TỪ VỰNG PART 7 CHỦ ĐỀ KINH DOANH_ TIENGANH MCB

TỪ VỰNG PART 7 CHỦ ĐỀ KINH DOANH_ TIENGANH MCB

Ngày đăng: 02/10/2025 08:26 AM

    1. approval  /əˈpruː.vəl/ (noun) sự chấp thuận

    receive approval: nhận được sự chấp thuận

    gain approval from: được phê duyệt bởi...

    2. bid  /bɪd/ (noun) mức đấu thầu

    place a bid: đưa ra giá thầu

    competitive bid: giá thầu cạnh tranh

    3. boost  /buːst/ (verb) tăng cường, cải thiện

    boost revenue: tăng doanh thu

    boost productivity: tăng năng suất

    4. distribution  /ˌdɪs.trəˈbjuː.ʃən/ (noun) quá trình phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ

    distribution center: trung tâm phân phối

    distribution channel: kênh phân phối

    5. endorsement  /ɪnˈdɔːrs.mənt/ (noun) sự ủng hộ hoặc chứng thực từ người nổi tiếng

    product endorsement: sự chứng thực sản phẩm

    celebrity endorsement: chứng thực từ người nổi tiếng

    6. expansion  /ɪkˈspæn.ʃən/ (noun) sự mở rộng

    market expansion: mở rộng thị trường

    business expansion: sự mở rộng kinh doanh

    7. expense  /ɪkˈspens/ (noun) chi phí

    travel expense: chi phí đi lại

    business expense: chi phí kinh doanh

    8. facilitate  /fəˈsɪl.ə.teɪt/ (verb) tạo điều kiện thuận lợi

    facilitate growth: thúc đẩy sự phát triển

    facilitate a meeting: tạo điều kiện cho cuộc họp

    9. feasible  /ˈfiː.zə.bəl/ (adj) khả thi, có thể thực hiện được

    feasible solution: giải pháp khả thi

    economically feasible: khả thi về mặt kinh tế

    10. figure  /ˈfɪɡ.jɚ/ (noun) con số thống kê

    sales figure: số liệu bán hàng

    revenue figure: số liệu doanh thu

    11. license  /ˈlaɪ.səns/ (noun) giấy phép

    business license: giấy phép kinh doanh

    license agreement: thỏa thuận cấp phép

    12. market share  /ˈmɑːr.kɪt ʃer/ (noun) thị phần

    gain market share: giành thêm thị phần

    lose market share: mất thị phần

    13. profitable  /ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bəl/ (adj) sinh lợi, mang lại lợi nhuận

    profitable business: doanh nghiệp có lãi

    become profitable: bắt đầu sinh lời

    14. release  /rɪˈliːs/ (verb) phát hành, ra mắt

    release a product: phát hành sản phẩm

    press release: thông cáo báo chí