DAY 3 TỔNG HỢP MCB

DAY 3 TỔNG HỢP MCB

Ngày đăng: 05/11/2025 09:00 AM

    1. responsible /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ (adj) chịu trách nhiệm

    responsible for sending invitations

    chịu trách nhiệm gửi thiệp mời

    responsible for managing the project

    chịu trách nhiệm quản lý dự án

    2. responsibility /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.ti/ (noun) trách nhiệm

    take responsibility

    nhận trách nhiệm

    assume responsibility

    đảm nhận trách nhiệm

    3. available /əˈveɪ.lə.bəl/ (adj) có sẵn

    available tickets

    vé có sẵn

    available resources

    nguồn lực có sẵn

    4. availability  /əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.ti/ (noun) tình trạng có sẵn

    check availability

    kiểm tra tình trạng sẵn có

    availability schedule

    lịch trình sẵn có

    5. unavailable /ˌʌn.əˈveɪ.lə.bəl/ (adj) không có sẵn

    unavailable for consultation

    không thể tham gia tư vấn

    unavailable items

    hàng không có sẵn

    6. utility /juːˈtɪl.ə.ti/ (noun) dịch vụ tiện ích

    utility company

    công ty cung cấp dịch vụ tiện ích

    utility bill

    hóa đơn dịch vụ tiện ích

    7. repair /rɪˈper/ (verb) sửa chữa

    repair the computer system

    sửa hệ thống máy tính

    repair broken equipment

    sửa thiết bị hỏng

    repair a machine

    sửa máy móc

    8. offer /ˈɔː.fɚ/ (verb) đề nghị hoặc cung cấp điều gì đó

    offer a dish

    đề nghị món ăn

    offer a discount

    đưa ra giảm giá

    offer assistance

    đề nghị giúp đỡ

    9. offer /ˈɔː.fɚ/ (noun) lời đề nghị

    offer a dish

    đề nghị món ăn

    offer a discount

    đưa ra giảm giá

    10. status /ˈsteɪ.t̬əs/ (noun) tình trạng hoặc trạng thái hiện tại

    status update

    cập nhật tình trạng

    current status

    tình trạng hiện tại

    order status

    tình trạng đơn hàng

    11. record  /rɪˈkɔːrd/ (verb) ghi lại thông tin để lưu trữ hoặc tham khảo

    record shipping data

    ghi lại dữ liệu vận chuyển

    record attendance

    ghi nhận điểm danh

    record sales

    ghi lại doanh số bán hàng

    12. record /ˈrɛk.ɚd/ (noun) bản ghi, hồ sơ thông tin đã lưu trữ

    record shipping data

    ghi lại dữ liệu vận chuyển

    record attendance

    ghi nhận điểm danh

    record sales

    ghi lại doanh số bán hàng

    13. leave /liːv/ (verb) rời khỏi hoặc để lại thứ gì đó

    leave from a place

    rời khỏi một nơi

    leave your umbrella

    để lại ô

    leave for Paris

    khởi hành đi Paris

    14. leave /liːv/ (noun) nghỉ phép

    leave from a place

    rời khỏi một nơi

    leave your umbrella

    để lại ô

    leave for Paris

    khởi hành đi Paris

    15. session /ˈseʃ.ən/ (noun) buổi, phiên họp hoặc hoạt động cụ thể

    training session

    buổi đào tạo

    meeting session

    buổi họp

    study session

    buổi học tập

    16. organize /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ (verb) sắp xếp, lên kế hoạch cho sự kiện

    organize an event

    tổ chức sự kiện

    organize a meeting

    tổ chức cuộc họp

    organize files

    sắp xếp tài liệu

    17. organized /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ (adj) được sắp xếp ngăn nắp

    well-organized event

    sự kiện được tổ chức tốt

    highly organized team

    đội ngũ có tổ chức cao

    organized files

    tài liệu được sắp xếp

    18. organization /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/ (noun) tổ chức

    non-profit organization

    tổ chức phi lợi nhuận

    international organization

    tổ chức quốc tế

    19. revise /rɪˈvaɪz/ (verb) sửa đổi, chỉnh sửa

    revise the report

    chỉnh sửa báo cáo

    revise a document

    sửa tài liệu

    20. revised /rɪˈvaɪzd/ (adj) được sửa đổi, cập nhật cho chính xác hơn

    revised contract

    hợp đồng sửa đổi

    revised edition

    ấn bản sửa đổi

    21. revision /rɪˈvɪʒ.ən/ (noun) sự chỉnh sửa

    make a revision

    thực hiện chỉnh sửa

    revision process

    quy trình chỉnh sửa

    revision deadline

    hạn chỉnh sửa

    22. join /dʒɔɪn/ (verb) tham gia

    join us for dinner

    tham gia ăn tối cùng chúng tôi

    join the company

    gia nhập công ty

    join a meeting

    tham gia cuộc họp

    23. borrow /ˈbɑːr.oʊ/ (verb) mượn đồ của người khác tạm thời

    borrow a calculator

    mượn máy tính

    borrow a pen

    mượn bút

    borrow money

    vay tiền

    24. charge  /tʃɑːrdʒ/  (verb) tính phí

    charge a fee

    tính phí

    charge for service

    tính tiền dịch vụ

    charge extra

    tính phí thêm

    25. charge /tʃɑːrdʒ/ (verb) sạc pin

    charge a fee

    tính phí

    charge for service

    tính tiền dịch vụ

    charge extra

    tính phí thêm

    26. charge  /tʃɑːrdʒ/ (noun) người phụ trách

    charge a fee

    tính phí

    charge for service

    tính tiền dịch vụ

    charge extra

    tính phí thêm

    27. charge  (phrase) không tính phí thêm

    charge a fee

    tính phí

    charge for service

    tính tiền dịch vụ

    charge extra

    tính phí thêm

    28. charge (phrase) chịu trách nhiệm

    charge a fee

    tính phí

    charge for service

    tính tiền dịch vụ

    charge extra

    tính phí thêm

    29. interview /ˈɪn.tɚ.vjuː/ (noun) cuộc phỏng vấn

    job interview

    phỏng vấn xin việc

    media interview

    phỏng vấn truyền thông

    interview panel

    hội đồng phỏng vấn

    30. interview /ˈɪn.tɚ.vjuː/ (verb) phỏng vấn

    job interview

    phỏng vấn xin việc

    media interview

    phỏng vấn truyền thông

    interview panel

    hội đồng phỏng vấn

    31. bottom /ˈbɑː.t̬əm/ (noun) đáy hoặc phần thấp nhất của vật thể

    bottom shelf

    kệ dưới cùng

    at the bottom

    ở dưới cùng

    32. prefer /prɪˈfɝː/ (verb) thích hơn, lựa chọn hơn

    prefer a table outdoors

    thích bàn ngoài trời

    prefer coffee to tea

    thích cà phê hơn trà

    33. preference /ˈprefrəns/ (noun) sự ưu tiên

    personal preference

    sở thích cá nhân

    seating preference

    ưu tiên chỗ ngồi

    food preference

    sở thích ăn uống

    34. preferred /prɪˈfɝːd/ (adj) được ưu tiên

    preferred seating

    chỗ ngồi được ưu tiên

    preferred candidate

    ứng viên được ưu tiên

    preferred supplier

    nhà cung cấp ưu tiên

    35. approve /əˈpruːv/ (verb) chấp thuận

    approve a budget

    phê duyệt ngân sách

    approve a proposal

    chấp thuận đề xuất

    approve a plan

    đồng ý kế hoạch

    36. document  /ˈdɑː.kjə.mənt/ (noun) tài liệu

    send a document

    gửi tài liệu

    official document

    tài liệu chính thức

    digital document

    tài liệu điện tử

    37. order  /ˈɔːr.dɚ/ (verb) gọi món hoặc đặt hàng

    take an order

    nhận đơn đặt hàng

    place an order

    đặt hàng

    order food

    gọi đồ ăn

    38. order /ˈɔːr.dɚ/ (noun) đơn đặt hàng

    take an order

    nhận đơn đặt hàng

    place an order

    đặt hàng

    order food

    gọi đồ ăn

    39. projection  /prəˈdʒek.ʃən/ (noun) dự báo tương lai

    financial projection

    dự báo tài chính

    sales projection

    dự báo doanh số

    growth projection

    dự báo tăng trưởng

    40. project  /ˈprɑː.dʒekt/ (noun) dự án

    business project

    dự án kinh doanh

    construction project

    dự án xây dựng

    research project

    dự án nghiên cứu

    41. projected  /prəˈdʒek.tɪd/ (adj) dự kiến

    projected revenue

    doanh thu dự báo

    projected growth

    tăng trưởng dự báo

    42. contact  /ˈkɑːn.tækt/ (verb) liên lạc với ai đó

    contact by e-mail

    liên lạc qua email

    contact by phone

    liên lạc qua điện thoại

    contact a client

    liên lạc với khách hàng

    43. contact  /ˈkɑːn.tækt/ (noun) thông tin liên lạc

    contact by e-mail

    liên lạc qua email

    contact by phone

    liên lạc qua điện thoại

    contact a client

    liên lạc với khách hàng

    44. bill /bɪl/ (noun) hóa đơn

    pay the bill

    thanh toán hóa đơn

    receive a bill

    nhận hóa đơn

    45. billing /ˈbɪl.ɪŋ/ (noun) quá trình lập hóa đơn

    billing information

    thông tin thanh toán

    billing records

    hồ sơ thanh toán

    billing department

    phòng kế toán

    46. colleague  /ˈkɑː.liːɡ/ (noun) đồng nghiệp

    work with colleagues

    làm việc với đồng nghiệp

    meet colleagues

    gặp gỡ đồng nghiệp

    discuss with colleagues

    thảo luận với đồng ng

    47. review  /rɪˈvjuː/ (verb) xem xét, đánh giá kỹ lưỡng

    review a document

    xem xét tài liệu

    review a report

    đánh giá báo cáo

    48. review  /rɪˈvjuː/ (noun) bài đánh giá

    review a document

    xem xét tài liệu

    review a report

    đánh giá báo cáo

    review performance

    đánh giá hiệu suất

    49. cost  /kɒst/ (noun) giá tiền hoặc chi phí

    cost of goods

    chi phí hàng hóa

    cost of services

    chi phí dịch vụ

    total cost

    tổng chi phí

    50. cost /kɒst/ (verb) tốn bao nhiêu tiền

    cost of goods

    chi phí hàng hóa

    cost of services

    chi phí dịch vụ

    total cost

    tổng chi phí

    51. costly /ˈkɒst.li/ (adj) đắt đỏ

    costly mistake

    sai lầm đắt giá

    costly investment

    khoản đầu tư đắt đỏ

    costly repairs

    chi phí sửa chữa cao

    52. make it /meɪk ɪt/ (phrasal verb) đến nơi đúng giờ hoặc thành công

    make it on time

    đến đúng giờ

    make it to the event

    đến sự kiện

    make it successfully

    thành công trong việc gì đó

    53. proofread /ˈpruːf.riːd/ (verb) đọc và sửa lỗi văn bản

    proofread a translation

    kiểm tra bản dịch

    proofread a document

    kiểm tra tài liệu

    proofread an article

    đọc kiểm tra bài viết

    54. retire /rɪˈtaɪər/ (verb) nghỉ hưu

    retire in July

    nghỉ hưu vào tháng Bảy

    retire from work

    nghỉ việc

    retire early

    nghỉ hưu sớm

    55. retirement /rɪˈtaɪər.mənt/ (noun) nghỉ hưu

    retirement age

    tuổi nghỉ hưu

    retirement party

    tiệc nghỉ hưu

    retirement benefits

    quyền lợi nghỉ hưu

    56. add  /æd/ (verb) thêm vào

    a recent addition

    sự bổ sung gần đây

    in addition to

    ngoài ra

    addition to the team

    bổ sung vào đội nhóm

    57. addition /əˈdɪʃ.ən/ (noun) sự bổ sung

    a recent addition

    sự bổ sung gần đây

    in addition to

    ngoài ra

    addition to the team

    bổ sung vào đội nhóm 

    58. flyer /ˈflaɪ.ɚ/ (noun) tờ rơi quảng cáo

    59. deadline  /ˈded.laɪn/ (noun) thời hạn hoàn thành

    60. ship /ʃɪp/ (verb) vận chuyển hàng hóa

    61. shipment  /ˈʃɪp.mənt/ (noun) lô hàng

    62. shipping  /ˈʃɪp.ɪŋ/ (noun) vận chuyển

    63. take over  /teɪk ˈoʊ.vɚ/ (phrasal verb) tiếp quản

    64. takeover  /ˈteɪkˌoʊ.vɚ/ (noun) việc tiếp quản công ty

    65. get to  /ɡet tuː/ (phrasal verb) đến nơi

    66. return  /rɪˈtɝːn/ (verb) trả lại

    67. draft /dræft/ (noun) bản thảo

    68. draft /dræft/ (verb) soạn thảo bản nháp

    69. depend on  /dɪˈpend ɑːn/ (phrasal verb) phụ thuộc vào

    70. dependent  /dɪˈpen.dənt/ (adj) phụ thuộc

    71. dependable  /dɪˈpen.də.bəl/ (adj) đáng tin cậy

    72. delay  /dɪˈleɪ/ (verb) hoãn lại hoặc làm chậm tiến độ

    73. delay /dɪˈleɪ/ (noun) sự trì hoãn

    74. supply /səˈplaɪ/ (verb) cung cấp hàng hóa, vật tư hoặc dịch vụ

    75. supplier  /səˈplaɪ.ɚ/ (noun) nhà cung cấp

    76. supply closet  (noun) tủ chứa vật tư

    77. supply room  (noun) phòng vật tư

    78. submit /səbˈmɪt/ (verb) nộp tài liệu cho người có thẩm quyền

    79. submission /səbˈmɪʃ.ən/ (noun) hành động nộp tài liệu

    80. negotiation /nɪˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ (noun) đàm phán

    81. negotiate /nɪˈɡoʊ.ʃi.eɪt/ (verb) thương lượng để đạt thỏa thuận

    82. negotiator /nɪˈɡoʊ.ʃi.eɪ.t̬ɚ/ (noun) người đàm phán

    83. mind /maɪnd/ (verb) có phiền không

    84. find out /faɪnd aʊt/ (phrasal verb) tìm ra thông tin

    85. agreement /əˈɡriː.mənt/ (noun) thỏa thuận

    86. agree /əˈɡriː/ (verb) đồng ý

    87. formal /ˈfɔːr.məl/ (adj) trang trọng

    88. formally /ˈfɔːr.mə.li/(adv) một cách trang trọng

    89. informal /ɪnˈfɔːr.məl/ (adj) không trang trọng

    90. banquet /ˈbæŋ.kwɪt/ (noun) bữa tiệc lớn

    91. presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ (noun) bài thuyết trình

    92. subscription /səbˈskrɪp.ʃən/ (noun) đăng ký nhận dịch vụ định kỳ

    93. subscribe /səbˈskraɪb/ (verb) đăng ký nhận dịch vụ định kỳ

    94. subscriber  /səbˈskraɪ.bɚ/ (noun) người đăng ký