NOTICES AND ANNOUNCEMENTS
Common Expressions in Notices and Announcements
❶ Purposes of notices/announcements
- We are pleased to announce ~
→ We are pleased to announce the publication of the 2008 edition of The Journalist’s Reference Book. - Please be aware that ~
→ Please be aware that there is a service charge for bank patrons whose checks are returned due to insufficient funds.
❷ Requests
- (Audience) is requested + to-infinitive
→ Drivers are requested to collect a parking voucher from the dispensing machine before entering the garage.
❸ Contact detail
- If you have any concerns, please contact ~
→ If you have any concerns, please contact us at the address indicated at the end of this policy.
Common Vocabulary in Notices and Announcements
🔘 In companies
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
accomplish |
/əˈkɑmplɪʃ/ |
hoàn thành, đạt được |
acquisition |
/ˌækwɪˈzɪʃən/ |
sự mua lại, sự tiếp thu |
agenda |
/əˈdʒɛndə/ |
chương trình làm việc, lịch trình |
assign |
/əˈsaɪn/ |
phân công, giao việc |
assignment |
/əˈsaɪnmənt/ |
nhiệm vụ, bài tập được giao |
circulate |
/ˈsɜːrkjəˌleɪt/ |
lưu hành, truyền bá |
compromise |
/ˈkɑmprəˌmaɪz/ |
sự thỏa hiệp, dàn xếp |
consensus |
/kənˈsɛnsəs/ |
sự đồng thuận, nhất trí |
coordinate |
/koʊˈɔrdnˌeɪt/ |
điều phối, phối hợp |
correspondence |
/ˌkɔːrɪˈspɑndəns/ |
thư từ, sự trao đổi thư tín |
dispute |
/dɪˈspjuːt/ |
tranh chấp, tranh cãi |
dress code |
(không có phiên âm) |
quy định trang phục |
embark |
/ɪmˈbɑrk/ |
bắt đầu (một việc lớn), dấn thân |
evaluate |
/ɪˈvæljueɪt/ |
đánh giá, ước lượng |
implement |
/ˈɪmpləmənt/ |
thực hiện, triển khai |
mediate |
/ˈmiːdiˌeɪt/ |
hòa giải, làm trung gian |
negotiation |
/nɪˌgoʊʃiˈeɪʃən/ |
cuộc đàm phán |
oversee |
/ˌoʊvərˈsiː/ |
giám sát |
performance |
/pərˈfɔrməns/ |
hiệu suất, màn trình diễn |
recipient |
/rɪˈsɪpiənt/ |
người nhận |
reimburse |
/ˌriːɪmˈbɜrs/ |
hoàn lại tiền, bồi hoàn |
routine |
/ruˈtin/ |
thói quen, công việc thường ngày |
set out to do |
(cụm động từ) |
bắt đầu thực hiện điều gì |
submission |
/səbˈmɪʃən/ |
sự nộp (hồ sơ, tài liệu...), sự phục tùng |
take on |
(cụm động từ) |
đảm nhận (trách nhiệm, công việc) |
undertake |
/ˌʌndərˈteɪk/ |
đảm nhận, thực hiện |
workload |
/ˈwɜrˌkloʊd/ |
khối lượng công việc |
❷ Production – Sản xuất
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
apparatus |
/ˌæpəˈrætəs/ |
thiết bị, dụng cụ |
assembly line |
(không có) |
dây chuyền lắp ráp |
component |
/kəmˈpoʊnənt/ |
linh kiện, bộ phận |
construct |
/kənˈstrʌkt/ |
xây dựng, lắp ráp |
conveyor |
/kənˈveɪər/ |
băng chuyền |
defect |
/ˈdiːfekt/ |
lỗi, khuyết điểm |
device |
/dɪˈvaɪs/ |
thiết bị |
equipment |
/ɪˈkwɪpmənt/ |
trang thiết bị |
facilitate |
/fəˈsɪlɪteɪt/ |
tạo điều kiện, hỗ trợ |
facilities |
/fəˈsɪlətiz/ |
cơ sở vật chất |
fully-equipped |
(không có) |
được trang bị đầy đủ |
inspection |
/ɪnˈspekʃən/ |
sự kiểm tra |
instrument |
/ˈɪnstrəmənt/ |
dụng cụ, công cụ |
machinery |
/məˈʃiːnəri/ |
máy móc (nói chung) |
maintenance |
/ˈmeɪntənəns/ |
sự bảo trì |
malfunction |
/ˌmælˈfʌŋkʃən/ |
sự trục trặc, lỗi kỹ thuật |
manufacture |
/ˌmænjəˈfæktʃər/ |
sản xuất |
maximize |
/ˈmæksəˌmaɪz/ |
tối đa hóa |
mechanical |
/məˈkænɪkəl/ |
(thuộc về) cơ khí |
minimize |
/ˈmɪnəˌmaɪz/ |
giảm thiểu |
output |
/ˈaʊtpʊt/ |
sản lượng |
outsourcing |
/ˈaʊtˌsɔːrsɪŋ/ |
thuê ngoài |
plant |
/plænt/ |
nhà máy |
process |
/ˈprɑːses/ |
quy trình |
produce (v) |
/prəˈduːs/ |
sản xuất |
productivity |
/ˌproʊdəkˈtɪvəti/ |
năng suất |
prototype |
/ˈproʊtəˌtaɪp/ |
nguyên mẫu |
quality |
/ˈkwɑːləti/ |
chất lượng |
quantity |
/ˈkwɑːntəti/ |
số lượng |
renovate |
/ˈrenəˌveɪt/ |
cải tạo, nâng cấp |
resources |
/ˈriːsɔːrsɪz/ |
tài nguyên, nguồn lực |
shift |
/ʃɪft/ |
ca làm việc |
standardize |
/ˈstændərˌdaɪz/ |
tiêu chuẩn hóa |
unit |
/ˈjuːnɪt/ |
đơn vị |
update |
/ʌpˈdeɪt/ |
cập nhật |
upgrade |
/ʌpˈɡreɪd/ |
nâng cấp |
yield |
/jiːld/ |
sản lượng, năng suất |
🛫 ❸ At the airport – Tại sân bay
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
aircraft |
/ˈɛrkræft/ |
máy bay |
airfare |
/ˈɛrˌfɛr/ |
giá vé máy bay |
airsickness |
/ˈɛrsɪknɪs/ |
say máy bay |
aisle seat |
(không có) |
ghế gần lối đi |
aviation |
/ˌeɪviˈeɪʃən/ |
hàng không |
baggage |
/ˈbæɡɪdʒ/ |
hành lý |
boarding pass |
(không có) |
thẻ lên máy bay |
departure |
/dɪˈpɑːrtʃər/ |
sự khởi hành |
destination |
/ˌdɛstəˈneɪʃən/ |
điểm đến |
duties |
/ˈdjuːtiz/ |
thuế (nhập khẩu); nhiệm vụ |
duty-free shop |
(không có) |
cửa hàng miễn thuế |
emergency |
/ɪˈmɜːrdʒənsi/ |
tình huống khẩn cấp |
flight attendant |
(không có) |
tiếp viên hàng không |
go through customs |
(không có) |
qua cửa hải quan |
immigration |
/ˌɪməˈɡreɪʃən/ |
nhập cảnh |
jet lag |
(không có) |
mệt mỏi sau chuyến bay dài |
land |
/lænd/ |
hạ cánh |
local time |
(không có) |
giờ địa phương |
luggage |
/ˈlʌɡɪdʒ/ |
hành lý |
renew |
/rɪˈnuː/ |
gia hạn, làm mới |
stand-by |
(không có) |
vé chờ, danh sách chờ |
take off |
(không có) |
cất cánh |
visa |
/ˈviːzə/ |
thị thực, visa |
window seat |
(không có) |
ghế gần cửa sổ |
THỰC HÀNH
Question 01
Văn bản gốc:
For the next month, the local student council will be accepting submissions for the youth essay contest. The council is in need of qualified people to judge the entries after the deadline has passed. If interested, please contact Principal Howard and send your résumé to the council’s e-mail address.
Dịch song ngữ:
Trong tháng tới, hội đồng học sinh địa phương sẽ nhận bài dự thi cho cuộc thi viết luận dành cho thanh thiếu niên. Hội đồng đang cần những người đủ điều kiện để chấm điểm các bài dự thi sau khi hạn chót kết thúc. Nếu bạn quan tâm, vui lòng liên hệ hiệu trưởng Howard và gửi sơ yếu lý lịch của bạn đến địa chỉ email của hội đồng.
Câu hỏi:
Q. What is the purpose of this notice?
(A) To recruit evaluators for a writing contest
(B) To bring in more participants for the contest
(C) To promote the student council
✅ Đáp án đúng: (A) To recruit evaluators for a writing contest
Giải thích: Văn bản nói rõ: "The council is in need of qualified people to judge the entries..." → nghĩa là cần tuyển người chấm bài cho cuộc thi viết luận.
Question 02
Văn bản gốc:
Due to an increase in customer demand, Johnson Tailor has had to reorganize its order completion process. From now on, all customers will receive an itemized receipt when picking up their mended or tailored clothing. A list of the completed alterations will appear on the left-hand side of the paper.
Dịch song ngữ:
Do nhu cầu khách hàng tăng cao, tiệm may Johnson đã phải tổ chức lại quy trình hoàn thiện đơn hàng. Từ nay trở đi, tất cả khách hàng sẽ nhận được hóa đơn chi tiết khi nhận quần áo đã được sửa hoặc may đo. Danh sách các chỉnh sửa đã hoàn thành sẽ được hiển thị ở bên trái của tờ hóa đơn.
Câu hỏi:
Q. How will the adjustments be indicated?
(A) They will be explained to the patron upon pick-up.
(B) They will be printed on the receipt.
(C) They will be listed on the clothes.
✅ Đáp án đúng: (B) They will be printed on the receipt
Giải thích: Câu cuối: "A list of the completed alterations will appear on the left-hand side of the paper." → Danh sách các thay đổi sẽ được in trên hóa đơn.
Question 03
Văn bản gốc:
Electricians will be working with maintenance personnel to replace some of the wires on the first and second floors this morning at 10:00. The maintenance work will result in a loss of electric service for approximately one hour. A few minutes before the power outage is scheduled to begin, an announcement will flash on your screen, instructing you to save your data and turn off your computers.
Dịch song ngữ:
Các thợ điện sẽ làm việc cùng đội bảo trì để thay một số dây điện ở tầng một và tầng hai vào lúc 10 giờ sáng nay. Việc bảo trì sẽ dẫn đến mất điện trong khoảng một giờ. Vài phút trước khi mất điện, một thông báo sẽ xuất hiện trên màn hình của bạn, hướng dẫn bạn lưu dữ liệu và tắt máy tính.
Câu hỏi:
Q. What are employees required to do when they are signaled?
(A) Turn out the lights
(B) Delete suspect files
(C) Shut down their computers
✅ Đáp án đúng: (C) Shut down their computers
Giải thích: Câu cuối: "...instructing you to save your data and turn off your computers." → Nhân viên được yêu cầu tắt máy tính.
=================================================================================================================
ĐOẠN 1
Those employees working in Anderton Bio-Research laboratories or biological research facilities are required to follow government and corporate safety precautions. All laboratory staff must wear appropriate clothing and use the necessary safety equipment at all times. Approved lab coats, safety glasses and protective gloves must be worn by anyone entering these areas. Additional safety clothing such as chemical protective suits or protective aprons may be provided for Research and Laboratory Department. These regulations also apply to all approved visitors entering the laboratories or research areas. These regulations are for your own protection and also to avoid outside contamination. Also, please be aware of emergency kits located throughout the facilities in case of an accident or other emergency. Weekly safety notices will be posted on the bulletin boards above every safety kit throughout the building. Please take a moment to look through our guidelines and regulations to make sure you are up to date on all safety practices and procedures.
Tất cả các nhân viên làm việc tại các phòng thí nghiệm hoặc cơ sở nghiên cứu sinh học của Anderton Bio-Research đều phải tuân thủ các biện pháp an toàn do chính phủ và công ty quy định. Mọi nhân viên trong phòng thí nghiệm phải mặc trang phục phù hợp và sử dụng đầy đủ các thiết bị bảo hộ cần thiết bất cứ lúc nào. Tất cả những người bước vào khu vực này phải mặc áo khoác phòng thí nghiệm được phê duyệt, đeo kính bảo hộ và găng tay bảo vệ. Ngoài ra, một số trang phục bảo hộ bổ sung như bộ đồ chống hóa chất hoặc tạp dề bảo hộ có thể được cấp cho các nhân viên thuộc Phòng Nghiên cứu và Phòng Thí nghiệm. Những quy định này cũng áp dụng đối với tất cả các khách đến tham quan và được phép vào phòng thí nghiệm hoặc khu vực nghiên cứu. Các quy định này không chỉ nhằm mục đích bảo vệ bạn mà còn để ngăn ngừa nguy cơ nhiễm bẩn từ bên ngoài. Bên cạnh đó, xin lưu ý rằng các bộ dụng cụ khẩn cấp đã được đặt sẵn ở nhiều nơi trong cơ sở đề phòng trường hợp xảy ra tai nạn hoặc tình huống khẩn cấp. Thông báo an toàn hàng tuần sẽ được dán trên bảng tin ở phía trên mỗi bộ dụng cụ khẩn cấp trong toàn bộ tòa nhà. Xin vui lòng dành vài phút để kiểm tra lại các hướng dẫn và quy định của chúng tôi nhằm đảm bảo bạn luôn nắm rõ và cập nhật đầy đủ về tất cả các quy trình và thực hành an toàn.
Câu 01: What protective gear is NOT required for all employees?
- (A) Lab coats
- (B) Safety glasses
- (C) Protective gloves
- (D) Chemical protective suits
Đáp án: (D) Chemical protective suits
Giải thích: Văn bản nói rằng "Approved lab coats, safety glasses, and protective gloves must be worn by anyone entering these areas" (Áo lab được phê duyệt, kính bảo hộ và găng tay bảo hộ phải được đeo bởi bất kỳ ai bước vào khu vực này). Tuy nhiên, "chemical protective suits" (quần áo bảo hộ hóa chất) chỉ được cung cấp cho Phòng Nghiên cứu và Phòng Thí nghiệm, không phải bắt buộc đối với tất cả nhân viên.
Câu 02: How often will safety notices be posted?
- (A) Once a day
- (B) Once a week
- (C) Once a month
- (D) Once a year
Đáp án: (B) Once a week
Giải thích: Văn bản nói rằng "Weekly safety notices will be posted on the bulletin boards above every safety kit throughout the building" (Thông báo an toàn hàng tuần sẽ được đăng trên bảng thông báo ở trên mỗi bộ dụng cụ khẩn cấp trong tòa nhà).
Kết luận:
- Câu 01: (D) Chemical protective suits
- Câu 02: (B) Once a week