TEST 6 RC 2024 TỪ VỰNG - TIENGANH MCB

TEST 6 RC 2024 TỪ VỰNG - TIENGANH MCB

Ngày đăng: 01/10/2025 04:45 PM

    1. routinely  /ruːˈtiːn.li/ (adverb) thường xuyên

    routinely inspect: kiểm tra thường xuyên

    2. openly  /ˈoʊ.pən.li/ (adverb) một cách công khai

    speak openly: nói thẳng thắn

    3. functional  /ˈfʌŋk.ʃən.əl/ (adj) hoạt động tốt, có chức năng

    functional design thiết kế có chức năng

    4. commercial  /kəˈmɝː.ʃəl/ (adj) thuộc về thương mại

    scientific publication: ấn phẩm khoa học

    5. publication  /ˌpʌb.ləˈkeɪ.ʃən/ (noun) sự xuất bản hoặc ấn phẩm

    scientific publication: ấn phẩm khoa học

    6. search committee  /sɝːtʃ kəˈmɪt̬.i/ (noun) hội đồng tuyển chọn

    search committee chair: chủ tịch hội đồng tuyển chọn

    7. candidate  /ˈkæn.dɪ.dət/ (noun) ứng viên

    qualified candidate: ứng viên đủ điều kiện

    8. nominate  /ˈnɑː.mə.neɪ(verb) đề cử hoặc bổ nhiệm

    nominate for an award: đề cử cho giải thưởng

    9. guarantee  /ˌɡer.ənˈtiː/ (noun) sự bảo đảm, bảo hành

    money-back guarantee: bảo đảm hoàn tiền

    10. neutral  /ˈnuː.trəl/ (adj) trung lập, không thiên vị

    remain neutral: giữ trung lập

    11. room  /ruːm/ (noun) không gian hoặc cơ hội

    room for improvement: chỗ để cải thiện

    12. attendee  /ə.tenˈdiː/ (noun) người tham dự

    rear entrance: lối vào phía sau

    13. rear /rɪr/ (noun) phía sau

    rear entrance: lối vào phía sau

    14. adopt  /əˈdɑːpt/ (verb) chấp nhận hoặc áp dụng

    adopt a policy: áp dụng chính sách

    15. reinforce  /ˌriː.ɪnˈfɔːrs/ (verb) củng cố, tăng cường

    reinforce an idea: củng cố ý tư

    16. warehouse  /ˈwer.haʊs/ (noun) nhà kho

    warehouse facility: cơ sở nhà kho

    17. treasurer /ˈtreʒ.ər.ɚ/ (noun) thủ quỹ, người quản lý tài chính

    company treasurer: thủ quỹ công ty

    18. resign  /rɪˈzaɪn/ (verb) từ chức

    resign from a job: từ chức khỏi công việc

    19. housing  /ˈhaʊ.zɪŋ/ (noun) nhà ở

    housing development: khu phát triển nhà ở

    20. extended  /ɪkˈsten.dɪd/ (adj) kéo dài, mở rộng

    extended deadline: thời hạn kéo dài

    21. good /ɡʊd/ (noun) hàng hóa

     

    consumer goods: hàng tiêu dùng

    22. assign /əˈsaɪn/ (verb) giao hoặc phân công nhiệm vụ

    assign a task: giao nhiệm vụ

    23. committee /kəˈmɪt̬.i/ (noun) ủy ban

    steering committee: ban chỉ đạo

    24. notification /ˌnoʊ.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) thông báo

    email notification: thông báo qua email

    25. tenant  /ˈten.ənt/ (noun) người thuê nhà

    tenant agreement: hợp đồng thuê

    26. a selection of /ə səˈlek.ʃən əv/ (noun) một loạt

    27. biography  /baɪˈɑː.ɡrə.fi/ (noun) tiểu sử

    celebrity biography: tiểu sử người nổi tiếng

    28. notice /ˈnoʊ.t̬ɪs/ (noun) thông báo hoặc sự chú ý

    give notice: đưa ra thông báo

    29. undercooked /ˌʌn.dɚˈkʊkt/ (adj) chưa chín

    undercooked meat: thịt chưa chín

    30. allocate  /ˈæl.ə.keɪt/ (verb) phân bổ, chỉ định

    allocate resources: phân bổ tài nguyên

    31. imprint  /ˈɪm.prɪnt/ (noun) dấu ấn

    leave an imprint: để lại dấu ấn

    32. economize /ɪˈkɑː.nə.maɪz/ (verb) tiết kiệm

    economize on costs: tiết kiệm chi phí

    33. rationalize /ˈræʃ.ə.nəl.aɪz/ (verb) hợp lý hóa

    rationalize costs: hợp lý hóa chi phí

    34. tailor  /ˈteɪ.lɚ/ (verb) điều chỉnh cho phù hợp

    tailor a program: điều chỉnh chương trình

    35. customized /ˈkʌs.tə.maɪzd/. (adj) tùy chỉnh theo yêu cầu

    customized service: dịch vụ tùy chỉnh

    36. overcome /ˌoʊ.vɚˈkʌm/ (verb) vượt qua

    overcome difficulties: vượt qua khó khăn

    37. discourage  /dɪˈskɝː.ɪdʒ/ (verb) làm nản lòng, ngăn cản

    discourage someone from doing something: ngăn ai làm gì

    38. identity  /aɪˈden.t̬ə.t̬i/ (noun) danh tính

    identity card: thẻ căn cước

    39. carrier /ˈker.i.ɚ/ (noun) hãng vận chuyển hoặc người vận chuyển

    airline carrier: hãng hàng không

    40. refinish  /ˌriːˈfɪn.ɪʃ/ (verb) làm mới bề mặt

    refinish furniture: làm mới đồ nội thất

    41. furnished  /ˈfɝː.nɪʃt/ (adj) được trang bị nội thất

    fully furnished: đầy đủ nội thất

    42. subscription  /səbˈskrɪp.ʃən/ (noun) đăng ký dịch vụ hoặc tạp chí

    monthly subscription: đăng ký hàng tháng

    43. timely  /ˈtaɪm.li/ (adj) đúng lúc, kịp thời

    timely response: phản hồi kịp thời

    44. placement /ˈpleɪs.mənt/ (noun) sự sắp xếp, bố trí

    job placement: sắp xếp công việc

    45. reliability /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/ (noun) độ tin cậy

    high reliability: độ tin cậy cao

    46. in bulk /ɪn bʌlk/ (adv) số lượng lớn

    buy in bulk: mua số lượng lớn

    47. initiate /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/ (verb) bắt đầu, khởi xướng

    initiate a project: khởi xướng dự án

    48. verified  /ˈver.ə.faɪd/ (adj) đã được xác minh

    verified account: tài khoản đã xác minh

    49. landlord  /ˈlænd.lɔːrd/ (noun) chủ nhà cho thuê

    residential landlord: chủ nhà ở

    50. verify  /ˈver.ə.faɪ/ (verb) xác minh, kiểm chứng

    verify information: xác minh thông tin

    51. mock  /mɑːk/ (verb) giả lập hoặc chế nhạo

    mock exam: kỳ thi thử

    52. prioritize  /praɪˈɔːr.ə.taɪz/ (verb) ưu tiên

    prioritize tasks: ưu tiên nhiệm vụ

    53. preserve  /prɪˈzɝːv/ (verb) bảo tồn, giữ gìn

    preserve nature: bảo tồn thiên nhiên

    54. conserve  /kənˈsɝːv/ (verb) giữ gìn, tiết kiệm, bảo tồn

    55. estimate  /ˈes.tə.meɪt/ (verb) ước tính

    estimate cost: tính chi phí

    56. bid  /bɪd/ (verb) đấu thầu hoặc đặt giá

    bid for a contract: đấu thầu hợp đồng

    57. steep  /stiːp/ (adj) dốc hoặc giá cao

    steep slope: dốc đứng

    58. homemaker  /ˈhoʊmˌmeɪ.kɚ/ (noun) người nội trợ

    59. archival  /ɑːrˈkaɪ.vəl/ (adj) liên quan đến lưu trữ tài liệu

    archival records: hồ sơ lưu trữ

    60. business administration  /ˈbɪz.nɪs ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən/ (noun) quản trị kinh doanh

    business administration degree: bằng quản trị kinh doanh

    61. flashback  /ˈflæʃ.bæk/ (noun) cảnh hồi tưởng

    have a flashback: có một ký ức chợt hiện về

    62. trade commissioner  /treɪd kəˈmɪʃ.ən.ɚ/ (noun) ủy viên thương mại

    63. highs and lows  /haɪz ənd loʊz/ (noun) thăng trầm

    64. memoir  /ˈmem.wɑːr/ (noun) hồi ký

    write a memoir: viết hồi ký

    65. blissful  /ˈblɪs.fəl/ (adj) hạnh phúc tột cùng

    66. stable  /ˈsteɪ.bəl/ (adj) ổn định, không thay đổi đột ngột

    67. grazing  /ˈɡreɪ.zɪŋ/ (noun) sự chăn thả gia súc ăn cỏ

    68. pasture  /ˈpæs.tʃɚ/ (noun) đồng cỏ chăn nuôi

    fertile pasture: đồng cỏ màu mỡ

    green pasture: đồng cỏ xanh

    69. equine  /ˈiː.kwaɪn/ (adj) liên quan đến ngựa

    70. veterinarian  /ˌvet.ər.ɪˈner.i.ən/ (noun) bác sĩ thú y

    71. on call  /ˌɑːn ˈkɑːl/. (adj) trực sẵn sàng làm việc khi cần

    72. seedling  /ˈsiːd.lɪŋ/ (noun) cây con mới mọc từ hạt

    73. verification /ˌver.ə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) sự xác minh

    74. incur  /ɪnˈkɜːr/ (verb) gánh chịu, mắc phải (chi phí, khoản nợ, hậu quả)

    75. solid  /ˈsɒl.ɪd/ (adj) vững chắc, ổn định

    76. luthier  /ˈluː.ti.ər/ (noun) người làm hoặc sửa đàn dây

    77. scuff  /skʌf/ (verb/noun) làm trầy, xước nhẹ bề mặt

    78. dent  /dent/ (noun/verb) vết lõm, làm lõm

    79. floor model  /flɔːr ˈmɒd.əl/ (noun) hàng trưng bày trong cửa hàng

    80. reject /rɪˈdʒekt/ (verb) từ chối, bác bỏ