DAY 4 TỔNG HỢP- TOEIC MCB

DAY 4 TỔNG HỢP- TOEIC MCB

Ngày đăng: 07/11/2025 01:43 PM

    1. schedule  /ˈskedʒ.uːl/ (verb) lên lịch

    2. schedule  /ˈskedʒ.uːl/ (noun) lịch trình

    3. scheduled  /ˈskedʒ.uːld/ (adj) đã được lên lịch

    4. process /ˈprɑː.ses/ (verb) xử lý

    5. process /ˈprɑː.ses/ (noun) quá trình

    6. reception /rɪˈsep.ʃən/ (noun) tiệc chiêu đãi hoặc lễ đón tiếp

    7. reception /rɪˈsep.ʃən/ (noun) khu vực tiếp tân

    8. receptionist /rɪˈsep.ʃə.nɪst/ (noun) người tiếp tân

    9. consult /kənˈsʌlt/ (verb) hỏi ý kiến

    10. consultation /ˌkɑːn.səlˈteɪ.ʃən/ (noun) buổi tư vấn

    11. consultant /kənˈsʌl.tənt/ (noun) chuyên gia tư vấn

    12. reimburse /ˌriː.ɪmˈbɝːs/ (verb) hoàn tiền đã chi

    13. reimbursement /ˌriː.ɪmˈbɝːs.mənt/(noun) hoàn tiền

    14. challenging  /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ (adj) thử thách

    15. challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/(noun) thách thức

    16. run out /rʌn aʊt/ (verb) hết, cạn kiệt

    17. transfer /ˈtræns.fɝː/(verb) chuyển nhượng

    18. transfer /ˈtræns.fɝː/ (noun) sự chuyển đổi

    19. invoice /ˈɪn.vɔɪs/ (noun) hóa đơn

    20. celebrate  /ˈsel.ə.breɪt/ (verb) tổ chức kỷ niệm

    21. celebration  /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ (noun) buổi ăn mừng

    22. ride /raɪd/ (verb) đi bằng xe, ngựa, xe đạp

    23. ride  /raɪd/ (noun) chuyến đi bằng xe

    24. label  /ˈleɪ.bəl/ (verb) gắn nhãn

    25. label  /ˈleɪ.bəl/  (noun) nhãn dán hoặc mảnh giấy ghi thông tin

    26. supervisor /ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ/ (noun) người giám sát

    27. supervise  /ˈsuː.pɚ.vaɪz/ (verb) giám sát

    28. supervision /ˌsuː.pɚˈvɪʒ.ən/ (noun) sự giám sát

    29. supervisory /ˌsuː.pɚˈvaɪ.zɚ.i/ (adj) liên quan đến giám sát

    30. manual  /ˈmæn.ju.əl/ (noun) sách hướng dẫn

    31. manual /ˈmæn.ju.əl/ (adj) thủ công

    32. manually  /ˈmæn.ju.ə.li/ (adverb) bằng tay

    33. instruction /ɪnˈstrʌk.ʃən/ (noun) hướng dẫn

    34. sign /saɪn/ (verb) ký tên xác nhận

    35. sign  /saɪn/(noun) biển báo

    36. signature  /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/ (noun) chữ ký

    37. lead  /liːd/ (verb) dẫn dắt, chỉ đạo

    38. lead  /liːd/ (verb) dẫn đến, đưa đến

    39. leader  /ˈliː.dɚ/ (noun) người lãnh đạo

    40. leading  /ˈliː.dɪŋ/ (adj) hàng đầu

    41. monitor  /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/ (verb) giám sát, theo dõi hoạt động

    42. monitor  /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/ (noun) màn hình máy tính

    43. inventory /ˈɪn.vən.tɔːr.i/ (noun) hàng tồn kho

    44. identification /aɪˌden.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) giấy tờ tùy thân hoặc quá trình nhận dạng

    45. identify  /aɪˈden.t̬ə.faɪ/ (verb) nhận diện hoặc xác định danh tính

    46. survey  /ˈsɝː.veɪ/ (noun) cuộc khảo sát

    47. suggest  /səɡˈdʒest/ (verb) đề xuất ý kiến hoặc kế hoạch

    48. suggestion  /səɡˈdʒes.tʃən/ (noun) đề xuất

    49. go ahead  /ɡoʊ əˈhed/ (verb) tiếp tục làm điều gì đó

    50. belong to /bɪˈlɔːŋ tuː/ (verb) thuộc về ai đó

    51. belongings  /bɪˈlɔːŋ.ɪŋz/ (noun) đồ đạc cá nhân

    52. make sure  /meɪk ʃʊr/ (verb) đảm bảo

    53. donate  /ˈdoʊ.neɪt/ (verb) quyên góp

    54donation  /doʊˈneɪ.ʃən/ (noun) sự quyên góp

    55. donor /ˈdoʊ.nɚ/ (noun) người quyên góp

    56. lower /ˈloʊ.ɚ/ (verb) giảm bớt, hạ thấp

    57. lower /ˈloʊ.ɚ/ (adj) thấp hơn

    58. low /loʊ/ (adj) thấp

    59. raise /reɪz/ (verb) tăng lên, nâng cao

    60. branch /bræntʃ/ (noun) chi nhánh

    61. manage /ˈmæn.ɪdʒ/ (verb) quản lý

    62. manage /ˈmæn.ɪdʒ/ (verb) xoay xở, điều hành, quản lý

    63. management  /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ (noun) quản lý

    64. manager /ˈmæn.ə.dʒɚ/ (noun) quản lý

    65. managerial /ˌmæn.əˈdʒɪr.i.əl/(adj) liên quan đến quản lý

    66. manageable /ˈmæn.ɪ.dʒə.bəl/ (adj) có thể kiểm soát được

    67. ask for /æsk fɔːr/ (verb) yêu cầu điều gì đó

    68. ask about  /æsk əˈbaʊt/ (verb) hỏi về điều gì đó

    69. deliver /dɪˈlɪv.ɚ/ (verb) giao hàng

    70. delivery  /dɪˈlɪv.ɚ.i/ (noun) giao hàng

    71. recommend  /ˌrek.əˈmend/ (verb) đề xuất, gợi ý điều gì đó nên làm hoặc sử dụng

    72. recommendation /ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/ (noun) đề xuất hoặc lời khuyên

    73. purchase /ˈpɝː.tʃəs/ (verb) mua sắm

    74. purchase /ˈpɝː.tʃəs/ (noun) món hàng mua hoặc hành động mua sắm

    75. head  /hed/ (verb) đi về hướng nào đó

    76. head  /hed/ (noun) người đứng đầu

    77. know if  /noʊ ɪf/ (verb) biết liệu có đúng hay xảy ra không

    78. lend  /lend/ (verb) cho mượn

    79. weigh /weɪ/ (verb) cân trọng lượng

    80. weight /weɪt/ (noun) trọng lượng

    81. accept /əkˈsept/ (verb) chấp nhận, đồng ý điều gì đó

    82. acceptance /əkˈsep.təns/ (noun) sự chấp nhận

    83. acceptable /əkˈsep.tə.bəl/ (adj) có thể chấp nhận

    84. improve /ɪmˈpruːv/ (verb) cải thiện

    85. improvement /ɪmˈpruːv.mənt/ (noun) sự cải thiện

    86. improved /ɪmˈpruːvd/ (adj) cải tiến, tốt hơn trước

    87. downtown/ˈdaʊn.taʊn/ (noun) khu trung tâm thành phố

    88. require /rɪˈkwaɪɚ/ (verb) cần thiết, yêu cầu

    89. requirement /rɪˈkwaɪɚ.mənt/ (noun) yêu cầu cần thiết

    90. required /rɪˈkwaɪɚd/ (adj) bắt buộc

    91. renew /rɪˈnuː/ (verb) gia hạn hoặc làm mới

    92. renewal /rɪˈnuː.əl/ (noun) sự gia hạn

    93. renewable /rɪˈnuː.ə.bəl/ (adj) có thể tái tạo

    94. travel /ˈtræv.əl/ (verb) đi du lịch

    95. travel /ˈtræv.əl/ (noun) việc đi lại

    96. no later than /noʊ ˈleɪ.tɚ ðæn/ (preposition) không muộn hơn

    97. at the latest /æt ðə ˈleɪ.tɪst/ (phrase) trễ nhất là

    98. employee /ɪmˈplɔɪ.iː/ (noun) nhân viên

    99. employ /ɪmˈplɔɪ/ (verb) tuyển dụng

    100. employer /ɪmˈplɔɪ.ɚ/ (noun) người tuyển dụng

    101. holiday /ˈhɑː.lə.deɪ/ (noun) kỳ nghỉ

    102. observe a holiday /əbˈzɝːv ə ˈhɑː.lə.deɪ/ (verb) nghỉ lễ theo quy định

    103. local  /ˈloʊ.kəl/ (adj) thuộc địa phương

    104. locally /ˈloʊ.kəl.i/ (adverb) tại địa phương

    105. localized /ˈloʊ.kəl.aɪzd/ (adj) tập trung ở một khu vực cụ thể

    106. locality /loʊˈkæl.ə.t̬i/ (noun) khu vực

    107. deserve /dɪˈzɝːv/ (verb) xứng đáng nhận điều gì đó

    108. deserved  /dɪˈzɝːvd/ (adj) xứng đáng

    109. upstairs /ˌʌpˈsterz/ (adverb) ở tầng trên

    110. wonder /ˈwʌn.dɚ/ (verb) tự hỏi

    111. mail /meɪl/ (noun) thư từ, bưu phẩm

    112. mail /meɪl/ (verb) gửi thư

    113. mailing /ˈmeɪ.lɪŋ/ (noun) việc gửi thư hàng loạt

    114. e-mail /ˈiː.meɪl/ (noun) thư điện tử

    115. be supposed to  /bi səˈpoʊzd tuː/ (verb) được cho là phải làm gì đó

    116. suppose  /səˈpoʊz/ (verb) giả định, cho là