TỪ VỰNG DỊCH VỤ PART 7-TIENGANH MCB

TỪ VỰNG DỊCH VỤ PART 7-TIENGANH MCB

Ngày đăng: 02/10/2025 07:49 AM

    1. appointment  /əˈpɔɪnt.mənt/ (noun) cuộc hẹn chính thức

    schedule an appointment: đặt lịch hẹn

    cancel an appointment: hủy cuộc hẹn

    2. access  /ˈæk.ses/ (noun) quyền truy cập, sử dụng dịch vụ hoặc nơi chốn

    have access to: có quyền truy cập/sử dụng

    limited access: quyền truy cập hạn chế

    3. accommodation  /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ (noun) chỗ ở

    book accommodation: đặt chỗ ở

    overnight accommodation: chỗ ở qua đêm

    4. sign up for  /saɪn ʌp fɔːr/ (verb) đăng ký tham gia

    sign up for a service: đăng ký dịch vụ

    sign up for a class: đăng ký lớp học

    5. assistance  /əˈsɪs.təns/ (noun) sự giúp đỡ, hỗ trợ

    request assistance: yêu cầu hỗ trợ

    customer assistance: hỗ trợ khách hàng

    6. amenity  /əˈmen.ə.t̬i/ (noun) tiện nghi

    modern amenities: tiện nghi hiện đại

    free amenities: tiện nghi miễn phí

    7. convenience  /kənˈviː.ni.əns/ (noun) sự tiện lợi

    for your convenience: vì sự tiện lợi của bạn

    convenience store: cửa hàng tiện lợi

    8. dealership  /ˈdiː.lɚ.ʃɪp/ (noun) đại lý bán hàng

    car dealership: đại lý ô tô

    authorized dealership: đại lý ủy quyền

    9. authorized  /ˈɑː.θɚ.aɪzd/ (adj) được ủy quyền

    authorized service center: trung tâm bảo hành được ủy quyền

    authorized reseller: nhà bán lẻ được ủy quyền

    10. expire  /ɪkˈspaɪr/ (verb) hết hạn

    expire on [date]; hết hạn vào ngày...

    expired warranty: bảo hành đã hết hạn

    11. extend  /ɪkˈstend/ (verb) gia hạn

    extend a deadline: gia hạn thời hạn

    extend a contract: gia hạn hợp đồng

    extend service hours: kéo dài thời gian phục vụ

    12. maintenance /ˈmeɪn.tən.əns/ (noun) bảo trì

    routine maintenance: bảo trì định kỳ

    maintenance work: công việc bảo trì

    13. reliable  /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ (adj) đáng tin cậy

    reliable service: dịch vụ đáng tin cậy

    reliable supplier: nhà cung cấp đáng tin cậy

    14. termination  /ˌtɝː.məˈneɪ.ʃən/ (noun) sự chấm dứt

    contract termination: chấm dứt hợp đồng

    early termination fee: phí chấm dứt sớm