1. approval /əˈpruː.vəl/ (noun) sự chấp thuận
receive approval: nhận được sự chấp thuận
gain approval from: được phê duyệt bởi...
2. bid /bɪd/ (noun) mức đấu thầu
place a bid: đưa ra giá thầu
competitive bid: giá thầu cạnh tranh
3. boost /buːst/ (verb) tăng cường, cải thiện
boost revenue: tăng doanh thu
boost productivity: tăng năng suất
4. distribution /ˌdɪs.trəˈbjuː.ʃən/ (noun) quá trình phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ
distribution center: trung tâm phân phối
distribution channel: kênh phân phối
5. endorsement /ɪnˈdɔːrs.mənt/ (noun) sự ủng hộ hoặc chứng thực từ người nổi tiếng
product endorsement: sự chứng thực sản phẩm
celebrity endorsement: chứng thực từ người nổi tiếng
6. expansion /ɪkˈspæn.ʃən/ (noun) sự mở rộng
market expansion: mở rộng thị trường
business expansion: sự mở rộng kinh doanh
7. expense /ɪkˈspens/ (noun) chi phí
travel expense: chi phí đi lại
business expense: chi phí kinh doanh
8. facilitate /fəˈsɪl.ə.teɪt/ (verb) tạo điều kiện thuận lợi
facilitate growth: thúc đẩy sự phát triển
facilitate a meeting: tạo điều kiện cho cuộc họp
9. feasible /ˈfiː.zə.bəl/ (adj) khả thi, có thể thực hiện được
feasible solution: giải pháp khả thi
economically feasible: khả thi về mặt kinh tế
10. figure /ˈfɪɡ.jɚ/ (noun) con số thống kê
sales figure: số liệu bán hàng
revenue figure: số liệu doanh thu
11. license /ˈlaɪ.səns/ (noun) giấy phép
business license: giấy phép kinh doanh
license agreement: thỏa thuận cấp phép
12. market share /ˈmɑːr.kɪt ʃer/ (noun) thị phần
gain market share: giành thêm thị phần
lose market share: mất thị phần
13. profitable /ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bəl/ (adj) sinh lợi, mang lại lợi nhuận
profitable business: doanh nghiệp có lãi
become profitable: bắt đầu sinh lời
14. release /rɪˈliːs/ (verb) phát hành, ra mắt
release a product: phát hành sản phẩm
press release: thông cáo báo chí