147-148
Mayor Lizette Set to Deliver State of the City Address
BÁO CÁO TÌNH HÌNH THÀNH PHỐ CỦA THỊ TRƯỞNG LIZETTE
FALCON HEIGHTS (21 April)—Mayor Loretta Lizette will deliver her fifth State of the City address at Falcon Heights City Hall, Room 101, on Wednesday, 30 April, beginning at 7:00 P.M. The event is open to the public, but seating is first come, first served.
FALCON HEIGHTS (21 tháng 4)—Thị trưởng Loretta Lizette sẽ phát biểu về Tình Hình Thành Phố lần thứ năm tại Trụ sở Thành phố Falcon Heights, PhòngV 101, vào thứ Tư, ngày 30 tháng 4, bắt đầu từ 7:00 P.M. Sự kiện này mở cửa cho công chúng, nhưng chỗ ngồi sẽ được xếp theo thứ tự trước sau.
Mayor Lizette, who was reelected to her second four-year term last month, will discuss her vision for the future of the city.
Thị trưởng Lizette, người vừa tái đắc cử vào tháng trước nhiệm kỳ thứ hai kéo dài bốn năm, sẽ thảo luận về tầm nhìn của mình về tương lai của thành phố.
One issue on her agenda is the controversial application by Panhandle Eatery, a fast-food restaurant, to open a location on historic Hedgerow Boulevard. The speech will be followed by a question-and-answer period. Doors open at 6:30 P.M.
Một trong những vấn đề nằm trong chương trình của bà là đơn đăng ký gây tranh cãi của nhà hàng thức ăn nhanh Panhandle Eatery, muốn mở chi nhánh tại đường Hedgerow Boulevard lịch sử. Sau bài diễn thuyết là khoảng thời gian dành cho hỏi và trả lời. Cửa mở từ 6:30 P.M.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa |
---|---|---|---|
mayor |
/ˈmeɪ.ər/ |
thị trưởng |
city leader |
deliver |
/dɪˈlɪv.ər/ |
phát biểu |
give, present |
address (n) |
/əˈdres/ |
bài phát biểu |
speech, talk |
public |
/ˈpʌb.lɪk/ |
công chúng, người dân |
general audience |
reelected |
/ˌriː.ɪˈlektɪd/ |
tái đắc cử |
voted again |
vision |
/ˈvɪʒ.ən/ |
tầm nhìn |
foresight, plan, |
issue |
/ˈɪʃ.uː/ |
vấn đề, chủ đề |
matter, topic, concern |
agenda |
/əˈdʒen.də/ |
chương trình nghị sự |
schedule, plan |
controversial |
/ˌkɒn.trəˈvɜː.ʃəl/ |
gây tranh cãi |
debatable, disputed |
application |
/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ |
đơn xin, đơn đăng ký |
request |
fast-food restaurant |
/ˌfɑːst ˈfuːd ˈres.trɒnt/ |
nhà hàng thức ăn nhanh |
quick-service restaurant |
location |
/ləʊˈkeɪ.ʃən/ |
địa điểm |
site, venue |
historic |
/hɪˈstɒr.ɪk/ |
có tính lịch sử |
ancient, old, traditional |
speech |
/spiːtʃ/ |
bài diễn văn |
address, talk |
|
|
|
|
doors open |
/dɔːz ˈəʊ.pən/ |
cửa mở |
entry begins |
149-150 DỄ
151-152
Classic Film Festival
Liên Hoan Phim Cổ Điển
The new First Street Cinema is celebrating its opening in June by welcoming filmgoers with these free screenings for fans of classic films. The films will start at 7:00 p.m. Seating is limited, and guests are asked to reserve tickets on our Web site, as tickets will not be offered on-site.
Rạp chiếu phim mới First Street Cinema đang ăn mừng lễ khai trương vào tháng Sáu với những buổi chiếu miễn phí dành cho những người yêu thích phim cổ điển. Các buổi chiếu bắt đầu lúc 7:00 tối. Số lượng chỗ ngồi có hạn, và khách được yêu cầu đặt vé trên trang web của chúng tôi, vì vé sẽ không được cung cấp tại rạp.
The Hillside Farm – Saturday, June 2
The Hillside Farm – Thứ Bảy, 2 tháng 6
The story features a mysterious farm on a hill and three generations of the family living there.
Câu chuyện xoay quanh một trang trại bí ẩn trên một ngọn đồi và ba thế hệ của gia đình sống tại đó.
Just Two Wheels – Saturday, June 9
Just Two Wheels – Thứ Bảy, 9 tháng 6
A young cyclist spends years preparing for an elite race. This is a heartwarming story of overcoming adversity.
Một vận động viên đua xe đạp trẻ dành nhiều năm chuẩn bị cho một cuộc đua đẳng cấp. Đây là một câu chuyện ấm lòng về vượt qua khó khăn.
The Missing Papers – Saturday, June 16
The Missing Papers – Thứ Bảy, 16 tháng 6
The puzzling theft of a writer’s manuscript causes a search for the culprit.
Vụ mất bản thảo của một nhà văn gây ra sự truy tìm kẻ trộm đầy bí ẩn.
A Rambling Homecoming – Saturday, June 23
A Rambling Homecoming – Thứ Bảy, 23 tháng 6
The Khan’s family reunion celebration is marked by a series of comical incidents and misunderstandings. If you need a good laugh, this is the film for you.
Lễ kỷ niệm tái hợp gia đình Khan đánh dấu bằng một loạt các sự kiện hài hước và hiểu lầm. Nếu bạn muốn có một phen cười sảng khoái, đây là bộ phim dành cho bạn.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa |
---|---|---|---|
film festival |
/ˈfɪlm ˌfes.tɪ.vəl/ |
liên hoan phim |
movie festival |
classic film |
/ˈklæs.ɪk fɪlm/ |
phim cổ điển |
timeless movie, old favorite |
cinema |
/ˈsɪn.ə.mə/ |
rạp chiếu phim |
movie theater |
celebrate |
/ˈsel.ə.breɪt/ |
ăn mừng, kỷ niệm |
mark, commemorate |
screening |
/ˈskriː.nɪŋ/ |
buổi chiếu phim |
showing, presentation |
filmgoer |
/ˈfɪlmˌɡəʊ.ər/ |
người xem phim |
moviegoer |
seating |
/ˈsiː.tɪŋ/ |
chỗ ngồi |
arrangement of seats |
reserve (tickets) |
/rɪˈzɜːv/ |
đặt trước (vé) |
book |
on-site |
/ˌɒnˈsaɪt/ |
tại chỗ (tại địa điểm tổ chức) |
at the venue |
mysterious |
/mɪˈstɪə.ri.əs/ |
bí ẩn |
puzzling, enigmatic |
generation |
/ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ |
thế hệ |
age group |
cyclist |
/ˈsaɪ.klɪst/ |
người đua xe đạp, tay đua xe đạp |
bike rider |
elite |
/iˈliːt/ |
tinh hoa, đẳng cấp cao |
top-tier, high-level |
heartwarming |
/ˈhɑːtˌwɔː.mɪŋ/ |
ấm lòng, cảm động |
touching, uplifting |
overcome |
/ˌəʊ.vəˈkʌm/ |
vượt qua |
conquer, get through |
adversity |
/ədˈvɜː.sə.ti/ |
nghịch cảnh, khó khăn |
hardship, difficulty |
manuscript |
/ˈmæn.jə.skrɪpt/ |
bản thảo (viết tay, chưa in ấn) |
draft, original writing |
culprit |
/ˈkʌl.prɪt/ |
thủ phạm, kẻ gây ra |
offender, wrongdoer |
reunion |
/ˌriːˈjuː.njən/ |
sự đoàn tụ, tái hợp |
get-together, gathering |
comical |
/ˈkɒm.ɪ.kəl/ |
buồn cười, hài hước |
funny, humorous |
misunderstanding |
/ˌmɪs.ʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ |
hiểu lầm |
confusion, misinterpretation |
153-156
Aisa Ito [10:08 A.M.] I’m so glad I found this forum for users ofCanomatik products! Has anyone tried the S20 can opener? The electric can opener lzve had for years finally broke.
Rất vui khi tôi đã tìm thấy diễn đàn này dành cho người dùng sản phẩm của Canomatik! Có ai đã thử máy mở lon S20 chưa? Máy mở lon điện mà tôi đã sử dụng trong nhiều năm cuối cùng đã hỏng.
Tanveer Kumar [10:10 A.M.] I bought one several years ago, but 1 don’t think it was worth the money 1 spent.
Tôi đã mua một chiếc mấy năm trước, nhưng tôi nghĩ rằng nó không đáng số tiền tôi đã chi trả.
Ingrid Vogel [11:15 A.M.] I like mine. I used to struggle opening cans. This one makes it easier to open cans of all sizes.
Tôi thích cái của mình. Trước đây, tôi thường xuyên gặp khó khăn khi mở lon. Máy này giúp mở các lon có kích thước khác nhau một cách dễ dàng hơn.
Laurie Jacobs [2:12 P.M.] The commercial version is expensive, but there is also a consumer version that costs less.
Bản thương mại đắt tiền, nhưng cũng có phiên bản dành cho người tiêu dùng với giá thấp hơn.
John Burwood [2:14 P.M.] I ordered mine online, and it was defective. I contacted the company’s customer service department, and they sent me a new one that works just fine.
Tôi đã đặt hàng trực tuyến và nó bị lỗi. Tôi liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng của công ty, và họ đã gửi cho tôi một cái mới hoạt động hoàn hảo.
Laurie Jacobs [2:16 P.M.] I used to be a cook at a restaurant years ago, and we had a commercial-grade Canomatik can opener back then. I’ve been using the consumer version at home for nearly a decade. It opens cans safely and easily.
Tôi trước đây làm đầu bếp tại một nhà hàng, và chúng tôi có một máy mở lon Canomatik chất lượng thương mại. Tôi đã sử dụng phiên bản dành cho người tiêu dùng tại nhà suốt gần một thập kỷ. Nó mở lon một cách an toàn và dễ dàng.
Aisa Ito [5:15 P.M.] Thanks, everyone. I’ll give it a try.
Cảm ơn mọi người. Tôi sẽ thử nghiệm nó.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa |
---|---|---|---|
forum |
/ˈfɔː.rəm/ |
diễn đàn |
message board, community |
can opener |
/ˈkæn ˌəʊ.pən.ər/ |
máy mở lon |
tin opener |
electric |
/ɪˈlek.trɪk/ |
chạy bằng điện |
powered |
broke |
/brəʊk/ |
hỏng, bị gãy (dạng quá khứ của "break") |
failed, stopped working |
worth |
/wɜːθ/ |
xứng đáng, đáng giá |
valuable, justified |
struggle |
/ˈstrʌɡ.əl/ |
gặp khó khăn, vật lộn |
have difficulty, fight |
commercial version |
/kəˈmɜː.ʃəl ˈvɜː.ʒən/ |
phiên bản thương mại |
professional |
consumer version |
/kənˈsjuː.mər ˈvɜː.ʒən/ |
phiên bản dành cho người tiêu dùng |
home model |
defective |
/dɪˈfek.tɪv/ |
bị lỗi, hỏng hóc |
faulty, damaged |
customer service |
/ˌkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs/ |
dịch vụ khách hàng |
support, help desk |
work just fine |
/wɜːk dʒʌst faɪn/ |
hoạt động tốt |
function well, operate properly |
restaurant |
/ˈres.trɒnt/ |
nhà hàng |
eatery, dining place |
decade |
/ˈdek.eɪd/ |
một thập kỷ (10 năm) |
ten years |
safely |
/ˈseɪf.li/ |
một cách an toàn |
securely |
give it a try |
/ɡɪv ɪt ə traɪ/ |
thử một lần |
try it out, test it |
157-158
Gerald Anast [8:58 A.M.] Hi, Laura. You have enough people to work in our showroom this morning, right?
Chào, Laura. Sáng nay phòng trưng bày của chúng ta có đủ người làm việc, đúng không?
Laura Huu [8:59 A.M.] I do. Brenda, our part-time helper, is here now.
Có rồi. Brenda, người giúp đỡ làm việc bán thời gian của chúng ta, đã ở đây.
Gerald Anast [9:01 A.M.] Good. I’m at the distributor’s warehouse on Crosby Street. It turns out they have the exact style of pendant lights we need for our latest client, Alsford Guesthouse.
Tốt. Tôi đang ở trong kho phân phối trên Phố Crosby. Hóa ra họ có chính xác kiểu đèn treo mà chúng ta cần cho khách hàng mới nhất của chúng ta, Alsford Guesthouse.
Laura Huu [9:02 A.M.] I’m surprised you had to go there. We have such a large variety of styles here.
Tôi ngạc nhiên vì bạn phải đến đó. Chúng ta có nhiều kiểu dáng ở đây.
Gerald Anast [9:04 A.M.] Well, Alsford’s management was very specific about their design preference. I’m just glad well be able to get those lights. I should be back by late morning. Have you looked over our purchase orders and inventory spreadsheets?
Ồ, quản lý của Alsford đã nói rất rõ về sở thích thiết kế của họ. Tôi chỉ là vui mừng vì chúng ta sẽ có được những chiếc đèn đó. Tôi sẽ trở lại vào cuối buổi sáng. Bạn đã xem qua đơn đặt hàng và bảng tính hàng tồn kho chưa?
Laura Huu [9:05 A.M.] Fve only been here about ten minutes.
Tôi mới chỉ ở đây khoảng mười phút.
Gerald Anast [9:06 A.M.] No problem. When you are caught up, let me know if we’re short on any items.
Không vấn đề. Khi bạn đã bắt kịp, hãy cho tôi biết nếu chúng ta thiếu bất kỳ mặt hàng nào.
Laura Huu [9:07 A.M.] Will do.
Tôi sẽ làm vậy.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa / Ghi chú |
---|---|---|---|
showroom |
/ˈʃəʊ.ruːm/ |
phòng trưng bày sản phẩm |
display room |
part-time |
/ˌpɑːtˈtaɪm/ |
bán thời gian |
≠ full-time |
helper |
/ˈhel.pər/ |
người phụ giúp |
assistant |
distributor |
/dɪˈstrɪb.jʊ.tər/ |
nhà phân phối |
supplier |
warehouse |
/ˈweə.haʊs/ |
nhà kho |
storage facility |
pendant light |
/ˈpen.dənt laɪt/ |
đèn treo |
hanging light |
client |
/ˈklaɪ.ənt/ |
khách hàng |
customer |
guesthouse |
/ˈɡest.haʊs/ |
nhà khách, nhà nghỉ |
inn, lodging |
variety |
/vəˈraɪ.ə.ti/ |
sự đa dạng |
range, assortment |
style |
/staɪl/ |
kiểu dáng, phong cách |
design, look |
management |
/ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ |
ban quản lý, sự quản lý |
leadership, administration |
specific |
/spəˈsɪf.ɪk/ |
cụ thể, rõ ràng |
detailed, precise |
preference |
/ˈpref.ər.əns/ |
sở thích, ưu tiên |
choice, inclination |
purchase order |
/ˈpɜː.tʃəs ˈɔː.dər/ |
đơn đặt hàng |
PO (viết tắt), order form |
inventory |
/ˈɪn.vən.tər.i/ |
hàng tồn kho |
stock |
spreadsheet |
/ˈspred.ʃiːt/ |
bảng tính (Excel, Google Sheets...) |
data sheet |
be short on |
/biː ʃɔːt ɒn/ |
thiếu hụt |
lack, run out of |
catch up (on) |
/kætʃ ʌp/ |
bắt kịp (công việc, tiến độ) |
get up to speed |
let me know |
/let miː nəʊ/ |
cho tôi biết |
inform me |
159-161
Dear Mr. Foster,
Kính gửi ông Foster,
Thank you for your recent purchase of a Serene Bird Bath from Natural Spring Garden Products. Its steady, cascading flow of water down several levels will attract native birds to your garden and is sure to provide a cool, calming environment.
Cảm ơn ông về việc mua sản phẩm Serene Bird Hòa Bình từ Natural Spring Garden Products gần đây. Dòng nước ổn định, chảy dọc theo nhiều tầng, sẽ thu hút các loài chim bản địa đến vườn của ông và chắc chắn tạo ra môi trường mát mẻ, dễ chịu.
I see that your order was placed on October 21 and arrived on October 24. I hope that you have been pleased with the product thus far.
Tôi thấy đơn hàng của ông được đặt vào ngày 21 tháng 10 và đã đến vào ngày 24 tháng 10. Tôi hy vọng rằng ông đã hài lòng với sản phẩm cho đến nay.
Please remember that your purchase is covered by a three-year warranty. If you experience any issues with its operation, feel free to reach out to our customer service team at 1-800-555-0168.
Xin nhớ rằng mua sắm của ông được bảo vệ bởi một bảo hành ba năm. Nếu có bất kỳ vấn đề nào về hoạt động, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ dịch vụ khách hàng của chúng tôi theo số 1-800-555-0168. Liệu ông có thể dành hai phút để hoàn thành một cuộc khảo sát ngắn không?
Would you mind taking two minutes to complete a brief survey?
Phản hồi của ông sẽ giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về khách hàng của mình, từ đó chúng tôi có thể quảng bá sản phẩm và dịch vụ của mình một cách hiệu quả hơn. Để truy cập cuộc khảo sát, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi tại www.naturalspringgardenproducts.com/review.
Your responses will enable us to learn more about our customers so that we can more effectively market our products and services. To access the survey, please visit our Web site at www.naturalspringgardenproducts.com/review.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa / Ghi chú |
---|---|---|---|
purchase |
/ˈpɜː.tʃəs/ |
sự mua hàng, việc mua |
buy, order |
bird bath |
/ˈbɜːd ˌbɑːθ/ |
chậu nước cho chim tắm (đặt trong vườn) |
— |
cascading |
/kæsˈkeɪ.dɪŋ/ |
đổ xuống như thác, tầng tầng lớp lớp (nước) |
flowing, falling |
native birds |
/ˈneɪ.tɪv bɜːdz/ |
các loài chim bản địa |
địa phương, tự nhiên |
calming environment |
/ˈkɑːm.ɪŋ ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ |
môi trường yên tĩnh, dễ chịu |
relaxing atmosphere |
order |
/ˈɔː.dər/ |
đơn hàng, đặt hàng |
— |
arrive |
/əˈraɪv/ |
đến nơi (giao hàng) |
be delivered |
be pleased with |
/bi pliːzd wɪð/ |
hài lòng với |
satisfied with |
thus far |
/ðʌs fɑːr/ |
cho đến nay |
so far |
covered by warranty |
/ˈkʌv.əd baɪ ˈwɒr.ən.ti/ |
được bảo hành |
under warranty |
operation |
/ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/ |
hoạt động (của máy móc, thiết bị) |
functioning, use |
customer service |
/ˌkʌs.tə.mə ˈsɜː.vɪs/ |
dịch vụ khách hàng |
support team |
brief survey |
/briːf ˈsɜː.veɪ/ |
khảo sát ngắn |
short questionnaire |
would you mind…? |
/wʊd juː maɪnd/ |
bạn có phiền không nếu… (cách nói lịch sự để yêu cầu) |
— |
feedback |
/ˈfiːd.bæk/ |
phản hồi |
response, opinion |
market (v) |
/ˈmɑː.kɪt/ |
tiếp thị, quảng bá |
promote, advertise |
effectively |
/ɪˈfek.tɪv.li/ |
một cách hiệu quả |
efficiently |
access (v) |
/ˈæk.ses/ |
truy cập |
reach, open |
162-164
Home Style Clothing Line Debuts
RA MẮT DÒNG THỜI TRANG HOME STYLE
MANILA (September 18)一Inspired by the handmade crafts of the Philippines, local designer Maritess Bautista has introduced Home Style, a clothing brand that features fabrics woven by area artisans using traditional practices.
MANILA (18 tháng 9) — Được truyền cảm hứng từ những sản phẩm thủ công của Philippines, nhà thiết kế địa phương Maritess Bautista đã giới thiệu Home Style, một thương hiệu thời trang nổi bật với các loại vải được dệt bởi những nghệ nhân địa phương sử dụng các phương pháp truyền thống.
Bautista first learned basic weaving techniques from her mother and aunts in her youth and built on that knowledge as she studied at the Manila School of Fashion Design. She then spent the next ten years working as a junior designer for Trendy Today. Finally, she returned to her hometown of San Jacinto to found Home Style.
Bautista đã học những kỹ thuật dệt cơ bản từ mẹ và các cô gái của mình khi còn trẻ, và cô phát triển kiến thức đó khi học tại Trường Thiết kế Thời trang Manila. Sau đó, cô đã dành mười năm làm nhà thiết kế trẻ cho Trendy Today. Cuối cùng, cô quay về quê nhà San Jacinto để sáng lập Home Style.
Home Style’s debut collection includes clothing and hair accessories that utilize the weaving techniques and designs that the area is known for. Ms. Bautista purchases all the textiles she uses from local craftspeople.
Bộ sưu tập đầu tiên của Home Style bao gồm quần áo và phụ kiện tóc sử dụng các kỹ thuật dệt và thiết kế mà khu vực này nổi tiếng. Bà Bautista mua tất cả các loại vải mà cô sử dụng từ các nghệ nhân địa phương.
Currently, Home Style merchandise is available only in select San Jacinto-area stores. However, Ms. Bautista has broader goals.
Hiện tại, sản phẩm của Home Style chỉ có sẵn tại một số cửa hàng trong khu vực San Jacinto. Tuy nhiên, bà Bautista có mục tiêu rộng lớn hơn.
“I want to keep production local,” said Ms. Bautista. “That’s good for the artisans, and it’s authentic. But I don’t want the products to remain local. I want to bring our designs to the whole country—maybe even the world.”
“Tôi muốn duy trì quá trình sản xuất ở địa phương,” nói bà Bautista. “Điều này có lợi cho các nghệ nhân và làm cho sản phẩm trở nên chân thực. Tuy nhiên, tôi không muốn sản phẩm chỉ dừng lại ở địa phương. Tôi muốn đưa thiết kế của chúng tôi đến toàn bộ đất nước, thậm chí có thể là toàn cầu.”
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (nếu có) |
---|---|---|---|
debut |
/ˈdeɪ.bjuː/ |
ra mắt, lần đầu xuất hiện |
launch, introduction |
clothing line |
/ˈkləʊ.ðɪŋ laɪn/ |
dòng sản phẩm thời trang |
fashion collection |
inspired by |
/ɪnˈspaɪəd baɪ/ |
được truyền cảm hứng bởi |
influenced by |
handmade |
/ˈhænd.meɪd/ |
làm thủ công |
handcrafted |
crafts |
/krɑːfts/ |
sản phẩm thủ công |
handiwork, artifacts |
designer |
/dɪˈzaɪ.nər/ |
nhà thiết kế |
creator, stylist |
brand |
/brænd/ |
thương hiệu |
label, trademark |
fabrics |
/ˈfæb.rɪks/ |
vải |
textiles, materials |
woven |
/ˈwəʊ.vən/ |
được dệt |
interlaced, knit |
artisans |
/ˈɑː.tɪ.zənz/ |
thợ thủ công, nghệ nhân |
craftsmen, makers |
traditional |
/trəˈdɪʃ.ən.əl/ |
truyền thống |
customary, classical |
techniques |
/tekˈniːks/ |
kỹ thuật |
methods, procedures |
hometown |
/ˈhəʊm.taʊn/ |
quê nhà |
native place |
accessories |
/əkˈses.ər.iz/ |
phụ kiện |
adornments, extras |
utilize |
/ˈjuː.tɪ.laɪz/ |
sử dụng |
use, employ |
textiles |
/ˈtek.staɪlz/ |
hàng dệt may, vải vóc |
fabrics, materials |
craftspeople |
/ˈkrɑːftsˌpiː.pəl/ |
thợ thủ công |
artisans, makers |
merchandise |
/ˈmɜː.tʃən.daɪs/ |
hàng hóa |
goods, products |
authentic |
/ɔːˈθen.tɪk/ |
chân thực, chính gốc |
genuine, real |
production |
/prəˈdʌk.ʃən/ |
sản xuất |
manufacturing |
local |
/ˈləʊ.kəl/ |
địa phương |
regional, domestic |
broader goals |
/ˈbrɔː.dər ɡəʊlz/ |
mục tiêu rộng lớn hơn |
wider ambitions |
designs |
/dɪˈzaɪnz/ |
thiết kế |
patterns, styles |
the whole country |
/ðə həʊl ˈkʌn.tri/ |
toàn quốc |
the entire nation |
even the world |
/ˈiː.vən ðə wɜːld/ |
thậm chí cả thế giới |
globally |
165-167
Make your mark with your logo on ourproducts!
Hãy tạo dấu ấn của bạn với logo trên sản phẩm của chúng tôi!
There is no better way to advertise your organization than with our attractive fashion apparel featuring your logo or company slogan.
Không có cách nào tốt hơn để quảng bá tổ chức của bạn hơn là với bộ trang phục thời trang hấp dẫn của chúng tôi, với logo hoặc khẩu hiệu của công ty bạn.
Provide us with your logo file, and Brandmark Products, Inc., will adorn selected items and deliver your order within four business days. We will produce your order with color printing or embroidery of the highest quality.
Hãy cung cấp cho chúng tôi tệp logo của bạn, và Brandmark Products, Inc., sẽ trang trí những sản phẩm được chọn và giao hàng cho bạn trong vòng bốn ngày làm việc. Chúng tôi sẽ sản xuất đơn đặt hàng của bạn với in màu hoặc thêu chất lượng cao nhất.
Our 25 years in operation have revealed one important fact about developing name recognition. Forget water bottles and key chains—items that are frequently put aside or misplaced. Your message will be more effective and longer lasting with our quality shirts, sweatshirts, jackets, and hats.
25 năm hoạt động của chúng tôi đã chỉ ra một sự thật quan trọng về việc phát triển nhận diện thương hiệu. Hãy quên những chiếc bình nước và chìa khóa—những vật phẩm thường xuyên được bỏ qua hoặc đặt nhầm lẫn. Thông điệp của bạn sẽ hiệu quả và kéo dài lâu hơn với những chiếc áo, áo len, áo khoác và mũ chất lượng của chúng tôi.
To place an order, use the “Start Here” tab or call 1-800-555-0155 to speak with a customer service representative.
Để đặt hàng, sử dụng tab “Bắt đầu ở đây” hoặc gọi 1-800-555-0155 để nói chuyện với một đại diện dịch vụ khách hàng.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (nếu có) |
---|---|---|---|
make your mark |
/meɪk jɔː mɑːk/ |
tạo dấu ấn |
leave an impression |
advertise |
/ˈæd.və.taɪz/ |
quảng cáo |
promote, market |
organization |
/ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/ |
tổ chức |
company, institution |
fashion apparel |
/ˈfæʃ.ən əˈpær.əl/ |
trang phục thời trang |
clothing, garments |
slogan |
/ˈsləʊ.ɡən/ |
khẩu hiệu |
motto, catchphrase |
adorn |
/əˈdɔːn/ |
trang trí |
decorate, embellish |
selected items |
/sɪˈlek.tɪd ˈaɪ.təmz/ |
các mặt hàng đã chọn |
chosen products |
deliver |
/dɪˈlɪv.ər/ |
giao hàng |
ship, transport |
business days |
/ˈbɪz.nɪs deɪz/ |
ngày làm việc |
working days |
embroidery |
/ɪmˈbrɔɪ.dər.i/ |
thêu |
needlework |
quality |
/ˈkwɒl.ə.ti/ |
chất lượng |
standard, grade |
in operation |
/ɪn ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/ |
đang hoạt động |
functioning |
name recognition |
/neɪm ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ |
nhận diện thương hiệu |
brand awareness |
frequently |
/ˈfriː.kwənt.li/ |
thường xuyên |
often, regularly |
misplaced |
/ˌmɪsˈpleɪst/ |
đặt nhầm, bị thất lạc |
lost, mislaid |
message |
/ˈmes.ɪdʒ/ |
thông điệp |
communication, statement |
sweatshirts |
/ˈswet.ʃɜːts/ |
áo len thể thao |
pullover, hoodie |
jackets |
/ˈdʒæk.ɪts/ |
áo khoác |
coats |
hats |
/hæt/ |
mũ |
caps |
customer service representative |
/ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs ˌrep.rɪˌzenˈtə.tɪv/ |
đại diện chăm sóc khách hàng |
agent, assistant |
place an order |
/pleɪs ən ˈɔː.dər/ |
đặt hàng |
submit an order |
168-171
Welcome to the Clarrell Estate—Ballarton’s premier centre for the arts! The exquisite grounds of the estate are situated on 60 hectares of hilly terrain featuring lush English gardens and an impressive manor house that was designed by noted architect Owen Barton.
Chào mừng bạn đến với Clarrell Estate—trung tâm nghệ thuật hàng đầu của Ballarton! Cánh đồng tinh tế của khu đất nằm trên 60 hecta địa hình đồi núi với những khu vườn Anh xanh mướt và một biệt thự ấn tượng được thiết kế bởi kiến trúc sư nổi tiếng Owen Barton.
Ten years ago, the Clarrell Foundation decided to transform the estate into an arts centre. Initially, the foundation opened the manor house to the public, highlighting the Clarrell family art collection.
Mười năm trước, Quỹ Clarrell quyết định biến ngôi đền thành một trung tâm nghệ thuật. Ban đầu, quỹ mở cửa biệt thự cho công chúng, giới thiệu bộ sưu tập nghệ thuật của gia đình Clarrell.
In the last three years, a large, multiuse complex was built near the property entrance, complete with art studios and a theatre.
Trong ba năm qua, một tòa nhà đa năng lớn đã được xây dựng gần lối vào, đi kèm với các phòng học nghệ thuật và một nhà hát.
The Clarrell Estate’s museum and gardens are open to the public free of charge. In addition, the theatre hosts public lectures as well as musical performances, and the studios showcase individual artists5 curated works.
Viện bảo tàng và khu vườn của Clarrell Estate mở cửa miễn phí cho công chúng. Ngoài ra, nhà hát tổ chức các bài giảng công cộng cũng như các buổi biểu diễn âm nhạc, và các phòng học trưng bày các tác phẩm được sắp xếp của các nghệ sĩ cá nhân.
For a complete schedule, a list of current artists, and information on admission fees for the theatre and studios, please visit the Events page.
Để biết lịch trình đầy đủ, danh sách nghệ sĩ hiện tại và thông tin về phí vào cửa cho nhà hát và phòng học, vui lòng truy cập trang Sự kiện.
Join the Clarrell Foundation to enjoy members-only special events and discounts on performances. Members also have the opportunity to reserve the gardens for private events. To become a member, contact Alicia Ji at aji@clarrellestate.com.au.
Hãy tham gia Quỹ Clarrell để thưởng thức các sự kiện đặc biệt dành cho thành viên và giảm giá cho các buổi biểu diễn. Thành viên cũng có cơ hội đặt trước khu vườn cho các sự kiện riêng tư. Để trở thành thành viên, liên hệ với Alicia Ji tại aji@clarrellestate.com.au.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (nếu có) |
---|---|---|---|
estate |
/ɪˈsteɪt/ |
bất động sản lớn |
property, grounds |
premier |
/ˈprɛː.mɪə/ |
hàng đầu |
top, leading, foremost |
arts |
/ɑːts/ |
nghệ thuật |
creative disciplines |
exquisite |
/ɪkˈskwɪz.ɪt/ |
tinh tế, tuyệt đẹp |
elegant, beautiful |
terrain |
/təˈreɪn/ |
địa hình |
landscape, topography |
lush |
/lʌʃ/ |
tươi tốt, xanh mướt |
rich, flourishing |
manor house |
/ˈmæn.ər haʊs/ |
biệt thự lớn |
mansion, estate house |
architect |
/ˈɑː.kɪ.tekt/ |
kiến trúc sư |
building designer |
transform |
/trænsˈfɔːm/ |
chuyển đổi |
convert, change |
collection |
/kəˈlek.ʃən/ |
bộ sưu tập |
compilation, assortment |
foundation |
/faʊnˈdeɪ.ʃən/ |
quỹ, tổ chức |
organization, fund |
multiuse |
/ˈmʌl.ti.juːs/ |
đa năng |
multifunctional |
complex |
/ˈkɒm.pleks/ |
tổ hợp, công trình phức hợp |
facility, structure |
free of charge |
/friː əv tʃɑːdʒ/ |
miễn phí |
no cost |
lecture |
/ˈlek.tʃər/ |
bài giảng |
talk, seminar |
musical performance |
/ˈmjuː.zɪ.kəl pəˈfɔː.məns/ |
buổi trình diễn âm nhạc |
concert |
showcase |
/ˈʃəʊ.keɪs/ |
trưng bày, triển lãm |
display, exhibit |
curated |
/ˈkjʊə.reɪ.tɪd/ |
được chọn lọc và sắp xếp bởi chuyên gia |
organized, selected |
admission fees |
/ədˈmɪʃ.ən fiːz/ |
phí vào cửa |
entrance charges |
schedule |
/ˈʃed.juːl/ (UK), /ˈskedʒ.uːl/ (US) |
lịch trình |
timetable, program |
discount |
/ˈdɪs.kaʊnt/ |
giảm giá |
reduction, price cut |
private event |
/ˈpraɪ.vət ɪˈvent/ |
sự kiện riêng tư |
exclusive gathering |
172-175
The Palliz Foundation seeks a finance director to be a member of our senior leadership team. This is a supervisory position reporting directly to the foundation president.
Quỹ Palliz đang tìm kiếm một Giám đốc Tài chính để gia nhập đội ngũ lãnh đạo cấp cao của chúng tôi. Đây là một vị trí giám sát, báo cáo trực tiếp cho Chủ tịch Quỹ.
The finance director manages the seven-member finance department, including the payroll manager and accounting director. The finance director is responsible for the oversight and maintenance of accounting and purchasing systems.
Giám đốc Tài chính quản lý bộ phận tài chính gồm 7 thành viên, bao gồm Giám đốc Tiền lương và Giám đốc Kế toán. Trách nhiệm chính của Giám đốc Tài chính là giám sát và duy trì các hệ thống kế toán và mua sắm.
The person in this position monitors internal control procedures and ensures compliance with legal obligations.
Người đảm nhiệm vị trí này sẽ theo dõi các quy trình kiểm soát nội bộ và đảm bảo tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý.
Additional responsibilities include disbursement, investment, and management of all company funds, development of financial policies and practices, budget preparation, and creation of reports for the board of directors.
Ngoài ra, còn chịu trách nhiệm giải ngân, đầu tư và quản lý tất cả quỹ công ty, phát triển các chính sách và thực tiễn tài chính, lập kế hoạch ngân sách và tạo báo cáo cho Hội đồng quản trị.
Preference will be given to current employees.However, highly qualified external candidates are encouraged to apply.
Ưu tiên sẽ được dành cho nhân viên hiện tại của Quỹ. Tuy nhiên, những ứng viên bên ngoài có trình độ cao cũng được khuyến khích nộp đơn.
Interested parties should submit a resume listing their qualifications to the human resources department at humanresources@pallizfoundation.org no later than 4:30 P.M. on Friday, April 23.
Các ứng viên quan tâm vui lòng gửi sơ yếu lý lịch liệt kê các bằng cấp của mình tới phòng nhân sự qua email trước 4:30 chiều. vào thứ sáu ngày 23 tháng 4.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (nếu có) |
---|---|---|---|
foundation |
/faʊnˈdeɪ.ʃən/ |
quỹ |
nonprofit organization |
finance director |
/ˈfaɪ.næns daɪˈrek.tər/ |
giám đốc tài chính |
(CFO) |
senior leadership team |
/ˈsiː.njər ˈliː.də.ʃɪp tiːm/ |
đội ngũ lãnh đạo cấp cao |
executive team |
supervisory position |
/ˌsuː.pəˈvaɪ.zər.i pəˈzɪʃ.ən/ |
vị trí giám sát |
management role |
report to |
/rɪˈpɔːt tuː/ |
báo cáo cho (cấp trên) |
be accountable to |
department |
/dɪˈpɑːt.mənt/ |
bộ phận |
division, section |
payroll manager |
/ˈpeɪ.rəʊl ˈmæn.ɪ.dʒər/ |
giám đốc tiền lương |
salary administrator |
accounting director |
/əˈkaʊn.tɪŋ daɪˈrek.tər/ |
giám đốc kế toán |
head accountant |
oversight |
/ˈəʊ.və.saɪt/ |
sự giám sát |
supervision |
maintenance |
/ˈmeɪn.tən.əns/ |
sự duy trì |
upkeep |
purchasing system |
/ˈpɜː.tʃə.sɪŋ ˈsɪs.təm/ |
hệ thống mua sắm |
procurement system |
internal control |
/ɪnˈtɜː.nəl kənˈtrəʊl/ |
kiểm soát nội bộ |
internal audit procedures |
compliance |
/kəmˈplaɪ.əns/ |
sự tuân thủ |
adherence, conformity |
legal obligations |
/ˈliː.ɡəl ˌɒb.lɪˈɡeɪ.ʃənz/ |
nghĩa vụ pháp lý |
lawful duties |
disbursement |
/dɪsˈbɜːs.mənt/ |
việc chi tiền, giải ngân |
payment, expenditure |
investment |
/ɪnˈvest.mənt/ |
đầu tư |
capital allocation |
fund |
/fʌnd/ |
quỹ, nguồn tài chính |
capital, budget |
financial policies |
/faɪˈnæn.ʃəl ˈpɒ.lə.siz/ |
chính sách tài chính |
finance rules |
budget preparation |
/ˈbʌdʒ.ɪt ˌpre.pəˈreɪ.ʃən/ |
lập kế hoạch ngân sách |
financial planning |
board of directors |
/bɔːd əv dəˈrek.təz/ |
hội đồng quản trị |
executive board |
preference |
/ˈpref.ər.əns/ |
sự ưu tiên |
priority, advantage |
qualified |
/ˈkwɒ.lɪ.faɪd/ |
đủ điều kiện, có trình độ |
competent, eligible |
external candidates |
/ɪkˈstɜː.nəl ˈkæn.dɪ.dəts/ |
ứng viên bên ngoài |
outside applicants |
submit a resume |
/səbˈmɪt ə ˈrez.juː.meɪ/ |
nộp sơ yếu lý lịch |
send CV |
human resources department |
/ˈhjuː.mən rɪˈzɔː.sɪz dɪˈpɑːt.mənt/ |
phòng nhân sự |
HR department |
no later than |
/nəʊ ˈleɪ.tər ðæn/ |
không muộn hơn |
by (a certain time) |
176-180
EMAIL 1
I was wondering if you have heard from Sujata Reddy. She was enrolled in the painting class I teach on Tuesday and Thursday.
Tôi đang tự hỏi liệu bạn có nhận được tin từ Sujata Reddy không. Cô ấy đã đăng ký tham gia lớp học vẽ do tôi giảng dạy vào các ngày thứ Ba và thứ Năm.
She was only able to attend for the first week because another commitment came up. She said she asked someone in the Tucson Adult School office if she could drop the class, and she has requested a refund of the course tuition.
Cô ấy chỉ có thể tham gia vào tuần đầu tiên vì có một lịch trình khác xuất hiện. Cô ấy nói rằng đã hỏi một người trong văn phòng Trường Nghệ thuật Cho Người Lớn ở Tucson liệu có thể rút lui khỏi lớp, và cô ấy đã yêu cầu hoàn lại học phí của khóa học.
She said she hasn’t received her refund yet. Did she contact you?
Cô ấy nói rằng cô ấy vẫn chưa nhận được hoàn lại học phí. Liệu cô ấy đã liên hệ với bạn chưa?
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (nếu có) |
---|---|---|---|
wonder |
/ˈwʌn.dər/ |
tự hỏi, thắc mắc |
ask oneself |
enroll (in) |
/ɪnˈrəʊl/ |
ghi danh, đăng ký |
sign up for, register |
painting class |
/ˈpeɪn.tɪŋ klɑːs/ |
lớp học vẽ |
art class |
commitment |
/kəˈmɪt.mənt/ |
cam kết, lịch trình đã định |
obligation, responsibility |
come up |
/kʌm ʌp/ |
(vấn đề/lịch trình) xuất hiện bất ngờ |
arise, occur |
drop (a class) |
/drɒp/ |
rút khỏi lớp học |
withdraw, quit |
refund |
/ˈriː.fʌnd/ |
hoàn lại tiền |
reimbursement |
course tuition |
/kɔːs tjuˈɪʃ.ən/ |
học phí khóa học |
class fee |
receive |
/rɪˈsiːv/ |
nhận |
get, obtain |
contact |
/ˈkɒn.tækt/ |
liên hệ |
get in touch with, reach out to |
adult school |
/ˈæd.ʌlt skuːl/ |
trường học cho người lớn |
continuing education center |
office |
/ˈɒf.ɪs/ |
văn phòng |
administration |
attend |
/əˈtend/ |
tham dự |
be present at |
request |
/rɪˈkwest/ |
yêu cầu |
ask for, apply for |
EMAIL 2
The name is familiar, but Ms. Reddy hasn’t been in touch with me personally. Actually, Fm not the person she should contact. I just handle the scheduling as well as ordering supplies for the art classes.
Tên người này nghe quen quen, nhưng Ms. Reddy chưa liên hệ trực tiếp với tôi. Thực sự, tôi không phải là người cô ấy nên liên hệ. Tôi chỉ đảm nhận công việc lên lịch và đặt hàng vật liệu cho các lớp nghệ thuật.
I don’t know who Ms. Reddy spoke to. According to our refund policy on the Tucson Adult School Web site, refunds are only granted if they are requested before the class begins or if there is a documented health reason for dropping the class.
Tôi không biết Ms. Reddy đã nói chuyện với ai. Theo chính sách hoàn lại học phí trên trang web của Trường Nghệ thuật Cho Người Lớn ở Tucson, hoàn lại chỉ được chấp nhận nếu được yêu cầu trước khi lớp học bắt đầu hoặc nếu có lý do về sức khỏe có giấy tờ chứng minh để rút khỏi lớp học.
In the case of a health reason, the amount of the refund will be based on the number of classes completed.
Trong trường hợp có lý do về sức khỏe, số tiền hoàn lại sẽ dựa trên số buổi học đã hoàn thành.
Maybe Ms. Reddy can attend your second semester class instead of this semester’s. That would be my suggestion.
Có lẽ Ms. Reddy có thể tham gia lớp học của bạn vào kỳ học thứ hai thay vì kỳ học hiện tại. Đó là gợi ý của tôi.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (nếu có) |
---|---|---|---|
familiar |
/fəˈmɪl.i.ər/ |
quen thuộc |
recognizable, known |
be in touch |
/bi ɪn tʌtʃ/ |
liên lạc với |
contact, communicate |
personally |
/ˈpɜː.sən.əl.i/ |
trực tiếp, cá nhân |
directly |
handle |
/ˈhæn.dəl/ |
xử lý, đảm nhận |
take care of, manage |
scheduling |
/ˈʃed.juː.lɪŋ/ |
việc sắp lịch, lên lịch |
planning, timetabling |
supplies |
/səˈplaɪz/ |
vật tư, vật liệu |
materials, provisions |
refund policy |
/ˈriː.fʌnd ˈpɒl.ə.si/ |
chính sách hoàn học phí |
|
grant |
/ɡrɑːnt/ |
cấp, cho phép hoàn tiền |
approve, allow |
documented |
/ˈdɒk.jə.men.tɪd/ |
có giấy tờ chứng minh |
recorded, certified |
drop |
/drɒp/ |
rút khỏi lớp học |
withdraw from |
based on |
/beɪst ɒn/ |
dựa trên |
depending on |
completed |
/kəmˈpliː.tɪd/ |
đã hoàn thành |
finished, done |
second semester |
/ˈsek.ənd səˈmes.tər/ |
học kỳ thứ hai |
|
suggestion |
/səˈdʒes.tʃən/ |
đề xuất, gợi ý |
recommendation, advice |
181-185
ARTICLE
New Bakery Coming to Town OREVALE CITY (October 14)
Hiện đang có tiệm Bánh Mì Cresson sắp khai trương tại thành phố Orevale (ngày 14 tháng 10)
A Cresson’s Bakery is opening soon at the comer of Canton Avenue and Ridley Street. The location will be the national chain’s first within the city limits. Like all Cresson’s Bakery stores, it will operate seven days a week.
Một Cresson’s Bakery sẽ sớm mở cửa tại góc đường Canton và đường Ridley. Địa điểm này sẽ là cửa hàng đầu tiên của chuỗi quốc gia này trong giới hạn thành phố. Giống như tất cả các cửa hàng của Cresson’s Bakery, nó sẽ hoạt động vào cả bảy ngày trong tuần.
The only similar business in the vicinity is the Donut Station on the Kupperman University campus. Cresson’s Bakery will offer breakfast sandwiches and fruit juices in addition to its signature coffee and baked goods.
Duy nhất một doanh nghiệp tương tự trong khu vực là Donut Station tại khuôn viên Đại học Kupperman. Bánh Mì Cresson sẽ cung cấp bữa sáng với bánh mì ốp và nước trái cây ngoại trừ cà phê và bánh nướng đặc trưng của mình.
The company is following its revised business model to open compact facilities rather than sit-down eateries. This means the Orevale City location will offer takeout and drive-through service only.
Công ty đang áp dụng mô hình kinh doanh đã được điều chỉnh để mở các cơ sở nhỏ gọn thay vì những nhà hàng nơi khách ngồi tại bàn. Điều này có nghĩa là địa điểm tại thành phố Orevale sẽ chỉ cung cấp dịch vụ mang về và qua cửa ô tô, không có dịch vụ ngồi tại chỗ.
The bakery will occupy Canton Avenue’s smallest vacant lot. Approval for the project followed a public hearing where area residents voiced mixed opinions.
Tiệm bánh mì này sẽ tọa lạc tại lô trống nhỏ nhất trên đường Canton. Sự chấp thuận cho dự án đã đến sau một cuộc họp công khai, trong đó cư dân khu vực đã bày tỏ ý kiến đa dạng.
Gina Holton, who lives on Paxton Road, said she liked the idea of having a new bakery in her neighborhood but worries about traffic congestion on Ridley Street.
Gina Holton, người sống trên đường Paxton, nói cô thích ý tưởng có một cửa hàng bánh mì mới trong khu vực nhưng lo ngại về tắc nghẽn giao thông trên đường Ridley.
As evidence, she presented pictures of heavy vehicle traffic there. Wofford Drive resident Steven Lu said he would enjoy having a convenient place to grab a quick snack.
Để dẫn chứng, cô ấy trình bày hình ảnh về lưu lượng xe nặng tại đó. Cư dân trên đường Wofford, Steven Lu, nói rằng anh ấy sẽ thích thú khi có một nơi thuận tiện để nhanh chóng mua đồ ăn nhẹ.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa |
---|---|---|---|
bakery |
/ˈbeɪ.kər.i/ |
tiệm bánh |
bake shop |
opening soon |
/ˈəʊ.pən.ɪŋ suːn/ |
sắp khai trương |
launching soon |
city limits |
/ˈsɪt.i ˈlɪ.mɪts/ |
trong phạm vi thành phố |
city boundary |
vicinity |
/vɪˈsɪ.nə.ti/ |
khu vực lân cận |
neighborhood, area |
signature |
/ˈsɪɡ.nə.tʃər/ |
đặc trưng |
characteristic, trademark |
baked goods |
/beɪkt ɡʊdz/ |
các loại bánh nướng |
pastries, bakery items |
revised |
/rɪˈvaɪzd/ |
đã điều chỉnh |
modified, updated |
compact |
/ˈkɒm.pækt/ |
nhỏ gọn |
small, condensed |
sit-down eatery |
/sɪt daʊn ˈiː.tər.i/ |
nhà hàng có chỗ ngồi |
dine-in restaurant |
takeout |
/ˈteɪk.aʊt/ |
mang đi |
takeaway |
drive-through |
/ˈdraɪv.θruː/ |
cửa hàng phục vụ qua cửa ô tô |
— |
vacant lot |
/ˈveɪ.kənt lɒt/ |
lô đất trống |
empty land |
public hearing |
/ˈpʌb.lɪk ˈhɪə.rɪŋ/ |
buổi họp công khai |
community meeting |
traffic congestion |
/ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən/ |
tắc nghẽn giao thông |
traffic jam |
evidence |
/ˈev.ɪ.dəns/ |
bằng chứng |
proof |
heavy vehicle traffic |
/ˈhe.vi ˈvɪə.kəl ˈtræf.ɪk/ |
lưu lượng xe nặng |
— |
convenient |
/kənˈviː.ni.ənt/ |
tiện lợi |
handy, accessible |
grab a quick snack |
/ɡræb ə kwɪk snæk/ |
mua đồ ăn nhẹ nhanh chóng |
get something to eat quickly |
LETTER
As a lifelong resident of Orevale City, I appreciate your coverage of Cresson’s Bakery. Unfortunately, the October 14 article contained some inaccurate information.
Như một cư dân sinh sống suốt đời tại thành phố Orevale, tôi đánh giá cao sự đưa tin của bạn về Cresson’s Bakery. Thật không may, bài báo ngày 14 tháng 10 chứa một số thông tin không chính xác.
The photos that I shared during the public hearing captured images of traffic congestion in front of my house. Also, as a member of the city’s Historic Preservation Committee, I was primarily concerned about the bakery’s architecture.
Những hình ảnh mà tôi chia sẻ trong buổi thảo luận công khai ghi lại hình ảnh về tắc nghẽn giao thông trước nhà tôi. Hơn nữa, với tư cách là một thành viên của Ủy ban Bảo tồn Di tích Lịch sử của thành phố, tôi chủ yếu quan tâm đến kiến trúc của tiệm bánh.
The initial building design for Cresson’s Bakery was contemporary. I am pleased to report that the chain has agreed to modify the exterior so that it blends in better with the older structures surrounding it.
Thiết kế ban đầu cho Cresson’s Bakery là hiện đại. Tôi vui mừng thông báo rằng chuỗi cửa hàng đã đồng ý điều chỉnh bề ngoài để nó hòa mình hơn với những công trình cổ kính xung quanh.
1. Sit-down eateries
Những nhà hàng nơi khách hàng ngồi để dùng ăn tại bàn, thường đi kèm với dịch vụ phục vụ từ đầu bàn. Đây là loại hình nhà hàng mà khách hàng có thể ngồi lại, thư giãn và thưởng thức bữa ăn một cách thoải mái trên thực đơn.
2. Drive-through
Một dịch vụ tại các cơ sở kinh doanh, đặc biệt là các nhà hàng nhanh và cửa hàng thức ăn, nơi khách hàng có thể đặt và nhận đồ ăn mà không cần phải rời khỏi ô tô của họ. Thường thì, khách hàng di chuyển qua một làn đường đặc biệt được thiết kế để phục vụ qua cửa và nhận đồ ăn từ nhân viên mà không cần phải xuống xe.
186-190
LETTER
As you may know, Raxconnect has been expanding its services in the Glasgow area over the past year. Our new fibre-optic cable lines offer faster and more reliable service and eliminate the need for aboveground wiring.
Như bà có thể biết, Raxconnect đã mở rộng dịch vụ của mình trong khu vực Glasgow trong suốt năm qua. Các đường cáp quang mới của chúng tôi cung cấp dịch vụ nhanh hơn và đáng tin cậy hơn và loại bỏ nhu cầu về việc sử dụng dây điện trên mặt đất.
In order for the system to work, we need to install Internet connection devices throughout the city. Phase 1 of our construction work involved City Centre. Phase 2 involved West End. Although Phase 2 took longer than expected, we were able to expedite Phase 3 and get back on schedule. Phase 4 is now ready to begin in your area.
Để hệ thống hoạt động, chúng tôi cần cài đặt các thiết bị kết nối Internet khắp thành phố. Phase 1 của công việc xây dựng của chúng tôi liên quan đến Trung tâm Thành phố. Phase 2 liên quan đến Khu Tây. Mặc dù Phase 2 mất nhiều thời gian hơn dự kiến, chúng tôi đã có thể tăng tốc độ Phase 3 và quay trở lại đúng lịch trình. Phase 4 hiện đã sẵn sàng để bắt đầu trong khu vực của bà.
Raxconnect would like to place a small Internet connection hub on your property at 29 Lefroy Street. Because of its central location on the street, your front yard would make an optimal connection point. Please call us at 0141 496 0001 by 10 April to let us know whether we may proceed. Thank you.
Raxconnect muốn đặt một trạm kết nối Internet nhỏ tại địa chỉ của bà, 29 Lefroy Street. Do vị trí trung tâm trên đường, sân trước nhà của bà sẽ là một điểm kết nối lý tưởng. Vui lòng gọi cho chúng tôi theo số 0141 496 0001 trước ngày 10 tháng 4 để cho chúng tôi biết liệu chúng tôi có thể tiến hành hay không. Cảm ơn bà.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (nếu có) |
---|---|---|---|
lifelong resident |
/ˈlaɪf.lɒŋ ˈrez.ɪ.dənt/ |
cư dân lâu năm |
permanent resident |
appreciate |
/əˈpriː.ʃi.eɪt/ |
đánh giá cao, cảm kích |
value, be grateful for |
inaccurate |
/ɪnˈæk.jə.rət/ |
không chính xác |
incorrect, mistaken |
public hearing |
/ˈpʌb.lɪk ˈhɪə.rɪŋ/ |
buổi điều trần công khai |
public meeting |
traffic congestion |
/ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən/ |
tắc nghẽn giao thông |
traffic jam |
capture |
/ˈkæp.tʃər/ |
ghi lại (hình ảnh) |
record, photograph |
|
|
|
|
primarily |
/ˈpraɪ.mər.əl.i/ |
chủ yếu |
mainly, chiefly |
contemporary |
/kənˈtem.pər.ər.i/ |
hiện đại |
modern |
modify |
/ˈmɒd.ɪ.faɪ/ |
điều chỉnh, sửa đổi |
change, adjust |
exterior |
/ɪkˈstɪə.ri.ər/ |
bề ngoài (của tòa nhà) |
outside, outer appearance |
blend in (with) |
/blend ɪn/ |
hòa hợp, hòa mình |
harmonize, integrate |
older structures |
/ˈəʊl.dər ˈstrʌk.tʃərz/ |
công trình cổ hơn |
historic buildings |
surrounding |
/səˈraʊn.dɪŋ/ |
xung quanh |
nearby, adjacent |
ARTICLE
Raxconnect Expands Service
Raxconnect Mở Rộng Dịch Vụ
GLASGOW (14 March)—After unexpected delays in West End, Raxconnect has finally completed the latest phase of its project to install fibre-optic cable throughout the city. Residents and businesses in Southside are now enjoying faster Internet service.
GLASGOW (14 tháng 3) – Sau những trở ngại không mong muốn ở khu vực West End, Raxconnect cuối cùng đã hoàn thành giai đoạn mới nhất của dự án cài đặt cáp quang khắp thành phố. Cư dân và doanh nghiệp tại Southside hiện đang tận hưởng dịch vụ Internet nhanh hơn.
For the next phase of the project, in Finnieston, Raxconnect has identified key locations for connection hubs and is currently reaching out to residents and homeowners so that work can begin as soon as possible.
Đối với giai đoạn tiếp theo của dự án, tại Finnieston, Raxconnect đã xác định các vị trí chính cho trạm kết nối và hiện đang liên lạc với cư dân và chủ nhà để công việc có thể bắt đầu càng sớm càng tốt.
The moves follow an announcement made earlier this year that Raxconnect had invested £350 million to expand its network. Local officials hope that the project brings new business and spending to their neighbourhoods.
Những bước tiến này theo sau thông báo được thực hiện vào đầu năm nay rằng Raxconnect đã đầu tư 350 triệu bảng Anh để mở rộng mạng lưới của mình. Các quan chức địa phương hy vọng rằng dự án sẽ mang lại kinh doanh và chi tiêu mới cho khu vực của họ.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (nếu có) |
---|---|---|---|
expand |
/ɪkˈspænd/ |
mở rộng |
grow, enlarge |
fibre-optic cable |
/ˈfaɪ.bər ˈɒp.tɪk ˈkeɪ.bəl/ |
cáp quang |
— |
reliable |
/rɪˈlaɪ.ə.bəl/ |
đáng tin cậy |
dependable, trustworthy |
eliminate |
/ɪˈlɪm.ɪ.neɪt/ |
loại bỏ |
remove, get rid of |
aboveground wiring |
/əˈbʌv.ɡraʊnd ˈwaɪə.rɪŋ/ |
dây điện trên mặt đất |
— |
install |
/ɪnˈstɔːl/ |
lắp đặt |
set up, put in place |
connection device |
/kəˈnek.ʃən dɪˈvaɪs/ |
thiết bị kết nối |
network equipment |
involve |
/ɪnˈvɒlv/ |
liên quan đến, bao gồm |
include, consist of |
expedite |
/ˈek.spə.daɪt/ |
đẩy nhanh, xúc tiến |
accelerate, speed up |
get back on schedule |
/ɡet bæk ɒn ˈʃed.juːl/ |
trở lại đúng tiến độ |
return to schedule |
hub |
/hʌb/ |
trạm kết nối, điểm trung tâm |
node, center |
optimal |
/ˈɒp.tɪ.məl/ |
tối ưu |
ideal, best |
proceed |
/prəˈsiːd/ |
tiến hành |
go ahead, continue |
central location |
/ˈsen.trəl ləʊˈkeɪ.ʃən/ |
vị trí trung tâm |
— |
front yard |
/frʌnt jɑːd/ |
sân trước |
— |
NOTICE
Notice of Temporary Road Closure
Thông Báo Đóng Cửa Tạm Thời Đường Phố
Please be aware that construction at 29 Lefroy Street will result in the closure of the entire street. The closure will last from Monday, 31 May, until Tuesday, 8 June. During that period, automobile access will be limited to residents who live on Lefroy Street.
Xin lưu ý rằng công trình tại 29 Lefroy Street sẽ dẫn đến việc đóng cửa toàn bộ đường phố. Việc đóng cửa sẽ kéo dài từ Thứ Hai, ngày 31 tháng 5, đến Thứ Ba, ngày 8 tháng 6. Trong thời gian đó, việc truy cập bằng ô tô sẽ bị hạn chế chỉ đến các cư dân sống trên đường Lefroy.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (nếu có) |
---|---|---|---|
notice |
/ˈnəʊ.tɪs/ |
thông báo |
announcement, alert |
temporary |
/ˈtem.pər.ər.i/ |
tạm thời |
short-term, interim |
road closure |
/rəʊd ˈkləʊ.ʒər/ |
việc đóng đường |
— |
construction |
/kənˈstrʌk.ʃən/ |
công trình xây dựng |
building, development |
result in |
/rɪˈzʌlt ɪn/ |
dẫn đến |
lead to, cause |
entire |
/ɪnˈtaɪər/ |
toàn bộ |
whole, complete |
access (automobile) |
/ˈæk.ses/ |
quyền truy cập (xe ô tô) |
entry, passage |
limited to |
/ˈlɪm.ɪ.tɪd tuː/ |
giới hạn cho |
restricted to |
resident |
/ˈrez.ɪ.dənt/ |
cư dân |
inhabitant, local |
period |
/ˈpɪə.ri.əd/ |
thời gian |
duration, time span |
191-195
PRESS RELEASE
FOR IMMEDIATE RELEASE
FOR IMMEDIATE RELEASE
GOOLWA (2 November)一Yesterday, Albert and Annie’s, a leading maker of gourmet frozen desserts, unveiled several new treats: Triple Time Chocolate ice cream, a waltz of light and dark chocolate with a chocolate crumb swirl;
GOOLWA (2 tháng 11) – Ngày hôm qua, Albert and Annie’s, một nhà sản xuất hàng đầu về đồ tráng miệng đóng lạnh cao cấp, đã giới thiệu một số sản phẩm mới: Kem Triple Time Chocolate, một sự kết hợp của sô cô la trắng và đen với vòng xoáy bánh quy sô cô la;
Toffee Spree, a vanilla and toffee ice cream with sweet biscuit infusions; and a raspberry sorbet, featuring bits of real fruit. The new products are expected to be in Australian stores by mid-November.
Toffee Spree, kem vani và sô cô la toffee với hương liệu bánh ngọt; và sorbet dâu, với các miếng trái cây thực sự. Các sản phẩm mới dự kiến sẽ có mặt trong các cửa hàng ở Úc vào giữa tháng 11.
The company was founded 25 years ago by Albert and Annie Grundon, president and CEO, respectively. Earlier this year, they announced the opening of a South African division. South African retailers will get access to a number of Albert and Annie’s products in mid-December.
Công ty này được thành lập từ 25 năm trước bởi Albert và Annie Grundon, Chủ tịch và Giám đốc điều hành tương ứng. Đầu năm nay, họ đã công bố việc mở một bộ phận tại Nam Phi. Các nhà bán lẻ tại Nam Phi sẽ có cơ hội tiếp cận nhiều sản phẩm của Albert và Annie vào giữa tháng 12.
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (nếu có) |
---|---|---|---|
press release |
/ˈpres rɪˌliːs/ |
thông cáo báo chí |
announcement, statement |
for immediate release |
/fɔːr ɪˈmiː.di.ət rɪˈliːs/ |
để phát hành ngay lập tức |
— |
leading |
/ˈliː.dɪŋ/ |
hàng đầu, dẫn đầu |
top, foremost |
maker |
/ˈmeɪ.kər/ |
nhà sản xuất |
manufacturer |
gourmet |
/ˈɡʊr.meɪ/ |
cao cấp (thức ăn) |
deluxe, high-quality |
frozen |
/ˈfroʊ.zən/ |
đông lạnh |
— |
dessert |
/dɪˈzɜːrt/ |
món tráng miệng |
sweet course |
unveiled |
/ˌʌnˈveɪld/ |
giới thiệu, công bố |
revealed, launched |
treats |
/triːts/ |
món ngon, món quà nhỏ |
delicacies |
swirl |
/swɜːrl/ |
vòng xoáy, vệt xoắn |
spiral, twist |
infusion |
/ɪnˈfjuː.ʒən/ |
sự pha trộn, sự ngâm |
blend |
sorbet |
/ˈsɔːr.beɪ/ |
kem trái cây đông lạnh (không sữa) |
sherbet |
featuring |
/ˈfiː.tʃər.ɪŋ/ |
có, nổi bật với |
presenting |
bits |
/bɪts/ |
mẩu nhỏ, miếng nhỏ |
pieces, fragments |
founded |
/ˈfaʊn.dɪd/ |
được thành lập |
established |
president |
/ˈprez.ɪ.dənt/ |
chủ tịch |
chairperson |
division |
/dɪˈvɪʒ.ən/ |
bộ phận, chi nhánh |
branch |
retailer |
/ˈriː.teɪ.lər/ |
nhà bán lẻ |
shopkeeper |
access |
/ˈæk.ses/ |
tiếp cận, sử dụng |
availability |
I am a reporter for Western Cape Eats, a news site for food lovers in the Cape Town area. I would very much like to interview one or both of your company’s founders about your products and to find out which products will be available here in South Africa.
Tôi là một phóng viên cho trang web Western Cape Eats, một trang tin dành cho người yêu thích ăn uống ở khu vực Cape Town. Tôi rất muốn có cuộc phỏng vấn với một hoặc cả hai người sáng lập của công ty bạn về các sản phẩm của họ và để tìm hiểu xem sản phẩm nào sẽ có sẵn ở Nam Phi.
My readers are eager to know what to expect. Readers would also like to know if Albert and Annie’s will be promoting itself at this year’s Wooden Sailboat Festival. Most local businesses rent booths there as it is a major event.
Độc giả của tôi rất háo hức để biết điều gì đang chờ họ. Độc giả cũng muốn biết liệu Albert and Annie’s có kế hoạch quảng bá tại Lễ hội Thuyền Buồm Gỗ năm nay không. Hầu hết các doanh nghiệp địa phương đều thuê gian hàng tại đó vì đó là một sự kiện quan trọng.
The interview can be conducted by phone or video chat. I look forward to your reply.
Cuộc phỏng vấn có thể được tiến hành qua điện thoại hoặc cuộc trò chuyện video. Tôi mong đợi sự phản hồi từ phía bạn.
Tiếng Anh |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
reporter |
/rɪˈpɔːrtər/ |
phóng viên |
news site |
/njuːz saɪt/ |
trang tin tức |
food lovers |
/fuːd ˈlʌvərz/ |
người yêu thích ẩm thực |
interview |
/ˈɪntərvjuː/ |
phỏng vấn |
founder |
/ˈfaʊndər/ |
người sáng lập |
product |
/ˈprɒdʌkt/ |
sản phẩm |
available |
/əˈveɪləbəl/ |
có sẵn, có thể mua được |
eager |
/ˈiːɡər/ |
háo hức, mong muốn |
expect |
/ɪkˈspekt/ |
mong đợi |
promote |
/prəˈmoʊt/ |
quảng bá |
local business |
/ˈloʊkəl ˈbɪznəs/ |
doanh nghiệp địa phương |
rent |
/rent/ |
thuê |
booth |
/buːθ/ |
gian hàng |
major event |
/ˈmeɪdʒər ɪˈvent/ |
sự kiện quan trọng |
conduct |
/kənˈdʌkt/ |
tiến hành |
REVIEW
Your article informing me about Albert and Annie’s, an ice-cream company that just came to South Africa, gave me one more reason to attend the annual Wooden Sailboat Festival.
Bài viết của bạn thông báo về Albert and Annie’s, một công ty kem mới đến Nam Phi, đã làm cho tôi có thêm một lý do để tham gia Lễ hội Thuyền Buồm Gỗ hàng năm.
I got to sample some sensational ice creams at Albert and Annie’s booth. The booth offered three amazing flavours: Coffee Truffle, Fudge Mint, and Chocolate Pretzel Delight.
Tôi đã có cơ hội thử nếm một số loại kem tuyệt vời tại gian hàng của Albert and Annie’s. Gian hàng này cung cấp ba hương vị tuyệt vời: Coffee Truffle, Fudge Mint và Chocolate Pretzel Delight.
In your article, Mr. Oessenich stated that these would be the first flavours to be rolled out to grocery outlets in South Africa and that more will become available over time. I can’t wait!
Trong bài viết của bạn, ông Oessenich nói rằng đây sẽ là những hương vị đầu tiên được phát hành tại các cửa hàng thực phẩm ở Nam Phi và sẽ có thêm nhiều hương vị khác sau này. Tôi không thể chờ đợi nữa!
Tiếng Anh |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
article |
/ˈɑːrtɪkl/ |
bài báo, bài viết |
informing |
/ɪnˈfɔːrmɪŋ/ |
thông báo, báo cho biết |
ice cream company |
/ˈaɪs kriːm ˈkʌmpəni/ |
công ty kem |
come to |
/kʌm tuː/ |
đến (một nơi, thị trường) |
attend |
/əˈtɛnd/ |
tham gia, dự (sự kiện) |
annual |
/ˈænjuəl/ |
hàng năm |
festival |
/ˈfɛstəvəl/ |
lễ hội |
sample |
/ˈsæmpl/ |
thử (món ăn, sản phẩm) |
sensational |
/sɛnˈseɪʃənəl/ |
tuyệt vời, xuất sắc |
booth |
/buːθ/ |
gian hàng, quầy |
offer |
/ˈɔːfər/ |
cung cấp, chào bán |
flavour (flavor) |
/ˈfleɪvər/ |
hương vị |
grocery outlet |
/ˈɡroʊsəri ˈaʊtlɛt/ |
cửa hàng thực phẩm |
roll out |
/roʊl aʊt/ |
ra mắt, triển khai sản phẩm mới |
become available |
/bɪˈkʌm əˈveɪləbəl/ |
trở nên có sẵn (trên thị trường) |
over time |
/ˈoʊvər taɪm/ |
theo thời gian |
can’t wait |
/kænt weɪt/ |
không thể chờ đợi (rất háo hức) |
196-200
BLOG POST
Getting Grants
Nhận Khoản Hỗ Trợ Tài Chính
Posted on August 18 by Ben Fineman
Đăng vào ngày 18 tháng 8 bởi Ben Fineman
Grant writing is the art of completing applications for financial aid offered by government agencies, schools, corporations, or other entities.
Việc viết đơn xin hỗ trợ là nghệ thuật hoàn thành các đơn đăng ký để nhận hỗ trợ tài chính từ các cơ quan chính phủ, trường học, doanh nghiệp hoặc các tổ chức khác.
There is huge competition for grants and no room for mediocrity in grant writing. To improve your grant-writing skills, consider taking an online course taught by Kristina Gilliam of Meadow Park University.
Có sự cạnh tranh lớn để có được các khoản hỗ trợ và không có chỗ cho sự tầm thường trong việc viết đơn xin hỗ trợ. Để cải thiện kỹ năng viết đơn xin hỗ trợ của bạn, hãy xem xét việc tham gia khóa học trực tuyến do Kristina Gilliam của Meadow Park University giảng dạy.
Her Writing Great Grants course is divided into four 90-minute interactive sessions. It is designed for people with some basic knowledge of grant writing. These Monday evening classes run from November 15 to December 6.
Khóa học “Viết Đơn Xin Hỗ Trợ Xuất Sắc” của cô được chia thành bốn buổi tương tác có thời lượng 90 phút mỗi buổi. Nó được thiết kế cho những người có một số kiến thức cơ bản về việc viết đơn xin hỗ trợ. Những buổi học vào các tối thứ Hai sẽ diễn ra từ ngày 15 tháng 11 đến ngày 6 tháng 12.
For details and registration, visit www.kristinagilliam.ca/course. Use the promo code NPBURST at checkout to get 15 percent off the $350 tuition. This code expires on September 30. On October 1, only full-price registration will be available until the final registration day, November 1.
Để biết chi tiết và đăng ký, hãy truy cập www.kristinagilliam.ca/course. Sử dụng mã khuyến mãi NPBURST khi thanh toán để được giảm 15% so với học phí 350 đô la. Mã này hết hạn vào ngày 30 tháng 9. Vào ngày 1 tháng 10, chỉ có đăng ký với giá đầy đủ sẽ có sẵn cho đến ngày đăng ký cuối cùng, ngày 1 tháng 11.
Tiếng Anh |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
grant |
/ɡrænt/ |
khoản hỗ trợ tài chính, trợ cấp |
grant writing |
/ɡrænt ˈraɪtɪŋ/ |
viết đơn xin hỗ trợ tài chính |
application |
/ˌæplɪˈkeɪʃən/ |
đơn đăng ký, hồ sơ |
financial aid |
/fəˈnænʃəl eɪd/ |
hỗ trợ tài chính |
government agency |
/ˈɡʌvərnmənt ˈeɪdʒənsi/ |
cơ quan chính phủ |
corporation |
/ˌkɔːrpəˈreɪʃən/ |
công ty, doanh nghiệp lớn |
competition |
/ˌkɒmpəˈtɪʃən/ |
sự cạnh tranh |
mediocrity |
/ˌmiːdiˈɒkrɪti/ |
sự tầm thường, trung bình |
improve |
/ɪmˈpruːv/ |
cải thiện |
online course |
/ˈɒnˌlaɪn kɔːrs/ |
khóa học trực tuyến |
interactive session |
/ˌɪntərˈæktɪv ˈsɛʃən/ |
buổi học tương tác |
tuition |
/tjuːˈɪʃən/ |
học phí |
registration |
/ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/ |
đăng ký |
promo code |
/ˈproʊmoʊ koʊd/ |
mã khuyến mãi |
checkout |
/ˈtʃekaʊt/ |
quá trình thanh toán (mua hàng trực tuyến) |
expire |
/ɪkˈspaɪər/ |
hết hạn |
full-price |
/fʊl praɪs/ |
giá đầy đủ |
final registration day |
/ˈfaɪnəl ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən deɪ/ |
ngày đăng ký cuối cùng |
ONLINE FORMS 1
Thank you for participating in my Writing Great Grants course. Please take a moment to tell me about your experience by filling out the form below.
Cảm ơn bạn đã tham gia khóa học “Viết Đơn Xin Hỗ Trợ Xuất Sắc”. Hãy dành một khoảnh khắc để chia sẻ về trải nghiệm của bạn bằng cách điền vào biểu mẫu dưới đây.
Comment: Relatively short compared to other writing courses Pve taken, Writing Great Grants provided a decent overview.
Bình luận: So với các khóa học viết khác mà tôi đã tham gia, “Viết Đơn Xin Hỗ Trợ Xuất Sắc” mang lại một cái nhìn tổng quan khá tốt.
I was impressed to learn that the instructor helped companies get millions of dollars in grants during her career, and I’m glad to now have her as a resource if I ever get hired as a grant writer. Fortunately, I used Ben’s Nonprofit Bursfs promo code when I registered.
Tôi ấn tượng khi biết rằng giảng viên đã giúp các công ty nhận được hàng triệu đô la từ các khoản hỗ trợ trong sự nghiệp của mình, và tôi rất vui vì hiện tại tôi có cô ấy như một nguồn thông tin hữu ích nếu tôi được tuyển dụng là người viết đơn xin hỗ trợ. May mắn thay, tôi đã sử dụng mã khuyến mãi NPBURST của Ben khi đăng ký.
Otherwise, I’d have considered the tuition too high. The Web site gave me the impression that Ms. Gilliam would include more specifics about the actual writing process than she did.
Nếu không, tôi có thể cảm thấy học phí là quá cao. Trang web đã làm cho tôi có ấn tượng rằng bà Gilliam sẽ bao gồm nhiều thông tin cụ thể hơn về quá trình viết thực tế so với những gì cô thực sự làm.
participating |
/pɑːrˈtɪsɪpeɪtɪŋ/ |
tham gia |
course |
/kɔːrs/ |
khóa học |
experience |
/ɪkˈspɪriəns/ |
trải nghiệm |
form |
/fɔːrm/ |
biểu mẫu |
relatively |
/ˈrɛlətɪvli/ |
tương đối, khá |
overview |
/ˈoʊvərvjuː/ |
cái nhìn tổng quan |
impressed |
/ɪmˈprɛst/ |
ấn tượng |
instructor |
/ɪnˈstrʌktər/ |
giảng viên |
grant |
/ɡrænt/ |
khoản hỗ trợ tài chính |
resource |
/rɪˈsɔːrs/ |
nguồn thông tin, nguồn lực |
hired |
/ˈhaɪərd/ |
được tuyển dụng |
promo code |
/ˈproʊmoʊ koʊd/ |
mã khuyến mãi |
tuition |
/tʃuˈɪʃən/ |
học phí |
impression |
/ɪmˈprɛʃən/ |
ấn tượng |
specifics |
/spəˈsɪfɪks/ |
các chi tiết cụ thể |
actual |
/ˈækʧuəl/ |
thực tế |
writing process |
/ˈraɪtɪŋ ˈproʊsɛs/ |
quá trình viết |
ONLINE FORMS 2
Thank you for participating in my Writing Great Grants course. Please take a moment to tell me about your experience by filling out the form below.
Cảm ơn bạn đã tham gia khóa học “Viết Đơn Xin Hỗ Trợ Xuất Sắc” của tôi. Hãy dành một khoảnh khắc để chia sẻ về trải nghiệm của bạn bằng cách điền vào biểu mẫu dưới đây.
Comment: This was a great course overall. The instructor shared a wealth of valuable insights, including her experiences as the founder of Orden International. I never realized that grant-writing firms even existed!
Bình luận: Đây là một khóa học tuyệt vời toàn diện. Giáo viên chia sẻ một lượng lớn thông tin quý giá, bao gồm cả kinh nghiệm của bà làm người sáng lập Orden International. Tôi chưa bao giờ nhận ra rằng có cả các công ty viết đơn xin hỗ trợ tồn tại!
I might start one of my own if I ever leave my current grant-writing job. The course focused mainly on researching grant opportunities and analyzing samples of successful grant applications.
Nếu có ngày tôi rời khỏi công việc viết đơn xin hỗ trợ hiện tại của mình, tôi có thể bắt đầu một công ty của riêng mình. Khóa học chủ yếu tập trung vào nghiên cứu cơ hội đơn xin hỗ trợ và phân tích mẫu đơn xin hỗ trợ thành công.
When several of us asked for specific writing tips during the final session, Ms. Gilliam simply referred us to other resources. The course description on her Web site was a bit misleading in that regard.
Khi một số trong chúng tôi yêu cầu một số mẹo viết cụ thể trong buổi học cuối cùng, bà Gilliam chỉ đơn giản giới thiệu chúng tôi đến các nguồn tài nguyên khác. Mô tả khóa học trên trang web của bà có phần làm cho chúng tôi hiểu lầm.
Tiếng Anh |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
participating |
/pɑːrˈtɪsɪpeɪtɪŋ/ |
tham gia |
course |
/kɔːrs/ |
khóa học |
experience |
/ɪkˈspɪriəns/ |
trải nghiệm |
comment |
/ˈkɒmɛnt/ |
bình luận |
overall |
/ˌoʊvərˈɔːl/ |
tổng thể, toàn diện |
instructor |
/ɪnˈstrʌktər/ |
giảng viên, người hướng dẫn |
wealth |
/wɛlθ/ |
sự giàu có, nhiều (thông tin, kiến thức) |
valuable |
/ˈvæljuəbl/ |
quý giá |
insights |
/ˈɪnsaɪts/ |
những hiểu biết sâu sắc |
founder |
/ˈfaʊndər/ |
người sáng lập |
grant-writing firms |
/ɡrænt ˈraɪtɪŋ fɜːrmz/ |
các công ty viết đơn xin hỗ trợ |
focused |
/ˈfoʊkəst/ |
tập trung |
researching |
/rɪˈsɜːrʧɪŋ/ |
nghiên cứu |
grant opportunities |
/ɡrænt ˌɑːpərˈtuːnətiz/ |
cơ hội xin hỗ trợ |
analyzing |
/ˈænəˌlaɪzɪŋ/ |
phân tích |
samples |
/ˈsæmpəlz/ |
các mẫu (đơn, văn bản) |
successful |
/səkˈsɛsfəl/ |
thành công |
session |
/ˈsɛʃən/ |
buổi học, phiên họp |
specific |
/spəˈsɪfɪk/ |
cụ thể |
referred |
/rɪˈfɜːrd/ |
giới thiệu, chuyển đến |
resources |
/rɪˈsɔːrsɪz/ |
tài nguyên, nguồn hỗ trợ |
description |
/dɪˈskrɪpʃən/ |
mô tả |
misleading |
/mɪsˈliːdɪŋ/ |
gây hiểu lầm |
in that regard |
/ɪn ðæt rɪˈɡɑːrd/ |
về mặt đó, về khía cạnh đó |