TEST 7 2024 TỪ VỰNG RC - TOEICMCB

TEST 7 2024 TỪ VỰNG RC - TOEICMCB

Ngày đăng: 03/10/2025 08:03 PM

    1. at all times  /ət ɔːl taɪmz/ (adverb) luôn luôn, mọi lúc

    2. responsible for  /rɪˈspɑːnsəbl fɔːr/ (preposition) chịu trách nhiệm về

    3. physician /fɪˈzɪʃn/ (noun) bác sĩ điều trị

    4. improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (noun) sự cải thiện, tiến bộ

    5. expert  /ˈekspɜːrt/ (noun) chuyên gia

    6. accept  /əkˈsept/ (verb) chấp nhận

    7. place /pleɪs/ (verb) đặt, sắp xếp

    8. figure /ˈfɪɡjər/(noun) con số, số liệu

    9. quarterly /ˈkwɔːrtərli/(adverb) hàng quý

    10. brighten /ˈbraɪtn/ (verb) làm sáng, làm tươi sáng

    11. impose /ɪmˈpoʊz/ (verb) áp đặt

    12. room temperature  /ruːm ˈtemprətʃər/ (noun) nhiệt độ phòng

    13. remotely  /rɪˈmoʊtli/ (adverb) từ xa

    14. aside from /əˈsaɪd frəm/ (preposition) ngoài ra, ngoại trừ

    15. sharply  /ˈʃɑːrpli/ (adverb) mạnh mẽ, rõ rệt, đột ngột

    16. voluntarily  /ˌvɑːlənˈterəli/ (adverb) một cách tự nguyện

    17. extensive  /ɪkˈstensɪv/ (adj) rộng rãi, bao quát

    18. accurate  /ˈækjərət/ (adj) chính xác

    19. intersection  /ˌɪntərˈsekʃn/ (noun) ngã tư, giao lộ

    20. pedestrian  /pəˈdestriən/ (noun) người đi bộ

    21. refrain from  /rɪˈfreɪn frəm/ (verb) kiềm chế, tránh làm điều gì

    22. retreat  /rɪˈtriːt/ (verb) rút lui

    23. hesitate  /ˈhezɪteɪt/ (verb) do dự, ngập ngừng

    24. related to  /rɪˈleɪtɪd tuː/ (preposition) liên quan đến

    25. initiative  /ɪˈnɪʃətɪv/ (noun) sáng kiến, khả năng chủ động bắt đầu việc gì đó

    26. initiate /ɪˈnɪʃieɪt/ (verb) bắt đầu, khởi xướng

    27. application  /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (noun) đơn xin, đơn đăng ký hoặc sự áp dụng

    28. or else  /ɔːr ɛls/ (adverb) nếu không thì

    29. in recognition of  /ɪn ˌrekəɡˈnɪʃən əv/ (preposition) để ghi nhận, để tôn vinh

    30. in accordance with  /ɪn əˈkɔːrdəns wɪð/ (preposition) theo đúng, phù hợp với

    31. dedication to  /ˌdedɪˈkeɪʃən tuː/ (noun) sự cống hiến, tận tâm đối với

    32. repetitious  /ˌrepəˈtɪʃəs/ (adj) lặp đi lặp lại, nhàm chán

    33. exclusive  /ɪkˈskluːsɪv/ (adj) độc quyền, dành riêng cho một nhóm nhất định

    34. follow-up  /ˈfɑːloʊ ʌp/ (noun) cuộc theo dõi

    35. logistics  /ləˈdʒɪstɪks/ (noun) công tác hậu cần

    36. credentials  /krəˈdenʃəlz/ (noun) bằng cấp và chứng chỉ xác nhận năng lực

    37. consequently  /ˈkɑːnsəkwentli/ (adverb) do đó, vì vậy

    38. authorization  /ˌɔːθərəˈzeɪʃən/ (noun) sự cho phép chính thức

    39. capacity /kəˈpæsəti/ (noun) sức chứa, khả năng, vai trò

    40. merely  /ˈmɪrli/ (adverb) chỉ, đơn thuần

    41. enclosure  /ɪnˈkloʊʒər/ (noun) tài liệu đính kèm hoặc khu vực rào lại

    42. likewise  /ˈlaɪkwaɪz/ (adverb) cũng vậy, tương tự

    43. underway  /ˌʌndərˈweɪ/ (adj) đang diễn ra

    44. complex  /ˈkɑːmpleks/ (adj) phức tạp; khu phức hợp

    45. interactive  /ˌɪntərˈæktɪv/ (adj) tương tác

    46. in agreement with  /ɪn əˈɡriːmənt wɪð/ (preposition) đồng ý với, thống nhất với

    47. in particular /ɪn pərˈtɪkjələr/ (adverb) đặc biệt là

    48. planning /ˈplænɪŋ/ (noun) lập kế hoạch

    49. room /ruːm/ (noun) phòng; chỗ trống

    50. routine /ruːˈtiːn/ (noun) thói quen hàng ngày

    51. use caution /juːz ˈkɔːʃən/ (verb) hãy cẩn trọng

    52. malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃən/ (noun) sự trục trặc, hỏng hóc

    53. estimate /ˈestɪmət/ (noun) bảng báo giá

    54. fulfill /fʊlˈfɪl/ (verb) hoàn thành, thực hiện

    55. in transport /ɪn ˈtrænspɔːrt/ (preposition) đang được vận chuyển

    56. frustrated /ˈfrʌstreɪtɪd/ (adj) bực bội, thất vọng vì không đạt được điều mong muốn

    57. primary /ˈpraɪmeri/ (adj) chính, chủ yếu, quan trọng nhất

    58. custom-made /ˌkʌstəm ˈmeɪd/ (adj) được làm theo yêu cầu

    59. exceptionally  /ɪkˈsepʃənəli/ (adverb) một cách đặc biệt, xuất sắc

    60. biography /baɪˈɑːɡrəfi/ (noun) tiểu sử

    61. competitive  /kəmˈpetətɪv/  (adj) có tính cạnh tranh

    62. instability  /ˌɪnstəˈbɪləti/ (noun) sự bất ổn, tình trạng không ổn định

    63. raw material  /rɔː məˈtɪriəl/ (noun) nguyên liệu thô

    64. respectively  /rɪˈspektɪvli/ (adverb) theo thứ tự lần lượt

    65. processed  /ˈprɑːsest/ (adj) đã qua chế biến

    66. bottom line  /ˈbɑːtəm laɪn/ (noun) kết quả cuối cùng; lợi nhuận ròng

    67. temper  /ˈtempər/ (noun) tính khí; sự nóng giận

    68. volatility /ˌvɑːləˈtɪləti/ (noun) tính biến động

    69.misleading /ˌmɪsˈliːdɪŋ/(adj) gây hiểu lầm

    70. compatible /kəmˈpætəbl/(adj) tương thích, hợp nhau

    71. cover /ˈkʌvər/  (verb) bao gồm, bảo vệ, che phủ

    72. squeeze   /skwiːz/ (verb) ép, vắt; chen chúc qua chỗ đông người

    73. anonymously   /əˈnɑːnɪməsli/ (adverb) một cách ẩn danh

    74. take inventory  /teɪk ˈɪnvənˌtɔːri/ (verb) kiểm kê hàng hóa

    75. awareness  /əˈwernəs/  (noun) nhận thức, ý thức

    76. incredulous  /ɪnˈkredʒələs/ (adj) hoài nghi, khó tin

    77. prescription  /prɪˈskrɪpʃən/ (noun) đơn thuốc

    78. free  /friː/ (adj) miễn phí; tự do

    79. variety  /vəˈraɪəti/. (noun) sự đa dạng; nhiều loại

    80. accommodate  /əˈkɑːmədeɪt/ (verb) cung cấp chỗ ở; đáp ứng nhu cầu