trước
- cancellation /ˌkænsəˈleɪʃn/ – sự hủy
- car rental – thuê xe
- check-in – làm thủ tục nhận phòng
- checkout /ˈtʃekəʊt/ – thanh toán rời phòng
- collect call – cuộc gọi người nhận trả phí
- confirmation /ˌkɒnfəˈmeɪʃn/ – sự xác nhận
- courtesy /ˈkɜːtəsi/ – sự lịch sự, miễn phí (xe buýt...)
- inn /ɪn/ – khách sạn nhỏ
- itinerary /aɪˈtɪnərəri/ – hành trình
- lodge /lɒdʒ/ – nhà nghỉ
- long-distance call – cuộc gọi đường dài
- make a reservation – đặt chỗ
- reserve /rɪˈzɜːv/ – giữ chỗ, đặt trước
- scenery /ˈsiːnəri/ – phong cảnh
- telephone directory – danh bạ điện thoại
- valid /ˈvælɪd/ – có hiệu lực
🎡 3. Leisure – Giải trí
- admission /ədˈmɪʃn/ – vào cửa
- amusement park – công viên giải trí
- attendance /əˈtendəns/ – sự tham dự
- concert /ˈkɒnsət/ – buổi hòa nhạc
- display /dɪˈspleɪ/ – trưng bày
- exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ – triển lãm
- festival /ˈfestəvl/ – lễ hội
- film /fɪlm/ – phim
- guided tour – chuyến tham quan có hướng dẫn
- membership /ˈmembəʃɪp/ – tư cách thành viên
- museum /mjuˈziːəm/ – bảo tàng
- performance /pəˈfɔːməns/ – buổi biểu diễn
- remains /rɪˈmeɪnz/ – di tích, tàn tích
- souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ – đồ lưu niệm
🍽️ 4. Restaurants – Nhà hàng
- appetizer /ˈæpɪtaɪzər/ – món khai vị
- bill /bɪl/ – hóa đơn
- cafeteria /ˌkæfəˈtɪriə/ – quán ăn tự phục vụ
- chef /ʃef/ – đầu bếp
- cuisine /kwɪˈziːn/ – ẩm thực
- franchise /ˈfræntʃaɪz/ – nhượng quyền
- recipe /ˈresəpi/ – công thức nấu ăn
- refreshments /rɪˈfreʃmənts/ – đồ ăn nhẹ, giải khát
- serving /ˈsɜːrvɪŋ/ – khẩu phần
- vegetarian /ˌvedʒəˈteriən/ – người ăn chay
- voucher /ˈvaʊtʃər/ – phiếu giảm giá
📦 5. Products – Sản phẩm
- brand-new – mới tinh
- built-in – tích hợp sẵn
- convenient /kənˈviːniənt/ – tiện lợi
- cost-effective – hiệu quả về chi phí
- durable /ˈdjʊərəbl/ – bền
- enduring /ɪnˈdjʊərɪŋ/ – lâu dài
- fragile /ˈfrædʒaɪl/ – dễ vỡ
- fuel-efficient – tiết kiệm nhiên liệu
- lasting /ˈlæstɪŋ/ – lâu bền
- permanent /ˈpɜːrmənənt/ – vĩnh viễn
- portable /ˈpɔːrtəbl/ – di động
- reliable /rɪˈlaɪəbl/ – đáng tin cậy
- state-of-the-art – hiện đại nhất
- transparent /trænsˈpærənt/ – trong suốt
- user-friendly – thân thiện với người dùng
- waterproof /ˈwɔːtərpruːf/ – chống nước
📞 6. Customer Service – Dịch vụ khách hàng
- authorized /ˈɔːθəraɪzd/ – được ủy quyền
- claim /kleɪm/ – yêu cầu bồi thường
- climate /ˈklaɪmət/ – khí hậu
- compensation /ˌkɑːmpenˈseɪʃn/ – sự bồi thường
- complaint /kəmˈpleɪnt/ – phàn nàn
- customer service – dịch vụ khách hàng
- customized /ˈkʌstəmaɪzd/ – được tùy chỉnh
- description /dɪˈskrɪpʃn/ – mô tả
- expiration date – ngày hết hạn
- guarantee /ˌɡærənˈtiː/ – bảo hành
- inconvenience /ˌɪnkənˈviːniəns/ – sự bất tiện
- instructions /ɪnˈstrʌkʃn/ – hướng dẫn
- label /ˈleɪbl/ – nhãn dán
- manual /ˈmænjuəl/ – sách hướng dẫn
- patron /ˈpeɪtrən/ – khách hàng quen
- questionnaire /ˌkwestʃəˈner/ – bảng khảo sát
- recall /ˈriːkɔːl/ – triệu hồi sản phẩm
- refund /ˈriːfʌnd/ – hoàn tiền
- repair /rɪˈpeər/ – sửa chữa
- setup /ˈsetʌp/ – cài đặt
- warranty /ˈwɔːrənti/ – bảo hành
⛅ 7. Weather Forecast – Dự báo thời tiết
- blizzard /ˈblɪzərd/ – bão tuyết
- climate /ˈklaɪmət/ – khí hậu
- drought /draʊt/ – hạn hán
- flood /flʌd/ – lũ lụt
- hail /heɪl/ – mưa đá
- inclement /ˈɪnkləmənt/ – khắc nghiệt (thời tiết xấu)
- overflow /ˈəʊvərfləʊ/ – tràn
- precipitation /prɪˌsɪpɪˈteɪʃn/ – lượng mưa
- rainfall /ˈreɪnfɔːl/ – lượng mưa
- shower /ˈʃaʊər/ – mưa rào
- storm /stɔːrm/ – bão
- temperature /ˈtemprətʃər/ – nhiệt độ
- torrential /təˈrenʃl/ – (mưa) xối xả
- weather /ˈweðər/ – thời tiết
📄 01
Anti-Cough is a non-prescription, over-the-counter medicine used to treat colds, cold symptoms, and related complications. Specifically, Anti-Cough attacks fluid trapped in the lung sacs. To use this medicine, patients should take the appropriate dosage as listed on the side of the bottle 2–3 times daily until symptoms have disappeared. It is best to take this medicine thirty minutes after eating food.
If you experience nausea, severe headaches, a rash outbreak, or itching in your throat or on your face, discontinue use of this product immediately and seek medical assistance.
---------------------------------
Anti-Cough là một loại thuốc không kê đơn, được bán tự do để điều trị cảm lạnh, các triệu chứng cảm lạnh và các biến chứng liên quan. Cụ thể, Anti-Cough tấn công lượng dịch bị giữ lại trong các túi phổi. Để sử dụng thuốc này, bệnh nhân nên dùng liều lượng phù hợp như ghi trên thân chai, 2–3 lần mỗi ngày cho đến khi các triệu chứng biến mất. Tốt nhất nên uống thuốc này 30 phút sau khi ăn.
Nếu bạn cảm thấy buồn nôn, đau đầu dữ dội, nổi mẩn đỏ, hoặc ngứa ở cổ họng hay trên mặt, hãy ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và tìm đến sự trợ giúp y tế.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
non-prescription |
/ˌnɒn.prɪˈskrɪp.ʃən/ |
không cần kê đơn |
over-the-counter |
/ˌəʊ.və.ðəˈkaʊn.tə(r)/ |
không kê đơn (mua trực tiếp tại hiệu thuốc) |
medicine |
/ˈmed.ɪ.sən/ |
thuốc |
treat |
/triːt/ |
điều trị |
cold |
/kəʊld/ |
cảm lạnh |
symptom |
/ˈsɪmp.təm/ |
triệu chứng |
complication |
/ˌkɒm.plɪˈkeɪ.ʃən/ |
biến chứng |
attack |
/əˈtæk/ |
tấn công |
fluid |
/ˈfluː.ɪd/ |
chất lỏng |
lung sacs |
/lʌŋ sæks/ |
túi phổi |
dosage |
/ˈdəʊ.sɪdʒ/ |
liều lượng |
daily |
/ˈdeɪ.li/ |
hàng ngày |
disappear |
/ˌdɪs.əˈpɪə(r)/ |
biến mất |
nausea |
/ˈnɔː.zi.ə/ |
buồn nôn |
severe |
/sɪˈvɪə(r)/ |
nghiêm trọng |
headache |
/ˈhed.eɪk/ |
đau đầu |
rash |
/ræʃ/ |
phát ban |
outbreak |
/ˈaʊt.breɪk/ |
sự bùng phát |
itching |
/ˈɪtʃ.ɪŋ/ |
ngứa |
throat |
/θrəʊt/ |
cổ họng |
discontinue |
/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/ |
ngừng |
immediately |
/ɪˈmiː.di.ət.li/ |
ngay lập tức |
seek |
/siːk/ |
tìm kiếm |
medical assistance |
/ˈmed.ɪ.kəl əˈsɪs.təns/ |
sự trợ giúp y tế |
Q. When should medicine takers stop taking Anti-Cough?
→ Khi nào người dùng nên ngừng sử dụng Anti-Cough?
(A) When they have a stomachache – Khi họ bị đau bụng
(B) When they develop rashes – Khi họ bị nổi mẩn đỏ
(C) When they feel dizzy – Khi họ cảm thấy chóng mặt
📄 02
FastLane Motors is calling in all of its 2008 Duroe models. The need to bring the cars back into the shop is due to a malfunction of the airbag on the passenger side of the car. When hit head-on, the car’s airbag fails to deploy, leaving the passenger in great danger of head or facial injuries. There have been over twenty reported incidents of malfunction, enough to do a reassessment according to the National Car Association’s guidelines.
FastLane Motors đang triệu hồi tất cả các mẫu xe Duroe sản xuất năm 2008. Việc đưa xe trở lại xưởng là do lỗi của túi khí phía ghế hành khách. Khi bị va chạm trực diện, túi khí không bung ra, khiến hành khách gặp nguy cơ cao bị chấn thương ở đầu hoặc mặt. Đã có hơn 20 trường hợp lỗi được báo cáo, đủ để tiến hành đánh giá lại theo hướng dẫn của Hiệp hội Ô tô Quốc gia.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
call in |
/kɔːl ɪn/ |
triệu hồi (sản phẩm bị lỗi) |
model |
/ˈmɒd.əl/ |
mẫu xe |
bring back |
/brɪŋ bæk/ |
đưa trở lại |
malfunction |
/ˌmælˈfʌŋk.ʃən/ |
sự trục trặc, lỗi kỹ thuật |
airbag |
/ˈeə.bæɡ/ |
túi khí |
passenger |
/ˈpæs.ən.dʒər/ |
hành khách |
side |
/saɪd/ |
phía, bên |
hit head-on |
/hɪt ˌhed ˈɒn/ |
va chạm trực diện |
fail to deploy |
/feɪl tuː dɪˈplɔɪ/ |
không bung ra (không kích hoạt được) |
leave sb in danger |
/liːv ɪn ˈdeɪn.dʒər/ |
khiến ai đó gặp nguy hiểm |
injury |
/ˈɪn.dʒər.i/ |
chấn thương |
head or facial injuries |
/hed ɔː ˈfeɪ.ʃəl ˈɪn.dʒər.iz/ |
chấn thương ở đầu hoặc mặt |
incident |
/ˈɪn.sɪ.dənt/ |
sự cố |
reported |
/rɪˈpɔː.tɪd/ |
được báo cáo |
reassessment |
/ˌriː.əˈses.mənt/ |
đánh giá lại |
guideline |
/ˈɡaɪd.laɪn/ |
hướng dẫn |
Q. What is this information about?
→ Thông tin này nói về điều gì?
(A) A recall notice for an automobile – Thông báo triệu hồi xe ô tô
(B) A user warning for a Duroe model – Cảnh báo người dùng về mẫu xe D
(C) A recent accident report – Báo cáo tai nạn gần đây
📄 03
In order to apply for a Sense MasterCard, you must first fill out the application form available online or at branches near you. You will need a driver’s license, social security number, and checking account information in order to complete the application. Once you have sent that in, our processing department will respond with a letter of acceptance and your new MasterCard will arrive within ten days of acceptance.
Để đăng ký thẻ Sense MasterCard, trước tiên bạn phải điền vào mẫu đơn đăng ký có sẵn trực tuyến hoặc tại các chi nhánh gần bạn. Bạn sẽ cần giấy phép lái xe, số an sinh xã hội và thông tin tài khoản séc để hoàn tất đơn đăng ký. Khi bạn đã gửi các thông tin đó, bộ phận xử lý của chúng tôi sẽ gửi thư chấp nhận và thẻ MasterCard mới sẽ đến trong vòng mười ngày kể từ khi được chấp thuận.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
in order to |
/ɪn ˈɔː.dər tuː/ |
để mà |
apply for |
/əˈplaɪ fɔːr/ |
đăng ký, nộp đơn xin |
application form |
/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən fɔːm/ |
mẫu đơn đăng ký |
available |
/əˈveɪ.lə.bəl/ |
có sẵn |
online |
/ˌɒnˈlaɪn/ |
trực tuyến |
branch |
/brɑːntʃ/ |
chi nhánh |
driver’s license |
/ˈdraɪ.vəz ˌlaɪ.səns/ |
bằng lái xe |
social security number |
/ˌsəʊ.ʃəl sɪˈkjʊə.rə.ti ˈnʌm.bər/ |
số an sinh xã hội |
checking account |
/ˈtʃek.ɪŋ əˌkaʊnt/ |
tài khoản séc |
information |
/ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ |
thông tin |
complete |
/kəmˈpliːt/ |
hoàn tất |
send in |
/send ɪn/ |
gửi đi |
processing department |
/ˈprəʊ.ses.ɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/ |
bộ phận xử lý |
respond |
/rɪˈspɒnd/ |
phản hồi |
letter of acceptance |
/ˈlet.ər əv əkˈsep.təns/ |
thư chấp nhận |
arrive |
/əˈraɪv/ |
đến, tới |
within |
/wɪˈðɪn/ |
trong vòng (thời gian) |
acceptance |
/əkˈsep.təns/ |
sự chấp nhận |
Q. What is NOT required to get a credit card?
→ Điều nào sau đây không cần thiết để đăng ký thẻ tín dụng?
(A) Personal identification – Giấy tờ tùy thân
(B) Bank account number – Số tài khoản ngân hàng
(C) ✅ Proof of residence – Giấy tờ chứng minh nơi cư trú
ĐOẠN 1
Questions 01–02 refer to the following information.
FLAT PANEL SCREEN
Thank you for purchasing a Glaremaster Flat Panel Monitor! We're sure you'll be very satisfied with our products. Working on the computer all day can take its toll on your eyes. The Glaremaster screen filter helps relieve eyestrain by eliminating 99.9 percent of the glare coming from your computer monitor. And it does so without changing colors or brightness. The image is always true, never distorted.
Cảm ơn bạn đã mua Màn Hình Phẳng Glaremaster! Chúng tôi tin rằng bạn sẽ rất hài lòng với sản phẩm của chúng tôi. Làm việc trên máy tính cả ngày có thể gây mỏi mắt. Bộ lọc màn hình Glaremaster giúp giảm mỏi mắt bằng cách loại bỏ 99,9% độ chói phát ra từ màn hình máy tính. Điều đặc biệt là nó làm được điều này mà không làm thay đổi màu sắc hay độ sáng. Hình ảnh luôn trung thực, không bao giờ bị méo.
Your flat panel monitor offers other advantages over older computer monitors. The Glaremaster takes 20 percent less power to run than other commercial brands and emits significantly less radiation and emissions than competing brands. It is also space-efficient, as its small size requires less desk area to hold it. However, this doesn’t mean it lacks in viewing area, as its LCD monitor is larger than all other monitors of its caliber.
Màn hình phẳng của bạn còn mang lại nhiều ưu điểm khác so với các loại màn hình máy tính cũ. Glaremaster tiêu tốn ít hơn 20% điện năng so với các thương hiệu thương mại khác và phát ra lượng bức xạ cũng như khí thải thấp hơn đáng kể. Ngoài ra, nó còn tiết kiệm không gian, vì kích thước nhỏ gọn giúp chiếm ít diện tích trên bàn. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là màn hình hiển thị nhỏ, vì màn hình LCD của nó lớn hơn tất cả các màn hình cùng loại khác.
On the back of the monitor are the connections with which to plug your new screen into the computer. Be sure to use the appropriate connector and to insert it into the port marked with a circle. Remember to never touch the screen with water or other fluid, as it may distort the picture. If you experience any difficulties, contact one of our technical support staff at the number listed below.
Ở mặt sau của màn hình là các cổng kết nối để bạn cắm màn hình mới vào máy tính. Hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng đúng loại đầu nối và cắm vào cổng được đánh dấu bằng vòng tròn. Lưu ý không bao giờ chạm tay vào màn hình bằng nước hoặc chất lỏng khác, vì có thể làm méo hình ảnh. Nếu bạn gặp bất kỳ sự cố nào, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật qua số điện thoại được liệt kê bên dưới.
01. Where would this information most likely be found?
(A) In a consumer magazine review
(B) In an electronics shop
(C) On a product package.
(D) In a newspaper advertisement
02. What is NOT mentioned as an advantage of the flat panel monitor?
(A) It does not use as much electricity
(B) It causes less eye fatigue
(C) It includes a larger display
(D) It has more connections than other monitors.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
flat panel |
/flæt ˈpæn.əl/ |
màn hình phẳng |
monitor |
/ˈmɒn.ɪ.tər/ |
màn hình |
purchase |
/ˈpɜː.tʃəs/ |
mua |
satisfied |
/ˈsæt.ɪs.faɪd/ |
hài lòng |
product |
/ˈprɒd.ʌkt/ |
sản phẩm |
working |
/ˈwɜː.kɪŋ/ |
làm việc |
take its toll |
/teɪk ɪts təʊl/ |
gây hại, gây ảnh hưởng tiêu cực |
eyestrain |
/ˈaɪ.streɪn/ |
mỏi mắt |
relieve |
/rɪˈliːv/ |
giảm bớt |
eliminate |
/ɪˈlɪm.ɪ.neɪt/ |
loại bỏ |
glare |
/ɡleər/ |
độ chói, ánh sáng chói |
brightness |
/ˈbraɪt.nəs/ |
độ sáng |
distorted |
/dɪˈstɔː.tɪd/ |
bị méo mó, biến dạng |
advantage |
/ədˈvɑːn.tɪdʒ/ |
lợi thế |
older |
/ˈəʊl.dər/ |
cũ hơn |
emit |
/ɪˈmɪt/ |
phát ra |
radiation |
/ˌreɪ.diˈeɪ.ʃən/ |
bức xạ |
emission |
/ɪˈmɪʃ.ən/ |
khí thải, sự phát ra |
competing brands |
/kəmˈpiː.tɪŋ brændz/ |
các thương hiệu cạnh tranh |
space-efficient |
/speɪs ɪˈfɪʃ.ənt/ |
tiết kiệm không gian |
desk area |
/desk ˈeə.ri.ə/ |
diện tích bàn làm việc |
viewing area |
/ˈvjuː.ɪŋ ˈeə.ri.ə/ |
khu vực hiển thị |
caliber |
/ˈkæl.ɪ.bər/ |
tiêu chuẩn, hạng |
connection |
/kəˈnek.ʃən/ |
kết nối |
plug into |
/plʌɡ ˈɪn.tuː/ |
cắm vào |
appropriate |
/əˈprəʊ.pri.ət/ |
thích hợp |
connector |
/kəˈnek.tər/ |
đầu nối |
insert |
/ɪnˈsɜːt/ |
cắm vào, lắp vào |
port |
/pɔːt/ |
cổng kết nối |
marked |
/mɑːkt/ |
được đánh dấu |
circle |
/ˈsɜː.kəl/ |
vòng tròn |
fluid |
/ˈfluː.ɪd/ |
chất lỏng |
distort |
/dɪˈstɔːt/ |
làm méo, biến dạng |
technical support |
/ˈtek.nɪ.kəl səˈpɔːt/ |
bộ phận hỗ trợ kỹ thuật |
staff |
/stɑːf/ |
nhân viên |
Questions 03–05 refer to the following information.
AVAILABLE PARKING – BÃI ĐỖ XE CÓ SẴN
Due to an increase in the number of people needing vehicle parking during business hours, the building’s private lot has been renovated for public use. The underground parking area now has four levels (A, B, C, and D) open to both workers of this building and the general public. Each level can accommodate up to fifty cars, while parking on level B is limited to those who have a monthly concession card, which costs $100. Concession cards are available only for employees working in this building.
Do số lượng người cần chỗ đỗ xe trong giờ làm việc ngày càng tăng, bãi đỗ xe riêng của tòa nhà đã được cải tạo để phục vụ công cộng. Khu vực đỗ xe ngầm hiện có bốn tầng (A, B, C và D), mở cửa cho cả nhân viên làm việc trong tòa nhà và công chúng. Mỗi tầng có sức chứa tối đa 50 xe, riêng tầng B chỉ dành cho những người có thẻ ưu đãi tháng, giá $100. Thẻ ưu đãi này chỉ dành cho nhân viên làm việc tại tòa nhà.
💲 Full fare – Mức phí thông thường:
- Tối đa 1 giờ: $2.00
- Mỗi 30 phút tiếp theo: $1.00
- Cả ngày trong giờ làm việc: $25
- Cả tuần trong ngày làm việc: $120
- Cả tháng: $450
💳 Concession – Ưu đãi (dành cho nhân viên):
- Tối đa 1 giờ: $1.00
- Mỗi 30 phút tiếp theo: $0.50
- Cả ngày trong giờ làm việc: $18
- Cả tuần trong ngày làm việc: $80
- Cả tháng: $300
Please note that all customers must take a ticket upon entering the facility. If the parking receipt is not visibly attached to the windshield of the vehicle, the vehicle will be charged double the rate. If you are a concession holder, you must attach the concession sticker on the window. If a vehicle is parked in the reserved area and does not show the certificate properly, it will be regarded as unauthorized parking and will be towed away at the owner’s expense. For information or more details, contact your department supervisor.
-----------
Lưu ý rằng tất cả khách hàng phải lấy vé khi vào bãi đỗ xe. Nếu biên lai đỗ xe không được dán rõ ràng lên kính trước của xe, xe sẽ bị tính phí gấp đôi. Nếu bạn là người có thẻ ưu đãi, bạn phải dán nhãn ưu đãi lên kính xe. Nếu một chiếc xe đỗ ở khu vực dành riêng mà không hiển thị giấy phép hợp lệ, xe đó sẽ được coi là đỗ trái phép và sẽ bị kéo đi với chi phí do chủ xe chịu. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản lý bộ phận của bạn.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
due to |
/djuː tuː/ |
do, bởi vì |
increase |
/ɪnˈkriːs/ |
sự gia tăng |
vehicle |
/ˈviː.ɪ.kəl/ |
phương tiện giao thông |
parking |
/ˈpɑː.kɪŋ/ |
việc đỗ xe |
business hours |
/ˈbɪz.nɪs ˌaʊəz/ |
giờ làm việc |
private |
/ˈpraɪ.vət/ |
riêng tư |
lot |
/lɒt/ |
bãi đất, bãi xe |
renovate |
/ˈren.ə.veɪt/ |
cải tạo |
public use |
/ˈpʌb.lɪk juːs/ |
sử dụng công cộng |
underground |
/ˌʌn.dəˈɡraʊnd/ |
dưới lòng đất |
accommodate |
/əˈkɒm.ə.deɪt/ |
chứa, đáp ứng |
fifty |
/ˈfɪf.ti/ |
năm mươi |
limit |
/ˈlɪm.ɪt/ |
giới hạn |
monthly |
/ˈmʌnθ.li/ |
hàng tháng |
concession card |
/kənˈseʃ.ən kɑːd/ |
thẻ ưu đãi |
available |
/əˈveɪ.lə.bəl/ |
có sẵn, có thể sử dụng |
employee |
/ɪmˈplɔɪ.iː/ |
nhân viên |
customer |
/ˈkʌs.tə.mər/ |
khách hàng |
ticket |
/ˈtɪk.ɪt/ |
vé |
facility |
/fəˈsɪl.ə.ti/ |
cơ sở vật chất |
receipt |
/rɪˈsiːt/ |
biên lai |
windshield |
/ˈwɪnd.ʃiːld/ |
kính chắn gió (trước ô tô) |
visibly |
/ˈvɪz.ə.bli/ |
một cách rõ ràng |
double |
/ˈdʌb.əl/ |
gấp đôi |
rate |
/reɪt/ |
mức giá, tỷ lệ |
sticker |
/ˈstɪk.ər/ |
nhãn dán |
reserved area |
/rɪˈzɜːvd ˈeə.ri.ə/ |
khu vực dành riêng |
certificate |
/səˈtɪf.ɪ.kət/ |
giấy chứng nhận |
unauthorized |
/ʌnˈɔː.θə.raɪzd/ |
không được phép |
tow away |
/təʊ əˈweɪ/ |
kéo đi (xe) |
at the owner's expense |
/æt ði ˈəʊ.nəz ɪkˈspens/ |
chi phí do chủ xe chịu |
contact |
/ˈkɒn.tækt/ |
liên hệ |
supervisor |
/ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ |
người giám sát, quản lý |
03. How much do visitors have to pay to park for one day?
(A) $1.00
(B) $2.00
(C) $18.00
(D) $25.00
04. Which level is reserved for concession card holders?
A. A
B. B
C.C
D. D
05. What will happen to a car parked without a permit in the reserved area?
(A) The owner will be charged a fine.
(B) The car will be transferred to a different level.
(C) The owner will be charged twice the original rate.
(D) The vehicle will be removed from the parking spot.