1. reschedule /ˌriːˈskedʒ.uːl/ (verb) sắp xếp lại lịch
2. separate /ˈsep.ɚ.eɪt/ (verb) tách rời
3. separation /ˌsep.əˈreɪ.ʃən/ (noun) sự tách rời
4. separated /ˈsep.ɚ.eɪ.t̬ɪd/ (adj) tách rời
5. separately /ˈsep.ɚ.ət.li/ (adverb) một cách riêng biệt
6. exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ (verb) trưng bày
7. exhibition /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ (noun) cuộc triển lãm
8. exhibitor /ɪɡˈzɪb.ə.t̬ɚ/ (noun) người trưng bày sản phẩm tại triển lãm
9. compare /kəmˈper/ (verb) so sánh
10. comparison /kəmˈper.ɪ.sən/ (noun) sự so sánh
11. comparable /ˈkɑːm.pɚ.ə.bəl/ (adj) có thể so sánh được
12. compatible /kəmˈpæt.ə.bəl/ (adj) tương thích
13. remain /rɪˈmeɪn/ (verb) vẫn giữ nguyên, không thay đổi
14. remainder /rɪˈmeɪn.dɚ/ (noun) phần còn lại
15. remaining /rɪˈmeɪ.nɪŋ/ (adj) còn lại
16. allow /əˈlaʊ/ (verb) cho phép
17. allowance /əˈlaʊ.əns/ (noun) khoản trợ cấp
18. allowable /əˈlaʊ.ə.bəl/ (adj) được phép theo quy định
19. oversee /ˌoʊ.vɚˈsiː/ (verb) giám sát
20. announce /əˈnaʊns/ (verb) thông báo chính thức
21. announcement /əˈnaʊns.mənt/ (noun) thông báo chính thức
22. announcer /əˈnaʊn.sɚ/ (noun) người phát thanh hoặc công bố thông tin
23. meet /miːt/ (verb) đáp ứng yêu cầu
24. instruct /ɪnˈstrʌkt/ (verb) chỉ dẫn, ra lệnh làm gì đó
25. instruction /ɪnˈstrʌk.ʃən/ (noun) hướng dẫn
26. instructor /ɪnˈstrʌk.tɚ/ (noun) người hướng dẫn
27. instructive /ɪnˈstrʌk.tɪv/ (adj) hữu ích, mang tính giáo dục
28. broaden /ˈbrɑː.dən/ (verb) mở rộng
29. broad /brɑːd/ (adj) rộng rãi
30. broadly /ˈbrɑːd.li/ (adverb) nói chung
31. book /bʊk/ (verb) đặt chỗ
32. booking /ˈbʊk.ɪŋ/ (noun) việc đặt chỗ
33. admit /ədˈmɪt/ (verb) cho phép vào hoặc thừa nhận điều gì đó đúng
34. admission /ədˈmɪʃ.ən/ (noun) sự cho phép vào hoặc thừa nhận điều gì đó
35. notify /ˈnoʊ.t̬ə.faɪ/ (verb) thông báo
36. notification /ˌnoʊ.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) thông báo
37. represent /ˌrep.rɪˈzent/ (verb) đại diện cho ai đó hoặc tổ chức
38. representative /ˌrep.rɪˈzen.tə.t̬ɪv/ (noun) người đại diện
39. representation /ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/ (noun) sự đại diện
40. advise /ədˈvaɪz/ (verb) khuyên bảo
41. advice /ədˈvaɪs/ (noun) lời khuyên
42. advisor /ədˈvaɪ.zɚ/ (noun) cố vấn chuyên môn
43. advisable /ədˈvaɪ.zə.bəl/ (adj) nên làm, được khuyên làm
44. advisory /ədˈvaɪ.zɚ.i/ (adj) có tính chất tư vấn
45. expire /ɪkˈspaɪr/ (verb) hết hạn
46. expiration /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/ (noun) ngày hết hạn
47. expired /ɪkˈspaɪɚd/ (adj) đã hết hạn
48. expiry /ˈek.spə.ri/ (noun) ngày hết hạn
49. invalidate /ɪnˈvæl.ə.deɪt/ (verb) làm mất hiệu lực
50. depart /dɪˈpɑːrt/ (verb) khởi hành
51. departure /dɪˈpɑːr.tʃɚ/ (noun) sự khởi hành
52. appoint /əˈpɔɪnt/ (verb) chỉ định, bổ nhiệm ai vào vị trí chính thức
53. appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (noun) cuộc hẹn hoặc sự bổ nhiệm
54. appointed /əˈpɔɪn.t̬ɪd/(adj) được bổ nhiệm
55. resolve /rɪˈzɑːlv/ (verb) giải quyết vấn đề
56. resolution /ˌrez.əˈluː.ʃən/ (noun) giải pháp giải quyết vấn đề
57. equip /ɪˈkwɪp/ (verb) trang bị
58. equipment /ɪˈkwɪp.mənt/n (noun) thiết bị, dụng cụ cần dùng cho mục đích cụ thể
59. remove /rɪˈmuːv/ (verb) loại bỏ, lấy đi
60. removal /rɪˈmuː.vəl/ (noun) hành động loại bỏ
61. removable /rɪˈmuː.və.bəl/ (adj) có thể tháo rời
62. target /ˈtɑːr.ɡɪt/ (verb) nhắm đến mục tiêu cụ thể
63. appeal /əˈpiːl/ (verb) thu hút, hấp dẫn
64. appealing /əˈpiː.lɪŋ/ (adj) hấp dẫn, lôi cuốn
65. subscribe /səbˈskraɪb/ (verb) đăng ký nhận dịch vụ định kỳ
66. subscription /səbˈskrɪp.ʃən/ (noun) gói đăng ký dịch vụ định kỳ
67. subscriber /səbˈskraɪ.bɚ/ (noun) người đăng ký
68. adhere /ədˈhɪr/ (verb) tuân thủ hoặc gắn chặt vào
69. conserve /kənˈsɝːv/ (verb) giữ gìn, tiết kiệm tài nguyên
70. conservation /ˌkɑːn.sɚˈveɪ.ʃən/ (noun) bảo tồn tài nguyên thiên nhiên
71. eliminate /iˈlɪm.ə.neɪt/ (verb) loại bỏ hoàn toàn
72. eliminated /iˈlɪm.ə.neɪ.t̬ɪd/ (adj) bị loại bỏ
73. elimination /iˌlɪm.əˈneɪ.ʃən/ (noun) quá trình loại bỏ
74. cooperate /koʊˈɑː.pə.reɪt/ (verb) hợp tác
75. cooperation /koʊˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/ (noun) sự hợp tác
76. cooperative /koʊˈɑː.pɚ.ə.t̬ɪv/ (adj) hợp tác
77. cooperatively /koʊˈɑː.pɚ.ə.t̬ɪv.li/ (adverb) một cách hợp tác
78. encounter /ɪnˈkaʊn.tɚ/ (verb) gặp phải tình huống bất ngờ hoặc khó khăn
79. provide /prəˈvaɪd/ (verb) cung cấp
80. provision /prəˈvɪʒ.ən/ (noun) sự cung cấp hoặc điều khoản trong hợp đồng
81. provider /prəˈvaɪ.dɚ/ (noun) nhà cung cấp
82. contribute /kənˈtrɪb.juːt/ (verb) đóng góp
83. contribution /ˌkɑːn.trɪˈbjuː.ʃən/ (noun) sự đóng góp vào hoạt động chung
84. contributor /kənˈtrɪb.jə.t̬ɚ/ (noun) người đóng góp
85. result /rɪˈzʌlt/ (verb) dẫn đến, gây ra kết quả
86. utilize /ˈjuː.t̬əl.aɪz/ (verb) sử dụng hiệu quả
87. prolong /prəˈlɑːŋ/ (verb) kéo dài
88. prolonged /prəˈlɑːŋd/ (adj) kéo dài bất thường
89. anticipate /ænˈtɪs.ə.peɪt/ (verb) dự đoán, kỳ vọng điều gì sẽ xảy ra
90. anticipation /ænˌtɪs.əˈpeɪ.ʃən/ (noun) sự mong đợi
91. combine /kəmˈbaɪn/ (verb) kết hợp
92. combination /ˌkɑːm.bəˈneɪ.ʃən/ (noun) sự kết hợp các yếu tố
93. combined /kəmˈbaɪnd/ (adj) hợp nhất, kết hợp lại
94. settle /ˈset̬.əl/ (verb) giải quyết, sắp xếp ổn thỏa
95. settlement /ˈset̬.əl.mənt/ (noun) giải quyết tranh chấp hoặc thanh toán nợ
96. settled /ˈset̬.əld/ (adj) đã được giải quyết hoặc ổn định
97. attribute /əˈtrɪb.juːt/ (verb) quy cho, cho rằng nguyên nhân của điều gì đó
98. emphasize /ˈem.fə.saɪz/ (verb) nhấn mạnh tầm quan trọng
99. patronize /ˈpeɪ.trə.naɪz/ (verb) ủng hộ hoặc thường xuyên lui tới nơi nào đó
100. patron /ˈpeɪ.trən/ (noun) người bảo trợ hoặc khách quen
101. patronage /ˈpæt.rə.nɪdʒ/ (noun) sự ủng hộ thường xuyên
102. redeem /rɪˈdiːm/ (verb) đổi để lấy sản phẩm, dịch vụ hoặc tiền mặt
103. redeemable /rɪˈdiː.mə.bəl/ (adj) có thể quy đổi
104. abolish /əˈbɑː.lɪʃ/ (verb) bãi bỏ
105. abolition /ˌæb.əˈlɪʃ.ən/ (noun) sự bãi bỏ
106. dispose /dɪˈspoʊz/ (verb) vứt bỏ, xử lý thứ không cần thiết
107. disposal /dɪˈspoʊ.zəl/ (noun) sự xử lý hoặc vứt bỏ
108. disposable /dɪˈspoʊ.zə.bəl/ (adj) dùng một lần
109. amend /əˈmend/ (verb) sửa đổi hoặc cải thiện
110. amendment /əˈmend.mənt/ (noun) sự sửa đổi trong văn bản chính thức
111. amendable /əˈmend.ə.bəl/ (adj) có thể sửa đổi
112. commence /kəˈmens/ (verb) bắt đầu
113. commencement /kəˈmens.mənt/ (noun) sự khởi đầu, đặc biệt là sự kiện chính thức
114. conceive /kənˈsiːv/ (verb) hình thành ý tưởng
115. activate /ˈæk.tə.veɪt/ (verb) kích hoạt
116. activation /ˌæk.təˈveɪ.ʃən/ (noun) quá trình kích hoạt
117. thrive /θraɪv/ (verb) phát triển mạnh mẽ
118. assess /əˈses/ (verb) đánh giá chất lượng hoặc giá trị của cái gì đó
119. assessment /əˈses.mənt/ (noun) sự đánh giá
120. complement /ˈkɑːm.plə.ment/ (verb) bổ sung để hoàn thiện hơn
121. complementary /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ (adj) bổ sung, giúp hoàn thiện cho nhau
122. transfer /ˈtræns.fɝː/ (verb) chuyển nhượng, chuyển giao
123. meet /miːt/ (verb) gặp gỡ hoặc đáp ứng yêu cầu, tiêu chuẩn
124. address /əˈdres/ (verb) đề cập, xử lý hoặc phát biểu về vấn đề nào đó
125. apply /əˈplaɪ/ (verb) nộp đơn hoặc áp dụng điều gì đó
126. attend /əˈtend/ (verb) tham dự hoặc chú ý, chăm sóc việc gì đó
127. arrange /əˈreɪndʒ/ (verb) sắp xếp
128. extend /ɪkˈstend/ (verb) gia hạn hoặc mở rộng
129. observe /əbˈzɝːv/ (verb) quan sát hoặc tuân thủ quy định/truyền thống
130. deliver /dɪˈlɪv.ɚ/ (verb) giao hàng hoặc trình bày điều gì đó
131. cover /ˈkʌv.ɚ/ (verb) đề cập, xử lý hoặc bao phủ một chủ đề
132. decline /dɪˈklaɪn/ (verb) từ chối hoặc giảm sút
133. reserve /rɪˈzɝːv/ (verb) đặt trước hoặc giữ quyền sử dụng
134. settle /ˈset̬.əl/ (verb) giải quyết hoặc ổn định nơi ở
135. produce /prəˈduːs/ (verb) sản xuất, tạo ra sản phẩm hoặc kết quả
136. produce /ˈprɑː.duːs/ (noun) rau củ quả tươi
137. air /er/ (verb) phát sóng
138. air /er/ (noun) không khí
139. account /əˈkaʊnt/ (noun) tài khoản
140. account /əˈkaʊnt/ (noun) bản tường thuật
141. bill /bɪl/ (noun) hóa đơn
142. bill /bɪl/ (noun) dự luật
143. initiative /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/ (noun) sáng kiến
144. reservation /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ (noun) đặt chỗ trước
145. reservation /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ (noun) sự e ngại, dè dặt
146. custom /ˈkʌs.təm/ (noun) phong tục
147. custom /ˈkʌs.təm/ (adj) thiết kế riêng theo yêu cầu
148. reference /ˈref.ɚ.əns/ (noun) người tham khảo hoặc thông tin xác minh
149. reference /ˈref.ɚ.əns/ (noun) tài liệu tham khảo
150. promotion /prəˈmoʊ.ʃən/ (noun) thăng chức
151. promotion /prəˈmoʊ.ʃən/ (noun) chương trình khuyến mãi
152. interest /ˈɪn.trɪst/ (noun) sự quan tâm
153. interest /ˈɪn.trɪst/ (noun) mối quan tâm
154. rate /reɪt/ (noun) tốc độ hoặc tỷ lệ xảy ra
155. rate /reɪt/ (noun) mức giá