TEST 7 LC TỪ VỰNG 2024_ TIENGANH MCB

TEST 7 LC TỪ VỰNG 2024_ TIENGANH MCB

Ngày đăng: 07/10/2025 05:30 PM

    1. empty /ˈemp.ti/ (verb) làm trống, đổ bỏ đồ vật ra ngoài

    2. empty /ˈemp.ti/ (adj) trống rỗng, không có gì bên trong

    3. examine /ɪɡˈzæm.ɪn/ (verb) kiểm tra cẩn thận

    4. restock /ˌriːˈstɑːk/ (verb) bổ sung hàng hóa

    5. rest /rest/ (verb) nghỉ ngơi

    6. rest /rest/ (noun) sự nghỉ ngơi, phần còn lại

    7. decorate /ˈdek.ə.reɪt/ (verb) trang trí

    8. post /poʊst/ (verb) đăng hoặc dán thông báo

    9. storage /ˈstɔːr.ɪdʒ/ (noun) kho chứa đồ

    10. press release  /ˈpres rɪˌliːs/ (noun) thông cáo báo chí

    11. renew  /rɪˈnuː/ (verb) gia hạn hoặc làm mới

    12. newsletter  /ˈnuːzˌlet̬.ɚ/ (noun) bản tin định kỳ

    13. mention  /ˈmen.ʃən/ (verb) đề cập đến

    14. shipment  /ˈʃɪp.mənt/ (noun) lô hàng hoặc hành động vận chuyển hàng

    15. reschedule /ˌriːˈskedʒ.uːl/ (verb) dời lịch

    16. performance /pɚˈfɔːr.məns/ (noun) màn trình diễn hoặc hiệu suất làm việc

    17. material /məˈtɪr.i.əl/ (noun) vật liệu hoặc tài liệu

    18. recipe  /ˈres.ə.pi/ (noun) công thức nấu ăn

    19. loyal customer  /ˈlɔɪ.əl ˈkʌs.tə.mɚ/ (noun) khách hàng trung thành

    20. summary  /ˈsʌm.ɚ.i/ (noun) bản tóm tắt nội dung chính

    21. supply  /səˈplaɪ/ (verb) cung cấp hàng hóa cần thiết

    22. supply  /səˈplaɪ/ (noun) nguồn cung cấp hàng hóa

    23. equipment  /ɪˈkwɪp.mənt/ (noun) thiết bị cần cho hoạt động cụ thể

    24. fee /fiː/ (noun) khoản phí

    25. malfunction /ˌmælˈfʌŋk.ʃən/ (noun) trục trặc, hoạt động sai chức năng

    26. account /əˈkaʊnt/ (noun) tài khoản tài chính

    27. last-minute  /ˌlæstˈmɪn.ɪt/ (adj) vào phút chót

    28. luncheon  /ˈlʌn.tʃən/ (noun) bữa trưa trang trọng

    29. résumé  /ˈrez.ə.meɪ/ (noun) sơ yếu lý lịch

    30. colleague  /ˈkɑː.liːɡ/ (noun) đồng nghiệp

    31. construction  /kənˈstrʌk.ʃən/ (noun) ngành xây dựng

    32. present /prɪˈzent/ (verb) trình bày hoặc giới thiệu điều gì đó

    33. receipt /rɪˈsiːt/ (noun) hóa đơn hoặc biên lai thanh toán

    34. monitor  /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/ (verb) theo dõi và kiểm soát

    35. donate /ˈdoʊ.neɪt/ (verb) quyên góp, tặng cho mục đích từ thiện

    36. vendor /ˈven.dɚ/ (noun) nhà cung cấp

    37. coworker  /ˈkoʊˌwɝː.kɚ/ (noun) đồng nghiệp

    38. management  /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ (noun) quản lý

    39. location  /loʊˈkeɪ.ʃən/ (noun) địa điểm

    40. property  /ˈprɑː.pɚ.t̬i/ (noun) tài sản, đặc biệt là bất động sản

    41. value  /ˈvæl.juː/ (noun) giá trị

    42. refund  /ˈriː.fʌnd/ (noun) hoàn tiền

    43. postpone /poʊstˈpoʊn/ (verb) hoãn lại việc gì đó

    44. review  /rɪˈvjuː/ (noun) quá trình xem xét, đánh giá lại

    45. agenda  /əˈdʒen.də/ (noun) chương trình nghị sự

    46. stock /stɑːk/ (noun) hàng tồn kho hoặc cổ phiếu

    47. accommodate /əˈkɑː.mə.deɪt/ (verb) cung cấp chỗ ở hoặc điều chỉnh cho phù hợp

    48. stop by /stɑːp baɪ/ (verb) ghé qua

    49. invoice /ˈɪn.vɔɪs/ (noun) hóa đơn

    50. assure /əˈʃʊr/ (verb) cam đoan, trấn an

    51. accessible /əkˈses.ə.bəl/ (adj) có thể tiếp cận

    52. reservation /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ (noun) đặt chỗ trước

    53. detail /ˈdiː.teɪl/ (noun) thông tin cụ thể

    54. confirm /kənˈfɝːm/ (verb) xác nhận điều gì đúng hoặc chính xác

    55. proposal /prəˈpoʊ.zəl/ (noun) đề xuất kế hoạch hoặc ý tưởng

    56. compete /kəmˈpiːt/ (verb) cạnh tranh

    57. equip /ɪˈkwɪp/ (verb) trang bị công cụ hoặc kỹ năng cần thiết

    58. launch /lɑːntʃ/(verb) ra mắt hoặc bắt đầu điều gì đó mới

    59. participate /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ (verb) tham gia

    60. share /ʃer/ (verb) chia sẻ

    61. celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ (verb) tổ chức ăn mừng dịp đặc biệt

    62. progress /ˈprɑː.ɡres/ (noun) sự tiến bộ

    63. opportunity /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/ (noun) cơ hội

    64. short notice /ʃɔːrt ˈnoʊ.tɪs/ (noun) thông báo gấp

    65. solution /səˈluː.ʃən/ (noun) giải pháp

    66. option /ˈɑːp.ʃən/ (noun) sự lựa chọn

    67. instruction /ɪnˈstrʌk.ʃən/ (noun) hướng dẫn

    68. issue /ˈɪʃ.uː/ (noun) vấn đề

    69. patron /ˈpeɪ.trən/ (noun) khách hàng quen

    70. trade show /ˈtreɪd ˌʃoʊ/ (noun) triển lãm thương mại

    71. separate /ˈsep.ə.reɪt/ (verb) tách ra, chia thành phần riêng biệt

    72. advertisement /ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/ (noun) quảng cáo

    73. satisfaction /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ (noun) sự hài lòng

    74. stress /stres/ (noun) căng thẳng

    75. refreshments /rɪˈfreʃ.mənts/ (noun) đồ ăn nhẹ và thức uống

    76. assign /əˈsaɪn/ (verb) giao nhiệm vụ

    77. permit /ˈpɝː.mɪt/ (noun) giấy phép

    78. supervisor /ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ/ (noun) người giám sát

    79. government /ˈɡʌv.ɚn.mənt/ (noun) chính phủ

    80. forecast /ˈfɔːr.kæst/ (noun) dự báo