147-148
CALLA DANCE STUDIO IS NOW OPEN!
STUDIO NHẢY CALLA MỞ CỬA CHÍNH THỨC!
Come to our beautiful, spacious studio in Hopkins Bay for our grand opening on Saturday, March 5, and Sunday, March 6, from noon to 5:00 P.M.
Hãy đến thăm studio đẹp và rộng lớn của chúng tôi tại Hopkins Bay trong buổi khai trương lớn vào thứ Bảy, ngày 5 tháng 3, và Chủ Nhật, ngày 6 tháng 3, từ 12 giờ trưa đến 5 giờ chiều.
During the celebration, you can
Trong lễ kỷ niệm này, bạn có thể:
• mingle and chat with our highly trained instructors;
Trò chuyện và gặp gỡ các HLV được đào tạo cao cấp của chúng tôi;
• enjoy fun, free, easygoing dance classes; and
Thưởng thức các lớp nhảy vui vẻ, miễn phí và dễ dàng;
• receive a 10 percent discount on one of our dance lesson packages.
Nhận ưu đãi giảm giá 10% cho một trong những gói học nhảy của chúng tôi.
We believe that everyone can benefit from dancing, so whether you are a beginner or an expert, we have a class for you!
Chúng tôi tin rằng ai cũng có thể hưởng lợi từ việc nhảy múa, vì vậy cho dù bạn là người mới học hay chuyên gia, chúng tôi đều có một lớp học dành cho bạn!
Visit us online at www.calladancestudio.com for class descriptions, instructor profiles, directions to the studio, and more.
Truy cập trang web của chúng tôi tại www.calladancestudio.com để biết mô tả lớp học, hồ sơ HLV, hướng dẫn đến studio, và nhiều hơn nữa.
📘 BẢNG TỪ VỰNG ANH – VIỆT – ĐỒNG NGHĨA – PHIÊN ÂM
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa |
IPA |
---|---|---|---|
dance studio |
phòng tập nhảy |
dance school, dance center |
/dæns ˈstuːdiəʊ/ |
grand opening |
lễ khai trương lớn |
inauguration, launch event |
/ɡrænd ˈəʊpənɪŋ/ |
beautiful |
xinh đẹp |
lovely, attractive, pretty |
/ˈbjuːtɪfl/ |
spacious |
rộng rãi |
roomy, large, airy |
/ˈspeɪʃəs/ |
mingle |
hòa nhập, giao lưu |
socialize, mix, interact |
/ˈmɪŋɡl/ |
chat |
trò chuyện |
talk, converse, speak |
/tʃæt/ |
highly trained |
được đào tạo cao cấp |
professional, well-qualified |
/ˈhaɪli treɪnd/ |
instructor |
huấn luyện viên |
coach, teacher, trainer |
/ɪnˈstrʌktə(r)/ |
enjoy |
thưởng thức |
like, appreciate, have fun |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
fun |
vui vẻ |
amusing, entertaining, enjoyable |
/fʌn/ |
free |
miễn phí |
complimentary, no-cost |
/friː/ |
easygoing |
dễ chịu, thoải mái |
relaxed, laid-back |
/ˌiːziˈɡəʊɪŋ/ |
dance class |
lớp học nhảy |
dance lesson, session |
/dæns klɑːs/ |
receive |
nhận |
get, obtain, acquire |
/rɪˈsiːv/ |
discount |
giảm giá |
price cut, deal, reduction |
/ˈdɪskaʊnt/ |
benefit from |
hưởng lợi từ |
gain from, take advantage of |
/ˈbenɪfɪt frɒm/ |
beginner |
người mới bắt đầu |
novice, newcomer |
/bɪˈɡɪnə(r)/ |
expert |
chuyên gia |
specialist, professional, master |
/ˈekspɜːt/ |
class description |
mô tả lớp học |
course outline, class info |
/klɑːs dɪˈskrɪpʃn/ |
instructor profile |
hồ sơ huấn luyện viên |
teacher bio, coach info |
/ɪnˈstrʌktə ˈprəʊfaɪl/ |
directions |
hướng dẫn đường |
map, route, guidance |
/dəˈrekʃənz/ or /daɪ-/ |
celebration |
lễ kỷ niệm |
festivity, event, occasion |
/ˌselɪˈbreɪʃn/ |
149-151
Travel with Confidence—the Simple Trip Way!
Du lịch với Sự Tự Tin – Cách Dễ Dàng của Simple Trip!
Does your travel plan include taking one or more flights? Save time and avoid inconvenience with Simple Trip.
Kế hoạch du lịch của bạn có bao gồm việc di chuyển bằng một hoặc nhiều chuyến bay không? Hãy tiết kiệm thời gian và tránh phiền phức với Simple Trip.
Recommended by leading companies in the travel industry, the award-winning Simple Trip application allows Web check-in at the airport and keeps you up-to-date regarding local weather conditions and any changes to departure and arrival times.
Được đề xuất bởi các công ty hàng đầu trong ngành du lịch, ứng dụng Simple Trip đoạt giải thưởng cho phép bạn làm thủ tục check-in trực tuyến tại sân bay và giữ bạn cập nhật về điều kiện thời tiết địa phương cũng như bất kỳ thay đổi nào về giờ khởi hành và giờ đến.
Download Simple Trip from any app store onto your mobile phone. It will guide you through the steps to set up and personalize your account.
Tải Simple Trip từ bất kỳ cửa hàng ứng dụng nào về điện thoại di động của bạn. Nó sẽ hướng dẫn bạn qua các bước để thiết lập và cá nhân hóa tài khoản của mình.
Simple Trip is completely secure, with multiple layers of encryption to keep your personal information hidden from hackers.
Simple Trip hoàn toàn an toàn, với nhiều lớp mã hóa để giữ thông tin cá nhân của bạn không bị lộ ra ngoài.
Once your documentation has been successfully loaded into the app, Simple Trip provides you with digital passes that can be scanned at security checkpoints, check-in kiosks, and boarding gates.
Sau khi tài liệu của bạn đã được tải thành công vào ứng dụng, Simple Trip cung cấp cho bạn các thẻ số được quét tại các trạm kiểm tra an ninh, kios check-in và cổng lên máy bay.
Bypass the ticket counter and check in to your flight through the app. Stay up-to-date with the latest entry requirements at your destination. Make your journey a breeze with Simple Trip!
Hãy bỏ qua quầy vé và làm thủ tục đăng ký chuyến bay của bạn qua ứng dụng. Hãy cập nhật với các yêu cầu nhập cảnh mới nhất tại điểm đến của bạn. Hãy biến hành trình của bạn trở nên dễ dàng với Simple Trip!
📘 BẢNG TỪ VỰNG ANH – VIỆT – ĐỒNG NGHĨA – PHIÊN ÂM
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa |
IPA |
---|---|---|---|
travel |
du lịch |
journey, trip, tour |
/ˈtrævl/ |
confidence |
sự tự tin |
assurance, trust, belief |
/ˈkɒnfɪdəns/ |
flight |
chuyến bay |
air travel, airline journey |
/flaɪt/ |
save time |
tiết kiệm thời gian |
reduce time, be efficient |
/seɪv taɪm/ |
avoid |
tránh |
prevent, stay away from |
/əˈvɔɪd/ |
inconvenience |
sự phiền phức |
hassle, trouble, difficulty |
/ˌɪnkənˈviːniəns/ |
travel industry |
ngành du lịch |
tourism sector, travel business |
/ˈtrævl ˈɪndəstri/ |
award-winning |
đoạt giải thưởng |
acclaimed, prize-winning |
/əˈwɔːd wɪnɪŋ/ |
application |
ứng dụng |
mobile app, software |
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ |
check-in |
làm thủ tục lên máy bay |
register, sign in |
/ˈtʃek ɪn/ |
up-to-date |
cập nhật |
current, updated |
/ˌʌp tə ˈdeɪt/ |
weather conditions |
điều kiện thời tiết |
climate status, weather situation |
/ˈweðə kənˈdɪʃnz/ |
departure time |
giờ khởi hành |
leaving time, flight time |
/dɪˈpɑːtʃə taɪm/ |
arrival time |
giờ đến |
landing time, arrival schedule |
/əˈraɪvl taɪm/ |
download |
tải xuống |
install, get |
/ˈdaʊnləʊd/ |
mobile phone |
điện thoại di động |
cellphone, smartphone |
/ˈməʊbaɪl fəʊn/ |
personalize |
cá nhân hóa |
customize, tailor |
/ˈpɜːsənəlaɪz/ |
secure |
an toàn |
safe, protected |
/sɪˈkjʊə(r)/ |
encryption |
mã hóa |
data protection, coding |
/ɪnˈkrɪpʃn/ |
hacker |
tin tặc |
cybercriminal, attacker |
/ˈhækə(r)/ |
documentation |
tài liệu |
papers, credentials |
/ˌdɒkjuˈmenˈteɪʃn/ |
digital pass |
thẻ lên máy bay kỹ thuật số |
e-pass, mobile boarding pass |
/ˈdɪdʒɪtl pɑːs/ |
checkpoint |
trạm kiểm tra an ninh |
security gate, screening point |
/ˈtʃekpɔɪnt/ |
kiosk |
máy làm thủ tục (tự động) |
terminal, booth |
/ˈkiːɒsk/ |
boarding gate |
cổng lên máy bay |
departure gate |
/ˈbɔːdɪŋ ɡeɪt/ |
bypass |
bỏ qua |
skip, go around |
/ˈbaɪpɑːs/ |
ticket counter |
quầy bán vé |
check-in desk, service desk |
/ˈtɪkɪt ˈkaʊntə(r)/ |
entry requirements |
yêu cầu nhập cảnh |
immigration rules, travel regulations |
/ˈentri rɪˈkwaɪəmənts/ |
make your journey a breeze |
làm hành trình của bạn trở nên dễ dàng |
simplify your travel, make your trip smooth |
/meɪk jɔː ˈdʒɜːni ə briːz/ |
152-153
Manuel Cabrera [9:18 A.M.] Hello, Sara. Our client Mr. Forsyth is changing his mind about the color scheme for his kitchen. Can you send me the photos from the Maroney project we completed last autumn?
Chào, Sara. Khách hàng của chúng ta, ông Forsyth, đang thay đổi ý kiến về màu sắc cho căn bếp của mình. Bạn có thể gửi cho tôi những hình ảnh từ dự án Maroney mà chúng ta hoàn thành vào mùa thu năm ngoái không?
Sara Baird [9:20 A.M.] Sure. Do you want me to send just the kitchen pictures?
Chắc chắn. Bạn muốn tôi chỉ gửi hình ảnh của phòng bếp à?
Manuel Cabrera [9:21 A.M.] Send those of the kitchen and living room, please.
Gửi cả phòng bếp và phòng khách, làm ơn.
Sara Baird [9:22 A.M.] They are on their way. I have also included pictures of the Thackers5 kitchen from a couple of years ago. We created a similar style for them.
Chúng đang qua. Tôi cũng đã bao gồm hình ảnh của căn bếp Thackers từ vài năm trước. Chúng tôi đã tạo ra một phong cách tương tự cho họ.
Manuel Cabrera [9:23 A.M.] Good thinking. Thank you!
Ý tưởng tốt. Cảm ơn bạn!
📘 BẢNG TỪ VỰNG ANH – VIỆT – ĐỒNG NGHĨA – PHIÊN ÂM
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa |
Phiên âm IPA |
---|---|---|---|
client |
khách hàng |
customer, buyer |
/ˈklaɪənt/ |
change one's mind |
thay đổi ý kiến |
reconsider, decide differently |
/tʃeɪndʒ wʌnz maɪnd/ |
color scheme |
phối màu |
palette, color plan |
/ˈkʌlə skiːm/ |
kitchen |
nhà bếp |
cooking area, galley |
/ˈkɪtʃɪn/ |
send |
gửi |
deliver, forward |
/send/ |
photo |
ảnh |
picture, image |
/ˈfəʊtəʊ/ |
project |
dự án |
assignment, work |
/ˈprɒdʒekt/ |
complete |
hoàn thành |
finish, finalize |
/kəmˈpliːt/ |
autumn |
mùa thu |
fall (US), harvest season |
/ˈɔːtəm/ |
sure |
chắc chắn |
certainly, of course |
/ʃʊə(r)/ |
include |
bao gồm |
contain, involve |
/ɪnˈkluːd/ |
similar |
tương tự |
alike, comparable |
/ˈsɪmɪlə(r)/ |
style |
phong cách |
design, look |
/staɪl/ |
living room |
phòng khách |
lounge, sitting room |
/ˈlɪvɪŋ ruːm/ |
idea |
ý tưởng |
thought, suggestion |
/aɪˈdɪə/ |
on their way |
đang đến / đang được gửi đi |
being sent, on the move |
/ɒn ðeə weɪ/ |
a couple of years ago |
vài năm trước |
some years back, previously |
/ə ˈkʌpl əv jɪəz əˈɡəʊ/ |
154-155
Please Note
Xin lưu ý
The views expressed by the speakers shown in this documentary film are their own and do not necessarily reflect the opinions of the filmmakers.
Các quan điểm được thể hiện bởi những người nói trong bộ phim tài liệu này là quan điểm cá nhân của họ và không nhất thiết phản ánh ý kiến của những người làm phim.
The filmmakers’ goal was to present the topic from diverse points of view. The inclusion of the speakers does not constitute an endorsement of their perspectives, nor does it imply the filmmakers’ support for any organization that those speakers may represent.
Mục tiêu của những người làm phim là trình bày chủ đề từ các quan điểm đa dạng. Việc bao gồm những người nói này không đồng nghĩa với việc ủng hộ quan điểm của họ, cũng như không ngụ ý sự hỗ trợ từ phía những tổ chức mà những người nói có thể đại diện.
📘 BẢNG TỪ VỰNG ANH – VIỆT – ĐỒNG NGHĨA – PHIÊN ÂM
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa |
Phiên âm IPA |
---|---|---|---|
please note |
xin lưu ý |
kindly be aware, take notice |
/pliːz nəʊt/ |
views |
quan điểm |
opinions, beliefs |
/vjuːz/ |
expressed |
được thể hiện |
stated, conveyed |
/ɪkˈsprest/ |
speakers |
người nói |
presenters, contributors |
/ˈspiːkəz/ |
documentary film |
phim tài liệu |
factual film, docuseries |
/ˌdɒkjəˈmentri fɪlm/ |
their own |
của riêng họ |
personal, individual |
/ðeər əʊn/ |
reflect |
phản ánh |
represent, mirror |
/rɪˈflekt/ |
opinions |
ý kiến |
views, thoughts |
/əˈpɪnjənz/ |
filmmakers |
những người làm phim |
directors, producers |
/ˈfɪlmeɪkəz/ |
goal |
mục tiêu |
aim, objective |
/ɡəʊl/ |
present |
trình bày |
show, display |
/ˈpreznt/ |
topic |
chủ đề |
subject, issue |
/ˈtɒpɪk/ |
diverse |
đa dạng |
varied, different |
/daɪˈvɜːs/ |
points of view |
quan điểm |
perspectives, standpoints |
/pɔɪnts əv vjuː/ |
inclusion |
việc bao gồm |
addition, involvement |
/ɪnˈkluːʒn/ |
constitute |
cấu thành / đồng nghĩa với |
represent, amount to |
/ˈkɒnstɪtjuːt/ |
endorsement |
sự ủng hộ |
approval, support |
/ɪnˈdɔːsmənt/ |
perspectives |
góc nhìn / quan điểm |
viewpoints, angles |
/pəˈspektɪvz/ |
imply |
ngụ ý |
suggest, indicate |
/ɪmˈplaɪ/ |
support |
sự hỗ trợ |
backing, aid |
/səˈpɔːt/ |
organization |
tổ chức |
group, institution |
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ |
represent |
đại diện |
speak for, stand for |
/ˌreprɪˈzent/ |
156-158
Centre Touts New Adventure
Trung Tâm Tung Ra Phiêu Lưu Mới
TORONTO (28 May)—The trustees of Toronto’s Earth and Space Centre announced the opening of an exciting new educational film. The two-hour immersive experience called Out of This World explains through live footage, interviews, and first-rate animation what the next outer-space missions might involve with respect to both vehicles and people.
TORONTO (28 Tháng 5) – Ban quản trị Trung tâm Vũ trụ và Trái đất Toronto vừa công bố mở cửa một bộ phim giáo dục mới hấp dẫn. Trải nghiệm chân thực, tương tác kéo dài hai giờ có tên “Ngoài Thế Giới Này” giải thích thông qua cảnh quay trực tiếp, cuộc phỏng vấn và hoạt hình chất lượng cao về những nhiệm vụ ngoài không gian tiếp theo có thể liên quan đến cả phương tiện và con người.
Out of This World will be presented on the Envelop system, which has been installed in the theatre and is now undergoing testing and fine-tuning. The system promises to delight the senses, not only through vivid visuals but also through superb, lifelike sound projected to the listeners from all sides.
“Ngoài Thế Giới Này” sẽ được trình bày trên hệ thống Envelop, đã được lắp đặt trong rạp và hiện đang trải qua quá trình kiểm tra và điều chỉnh tinh chỉnh. Hệ thống hứa hẹn làm cho giác quan phấn khích, không chỉ qua hình ảnh sinh động mà còn qua âm thanh xuất sắc, sống động được phát ra từ tất cả các hướng đến người nghe.
Single-ticket prices for adults and special rates or youngsters, families, and school groups will be announced soon. The anticipated public debut for the programme is 1 July.
Giá vé đơn cho người lớn và các mức giá đặc biệt cho thanh thiếu niên, gia đình và các nhóm học sinh sẽ được thông báo sớm. Ngày ra mắt chương trình cho công chúng dự kiến là ngày 1 tháng 7.
📘 BẢNG TỪ VỰNG ANH – VIỆT – ĐỒNG NGHĨA – PHIÊN ÂM
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa |
Phiên âm IPA |
---|---|---|---|
tout |
quảng bá rầm rộ, tung ra |
promote, publicize |
/taʊt/ |
trustee |
thành viên hội đồng quản trị |
board member, administrator |
/trʌˈstiː/ |
announce |
công bố |
declare, reveal |
/əˈnaʊns/ |
educational |
(thuộc về) giáo dục |
instructional, academic |
/ˌedʒuˈkeɪʃənl/ |
immersive |
chìm đắm, tương tác |
engaging, interactive |
/ɪˈmɜːsɪv/ |
footage |
cảnh quay |
video clip, recording |
/ˈfʊtɪdʒ/ |
interview |
cuộc phỏng vấn |
Q&A, discussion |
/ˈɪntəvjuː/ |
animation |
hoạt hình |
cartoon, computer graphics |
/ˌænɪˈmeɪʃn/ |
outer space |
không gian ngoài vũ trụ |
cosmos, the universe |
/ˌaʊtə ˈspeɪs/ |
mission |
nhiệm vụ |
operation, expedition |
/ˈmɪʃn/ |
vehicle |
phương tiện (ở đây là tàu vũ trụ) |
craft, shuttle |
/ˈviːəkl/ |
|
|
|
|
undergo |
trải qua |
experience, go through |
/ˌʌndəˈɡəʊ/ |
fine-tuning |
tinh chỉnh |
adjustment, calibration |
/ˌfaɪnˈtjuːnɪŋ/ |
vivid |
sinh động, rõ nét |
vibrant, striking |
/ˈvɪvɪd/ |
superb |
tuyệt vời |
excellent, outstanding |
/suːˈpɜːb/ |
lifelike |
như thật |
realistic, natural |
/ˈlaɪflaɪk/ |
projected |
được phát ra |
emitted, transmitted |
/prəˈdʒektɪd/ |
debut |
buổi ra mắt |
premiere, launch |
/ˈdeɪbjuː/ |
anticipated |
được mong đợi |
expected, awaited |
/ænˈtɪsɪpeɪtɪd/ |
rate |
mức giá |
price, fee |
/reɪt/ |
youngster |
thanh thiếu niên |
youth, adolescent |
/ˈjʌŋstə(r)/ |
fine-tune |
điều chỉnh tinh |
tweak, refine |
/ˌfaɪnˈtjuːn/ |
159-160
Dear Ms. Hua,
Kính gửi cô Hua,
We have not seen you in a long time, and we miss you! If you book an appointment within the next two weeks, you will receive a 20 percent discount on all services.
Chúng tôi đã lâu không gặp bạn và chúng tôi rất nhớ bạn! Nếu bạn đặt lịch hẹn trong vòng hai tuần tới, bạn sẽ nhận được ưu đãi giảm giá 20% cho tất cả các dịch vụ.
In addition, if you book a haircut for a family member on the same day as your visit, their haircut will be free.
Hơn nữa, nếu bạn đặt lịch cắt tóc cho một thành viên trong gia đình vào cùng một ngày với lịch hẹn của bạn, họ sẽ được cắt tóc miễn phí.
That’s right—a free haircut for your family member! We want to be more than just your salon—we want to be the one-stop hair-care location for your entire family.
Đúng vậy – một lần cắt tóc miễn phí cho thành viên trong gia đình của bạn! Chúng tôi muốn trở thành không chỉ là salon của bạn – chúng tôi muốn trở thành địa điểm chăm sóc tóc toàn diện cho toàn bộ gia đình của bạn.
Please visit www.middlesexhair.com to read about our stylists and services. You can also book your appointment and your family member’s free haircut on our Web site or call us directly at 555-0127 if you have any questions.
Vui lòng truy cập trang web www.middlesexhair.com để đọc về các thợ làm tóc và dịch vụ của chúng tôi. Bạn cũng có thể đặt lịch hẹn và lịch cắt tóc miễn phí cho thành viên gia đình của bạn trên trang web của chúng tôi hoặc gọi trực tiếp cho chúng tôi theo số 555-0127 nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
📘 BẢNG TỪ VỰNG ANH – VIỆT – ĐỒNG NGHĨA – PHIÊN ÂM
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa |
Phiên âm IPA |
---|---|---|---|
appointment |
cuộc hẹn (đặt lịch) |
booking, reservation |
/əˈpɔɪntmənt/ |
within |
trong vòng (khoảng thời gian) |
inside, in the span of |
/wɪˈðɪn/ |
discount |
giảm giá |
price reduction, markdown |
/ˈdɪskaʊnt/ |
service |
dịch vụ |
treatment, offering |
/ˈsɜːvɪs/ |
in addition |
thêm vào đó, hơn nữa |
moreover, furthermore |
/ɪn əˈdɪʃn/ |
family member |
thành viên gia đình |
relative, loved one |
/ˈfæməli ˈmembə(r)/ |
free |
miễn phí |
complimentary, no cost |
/friː/ |
haircut |
cắt tóc |
trim, hair styling |
/ˈheəkʌt/ |
one-stop |
toàn diện (một nơi phục vụ tất cả nhu cầu) |
all-in-one, comprehensive |
/ˈwʌn stɒp/ |
hair-care |
chăm sóc tóc |
hair treatment |
/ˈheə keə(r)/ |
entire |
toàn bộ |
whole, complete |
/ɪnˈtaɪə(r)/ |
stylist |
thợ làm tóc |
hairdresser, barber |
/ˈstaɪlɪst/ |
book (v) |
đặt lịch |
schedule, reserve |
/bʊk/ |
directly |
trực tiếp |
personally, straight |
/daɪˈrektli/ or /dɪˈrektli/ |
miss (someone) |
nhớ ai đó |
long for, yearn for |
/mɪs/ |
visit (n/v) |
chuyến thăm / đến thăm |
come by, drop in |
/ˈvɪzɪt/ |
read about |
đọc thông tin về |
learn about, review |
/riːd əˈbaʊt/ |
question |
câu hỏi |
inquiry, doubt |
/ˈkwestʃən/ |
website |
trang web |
webpage, site |
/ˈwebsaɪt/ |
161-163
Rapido Airline Coming Soon to Encino Pass
Hãng Hàng Không Rapido Sắp Đến Encino Pass
ENCINO PASS (March 11)—Encino Pass Airport officials have announced that Rapido Airline will begin offering flights in and out of Encino Pass this summer. Rapido joins Gamma Air and Southern Skylines in serving the regional airport.
ENCINO PASS (11 Tháng 3) – Các quan chức Sân bay Encino Pass đã thông báo rằng Hãng Hàng Không Rapido sẽ bắt đầu cung cấp các chuyến bay đi và đến Encino Pass trong mùa hè này. Rapido sẽ tham gia cùng với Gamma Air và Southern Skylines để phục vụ sân bay khu vực này.
As the city of Encino Pass has grown in recent years, Encino Pass Airport has seen increased air traffic, despite being the smallest airport in the state.
Khi thành phố Encino Pass đã phát triển trong những năm gần đây, Sân bay Encino Pass đã chứng kiến sự gia tăng giao thông hàng không, mặc dù đó là sân bay nhỏ nhất trong tiểu bang.
With flights to Encino Pass regularly booked to capacity, travelers often had to use other regional airports.
Với chuyến bay đến Encino Pass thường xuyên được đặt hết chỗ, những người đi lại thường phải sử dụng các sân bay khu vực khác.
The Encino Pass Airport and the city council have both been working to attract more airlines to the area to better accommodate the increase in the number of travelers.
Sân bay Encino Pass và Hội đồng thành phố đều đã làm việc để thu hút thêm các hãng hàng không đến khu vực để phục vụ tốt hơn nhu cầu tăng vọt của hành khách.
“Rapido Airline was our top choice as an expansion airline,55 said Encino Pass Mayor Chris Donovan. “It is known for offering low fares, maintaining on-time schedules, and surpassing safety inspections.
“Rapido Airline là lựa chọn hàng đầu của chúng tôi cho một hãng hàng không mở rộng,” tuyên bố ông Chris Donovan, Thị trưởng Encino Pass. “Nó nổi tiếng với việc cung cấp giá vé thấp, duy trì lịch trình đúng giờ và vượt qua các kiểm tra an toàn.
We’re pleased that it has decided to join us here in Encino Pass. This addition will expand options and make air travel more convenient for residents and visitors alike.”
Chúng tôi rất vui mừng vì nó đã quyết định tham gia chúng ta tại Encino Pass. Sự thêm vào này sẽ mở rộng các lựa chọn và làm cho việc đi lại bằng máy bay thuận tiện hơn cho cả cư dân và du khách.”
The city and airport are also in talks to provide shuttle bus service between the airport and surrounding parking facilities, refurbish the rental car booths, and add another terminal to the airport.
Thành phố và sân bay cũng đang thảo luận để cung cấp dịch vụ xe buýt đưa đón giữa sân bay và các cơ sở đậu xe xung quanh, làm mới gian hàng thuê xe, và thêm một nhà ga khác vào sân bay.
The negotiations are part of the city’s long-term plan to increase tourism in the area. Rapido Airline’s flights between Encino Pass and Summerset begin on July 9, with more routes to be added later in the month.
Các cuộc đàm phán là một phần của kế hoạch dài hạn của thành phố để tăng cường du lịch trong khu vực. Chuyến bay của Hãng Hàng Không Rapido giữa Encino Pass và Summerset bắt đầu vào ngày 9 tháng 7, với thêm nhiều tuyến đường khác sẽ được thêm vào trong tháng.
✈️ BẢNG TỪ VỰNG ANH – VIỆT – ĐỒNG NGHĨA – PHIÊN ÂM
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa |
Phiên âm IPA |
---|---|---|---|
airline |
hãng hàng không |
air carrier, aviation company |
/ˈeəlaɪn/ |
airport |
sân bay |
airfield, aerodrome |
/ˈeəpɔːt/ |
official |
quan chức |
authority, representative |
/əˈfɪʃl/ |
regional |
khu vực |
local, district |
/ˈriːdʒənl/ |
offer |
cung cấp |
provide, supply |
/ˈɒfə(r)/ |
capacity |
công suất, sức chứa |
limit, volume |
/kəˈpæsəti/ |
traveler |
hành khách, người đi lại |
passenger, tourist |
/ˈtrævələ(r)/ |
accommodate |
đáp ứng, phục vụ |
serve, house, meet the needs of |
/əˈkɒmədeɪt/ |
attract |
thu hút |
draw in, entice |
/əˈtrækt/ |
expansion |
mở rộng |
growth, enlargement |
/ɪkˈspænʃn/ |
fare |
giá vé |
ticket price, rate |
/feə(r)/ |
maintain |
duy trì |
keep up, sustain |
/meɪnˈteɪn/ |
schedule |
lịch trình |
timetable, itinerary |
/ˈʃedjuːl/ or /ˈskedʒuːl/ |
surpass |
vượt qua |
exceed, outdo |
/səˈpɑːs/ |
convenient |
thuận tiện |
handy, practical |
/kənˈviːniənt/ |
resident |
cư dân |
inhabitant, local |
/ˈrezɪdənt/ |
visitor |
du khách |
tourist, guest |
/ˈvɪzɪtə(r)/ |
shuttle (bus) |
xe buýt đưa đón |
transfer bus, transport service |
/ˈʃʌtl/ |
facility |
cơ sở (vật chất) |
site, building, amenity |
/fəˈsɪləti/ |
refurbish |
tân trang, làm mới |
renovate, redecorate |
/ˌriːˈfɜːbɪʃ/ |
booth |
quầy, gian hàng |
stand, kiosk |
/buːð/ |
terminal |
nhà ga |
concourse, gate area |
/ˈtɜːmɪnl/ |
negotiation |
cuộc đàm phán |
discussion, deal |
/nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ |
long-term |
dài hạn |
extended, future-oriented |
/ˌlɒŋ ˈtɜːm/ |
tourism |
du lịch |
travel industry, holidaymaking |
/ˈtʊərɪzəm/ |
route |
tuyến đường (bay, đi lại) |
path, track, flight path |
/ruːt/ or /raʊt/ |
164-167
Casey Willard (7:43 A.M.) Can either of you come in to work this morning? We have a huge order to fill, and two of the forklift drivers scheduled for today have called in sick. So, we only have one working. One or two more would be really helpful. The shipping clerks can’t get the products out fast enough.
Cả hai bạn có thể đến làm việc sáng nay được không? Chúng tôi có một đơn hàng lớn cần phải đáp ứng, và hai tài xế xe nâng hàng được lên lịch làm việc hôm nay đã báo cáo nghỉ ốm. Vì vậy, hiện tại chỉ có một người làm việc. Thêm một hoặc hai người sẽ rất hữu ích. Nhân viên giao hàng không thể đưa sản phẩm ra khỏi kho đủ nhanh.
Kazuko Yoneda (7:46 A.M.) Sorry, I wish I could, but I have other commitments today. Maybe try Claudia Kwon? She is usually very flexible.
Xin lỗi, tôi ước gì tôi có thể, nhưng tôi đã có những cam kết khác trong ngày hôm nay. Có thể thử liên hệ với Claudia Kwon không? Cô ấy thường rất linh hoạt.
Casey Willard (7:47 A.M.) She has the weekend off and went to Ford Harbor to visit her family. It’s too bad because she always appreciates an opportunity to earn overtime pay.
Cô ấy được nghỉ cuối tuần và đã đi đến Ford Harbor thăm gia đình. Thật đáng tiếc vì cô ấy luôn đánh giá cao cơ hội kiếm thêm giờ làm việc.
Lucas Suarez (7:51 A.M.) I’m busy until about 10 A.M., but I could come in after that.
Tôi bận đến khoảng 10 giờ sáng, nhưng sau đó tôi có thể đến làm việc.
Casey Willard (7:52 A.M.) Thank you, Lucas. We need all the help we can get! If the order is not on the truck by 6 tonight, it won’t go out for delivery until Monday.
Cảm ơn, Lucas. Chúng tôi cần mọi sự giúp đỡ có thể có! Nếu đơn hàng không được đặt lên xe tải trước 6 giờ tối nay, nó sẽ không được giao cho đến thứ Hai.
Lucas Suarez (7:54 A.M.) Got it. Ill be there as soon as I can.
Đã hiểu. Tôi sẽ đến ngay khi có thể.
📦 BẢNG TỪ VỰNG ANH – VIỆT – ĐỒNG NGHĨA – PHIÊN ÂM
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa |
Phiên âm IPA |
---|---|---|---|
order |
đơn hàng |
request, purchase |
/ˈɔːrdər/ |
fill (an order) |
hoàn thành đơn hàng |
complete, fulfill |
/fɪl/ |
forklift driver |
tài xế xe nâng hàng |
forklift operator |
/ˈfɔːrklɪft ˈdraɪvər/ |
scheduled |
được lên lịch |
planned, arranged |
/ˈskedʒuːld/ |
call in sick |
báo nghỉ ốm |
report illness |
/kɔːl ɪn sɪk/ |
working |
đang làm việc |
on duty, active |
/ˈwɜːrkɪŋ/ |
helpful |
hữu ích |
useful, beneficial |
/ˈhelpfl/ |
shipping clerk |
nhân viên giao hàng |
shipping assistant |
/ˈʃɪpɪŋ klɜːrk/ |
get out |
đưa ra khỏi (kho) |
dispatch, send out |
/ɡet aʊt/ |
commitment |
cam kết, công việc đã hứa |
obligation, responsibility |
/kəˈmɪtmənt/ |
flexible |
linh hoạt |
adaptable, accommodating |
/ˈfleksəbl/ |
weekend off |
nghỉ cuối tuần |
days off on weekend |
/ˈwiːkˌend ɒf/ |
appreciate |
đánh giá cao |
value, be grateful for |
/əˈpriːʃieɪt/ |
overtime pay |
tiền làm thêm giờ |
extra pay, additional wages |
/ˈəʊvərtaɪm peɪ/ |
busy |
bận rộn |
occupied, engaged |
/ˈbɪzi/ |
delivery |
việc giao hàng |
shipment, distribution |
/dɪˈlɪvəri/ |
got it |
hiểu rồi |
understood, noted |
/ɡɒt ɪt/ |
168-171
Yum and Walk Food Tours Adding a New Destination
Yum and Walk Food Tours Thêm Điểm Đến Mới
COLLEGE STATION (May 15)—On June 2, Yum and Walk Food Tours will add College Station to its statewide list of culinary destinations.
COLLEGE STATION (15 Tháng 5) – Vào ngày 2 tháng 6, Yum and Walk Food Tours sẽ thêm College Station vào danh sách các điểm đến ẩm thực trên toàn tiểu bang Texas.
“College Station has been overlooked as a culinary destination for too long,” said tour-company owner Ed Lopez. A former chef, Lopez also once worked as a journalist and wrote about cuisine for the Texas Beacon.
“College Station đã bị bỏ qua như một điểm đến ẩm thực quá lâu,” chủ sở hữu công ty du lịch Ed Lopez cho biết. Là một đầu bếp trước đây, Lopez cũng từng làm việc như một nhà báo và viết về ẩm thực cho Texas Beacon.
Yum and Walk Food Tours offers outings in nine other cities in Texas and brings visitors to restaurants, bakeries, and specialty stores to sample both sweet and savory treats.
Yum and Walk Food Tours cung cấp các chuyến tham quan ẩm thực ở chín thành phố khác nhau tại Texas và đưa du khách đến nhà hàng, tiệm bánh và cửa hàng đặc sản để thưởng thức cả đồ ngọt và mặn.
Visitors walk through the city with an experienced guide, who also shares information about each neighborhood’s history. Mr. Lopez himself will serve as the tour guide in College Station, his home before working in San Antonio and then returning to the area.
Du khách sẽ đi bộ qua thành phố với một hướng dẫn có kinh nghiệm, người cũng chia sẻ thông tin về lịch sử của mỗi khu phố. Chính ông Lopez sẽ làm hướng dẫn du lịch tại College Station, nơi ông sống trước khi làm việc tại San Antonio và sau đó trở lại khu vực này.
“From the beginning, my goal has been to help people discover great food, “said Mr. Lopez.
“Từ khi bắt đầu, mục tiêu của tôi là giúp mọi người khám phá đồ ăn tuyệt vời,” ông Lopez nói.
The local itinerary includes five stops in a three-hour time span—Giuseppina’s Trattoria, Yucatan Plate, Kerala Kebabs, Spice Rub Stop, and Delicious Doughnuts.
Lịch trình địa phương bao gồm năm điểm dừng trong khoảng ba giờ – Giuseppina’s Trattoria, Yucatan Plate, Kerala Kebabs, Spice Rub Stop và Delicious Doughnuts.
Customers can schedule private tours if they have any specific dietary preferences or requirements. Local officials are excited about the tour company5s move into the area.
Khách hàng có thể đặt các chuyến tham quan riêng nếu họ có bất kỳ yêu cầu hay sở thích chế độ ăn nào cụ thể. Các quan chức địa phương rất hào hứng với sự xuất hiện của công ty du lịch trong khu vực.
“We’re thrilled to have Yum and Walk Food Tours add us to their list of destinations” 5 said College Station Mayor Maria Garcia. “Their presence is sure to have a positive impact on our area’s dining establishments.”
“Chúng tôi rất phấn khích khi Yum and Walk Food Tours thêm chúng tôi vào danh sách các điểm đến của họ,” bà Maria Garcia, Thị trưởng College Station, nói. “Sự hiện diện của họ chắc chắn sẽ có tác động tích cực đối với các cơ sở ẩm thực trong khu vực của chúng tôi.”
Tickets are $50 each. The ten-week touring season begins on July 2 and lasts until September 3. Tours take place on Sundays from 1 P.M. to 4 P.M.
Vé có giá 50 đô la mỗi vé. Mùa du lịch kéo dài mười tuần bắt đầu vào ngày 2 tháng 7 và kéo dài đến ngày 3 tháng 9. Các chuyến tham quan diễn ra vào mỗi Chủ Nhật từ 1 giờ chiều đến 4 giờ chiều.
Dưới đây là bảng từ vựng đã lọc kèm các từ đồng nghĩa phổ biến, phiên âm IPA và nghĩa tiếng Việt:
Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
---|---|---|---|
destination |
/ˌdɛstɪˈneɪʃən/ |
điểm đến |
place, location, site |
culinary |
/ˈkʌlɪnəri/ |
thuộc về ẩm thực |
cooking-related, gastronomic |
overlooked |
/ˌoʊvərˈlʊkt/ |
bị bỏ qua |
ignored, neglected, unnoticed |
tour |
/tʊr/ |
chuyến tham quan |
trip, excursion, journey |
owner |
/ˈoʊnər/ |
chủ sở hữu |
proprietor, holder, possessor |
former |
/ˈfɔːrmər/ |
trước đây, cựu |
previous, ex-, past |
chef |
/ʃɛf/ |
đầu bếp |
cook, culinary artist |
journalist |
/ˈdʒɜːrnəlɪst/ |
nhà báo |
reporter, correspondent, writer |
cuisine |
/kwɪˈziːn/ |
ẩm thực, cách nấu ăn |
cooking style, gastronomy |
bakery |
/ˈbeɪkəri/ |
tiệm bánh |
bakehouse, pastry shop |
specialty |
/ˈspɛʃəlti/ |
đặc sản |
specialty item, delicacy, signature dish |
savory |
/ˈseɪvəri/ |
mặn, đậm đà (vị) |
salty, flavorful, seasoned |
treat |
/triːt/ |
món ăn ngon, món đãi |
delicacy, delight, luxury |
guide |
/ɡaɪd/ |
hướng dẫn viên |
leader, escort, instructor |
neighborhood |
/ˈneɪbərˌhʊd/ |
khu phố |
district, area, locality |
itinerary |
/aɪˈtɪnəˌrɛri/ |
lịch trình |
schedule, plan, agenda |
stop |
/stɑːp/ |
điểm dừng |
station, halt, break |
dietary |
/ˈdaɪətɛri/ |
liên quan đến chế độ ăn uống |
nutritional, alimentary |
preference |
/ˈprɛfərəns/ |
sở thích |
choice, liking, inclination |
requirement |
/rɪˈkwaɪərmənt/ |
yêu cầu |
necessity, condition, demand |
official |
/əˈfɪʃəl/ |
quan chức |
authority, representative, administrator |
thrilled |
/θrɪld/ |
rất vui mừng, phấn khích |
excited, delighted, overjoyed |
presence |
/ˈprɛzəns/ |
sự hiện diện |
attendance, appearance, existence |
positive |
/ˈpɑːzətɪv/ |
tích cực |
favorable, optimistic, constructive |
impact |
/ˈɪmpækt/ |
ảnh hưởng |
effect, influence, consequence |
establishment |
/ɪˈstæblɪʃmənt/ |
cơ sở (kinh doanh) |
institution, business, organization |
ticket |
/ˈtɪkɪt/ |
vé |
pass, admission, entry |
touring season |
/ˈtʊərɪŋ ˈsiːzən/ |
mùa du lịch (chuỗi các chuyến tham quan) |
travel period, tourist season |
schedule |
/ˈskɛdʒuːl/ |
lịch trình, lên lịch |
timetable, agenda, program |
172-175
Good afternoon, everyone,
Chào buổi chiều mọi người,
We will soon host a group of employees from Seongnam Electronics. They will arrive on November 10 and be with us for a week to observe our research and production methods.
Chúng ta sắp sửa đón đón tiếp một nhóm nhân viên từ Seongnam Electronics. Họ sẽ đến vào ngày 10 tháng 11 và ở lại với chúng ta trong một tuần để quan sát phương pháp nghiên cứu và sản xuất của chúng ta.
We encourage everyone to interact with the visitors while they are here.Please share your work processes with them and answer any of their questions.
Chúng tôi khuyến khích mọi người tương tác với khách thăm trong thời gian họ ở đây. Vui lòng chia sẻ quy trình làm việc của bạn với họ và trả lời bất kỳ câu hỏi nào của họ.
The executives in the group are leaders in the field of electronics development and manufacturing. Dr. Sung-Hye Kim leads Research and Development.
Các nhà quản lý trong nhóm này là những người lãnh đạo trong lĩnh vực phát triển và sản xuất điện tử. Tiến sĩ Sung-Hye Kim là người đứng đầu Bộ phận Nghiên cứu và Phát triển.
Her individual contributions have focused on how magnetic fields influence the efficiency of components within electrical devices.
Những đóng góp cá nhân của bà đã tập trung vào cách từ trường từ tính ảnh hưởng đến hiệu suất của các thành phần trong các thiết bị điện tử.
She has also been called on by other physicists and professors to write and edit texts that explain electromagnetic phenomena. Dr. kirn’s work is influential throughout the international electronics industry.
Bà cũng đã được các nhà vật lý và giáo sư khác mời tham gia viết và biên tập văn bản giải thích hiện tượng điện từ. Công việc của Tiến sĩ Kim ảnh hưởng đến toàn bộ ngành công nghiệp điện tử quốc tế.
Also, Jin-Woong Lee, chief production officer at Seongnam Electronics, heads the team that designed the manufacturing processes at the plant near Seoul. The award-winning techniques developed by Mr. Lee’s team assure both cost-effectiveness and quality.
Ngoài ra, Jin-Woong Lee, giám đốc sản xuất chính tại Seongnam Electronics, đứng đầu nhóm đã thiết kế các quy trình sản xuất tại nhà máy gần Seoul. Các kỹ thuật đoạt giải thưởng được phát triển bởi đội ngũ của ông Lee đảm bảo cả tính hiệu quả chi phí và chất lượng.
On the afternoon of November 10, we will hold a reception in the conference room on the third floor to welcome our guests.
Vào chiều ngày 10 tháng 11, chúng ta sẽ tổ chức một buổi tiếp đãi tại phòng họp trên tầng ba để chào đón các khách của chúng ta.
Specifics will be sent to the entire staff in an e-mail from Stewart Lark, who is serving as the event’s coordinator. Please plan on attending. Contact Mr. Lark and me with any questions you may have.
Thông tin chi tiết sẽ được gửi đến toàn bộ nhân viên trong một email từ Stewart Lark, người đang đảm nhiệm vai trò làm tổ chức sự kiện. Hãy dự định tham gia và liên hệ với ông Lark và tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
Dưới đây là bảng từ vựng lọc từ đoạn văn bạn gửi, gồm phiên âm IPA, nghĩa tiếng Việt và từ đồng nghĩa (synonyms):
Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
---|---|---|---|
host |
/hoʊst/ |
tổ chức, đón tiếp |
organize, receive, welcome |
employee |
/ɪmˈplɔɪiː/ |
nhân viên |
worker, staff, personnel |
arrive |
/əˈraɪv/ |
đến nơi |
come, reach, show up |
observe |
/əbˈzɜːrv/ |
quan sát |
watch, monitor, study |
research |
/rɪˈsɜːrtʃ/ |
nghiên cứu |
investigation, study, analysis |
production |
/prəˈdʌkʃən/ |
sản xuất |
manufacturing, fabrication, creation |
encourage |
/ɛnˈkɜːrɪdʒ/ |
khuyến khích |
motivate, support, promote |
interact |
/ˌɪntərˈækt/ |
tương tác |
communicate, engage, cooperate |
visitor |
/ˈvɪzɪtər/ |
khách thăm |
guest, tourist, caller |
share |
/ʃɛr/ |
chia sẻ |
distribute, communicate, give |
question |
/ˈkwɛstʃən/ |
câu hỏi |
inquiry, query, doubt |
executive |
/ɪɡˈzɛkjʊtɪv/ |
nhà quản lý, lãnh đạo |
manager, director, leader |
leader |
/ˈliːdər/ |
người lãnh đạo |
chief, head, commander |
field |
/fiːld/ |
lĩnh vực |
area, domain, sector |
development |
/dɪˈvɛləpmənt/ |
sự phát triển |
growth, advancement, progress |
manufacturing |
/ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/ |
sản xuất công nghiệp |
production, fabrication, assembly |
contribution |
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/ |
sự đóng góp |
donation, input, offering |
focus |
/ˈfoʊkəs/ |
tập trung |
concentrate, emphasize, center |
influence |
/ˈɪnfluəns/ |
ảnh hưởng |
impact, effect, sway |
component |
/kəmˈpoʊnənt/ |
thành phần |
part, element, piece |
electrical device |
/ɪˈlɛktrɪkəl dɪˈvaɪs/ |
thiết bị điện tử |
electronic device, gadget |
physicist |
/ˈfɪzɪsɪst/ |
nhà vật lý |
scientist, researcher |
professor |
/prəˈfɛsər/ |
giáo sư |
academic, lecturer, teacher |
write |
/raɪt/ |
viết |
compose, author, draft |
edit |
/ˈɛdɪt/ |
chỉnh sửa |
revise, modify, correct |
electromagnetic |
/ɪˌlɛktrəʊmæɡˈnɛtɪk/ |
điện từ |
related to electric and magnetic fields |
phenomenon |
/fəˈnɒmɪnən/ |
hiện tượng |
event, occurrence, incident |
influential |
/ˌɪnfluˈɛnʃəl/ |
có ảnh hưởng lớn |
powerful, significant, important |
chief |
/tʃiːf/ |
trưởng, chính |
head, leader, principal |
production officer |
/prəˈdʌkʃən ˈɒfɪsər/ |
giám đốc sản xuất |
manufacturing manager, production manager |
award-winning |
/əˈwɔːrd ˈwɪnɪŋ/ |
đoạt giải |
prize-winning, acclaimed, recognized |
technique |
/tɛkˈniːk/ |
kỹ thuật |
method, skill, procedure |
assure |
/əˈʃʊr/ |
đảm bảo |
guarantee, ensure, confirm |
cost-effectiveness |
/kɒst ɪˌfɛktɪvˈnɛs/ |
hiệu quả về chi phí |
economical, cost-efficient |
quality |
/ˈkwɒləti/ |
chất lượng |
standard, grade, excellence |
reception |
/rɪˈsɛpʃən/ |
buổi tiếp đón |
welcome event, greeting, party |
conference room |
/ˈkɒnfərəns ruːm/ |
phòng họp |
meeting room, boardroom |
coordinator |
/kəʊˈɔːrdɪneɪtər/ |
người điều phối |
organizer, manager, planner |
plan |
/plæn/ |
kế hoạch |
arrange, schedule, prepare |
contact |
/ˈkɒntækt/ |
liên hệ |
communicate, reach, get in touch |
176-180
Dear Customer Service Representative:
Kính gửi đại diện Dịch vụ Khách hàng,
In October my company ordered 60 paperback copies of the Food Safety Course Book for our employees so they could study for their mandatory food safety certification.
Trong tháng 10, công ty của tôi đã đặt mua 60 bản sách giáo trình An toàn Thực phẩm để nhân viên có thể nghiên cứu chứng chỉ an toàn thực phẩm bắt buộc.
I just learned from one of our managers that you offer this course book in languages other than English. May I send back twenty of the English language versions and get ten Polish and ten Portuguese books instead?
Tôi vừa mới biết từ một trong những quản lý của chúng tôi rằng bạn cung cấp cuốn sách giáo trình này không chỉ bằng tiếng Anh mà còn bằng các ngôn ngữ khác. Liệu tôi có thể trả lại 20 bản sách tiếng Anh và nhận được 10 bản tiếng Ba Lan và 10 bản tiếng Bồ Đào Nha thay vào đó không?
Some of our new employees said they would really appreciate being able to read the crucial information in their first language. The books I wish to return are still in their original packaging.
Một số nhân viên mới của chúng tôi cho biết họ rất mong muốn có khả năng đọc thông tin quan trọng bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ. Những cuốn sách tôi muốn trả lại vẫn còn trong bao bì gốc của chúng.
I can have them boxed and shipped quickly, but I will wait for your acknowledgement and instructions regarding paperwork.
Tôi có thể đóng gói và gửi chúng nhanh chóng, nhưng tôi sẽ đợi sự xác nhận và hướng dẫn của bạn về thủ tục giấy tờ.
Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
---|---|---|---|
customer service |
/ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/ |
dịch vụ khách hàng |
support, client service |
representative |
/ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ |
đại diện |
agent, spokesperson |
order |
/ˈɔːrdər/ |
đặt hàng |
purchase, request, buy |
paperback |
/ˈpeɪpərˌbæk/ |
sách bìa mềm |
softcover, softback |
course book |
/kɔːrs bʊk/ |
sách giáo trình |
textbook, manual |
employee |
/ɪmˈplɔɪiː/ |
nhân viên |
staff, worker |
mandatory |
/ˈmændətɔːri/ |
bắt buộc |
compulsory, required |
certification |
/ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/ |
chứng chỉ |
license, qualification |
offer |
/ˈɔːfər/ |
cung cấp, đề nghị |
provide, present, propose |
language |
/ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
ngôn ngữ |
tongue, dialect |
send back |
/sɛnd bæk/ |
gửi trả lại |
return, ship back |
version |
/ˈvɜːrʒən/ |
phiên bản |
edition, variant |
appreciate |
/əˈpriːʃieɪt/ |
đánh giá cao, trân trọng |
value, be grateful for, acknowledge |
crucial |
/ˈkruːʃəl/ |
quan trọng |
essential, vital, critical |
original packaging |
/əˈrɪdʒənəl ˈpækɪdʒɪŋ/ |
bao bì gốc |
initial packaging, unopened packaging |
box |
/bɒks/ |
đóng hộp |
package, pack |
ship |
/ʃɪp/ |
gửi hàng, vận chuyển |
send, transport, deliver |
acknowledgement |
/əkˈnɒlɪdʒmənt/ |
sự xác nhận |
confirmation, receipt |
instruction |
/ɪnˈstrʌkʃən/ |
hướng dẫn |
guidance, direction |
paperwork |
/ˈpeɪpərwɜːrk/ |
thủ tục giấy tờ |
documentation, forms |
POLICY
Parleganis Publishing
Parleganis Publishing
Returns and Exchanges Policy
Chính sách Trả hàng và Đổi hàng
We accept products under the following conditions.
Chúng tôi chấp nhận sản phẩm dưới các điều kiện sau đây.
• Unmarked, unused materials may be returned or exchanged within 90 days of purchase.
• Các vật liệu chưa đánh dấu và chưa sử dụng có thể được trả lại hoặc đổi hàng trong vòng 90 ngày kể từ ngày mua.
• Items returned or exchanged more than 30 days after purchase are subject to a restocking fee equal to 20% of the cover price.
• Các sản phẩm được trả lại hoặc đổi trả sau hơn 30 ngày kể từ ngày mua sẽ phải chịu một khoản phí tái nhập kho bằng 20% giá bìa.
• Paperback books come in plastic-wrapped bundles of ten. Unopened bundles may be returned for full credit. Individual paperback books will receive partial credit.
• Sách bìa mềm được đóng gói trong bọc nhựa đóng gói theo bộ mỗi bộ là mười quyển. Bộ sách chưa mở có thể được trả lại để nhận tín dụng đầy đủ. Sách bìa mềm cá nhân sẽ nhận được tín dụng một phần.
• Software products and subscription fees are not refundable.
• Sản phẩm phần mềm và phí đăng ký không thể hoàn trả.
• No credit will be issued for damaged or out-of-print books.
• Không có tín dụng nào sẽ được cấp cho những cuốn sách bị hỏng hoặc đã ngừng in.
Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
---|---|---|---|
returns |
/rɪˈtɜːrnz/ |
trả hàng |
refunds, givebacks |
exchanges |
/ɪksˈtʃeɪndʒɪz/ |
đổi hàng |
swaps, replacements |
policy |
/ˈpɒlɪsi/ |
chính sách |
rules, guidelines |
accept |
/əkˈsɛpt/ |
chấp nhận |
receive, agree to |
product |
/ˈprɒdʌkt/ |
sản phẩm |
item, goods |
condition |
/kənˈdɪʃən/ |
điều kiện |
term, requirement |
unmarked |
/ʌnˈmɑːrkt/ |
chưa đánh dấu |
unstamped, blank |
unused |
/ʌnˈjuːzd/ |
chưa sử dụng |
new, untouched |
within |
/wɪˈðɪn/ |
trong vòng |
inside, during |
purchase |
/ˈpɜːrtʃəs/ |
mua hàng |
buy, acquisition |
subject to |
/ˈsʌbdʒɪkt tuː/ |
phải chịu |
liable to, dependent on |
restocking fee |
/riːˈstɒkɪŋ fiː/ |
phí tái nhập kho |
replenishment charge |
cover price |
/ˈkʌvər praɪs/ |
giá bìa sách |
list price, retail price |
paperback |
/ˈpeɪpərbæk/ |
sách bìa mềm |
softcover book |
plastic-wrapped |
/ˈplæstɪk ræpt/ |
được bọc nhựa |
shrink-wrapped |
bundle |
/ˈbʌndl/ |
bộ (sách, sản phẩm đóng gói) |
package set |
unopened |
/ʌnˈoʊpənd/ |
chưa mở |
sealed, unopened |
credit |
/ˈkrɛdɪt/ |
tín dụng |
refund, store credit |
partial |
/ˈpɑːrʃəl/ |
một phần |
incomplete, fractional |
software |
/ˈsɒftwɛər/ |
phần mềm |
program, application |
subscription fee |
/səbˈskrɪpʃən fiː/ |
phí đăng ký |
membership fee |
refundable |
/rɪˈfʌndəbl/ |
có thể hoàn trả |
returnable, reimbursable |
damaged |
/ˈdæmɪdʒd/ |
bị hỏng |
broken, defective |
out-of-print |
/ˌaʊt əv ˈprɪnt/ |
đã ngừng in |
discontinued, no longer published |
181-185
Review: Pizza in Bobbingworth
Đánh giá: Pizza tại Bobbingworth
There is a new pizza restaurant in town called Maple Pizza House. Not to my surprise, it offers a number of signature pizzas with maple flavoring, including dessert pizzas.
Có một nhà hàng pizza mới tại thị trấn có tên là Maple Pizza House. Không có gì làm bất ngờ, nó cung cấp nhiều loại pizza đặc trưng với hương vị cây phong, bao gồm cả pizza tráng miệng.
While I personally did not like the maple-flavored pizza at all, the rest of my party enjoyed a large maple-ham pizza as a main course.
Mặc dù cá nhân tôi không thích bất kỳ pizza nào có hương vị cây phong, nhóm của tôi còn lại đã thưởng thức một chiếc pizza giò lợn với mùi vị cây phong làm món chính. Những người khác trong nhóm của tôi cũng thưởng thức chiếc pizza tráng miệng với hạt óc chó, nhưng với tôi, nó có vẻ như chiếc bánh dính và quá ngọt.
The others in my group also devoured the maple-walnut dessert pizza, which, to me, tasted like an overly sweet, sticky pie.
May mắn cho tôi, menu bao gồm những loại pizza không có hương vị cây phong.
Fortunately for me, the menu includes some pizzas that do not have maple flavoring.
Tôi đã đặt một chiếc pizza truyền thống chỉ với phô mai. Nó được phục vụ nóng hổi và thật ngon. Vì có nhiều lựa chọn ngon miệng phù hợp với mọi người, tôi đánh giá Maple Pizza House 4 sao trên tổng số 5 và tôi sẽ khuyến nghị thử nghiệm.
I ordered a traditional cheese pizza. It was served piping hot and was delicious. Because there were tasty menu options that pleased everyone, I rate the Maple Pizza House 4 stars out of 5, and I would recommend visiting.
:
Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
---|---|---|---|
restaurant |
/ˈrɛst(ə)rənt/ |
nhà hàng |
eatery, diner |
surprise |
/sərˈpraɪz/ |
sự ngạc nhiên |
astonishment, amazement |
signature |
/ˈsɪgnətʃər/ |
đặc trưng, đặc biệt |
distinctive, special |
flavoring |
/ˈfleɪvərɪŋ/ |
hương vị |
seasoning, taste |
dessert |
/dɪˈzɜrt/ |
món tráng miệng |
sweet course, pudding |
personally |
/ˈpɜrsənəli/ |
về cá nhân |
individually, myself |
main course |
/meɪn kɔrs/ |
món chính |
entree, main dish |
devour |
/dɪˈvaʊər/ |
ăn ngấu nghiến, thưởng thức nhiều |
gobble, consume |
overly |
/ˈoʊvərli/ |
quá mức |
excessively, too much |
sweet |
/swiːt/ |
ngọt |
sugary, honeyed |
sticky |
/ˈstɪki/ |
dính |
tacky, gluey |
fortunately |
/ˈfɔrtʃənətli/ |
may mắn |
luckily, happily |
traditional |
/trəˈdɪʃənəl/ |
truyền thống |
classic, customary |
piping hot |
/ˈpaɪpɪŋ hɒt/ |
nóng hổi |
steaming hot, very hot |
delicious |
/dɪˈlɪʃəs/ |
ngon |
tasty, flavorful |
tasty |
/ˈteɪsti/ |
ngon miệng |
delicious, flavorful |
rate |
/reɪt/ |
đánh giá |
evaluate, score |
recommend |
/ˌrɛkəˈmɛnd/ |
khuyến nghị |
suggest, endorse |
186-190
WEBPAGE
We Have the Parts You Need
Chúng tôi Có Các Linh Kiện Bạn Cần
Northam Car Parts is a leading seller of rare and hard-to-find car parts. We have a huge selection of car transmissions, body and frame parts, and steering-repair kits, just to name a few. Check out our online catalogue page for a detaHed list of parts currently available in our warehouse.
Northam Car Parts là một nhà bán hàng hàng đầu về các bộ phận xe hơi hiếm và khó tìm. Chúng tôi có một lựa chọn lớn về hộp số xe hơi, các bộ phận thân xe và khung, cũng như bộ sửa chữa bánh lái, chỉ là một số ví dụ. Hãy kiểm tra trang danh mục trực tuyến của chúng tôi để xem danh sách chi tiết về các bộ phận hiện có trong kho của chúng tôi.
We specialise in vintage European cars, but we have plenty of parts for American-made and Japanese-made vehicles. If you do not see what you need in our catalogue, please fill out a contact form—we can help you find the part you need!
Chúng tôi chuyên sâu trong các dòng xe châu Âu cổ điển, nhưng chúng tôi cũng có đủ bộ phận cho các xe sản xuất tại Mỹ và Nhật Bản. Nếu bạn không thấy cái bạn cần trong danh mục của chúng tôi, vui lòng điền vào một biểu mẫu liên hệ – chúng tôi có thể giúp bạn tìm bộ phận bạn cần!
Please note that our response time is now two to four business days because of a rise in the number of requests we receive. Parts can be delivered to any address within the United Kingdom, France, Belgium, or Spain.
Lưu ý rằng thời gian phản hồi của chúng tôi hiện là từ hai đến bốn ngày làm việc do số lượng yêu cầu tăng lên. Bộ phận có thể được giao đến bất kỳ địa chỉ nào trong Liên minh Anh, Pháp, Bỉ hoặc Tây Ban Nha.
Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
---|---|---|---|
parts |
/pɑrts/ |
các bộ phận |
components, pieces |
rare |
/rɛər/ |
hiếm |
uncommon, scarce |
hard-to-find |
/hɑrd tə faɪnd/ |
khó tìm |
difficult to locate, scarce |
transmission |
/trænsˈmɪʃən/ |
hộp số |
gearbox |
frame |
/freɪm/ |
khung |
structure, chassis |
steering-repair kits |
/ˈstɪərɪŋ rɪˈpɛr kɪts/ |
bộ sửa chữa bánh lái |
steering fix kits |
catalogue |
/ˈkætəlɒɡ/ |
danh mục |
list, inventory |
warehouse |
/ˈwɛərhaʊs/ |
kho hàng |
storage facility |
specialise |
/ˈspɛʃəlaɪz/ |
chuyên về |
focus on, concentrate on |
vintage |
/ˈvɪntɪdʒ/ |
cổ điển |
classic, old-fashioned |
contact form |
/ˈkɒntækt fɔrm/ |
biểu mẫu liên hệ |
inquiry form, communication form |
response time |
/rɪˈspɒns taɪm/ |
thời gian phản hồi |
reply time, turnaround time |
business days |
/ˈbɪznɪs deɪz/ |
ngày làm việc |
working days |
requests |
/rɪˈkwɛsts/ |
các yêu cầu |
inquiries, demands |
delivered |
/dɪˈlɪvərd/ |
giao hàng |
shipped, sent |
CONTACT FORM
Northam Car Parts Contact Form
Northam Car Parts – Mẫu Liên Hệ
Message:
Nội dung:
I’ve been looking for a part for a transmission in a 1988 Exceller Dragonfire I purchased last year. I have been unable to find this part, so a friend who found a new steering wheel through your company recommended that I contact you.
Tôi đã tìm kiếm một bộ phận cho hộp số của chiếc xe Exceller Dragonfire năm 1988 mà tôi mua vào năm ngoái. Tôi không thể tìm thấy bộ phận này, do đó, một người bạn đã tìm thấy một vô lăng mới thông qua công ty của bạn và đã đề xuất tôi liên hệ với bạn.
I was wondering how much you would charge for locating a vintage British car part like this. Also, I noticed that Germany is not listed on your Web site as a shipping destination.
Tôi muốn biết bạn sẽ tính phí bao nhiêu để tìm kiếm một bộ phận xe hơi cổ như vậy của Anh Quốc. Ngoài ra, tôi lưu ý rằng Đức không được liệt kê là điểm đến giao hàng trên trang web của bạn.
Do you ever ship to areas other than the countries that are currently listed there? Thanks for your help! Working on this car has been a great experience, but I’m eager to get this thing on the road!
Liệu bạn có giao hàng đến các khu vực khác ngoài các quốc gia đã được liệt kê không? Cảm ơn bạn đã giúp đỡ! Việc làm việc trên chiếc xe này đã mang lại trải nghiệm tuyệt vời, nhưng tôi rất mong muốn có thể đưa chiếc xe này ra đường sớm!”
Dưới đây là bảng lọc từ vựng quan trọng kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và từ đồng nghĩa cho đoạn văn mẫu liên hệ của Northam Car Parts:
Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
---|---|---|---|
transmission |
/trænsˈmɪʃən/ |
hộp số |
gearbox |
purchase |
/ˈpɜrtʃəs/ |
mua |
buy, acquire |
unable |
/ʌnˈeɪbəl/ |
không thể |
incapable, not able |
steering wheel |
/ˈstɪərɪŋ wil/ |
vô lăng |
helm, wheel |
recommend |
/ˌrɛkəˈmɛnd/ |
đề xuất, khuyên |
suggest, advise |
charge |
/tʃɑrdʒ/ |
tính phí |
cost, fee |
locating |
/ˈloʊkeɪtɪŋ/ |
tìm kiếm |
finding, sourcing |
vintage |
/ˈvɪntɪdʒ/ |
cổ điển |
classic, old-fashioned |
shipping |
/ˈʃɪpɪŋ/ |
giao hàng |
delivery, transport |
destination |
/ˌdɛstəˈneɪʃən/ |
điểm đến |
location, address |
listed |
/ˈlɪstɪd/ |
được liệt kê |
recorded, named |
areas |
/ˈɛriəz/ |
khu vực |
regions, zones |
countries |
/ˈkʌntriz/ |
các quốc gia |
nations |
working on |
/ˈwɜrkɪŋ ɑn/ |
làm việc trên |
repairing, fixing |
eager |
/ˈiɡər/ |
háo hức, mong muốn |
enthusiastic, keen |
get on the road |
/ɡɛt ɑn ðə roʊd/ |
đưa (xe) ra đường |
start driving, put into use |
experience |
/ɪkˈspɪriəns/ |
trải nghiệm |
encounter, involvement |
Dear Mr. Aldegunde:
Thưa ông Aldegunde,
Your item will arrive on 30 August, no later than 8:00 P.M., at the following address:
Sản phẩm của quý ông sẽ đến vào ngày 30 tháng 8, không muộn hơn 8:00 P.M., tại địa chỉ sau đây:
Kanalstrasse 60, 01067 Dresden, Germany. It will be arriving via the IHE insured delivery service, so you or a designated representative must be present to accept and sign for the package.
Kanalstrasse 60, 01067 Dresden, Đức. Sản phẩm sẽ được vận chuyển thông qua dịch vụ giao hàng bảo hiểm IHE, do đó, ông hoặc một đại diện được chỉ định phải có mặt để nhận và ký nhận gói hàng.
IHE will contact you in advance of the driver’s arrival. Please make sure that the path from the street to your door is clear of obstructions so the driver can have free access.
IHE sẽ liên lạc với ông trước khi lái xe đến. Vui lòng đảm bảo rằng con đường từ đường tới cửa của ông không có chướng ngại vật để lái xe có thể tiếp cận tự do.
Thank you for choosing Northam Car Parts to help find your part!
Cảm ơn ông đã chọn Northam Car Parts để hỗ trợ tìm kiếm bộ phận của ông!
191-195
PRESS RELEASE
SINGAPORE (3 August)一In operation for five years, Rayder Holdings Corporation (RHC) is announcing the completion of its sixth renovation project, Bay Commons.
SINGAPORE (3 tháng 8) – Hoạt động trong vòng năm năm, Công ty Rayder Holdings Corporation (RHC) thông báo hoàn thành dự án cải tạo thứ sáu của mình, Bay Commons.
The company, founded by real estate agents Rayna Wong and Derrick Lim, specializes in converting industrial buildings into apartment complexes.
Công ty, được thành lập bởi các đại lý bất động sản Rayna Wong và Derrick Lim, chuyên chuyển đổi các tòa nhà công nghiệp thành các khu căn hộ.
“Turning commercial buildings into residential spaces has its challenges,” Ms. Wong said. “However, we are committed to repurposing buildings instead of constructing new ones.”
“Chuyển đổi các tòa nhà thương mại thành không gian sống có những khó khăn của nó,” bà Wong cho biết. “Tuy nhiên, chúng tôi cam kết tái chức năng tòa nhà thay vì xây dựng mới.”
This commitment was recently cited in a speech by Yamina Badawi, Singapore’s minister of Housing and Urban Development, who applauded RHC’s contribution to the nation’s housing supply.
Cam kết này gần đây đã được trích dẫn trong một bài phát biểu của Yamina Badawi, Bộ trưởng Nhà ở và Phát triển Đô thị của Singapore, người đã hoan nghênh đóng góp của RHC vào nguồn cung nhà ở của quốc gia.
RHC completed its first conversion project four years ago—the Kallang Overlook apartment complex. Since then, RHC has completed five more projects: Asten Estates, Tampines Tower, Lakeside Manor, Yishun Terrace, and now Bay Commons.
RHC hoàn thành dự án chuyển đổi đầu tiên của mình bốn năm trước – khu căn hộ Kallang Overlook. Từ đó, RHC đã hoàn thành thêm năm dự án: Asten Estates, Tampines Tower, Lakeside Manor, Yishun Terrace, và giờ là Bay Commons.
‘‘Bay Commons represents a departure from our previous projects,Ms. Wong noted. “This housing complex is designed primarily for students at the nearby Changi Technological Institute.”
“Bay Commons mang đến một hướng đi mới so với các dự án trước đó,” bà Wong nhấn mạnh. “Khu căn hộ này được thiết kế chủ yếu cho sinh viên tại Viện Công nghệ Changi gần đó.”
Units at Bay Commons are now available for rent or purchase, she added.
Các căn hộ tại Bay Commons hiện đã sẵn sàng cho việc cho thuê hoặc mua, bà bổ sung.
Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
---|---|---|---|
operation |
/ˌɑpəˈreɪʃən/ |
hoạt động |
functioning, activity |
renovation |
/ˌrɛnəˈveɪʃən/ |
cải tạo |
refurbishment, remodeling |
project |
/ˈprɑdʒɛkt/ |
dự án |
plan, undertaking |
founded |
/ˈfaʊndɪd/ |
được thành lập |
established, created |
real estate agent |
/ˈrɪəl ɪˌsteɪt ˈeɪʤənt/ |
đại lý bất động sản |
property agent, realtor |
specialize |
/ˈspɛʃəˌlaɪz/ |
chuyên về |
focus on, concentrate on |
converting |
/kənˈvɜrtɪŋ/ |
chuyển đổi |
transforming, changing |
industrial buildings |
/ɪnˈdʌstriəl ˈbɪldɪŋz/ |
các tòa nhà công nghiệp |
factories, manufacturing buildings |
apartment complex |
/əˈpɑrtmənt ˈkɑmplɛks/ |
khu căn hộ |
residential complex, housing complex |
commercial buildings |
/kəˈmɜrʃəl ˈbɪldɪŋz/ |
tòa nhà thương mại |
business buildings, office buildings |
residential spaces |
/ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈspeɪsɪz/ |
không gian sống |
living areas, housing units |
commitment |
/kəˈmɪtmənt/ |
cam kết |
dedication, pledge |
repurposing |
/ˌriːˈpɜːrpəsɪŋ/ |
tái chức năng, tái sử dụng |
reutilizing, converting |
constructing |
/kənˈstrʌktɪŋ/ |
xây dựng |
building, erecting |
cited |
/ˈsaɪtɪd/ |
được trích dẫn |
mentioned, referenced |
minister |
/ˈmɪnɪstər/ |
bộ trưởng |
secretary, official |
housing supply |
/ˈhaʊzɪŋ səˈplaɪ/ |
nguồn cung nhà ở |
availability of housing |
conversion project |
/kənˈvɜrʒən ˈprɑdʒɛkt/ |
dự án chuyển đổi |
redevelopment project |
apartment complex |
/əˈpɑrtmənt ˈkɑmplɛks/ |
khu căn hộ |
residential complex |
departure |
/dɪˈpɑrtʃər/ |
sự khác biệt, bước đi mới |
change, shift |
housing complex |
/ˈhaʊzɪŋ ˈkɑmplɛks/ |
khu căn hộ |
residential complex |
designed |
/dɪˈzaɪnd/ |
được thiết kế |
planned, created |
primarily |
/ˈpraɪmɛrɪ/ |
chủ yếu |
mainly, chiefly |
nearby |
/ˈnɪrˌbaɪ/ |
gần đó |
close, adjacent |
units |
/ˈjunɪts/ |
căn hộ, đơn vị |
apartments, sections |
rent |
/rɛnt/ |
cho thuê |
lease, hire |
purchase |
/ˈpɜrtʃəs/ |
mua |
buy, acquire |
WEBPAGE
Current Listings
Danh sách Bất động sản hiện tại
Rayder Holdings Corporation turns vacant commercial properties into pleasant residential buildings. Below are our current offerings in alphabetical order.
Công ty Cổ phần Rayder Holdings chuyên chuyển đổi các tòa nhà thương mại không sử dụng thành các khu căn hộ dành cho cư dân. Dưới đây là danh sách các dự án hiện tại của chúng tôi, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái.
Asten Estates: 14-unit building with pool, fitness centre, and car park
Asten Estates: Tòa nhà 14 căn hộ với hồ bơi, trung tâm thể dục và bãi đỗ xe.
Bay Commons: 60 studio apartments with shared kitchen areas and other common rooms
Bay Commons: 60 căn hộ studio với khu vực nhà bếp chung và các phòng chung khác.
Kallang Overlook: 40-unit apartment complex situated on the Kallang River
Kallang Overlook: Khu căn hộ gồm 40 căn, nằm bên bờ sông Kallang.
Lakeside Manor: 28-unit building with indoor pool, outdoor tennis and basketball courts, playground, and on-site cafeteria
Lakeside Manor: Tòa nhà 28 căn hộ với hồ bơi trong nhà, sân tennis và sân bóng rổ ngoài trời, khu vui chơi và căng tin tại chỗ.
Tampines Tower: 36-unit apartment complex with pool and fitness room
Tampines Tower: Khu căn hộ 36 căn với hồ bơi và phòng tập thể dục.
Yishun Terrace: 55-unit apartment complex with outdoor sports facilities (tennis, basketball, football), indoor swimming pool, catch-and-release fishing pond, and picnic area.
Yishun Terrace: Khu căn hộ 55 căn với tiện ích thể thao ngoại ô (tennis, bóng rổ, bóng đá), hồ bơi trong nhà, hồ câu cá và khu picnic.
For details and other queries, contact info@rayderholdingscorporation.com.sg.
Để biết thông tin chi tiết và đặt câu hỏi, vui lòng liên hệ qua email info@rayderholdingscorporation.com.sg.
Dưới đây là bảng từ vựng quan trọng kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và từ đồng nghĩa (nếu có) cho đoạn văn bạn cung cấp:
Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (Synonyms) |
---|---|---|---|
current |
/ˈkɜrənt/ |
hiện tại |
present, ongoing |
listing |
/ˈlɪstɪŋ/ |
danh sách |
catalog, inventory |
vacant |
/ˈveɪkənt/ |
bỏ trống, không sử dụng |
empty, unoccupied |
commercial properties |
/kəˈmɜrʃəl ˈprɑpərtiz/ |
các bất động sản thương mại |
business properties |
pleasant |
/ˈplɛzənt/ |
dễ chịu, thoải mái |
enjoyable, nice |
residential buildings |
/ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈbɪldɪŋz/ |
các tòa nhà dân cư |
housing complexes |
offerings |
/ˈɔfərɪŋz/ |
các dự án, các lựa chọn có sẵn |
options, projects |
alphabetical order |
/ˌælfəˈbɛtɪkəl ˈɔrdər/ |
thứ tự chữ cái |
ABC order |
unit |
/ˈjunɪt/ |
căn hộ, đơn vị |
apartment, section |
building |
/ˈbɪldɪŋ/ |
tòa nhà |
structure, edifice |
pool |
/pul/ |
hồ bơi |
swimming pool |
fitness centre |
/ˈfɪtnəs ˈsɛn tər/ |
trung tâm thể dục |
gym, health club |
car park |
/ˈkɑr pɑrk/ |
bãi đỗ xe |
parking lot |
studio apartment |
/ˈstudiˌoʊ əˈpɑrtmənt/ |
căn hộ studio (phòng đơn, không phân chia nhiều phòng) |
efficiency apartment |
shared kitchen areas |
/ʃɛrd ˈkɪʧɪn ˈɛriəz/ |
khu vực nhà bếp chung |
communal kitchen |
common rooms |
/ˈkɑmən rumz/ |
các phòng chung |
shared rooms |
apartment complex |
/əˈpɑrtmənt ˈkɑmplɛks/ |
khu căn hộ |
housing complex |
situated |
/ˈsɪʧueɪtɪd/ |
tọa lạc, nằm ở |
located, positioned |
river |
/ˈrɪvər/ |
sông |
stream |
indoor |
/ˈɪnˌdɔr/ |
trong nhà |
inside, interior |
outdoor |
/ˈaʊtˌdɔr/ |
ngoài trời |
outside |
tennis court |
/ˈtɛnɪs kɔrt/ |
sân tennis |
tennis field |
basketball court |
/ˈbæskətˌbɔl kɔrt/ |
sân bóng rổ |
basketball field |
playground |
/ˈpleɪˌgraʊnd/ |
khu vui chơi |
play area |
cafeteria |
/ˌkæfəˈtɪriə/ |
căng tin |
dining hall |
fitness room |
/ˈfɪtnəs rum/ |
phòng tập thể dục |
gym room |
outdoor sports facilities |
/ˈaʊtˌdɔr spɔrts fəˈsɪlɪtiz/ |
tiện ích thể thao ngoài trời |
sports amenities |
football |
/ˈfʊtbɔl/ |
bóng đá |
soccer (US English) |
catch-and-release fishing pond |
/kæʧ ænd rɪˈlis ˈfɪʃɪŋ pɑnd/ |
hồ câu cá có thể thả cá sau khi câu |
fishing lake |
picnic area |
/ˈpɪknɪk ˈɛriə/ |
khu vực dã ngoại |
outdoor dining area |
details |
/ˈditəlz/ |
chi tiết |
information, specifics |
queries |
/ˈkwɪriz/ |
các câu hỏi |
questions, inquiries |
contact |
/ˈkɑntækt/ |
liên hệ |
reach out, communicate |
|
/ˈiˌmeɪl/ |
thư điện tử |
electronic mail |
TEXT MESSAGE
Today 9:53 A.M.
Ngày hôm nay, lúc 9:53 Sáng
Hello, Mr. Goh. A fellow resident found your wallet on the cafeteria counter and dropped it off here at the RHC leasing office. Please stop by to pick it up. We are open until 6:00 P.M. For after-hours service, call 0904 6802, and someone will assist you. Alicia Rajani, Office Manager
Xin chào, ông Goh. Một cư dân khác đã tìm thấy ví của ông trên quầy của quán ăn và mang đến văn phòng cho thuê của RHC. Vui lòng ghé qua để lấy lại nó. Chúng tôi mở cửa đến 6:00 chiều. Đối với dịch vụ ngoài giờ hành chính, hãy gọi số 0904 6802, và có người sẽ hỗ trợ ông. Alicia Rajani, Quản lý Văn phòng
Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
fellow resident |
/ˈfɛloʊ ˈrɛzɪdənt/ |
cư dân khác, người cùng cư trú |
wallet |
/ˈwɑːlɪt/ |
ví |
cafeteria counter |
/ˌkæfəˈtɪriə ˈkaʊntər/ |
quầy quán ăn |
dropped off |
/drɒpt ɔːf/ |
mang đến, giao đến |
leasing office |
/ˈliːsɪŋ ˈɒfɪs/ |
văn phòng cho thuê |
stop by |
/stɒp baɪ/ |
ghé qua |
pick up |
/pɪk ʌp/ |
lấy lại, nhận |
open until |
/ˈoʊpən ənˈtɪl/ |
mở cửa đến |
after-hours service |
/ˈæftər ˈaʊərz ˈsɜːrvɪs/ |
dịch vụ ngoài giờ hành chính |
assist |
/əˈsɪst/ |
hỗ trợ |
office manager |
/ˈɒfɪs ˈmænɪdʒər/ |
quản lý văn phòng |
196-200
WEBPAGE
About Us
Về Chúng Tôi
Cam’s Furniture has been a fixture in Ottawa for more than 50 years. With our focus on exceptional customer service, we guarantee that your time in our store will be both pleasant and worthwhile!
Cam’s Furniture đã là một phần không thể thiếu tại Ottawa trong hơn 50 năm. Với sự tập trung vào dịch vụ khách hàng xuất sắc, chúng tôi cam kết thời gian của bạn tại cửa hàng sẽ là trải nghiệm hài lòng và đáng giá!
Our daily business operations are overseen by George Meara, the eldest son of founder Cam Meara. George is joined by his sister, Elise Meara, and an enthusiastic team of sales associates who will help you choose the best furniture for your needs.
Hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi được giám sát bởi George Meara, con trai lớn của người sáng lập Cam Meara. George cùng với em gái của mình, Elise Meara, và một đội ngũ nhiệt huyết của các nhân viên bán hàng sẽ giúp bạn chọn lựa những bộ nội thất tốt nhất cho nhu cầu của bạn.
Our enormous showroom features a broad selection of high-quality furniture arranged in different types of residential rooms and office spaces.
Showroom rộng lớn của chúng tôi có sự lựa chọn đa dạng các sản phẩm nội thất chất lượng cao, được sắp xếp trong các loại phòng sống và không gian văn phòng khác nhau.
And, along with all the top brands of furniture, we are proud to carry unique and environmentally friendly items sourced from the Green Directions Trade Fair. Our head buyer, Debbie Sarno, attends this event annually to choose fantastic new products for our store.
Ngoài ra, chúng tôi tự hào mang đến các sản phẩm độc đáo và thân thiện với môi trường được đưa vào từ Hội chợ Thương mại Green Directions. Debbie Sarno, người mua hàng chính của chúng tôi, thường xuyên tham gia sự kiện này hàng năm để chọn lựa những sản phẩm mới tuyệt vời cho cửa hàng của chúng tôi.
We offer complimentary delivery and setup for all customers whose home or business is within the boundaries of the city of Ottawa.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng và lắp đặt miễn phí cho tất cả khách hàng có nhà hoặc doanh nghiệp nằm trong ranh giới của thành phố Ottawa.
Từ gốc |
Đồng nghĩa tiếng Anh |
Giải thích ngắn |
---|---|---|
fixture |
staple, institution |
phần không thể thiếu, lâu đời, cố định |
exceptional |
outstanding, remarkable, excellent |
xuất sắc, nổi bật |
guarantee |
assure, promise, warrant |
cam kết, bảo đảm |
oversee |
supervise, manage, monitor |
giám sát, quản lý |
eldest |
oldest, senior |
lớn tuổi nhất |
founder |
creator, establisher, originator |
người sáng lập |
enthusiastic |
eager, passionate, zealous |
nhiệt huyết, đam mê |
sales associate |
sales assistant, salesperson |
nhân viên bán hàng |
enormous |
huge, vast, massive |
to lớn, rộng lớn |
showroom |
exhibition room, display room |
phòng trưng bày |
broad selection |
wide range, extensive choice |
lựa chọn đa dạng |
residential room |
living room, dwelling space |
phòng sinh hoạt, không gian sống |
office space |
workspace, business area |
không gian văn phòng |
environmentally friendly |
eco-friendly, green, sustainable |
thân thiện với môi trường |
source |
supply, procure, obtain |
lấy nguồn, cung cấp |
trade fair |
exhibition, expo, market |
hội chợ thương mại |
head buyer |
chief purchaser, lead buyer |
người mua hàng chính |
complimentary |
free, gratis, at no charge |
miễn phí |
delivery |
shipment, distribution |
giao hàng |
setup |
installation, arrangement |
lắp đặt |
boundaries |
limits, borders, edges |
ranh giới |
TEST MESSAGE CHAIN
Linda Fei (1:57 P.M.) Tobyz I’m at Cam’s Furniture. The items you chose for our reception area look great! The salesperson told me the bill is going to be a little more than expected because there will be a charge for delivery and setup. The crew can come out to our office on Friday, so well definitely be able to have everything in place before our clients arrive on Monday.
“Tobyz, tôi đang ở Cam’s Furniture. Các món bạn đã chọn cho khu vực tiếp tân của chúng ta trông tuyệt vời! Người bán hàng nói với tôi rằng hóa đơn sẽ cao hơn một chút so với dự kiến vì có phí giao hàng và lắp đặt. Đội ngũ có thể đến văn phòng chúng ta vào thứ Sáu, vì vậy chắc chắn chúng ta sẽ có mọi thứ đặt đúng chỗ trước khi khách hàng đến vào thứ Hai.”
Toby Pesenti (1:59 P.M.) Great! The slightly higher cost shouldn’t be a problem. We have enough in our budget.
“Tuyệt vời! Chi phí cao hơn một chút không là vấn đề. Chúng ta đủ trong ngân sách của mình.”
Dưới đây là bảng từ vựng lọc kèm nghĩa tiếng Việt và từ đồng nghĩa cho đoạn hội thoại bạn đưa:
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (Tiếng Anh) |
---|---|---|
items |
các món đồ, sản phẩm |
products, goods |
reception area |
khu vực tiếp tân |
lobby, front desk area |
salesperson |
nhân viên bán hàng |
sales associate, sales rep |
bill |
hóa đơn |
invoice, check |
a little more than expected |
cao hơn một chút so với dự kiến |
slightly higher, somewhat above |
charge |
phí, khoản phí |
fee, cost |
delivery |
giao hàng |
shipment, distribution |
setup |
lắp đặt |
installation, assembly |
crew |
đội ngũ, nhóm (nhân viên) |
team, staff |
come out |
đến, tới (địa điểm) |
arrive, show up |
definitely |
chắc chắn |
certainly, surely |
be able to |
có thể |
can, capable of |
in place |
sẵn sàng, đặt đúng chỗ |
ready, arranged |
clients |
khách hàng |
customers, patrons |
arrive |
đến (nơi nào đó) |
come, reach |
slightly higher cost |
chi phí tăng nhẹ, cao hơn chút |
a bit more expensive, marginally increased cost |
shouldn’t be a problem |
không phải vấn đề |
not an issue, no problem |
budget |
ngân sách |
financial plan, spending limit |
enough |
đủ |
sufficient, adequate |
Online Reviews
Đánh Giá Trực Tuyến
Customer review posted by Linda Fei on 23 July at 5:32 P.M.
Đánh giá từ khách hàng Linda Fei đăng vào ngày 23 tháng 7 lúc 5:32 CH
The staff at Cam’s Furniture is extraordinarily helpful and professional. I was pleased that we could get eco-friendly pieces for our company’s reception area.
Nhân viên tại Cam’s Furniture rất hữu ích và chuyên nghiệp. Tôi rất vui mừng khi chúng tôi có thể chọn những món đồ nội thất thân thiện với môi trường cho khu vực tiếp tân của công ty chúng tôi.
The furniture is beautiful—wezve been receiving many compliments. Cam’s delivery team spent extra time at our new office space to make sure that the furniture was arranged in exactly the right way. We look forward to shopping at Cam’s again!
Nội thất rất đẹp – chúng tôi đã nhận được rất nhiều lời khen. Đội giao hàng của Cam đã dành thêm thời gian tại văn phòng mới của chúng tôi để đảm bảo rằng nó được sắp xếp đúng cách. Chúng tôi mong đợi được mua sắm tại Cam’s một lần nữa!
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa (Tiếng Anh) |
---|---|---|
staff |
nhân viên |
employees, team |
extraordinarily |
cực kỳ, đặc biệt |
extremely, exceptionally |
helpful |
hữu ích |
supportive, accommodating |
professional |
chuyên nghiệp |
skilled, competent |
pleased |
vui mừng, hài lòng |
happy, satisfied |
eco-friendly pieces |
món đồ thân thiện với môi trường |
environmentally friendly items |
reception area |
khu vực tiếp tân |
lobby, front desk area |
beautiful |
đẹp |
attractive, lovely |
compliments |
lời khen |
praise, accolades |
delivery team |
đội giao hàng |
shipment team, courier team |
spent extra time |
dành thêm thời gian |
took additional time, worked longer |
arranged |
được sắp xếp |
organized, positioned |
look forward to |
mong đợi |
anticipate, await |
shopping |
mua sắm |
buying, purchasing |