1. empty /ˈemp.ti/ (verb) làm trống, đổ bỏ đồ vật ra ngoài
2. empty /ˈemp.ti/ (adj) trống rỗng, không có gì bên trong
3. examine /ɪɡˈzæm.ɪn/ (verb) kiểm tra cẩn thận
4. restock /ˌriːˈstɑːk/ (verb) bổ sung hàng hóa
5. rest /rest/ (verb) nghỉ ngơi
6. rest /rest/ (noun) sự nghỉ ngơi, phần còn lại
7. decorate /ˈdek.ə.reɪt/ (verb) trang trí
8. post /poʊst/ (verb) đăng hoặc dán thông báo
9. storage /ˈstɔːr.ɪdʒ/ (noun) kho chứa đồ
10. press release /ˈpres rɪˌliːs/ (noun) thông cáo báo chí
11. renew /rɪˈnuː/ (verb) gia hạn hoặc làm mới
12. newsletter /ˈnuːzˌlet̬.ɚ/ (noun) bản tin định kỳ
13. mention /ˈmen.ʃən/ (verb) đề cập đến
14. shipment /ˈʃɪp.mənt/ (noun) lô hàng hoặc hành động vận chuyển hàng
15. reschedule /ˌriːˈskedʒ.uːl/ (verb) dời lịch
16. performance /pɚˈfɔːr.məns/ (noun) màn trình diễn hoặc hiệu suất làm việc
17. material /məˈtɪr.i.əl/ (noun) vật liệu hoặc tài liệu
18. recipe /ˈres.ə.pi/ (noun) công thức nấu ăn
19. loyal customer /ˈlɔɪ.əl ˈkʌs.tə.mɚ/ (noun) khách hàng trung thành
20. summary /ˈsʌm.ɚ.i/ (noun) bản tóm tắt nội dung chính
21. supply /səˈplaɪ/ (verb) cung cấp hàng hóa cần thiết
22. supply /səˈplaɪ/ (noun) nguồn cung cấp hàng hóa
23. equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ (noun) thiết bị cần cho hoạt động cụ thể
24. fee /fiː/ (noun) khoản phí
25. malfunction /ˌmælˈfʌŋk.ʃən/ (noun) trục trặc, hoạt động sai chức năng
26. account /əˈkaʊnt/ (noun) tài khoản tài chính
27. last-minute /ˌlæstˈmɪn.ɪt/ (adj) vào phút chót
28. luncheon /ˈlʌn.tʃən/ (noun) bữa trưa trang trọng
29. résumé /ˈrez.ə.meɪ/ (noun) sơ yếu lý lịch
30. colleague /ˈkɑː.liːɡ/ (noun) đồng nghiệp
31. construction /kənˈstrʌk.ʃən/ (noun) ngành xây dựng
32. present /prɪˈzent/ (verb) trình bày hoặc giới thiệu điều gì đó
33. receipt /rɪˈsiːt/ (noun) hóa đơn hoặc biên lai thanh toán
34. monitor /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/ (verb) theo dõi và kiểm soát
35. donate /ˈdoʊ.neɪt/ (verb) quyên góp, tặng cho mục đích từ thiện
36. vendor /ˈven.dɚ/ (noun) nhà cung cấp
37. coworker /ˈkoʊˌwɝː.kɚ/ (noun) đồng nghiệp
38. management /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ (noun) quản lý
39. location /loʊˈkeɪ.ʃən/ (noun) địa điểm
40. property /ˈprɑː.pɚ.t̬i/ (noun) tài sản, đặc biệt là bất động sản
41. value /ˈvæl.juː/ (noun) giá trị
42. refund /ˈriː.fʌnd/ (noun) hoàn tiền
43. postpone /poʊstˈpoʊn/ (verb) hoãn lại việc gì đó
44. review /rɪˈvjuː/ (noun) quá trình xem xét, đánh giá lại
45. agenda /əˈdʒen.də/ (noun) chương trình nghị sự
46. stock /stɑːk/ (noun) hàng tồn kho hoặc cổ phiếu
47. accommodate /əˈkɑː.mə.deɪt/ (verb) cung cấp chỗ ở hoặc điều chỉnh cho phù hợp
48. stop by /stɑːp baɪ/ (verb) ghé qua
49. invoice /ˈɪn.vɔɪs/ (noun) hóa đơn
50. assure /əˈʃʊr/ (verb) cam đoan, trấn an
51. accessible /əkˈses.ə.bəl/ (adj) có thể tiếp cận
52. reservation /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ (noun) đặt chỗ trước
53. detail /ˈdiː.teɪl/ (noun) thông tin cụ thể
54. confirm /kənˈfɝːm/ (verb) xác nhận điều gì đúng hoặc chính xác
55. proposal /prəˈpoʊ.zəl/ (noun) đề xuất kế hoạch hoặc ý tưởng
56. compete /kəmˈpiːt/ (verb) cạnh tranh
57. equip /ɪˈkwɪp/ (verb) trang bị công cụ hoặc kỹ năng cần thiết
58. launch /lɑːntʃ/(verb) ra mắt hoặc bắt đầu điều gì đó mới
59. participate /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ (verb) tham gia
60. share /ʃer/ (verb) chia sẻ
61. celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ (verb) tổ chức ăn mừng dịp đặc biệt
62. progress /ˈprɑː.ɡres/ (noun) sự tiến bộ
63. opportunity /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/ (noun) cơ hội
64. short notice /ʃɔːrt ˈnoʊ.tɪs/ (noun) thông báo gấp
65. solution /səˈluː.ʃən/ (noun) giải pháp
66. option /ˈɑːp.ʃən/ (noun) sự lựa chọn
67. instruction /ɪnˈstrʌk.ʃən/ (noun) hướng dẫn
68. issue /ˈɪʃ.uː/ (noun) vấn đề
69. patron /ˈpeɪ.trən/ (noun) khách hàng quen
70. trade show /ˈtreɪd ˌʃoʊ/ (noun) triển lãm thương mại
71. separate /ˈsep.ə.reɪt/ (verb) tách ra, chia thành phần riêng biệt
72. advertisement /ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/ (noun) quảng cáo
73. satisfaction /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ (noun) sự hài lòng
74. stress /stres/ (noun) căng thẳng
75. refreshments /rɪˈfreʃ.mənts/ (noun) đồ ăn nhẹ và thức uống
76. assign /əˈsaɪn/ (verb) giao nhiệm vụ
77. permit /ˈpɝː.mɪt/ (noun) giấy phép
78. supervisor /ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ/ (noun) người giám sát
79. government /ˈɡʌv.ɚn.mənt/ (noun) chính phủ
80. forecast /ˈfɔːr.kæst/ (noun) dự báo