1. at all times /ət ɔːl taɪmz/ (adverb) luôn luôn, mọi lúc
2. responsible for /rɪˈspɑːnsəbl fɔːr/ (preposition) chịu trách nhiệm về
3. physician /fɪˈzɪʃn/ (noun) bác sĩ điều trị
4. improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (noun) sự cải thiện, tiến bộ
5. expert /ˈekspɜːrt/ (noun) chuyên gia
6. accept /əkˈsept/ (verb) chấp nhận
7. place /pleɪs/ (verb) đặt, sắp xếp
8. figure /ˈfɪɡjər/(noun) con số, số liệu
9. quarterly /ˈkwɔːrtərli/(adverb) hàng quý
10. brighten /ˈbraɪtn/ (verb) làm sáng, làm tươi sáng
11. impose /ɪmˈpoʊz/ (verb) áp đặt
12. room temperature /ruːm ˈtemprətʃər/ (noun) nhiệt độ phòng
13. remotely /rɪˈmoʊtli/ (adverb) từ xa
14. aside from /əˈsaɪd frəm/ (preposition) ngoài ra, ngoại trừ
15. sharply /ˈʃɑːrpli/ (adverb) mạnh mẽ, rõ rệt, đột ngột
16. voluntarily /ˌvɑːlənˈterəli/ (adverb) một cách tự nguyện
17. extensive /ɪkˈstensɪv/ (adj) rộng rãi, bao quát
18. accurate /ˈækjərət/ (adj) chính xác
19. intersection /ˌɪntərˈsekʃn/ (noun) ngã tư, giao lộ
20. pedestrian /pəˈdestriən/ (noun) người đi bộ
21. refrain from /rɪˈfreɪn frəm/ (verb) kiềm chế, tránh làm điều gì
22. retreat /rɪˈtriːt/ (verb) rút lui
23. hesitate /ˈhezɪteɪt/ (verb) do dự, ngập ngừng
24. related to /rɪˈleɪtɪd tuː/ (preposition) liên quan đến
25. initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (noun) sáng kiến, khả năng chủ động bắt đầu việc gì đó
26. initiate /ɪˈnɪʃieɪt/ (verb) bắt đầu, khởi xướng
27. application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (noun) đơn xin, đơn đăng ký hoặc sự áp dụng
28. or else /ɔːr ɛls/ (adverb) nếu không thì
29. in recognition of /ɪn ˌrekəɡˈnɪʃən əv/ (preposition) để ghi nhận, để tôn vinh
30. in accordance with /ɪn əˈkɔːrdəns wɪð/ (preposition) theo đúng, phù hợp với
31. dedication to /ˌdedɪˈkeɪʃən tuː/ (noun) sự cống hiến, tận tâm đối với
32. repetitious /ˌrepəˈtɪʃəs/ (adj) lặp đi lặp lại, nhàm chán
33. exclusive /ɪkˈskluːsɪv/ (adj) độc quyền, dành riêng cho một nhóm nhất định
34. follow-up /ˈfɑːloʊ ʌp/ (noun) cuộc theo dõi
35. logistics /ləˈdʒɪstɪks/ (noun) công tác hậu cần
36. credentials /krəˈdenʃəlz/ (noun) bằng cấp và chứng chỉ xác nhận năng lực
37. consequently /ˈkɑːnsəkwentli/ (adverb) do đó, vì vậy
38. authorization /ˌɔːθərəˈzeɪʃən/ (noun) sự cho phép chính thức
39. capacity /kəˈpæsəti/ (noun) sức chứa, khả năng, vai trò
40. merely /ˈmɪrli/ (adverb) chỉ, đơn thuần
41. enclosure /ɪnˈkloʊʒər/ (noun) tài liệu đính kèm hoặc khu vực rào lại
42. likewise /ˈlaɪkwaɪz/ (adverb) cũng vậy, tương tự
43. underway /ˌʌndərˈweɪ/ (adj) đang diễn ra
44. complex /ˈkɑːmpleks/ (adj) phức tạp; khu phức hợp
45. interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (adj) tương tác
46. in agreement with /ɪn əˈɡriːmənt wɪð/ (preposition) đồng ý với, thống nhất với
47. in particular /ɪn pərˈtɪkjələr/ (adverb) đặc biệt là
48. planning /ˈplænɪŋ/ (noun) lập kế hoạch
49. room /ruːm/ (noun) phòng; chỗ trống
50. routine /ruːˈtiːn/ (noun) thói quen hàng ngày
51. use caution /juːz ˈkɔːʃən/ (verb) hãy cẩn trọng
52. malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃən/ (noun) sự trục trặc, hỏng hóc
53. estimate /ˈestɪmət/ (noun) bảng báo giá
54. fulfill /fʊlˈfɪl/ (verb) hoàn thành, thực hiện
55. in transport /ɪn ˈtrænspɔːrt/ (preposition) đang được vận chuyển
56. frustrated /ˈfrʌstreɪtɪd/ (adj) bực bội, thất vọng vì không đạt được điều mong muốn
57. primary /ˈpraɪmeri/ (adj) chính, chủ yếu, quan trọng nhất
58. custom-made /ˌkʌstəm ˈmeɪd/ (adj) được làm theo yêu cầu
59. exceptionally /ɪkˈsepʃənəli/ (adverb) một cách đặc biệt, xuất sắc
60. biography /baɪˈɑːɡrəfi/ (noun) tiểu sử
61. competitive /kəmˈpetətɪv/ (adj) có tính cạnh tranh
62. instability /ˌɪnstəˈbɪləti/ (noun) sự bất ổn, tình trạng không ổn định
63. raw material /rɔː məˈtɪriəl/ (noun) nguyên liệu thô
64. respectively /rɪˈspektɪvli/ (adverb) theo thứ tự lần lượt
65. processed /ˈprɑːsest/ (adj) đã qua chế biến
66. bottom line /ˈbɑːtəm laɪn/ (noun) kết quả cuối cùng; lợi nhuận ròng
67. temper /ˈtempər/ (noun) tính khí; sự nóng giận
68. volatility /ˌvɑːləˈtɪləti/ (noun) tính biến động
69.misleading /ˌmɪsˈliːdɪŋ/(adj) gây hiểu lầm
70. compatible /kəmˈpætəbl/(adj) tương thích, hợp nhau
71. cover /ˈkʌvər/ (verb) bao gồm, bảo vệ, che phủ
72. squeeze /skwiːz/ (verb) ép, vắt; chen chúc qua chỗ đông người
73. anonymously /əˈnɑːnɪməsli/ (adverb) một cách ẩn danh
74. take inventory /teɪk ˈɪnvənˌtɔːri/ (verb) kiểm kê hàng hóa
75. awareness /əˈwernəs/ (noun) nhận thức, ý thức
76. incredulous /ɪnˈkredʒələs/ (adj) hoài nghi, khó tin
77. prescription /prɪˈskrɪpʃən/ (noun) đơn thuốc
78. free /friː/ (adj) miễn phí; tự do
79. variety /vəˈraɪəti/. (noun) sự đa dạng; nhiều loại
80. accommodate /əˈkɑːmədeɪt/ (verb) cung cấp chỗ ở; đáp ứng nhu cầu