1. schedule /ˈskedʒ.uːl/ (verb) lên lịch
2. schedule /ˈskedʒ.uːl/ (noun) lịch trình
3. scheduled /ˈskedʒ.uːld/ (adj) đã được lên lịch
4. process /ˈprɑː.ses/ (verb) xử lý
5. process /ˈprɑː.ses/ (noun) quá trình
6. reception /rɪˈsep.ʃən/ (noun) tiệc chiêu đãi hoặc lễ đón tiếp
7. reception /rɪˈsep.ʃən/ (noun) khu vực tiếp tân
8. receptionist /rɪˈsep.ʃə.nɪst/ (noun) người tiếp tân
9. consult /kənˈsʌlt/ (verb) hỏi ý kiến
10. consultation /ˌkɑːn.səlˈteɪ.ʃən/ (noun) buổi tư vấn
11. consultant /kənˈsʌl.tənt/ (noun) chuyên gia tư vấn
12. reimburse /ˌriː.ɪmˈbɝːs/ (verb) hoàn tiền đã chi
13. reimbursement /ˌriː.ɪmˈbɝːs.mənt/(noun) hoàn tiền
14. challenging /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ (adj) thử thách
15. challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/(noun) thách thức
16. run out /rʌn aʊt/ (verb) hết, cạn kiệt
17. transfer /ˈtræns.fɝː/(verb) chuyển nhượng
18. transfer /ˈtræns.fɝː/ (noun) sự chuyển đổi
19. invoice /ˈɪn.vɔɪs/ (noun) hóa đơn
20. celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ (verb) tổ chức kỷ niệm
21. celebration /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ (noun) buổi ăn mừng
22. ride /raɪd/ (verb) đi bằng xe, ngựa, xe đạp
23. ride /raɪd/ (noun) chuyến đi bằng xe
24. label /ˈleɪ.bəl/ (verb) gắn nhãn
25. label /ˈleɪ.bəl/ (noun) nhãn dán hoặc mảnh giấy ghi thông tin
26. supervisor /ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ/ (noun) người giám sát
27. supervise /ˈsuː.pɚ.vaɪz/ (verb) giám sát
28. supervision /ˌsuː.pɚˈvɪʒ.ən/ (noun) sự giám sát
29. supervisory /ˌsuː.pɚˈvaɪ.zɚ.i/ (adj) liên quan đến giám sát
30. manual /ˈmæn.ju.əl/ (noun) sách hướng dẫn
31. manual /ˈmæn.ju.əl/ (adj) thủ công
32. manually /ˈmæn.ju.ə.li/ (adverb) bằng tay
33. instruction /ɪnˈstrʌk.ʃən/ (noun) hướng dẫn
34. sign /saɪn/ (verb) ký tên xác nhận
35. sign /saɪn/(noun) biển báo
36. signature /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/ (noun) chữ ký
37. lead /liːd/ (verb) dẫn dắt, chỉ đạo
38. lead /liːd/ (verb) dẫn đến, đưa đến
39. leader /ˈliː.dɚ/ (noun) người lãnh đạo
40. leading /ˈliː.dɪŋ/ (adj) hàng đầu
41. monitor /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/ (verb) giám sát, theo dõi hoạt động
42. monitor /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/ (noun) màn hình máy tính
43. inventory /ˈɪn.vən.tɔːr.i/ (noun) hàng tồn kho
44. identification /aɪˌden.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) giấy tờ tùy thân hoặc quá trình nhận dạng
45. identify /aɪˈden.t̬ə.faɪ/ (verb) nhận diện hoặc xác định danh tính
46. survey /ˈsɝː.veɪ/ (noun) cuộc khảo sát
47. suggest /səɡˈdʒest/ (verb) đề xuất ý kiến hoặc kế hoạch
48. suggestion /səɡˈdʒes.tʃən/ (noun) đề xuất
49. go ahead /ɡoʊ əˈhed/ (verb) tiếp tục làm điều gì đó
50. belong to /bɪˈlɔːŋ tuː/ (verb) thuộc về ai đó
51. belongings /bɪˈlɔːŋ.ɪŋz/ (noun) đồ đạc cá nhân
52. make sure /meɪk ʃʊr/ (verb) đảm bảo
53. donate /ˈdoʊ.neɪt/ (verb) quyên góp
54donation /doʊˈneɪ.ʃən/ (noun) sự quyên góp
55. donor /ˈdoʊ.nɚ/ (noun) người quyên góp
56. lower /ˈloʊ.ɚ/ (verb) giảm bớt, hạ thấp
57. lower /ˈloʊ.ɚ/ (adj) thấp hơn
58. low /loʊ/ (adj) thấp
59. raise /reɪz/ (verb) tăng lên, nâng cao
60. branch /bræntʃ/ (noun) chi nhánh
61. manage /ˈmæn.ɪdʒ/ (verb) quản lý
62. manage /ˈmæn.ɪdʒ/ (verb) xoay xở, điều hành, quản lý
63. management /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ (noun) quản lý
64. manager /ˈmæn.ə.dʒɚ/ (noun) quản lý
65. managerial /ˌmæn.əˈdʒɪr.i.əl/(adj) liên quan đến quản lý
66. manageable /ˈmæn.ɪ.dʒə.bəl/ (adj) có thể kiểm soát được
67. ask for /æsk fɔːr/ (verb) yêu cầu điều gì đó
68. ask about /æsk əˈbaʊt/ (verb) hỏi về điều gì đó
69. deliver /dɪˈlɪv.ɚ/ (verb) giao hàng
70. delivery /dɪˈlɪv.ɚ.i/ (noun) giao hàng
71. recommend /ˌrek.əˈmend/ (verb) đề xuất, gợi ý điều gì đó nên làm hoặc sử dụng
72. recommendation /ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/ (noun) đề xuất hoặc lời khuyên
73. purchase /ˈpɝː.tʃəs/ (verb) mua sắm
74. purchase /ˈpɝː.tʃəs/ (noun) món hàng mua hoặc hành động mua sắm
75. head /hed/ (verb) đi về hướng nào đó
76. head /hed/ (noun) người đứng đầu
77. know if /noʊ ɪf/ (verb) biết liệu có đúng hay xảy ra không
78. lend /lend/ (verb) cho mượn
79. weigh /weɪ/ (verb) cân trọng lượng
80. weight /weɪt/ (noun) trọng lượng
81. accept /əkˈsept/ (verb) chấp nhận, đồng ý điều gì đó
82. acceptance /əkˈsep.təns/ (noun) sự chấp nhận
83. acceptable /əkˈsep.tə.bəl/ (adj) có thể chấp nhận
84. improve /ɪmˈpruːv/ (verb) cải thiện
85. improvement /ɪmˈpruːv.mənt/ (noun) sự cải thiện
86. improved /ɪmˈpruːvd/ (adj) cải tiến, tốt hơn trước
87. downtown/ˈdaʊn.taʊn/ (noun) khu trung tâm thành phố
88. require /rɪˈkwaɪɚ/ (verb) cần thiết, yêu cầu
89. requirement /rɪˈkwaɪɚ.mənt/ (noun) yêu cầu cần thiết
90. required /rɪˈkwaɪɚd/ (adj) bắt buộc
91. renew /rɪˈnuː/ (verb) gia hạn hoặc làm mới
92. renewal /rɪˈnuː.əl/ (noun) sự gia hạn
93. renewable /rɪˈnuː.ə.bəl/ (adj) có thể tái tạo
94. travel /ˈtræv.əl/ (verb) đi du lịch
95. travel /ˈtræv.əl/ (noun) việc đi lại
96. no later than /noʊ ˈleɪ.tɚ ðæn/ (preposition) không muộn hơn
97. at the latest /æt ðə ˈleɪ.tɪst/ (phrase) trễ nhất là
98. employee /ɪmˈplɔɪ.iː/ (noun) nhân viên
99. employ /ɪmˈplɔɪ/ (verb) tuyển dụng
100. employer /ɪmˈplɔɪ.ɚ/ (noun) người tuyển dụng
101. holiday /ˈhɑː.lə.deɪ/ (noun) kỳ nghỉ
102. observe a holiday /əbˈzɝːv ə ˈhɑː.lə.deɪ/ (verb) nghỉ lễ theo quy định
103. local /ˈloʊ.kəl/ (adj) thuộc địa phương
104. locally /ˈloʊ.kəl.i/ (adverb) tại địa phương
105. localized /ˈloʊ.kəl.aɪzd/ (adj) tập trung ở một khu vực cụ thể
106. locality /loʊˈkæl.ə.t̬i/ (noun) khu vực
107. deserve /dɪˈzɝːv/ (verb) xứng đáng nhận điều gì đó
108. deserved /dɪˈzɝːvd/ (adj) xứng đáng
109. upstairs /ˌʌpˈsterz/ (adverb) ở tầng trên
110. wonder /ˈwʌn.dɚ/ (verb) tự hỏi
111. mail /meɪl/ (noun) thư từ, bưu phẩm
112. mail /meɪl/ (verb) gửi thư
113. mailing /ˈmeɪ.lɪŋ/ (noun) việc gửi thư hàng loạt
114. e-mail /ˈiː.meɪl/ (noun) thư điện tử
115. be supposed to /bi səˈpoʊzd tuː/ (verb) được cho là phải làm gì đó
116. suppose /səˈpoʊz/ (verb) giả định, cho là